Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Phương pháp quản lý nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và nâng cao hiệu quả?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Lean Manufacturing
D. Six Sigma

2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm hiệu quả?

A. Tuyển dụng những người có kỹ năng giống nhau.
B. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
C. Xây dựng sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở.
D. Tập trung vào các mục tiêu cá nhân.

3. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc sản phẩm
C. Cấu trúc địa lý
D. Cấu trúc ma trận

4. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?

A. Liên tục thử nghiệm và học hỏi từ kinh nghiệm.
B. Khuyến khích chia sẻ kiến thức và hợp tác.
C. Tập trung vào duy trì các quy trình và thủ tục đã được thiết lập.
D. Tạo ra một môi trường mà mọi người cảm thấy thoải mái khi đưa ra ý kiến và thách thức các giả định.

5. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Giao tiếp rõ ràng và thu hút sự tham gia của nhân viên.
C. Bỏ qua những lo ngại và phản đối.
D. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và đột ngột.

6. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

A. Xác định đường găng
B. Phân bổ nguồn lực
C. Theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý rủi ro

7. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) nhằm mục đích gì?

A. Đạt được lợi thế tối đa cho một bên, bất kể thiệt hại cho bên kia.
B. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng và đạt được lợi ích.
C. Trì hoãn đàm phán cho đến khi có lợi thế rõ ràng.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực để buộc đối phương chấp nhận điều kiện.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của môi trường bên ngoài vĩ mô (PESTEL)?

A. Yếu tố chính trị
B. Yếu tố kinh tế
C. Yếu tố công nghệ
D. Đối thủ cạnh tranh

9. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?

A. Tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
D. Bán sản phẩm cho thị trường quốc tế.

10. Theo lý thuyết Z của Ouchi, điều gì được nhấn mạnh?

A. Kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm khắc.
B. Sự tham gia của nhân viên, sự tin tưởng và sự phát triển lâu dài.
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

11. Mục tiêu SMART là gì?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Strategic, Methodical, Accurate, Realistic, Timely.
C. Specific, Measurable, Attainable, Relevant, Time-bound.
D. Sustainable, Meaningful, Actionable, Rewarding, Trackable.

12. Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.

13. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của người quản lý dự án?

A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
B. Quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề.
C. Phân bổ nguồn lực và quản lý ngân sách.
D. Thực hiện công việc kỹ thuật của dự án.

14. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?

A. Đánh giá 360 độ
B. Đánh giá theo mục tiêu (MBO)
C. Thang đo đánh giá hành vi (BARS)
D. Phương pháp sự kiện quan trọng

15. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò `Quan hệ con người` của nhà quản trị?

A. Người phát ngôn
B. Người đại diện
C. Người liên lạc
D. Người kiểm soát

16. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì quyết định động lực làm việc của một cá nhân?

A. Nhu cầu được thỏa mãn.
B. Sự công bằng trong đối đãi.
C. Kỳ vọng về kết quả, tính công cụ và giá trị.
D. Mức độ hài lòng với công việc.

17. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

A. Phong cách lãnh đạo dân chủ
B. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán
D. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi

18. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO)?

A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý đối với nhân viên.
B. Cải thiện sự gắn kết và động lực của nhân viên thông qua sự tham gia vào quá trình thiết lập mục tiêu.
C. Giảm nhu cầu về giao tiếp và phản hồi.
D. Đơn giản hóa quá trình đánh giá hiệu suất.

19. Theo Kotter, bước nào sau đây KHÔNG thuộc 8 bước chuyển đổi tổ chức?

A. Tạo dựng cảm giác cấp bách.
B. Xây dựng liên minh dẫn dắt.
C. Trao quyền cho hành động trên tầm nhìn.
D. Duy trì hiện trạng.

20. Phương pháp định giá nào sau đây tập trung vào việc xác định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Định giá cộng chi phí
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá hớt váng
D. Định giá theo giá trị

21. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong của một tổ chức?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)

22. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý một lực lượng lao động đa dạng?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng nguy cơ xung đột và hiểu lầm.
C. Đơn giản hóa quá trình giao tiếp.
D. Giảm nhu cầu về đào tạo và phát triển.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một nhà quản lý có thể ủy quyền công việc thành công cho nhân viên?

A. Chọn nhân viên có kinh nghiệm lâu năm nhất.
B. Đưa ra hướng dẫn chi tiết, cụ thể và rõ ràng.
C. Ủy quyền những công việc đơn giản, dễ thực hiện.
D. Giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện công việc.

24. Phong cách giao tiếp nào sau đây thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác?

A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp gây hấn
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp thao túng

25. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện

26. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề phát sinh?

A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát đầu ra
D. Kiểm soát phản hồi

27. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty khởi nghiệp nhỏ?

A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc phẳng
D. Cấu trúc phân quyền

28. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường sự phân tán thông tin trong tổ chức.
C. Cải thiện khả năng ra quyết định nhờ thông tin tích hợp và theo thời gian thực.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đào tạo nhân viên.

29. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Điều khiển
D. Lãnh đạo

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính?

A. Giảm chi phí.
B. Cải thiện chất lượng.
C. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
D. Tối đa hóa hàng tồn kho.

1 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp quản lý nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và nâng cao hiệu quả?

2 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm hiệu quả?

3 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

3. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

4 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?

5 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

5. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

6 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

7. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của môi trường bên ngoài vĩ mô (PESTEL)?

9 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?

10 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

10. Theo lý thuyết Z của Ouchi, điều gì được nhấn mạnh?

11 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

11. Mục tiêu SMART là gì?

12 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

12. Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của người quản lý dự án?

14 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?

15 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

15. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò 'Quan hệ con người' của nhà quản trị?

16 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

16. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì quyết định động lực làm việc của một cá nhân?

17 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

17. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

18 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO)?

19 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

19. Theo Kotter, bước nào sau đây KHÔNG thuộc 8 bước chuyển đổi tổ chức?

20 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp định giá nào sau đây tập trung vào việc xác định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ?

21 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

21. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong của một tổ chức?

22 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý một lực lượng lao động đa dạng?

23 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một nhà quản lý có thể ủy quyền công việc thành công cho nhân viên?

24 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

24. Phong cách giao tiếp nào sau đây thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác?

25 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

25. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

26 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

26. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề phát sinh?

27 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

27. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty khởi nghiệp nhỏ?

28 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?

29 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

29. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?

30 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính?