Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh lữ hành

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

1. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp lữ hành?

A. Sự gia tăng của các đối thủ cạnh tranh mới.
B. Sự thay đổi trong chính sách visa.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng.
D. Xu hướng du lịch bền vững.

2. Trong quản trị nhân sự, `employer branding` (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
D. Cải thiện hình ảnh sản phẩm.

3. Trong quản lý tài chính, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành kiểm soát chi phí hiệu quả nhất?

A. Cắt giảm chi phí quảng cáo.
B. Lập ngân sách chi tiết và theo dõi thực hiện.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm lương nhân viên.

4. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn du lịch bền vững?

A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
D. Thu hút khách du lịch quốc tế.

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo sự khác biệt cho doanh nghiệp lữ hành trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt?

A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Dịch vụ khách hàng vượt trội và chuyên biệt.
C. Quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Địa điểm văn phòng đẹp và sang trọng.

6. Trong quản lý rủi ro, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

A. Chấp nhận rủi ro (Risk acceptance).
B. Tránh né rủi ro (Risk avoidance).
C. Chuyển giao rủi ro (Risk transfer).
D. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation).

7. Theo Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa bao gồm những gì?

A. Có giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế và có ít nhất ba hướng dẫn viên.
B. Có giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa và có ít nhất ba hướng dẫn viên.
C. Có đăng ký kinh doanh và có ít nhất ba hướng dẫn viên được cấp thẻ.
D. Có đăng ký kinh doanh và có ít nhất một hướng dẫn viên được cấp thẻ.

8. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào doanh nghiệp lữ hành cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và tạo sự khác biệt?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn bão hòa (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).

9. Trong quản lý rủi ro của doanh nghiệp lữ hành, loại rủi ro nào sau đây thường ít được chú ý đến nhất?

A. Rủi ro về tài chính (biến động tỷ giá, lãi suất).
B. Rủi ro về an ninh, chính trị tại điểm đến.
C. Rủi ro về sự hài lòng của nhân viên.
D. Rủi ro về thiên tai, dịch bệnh.

10. Trong quản lý tài chính, chỉ số nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp lữ hành?

A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
C. Hệ số thanh toán hiện hành.
D. Vòng quay hàng tồn kho.

11. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp lữ hành trong việc áp dụng công nghệ?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng.
C. Khả năng tích hợp với hệ thống hiện tại.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Trong marketing du lịch, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường tính xác thực và kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Đơn giản hóa thông tin sản phẩm.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp dịch vụ du lịch (khách sạn, hãng hàng không, nhà hàng)?

A. Ép giá để có chi phí thấp nhất.
B. Thanh toán đúng hạn và hợp tác cùng có lợi.
C. Thay đổi nhà cung cấp liên tục để tìm kiếm ưu đãi tốt nhất.
D. Yêu cầu hoa hồng cao nhất.

14. Doanh nghiệp lữ hành nên làm gì để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

A. Giữ nguyên các phương pháp truyền thống.
B. Đầu tư vào các công nghệ mới và đào tạo nhân viên.
C. Chờ đợi các đối thủ cạnh tranh áp dụng công nghệ trước.
D. Thuê ngoài toàn bộ hoạt động công nghệ.

15. Khi xảy ra khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên điều gì?

A. Giữ im lặng để tránh làm tình hình tệ hơn.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ trả lời những câu hỏi có lợi cho doanh nghiệp.

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành dự báo nhu cầu du lịch chính xác nhất?

A. Dựa vào kinh nghiệm của người quản lý.
B. Sử dụng các mô hình thống kê và phân tích dữ liệu.
C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia.
D. Tổ chức các cuộc khảo sát thị trường.

17. Trong quản trị nhân sự, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành đánh giá chính xác năng lực và tiềm năng của nhân viên?

A. Đánh giá dựa trên cảm tính của người quản lý.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Đánh giá dựa trên số lượng khách hàng phục vụ.
D. Đánh giá dựa trên thâm niên làm việc.

18. Theo Luật Du lịch 2017, hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là kinh doanh dịch vụ lữ hành?

A. Xây dựng, bán và tổ chức thực hiện các chương trình du lịch.
B. Kinh doanh vận chuyển khách du lịch.
C. Cung cấp thông tin, tư vấn du lịch.
D. Kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch.

19. Đâu là xu hướng du lịch đang phát triển mạnh mẽ hiện nay, đặc biệt được giới trẻ ưa chuộng?

A. Du lịch trọn gói (package tour).
B. Du lịch tự túc (DIY travel).
C. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Du lịch MICE (hội nghị, sự kiện, khen thưởng).

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong kinh doanh lữ hành?

A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn hàng tháng.
C. Dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa.
D. Quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

21. Khi xây dựng sản phẩm du lịch mới, doanh nghiệp lữ hành cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

A. Giá thành rẻ nhất thị trường.
B. Sự độc đáo và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
C. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông lớn.
D. Sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ.

22. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong marketing du lịch hiện nay?

A. Sử dụng quảng cáo trên báo in.
B. Tập trung vào marketing truyền miệng.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua dữ liệu.
D. Tổ chức các sự kiện offline lớn.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp lữ hành?

A. Chiến dịch quảng cáo hoành tráng.
B. Logo thiết kế ấn tượng.
C. Trải nghiệm khách hàng nhất quán và khác biệt.
D. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, doanh nghiệp lữ hành cần quan tâm đến điều gì nhất?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Đảm bảo chất lượng và tính sẵn có của các dịch vụ.
C. Tăng số lượng nhà cung cấp.
D. Tối ưu hóa quy trình thanh toán.

25. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành xác định các vấn đề và cải thiện quy trình?

A. Thuyết Z của William Ouchi.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Tháp nhu cầu Maslow.
D. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter.

26. Trong marketing du lịch, `influencer marketing` (tiếp thị bằng người ảnh hưởng) là gì?

A. Sử dụng các công cụ SEO để tăng thứ hạng website.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để thu hút khách hàng.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng.

27. Mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng dịch vụ trong doanh nghiệp lữ hành là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng số lượng khách hàng.
C. Đảm bảo sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
D. Tăng doanh thu trong ngắn hạn.

28. Chiến lược giá nào phù hợp nhất cho một tour du lịch cao cấp, hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao?

A. Chiến lược giá hớt váng (skimming pricing).
B. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (penetration pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (competitive pricing).
D. Chiến lược giá tâm lý (psychological pricing).

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lữ hành?

A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Xu hướng văn hóa, xã hội.

30. Trong quản lý kênh phân phối, OTA (Online Travel Agency) là gì?

A. Một loại hình bảo hiểm du lịch trực tuyến.
B. Một tổ chức phi chính phủ về du lịch.
C. Một đại lý du lịch trực tuyến.
D. Một hệ thống quản lý khách sạn trực tuyến.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

1. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp lữ hành?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

2. Trong quản trị nhân sự, 'employer branding' (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quản lý tài chính, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành kiểm soát chi phí hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn du lịch bền vững?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo sự khác biệt cho doanh nghiệp lữ hành trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quản lý rủi ro, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

7. Theo Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa bao gồm những gì?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

8. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào doanh nghiệp lữ hành cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và tạo sự khác biệt?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quản lý rủi ro của doanh nghiệp lữ hành, loại rủi ro nào sau đây thường ít được chú ý đến nhất?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quản lý tài chính, chỉ số nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp lữ hành?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp lữ hành trong việc áp dụng công nghệ?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

12. Trong marketing du lịch, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp dịch vụ du lịch (khách sạn, hãng hàng không, nhà hàng)?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

14. Doanh nghiệp lữ hành nên làm gì để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

15. Khi xảy ra khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành dự báo nhu cầu du lịch chính xác nhất?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản trị nhân sự, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành đánh giá chính xác năng lực và tiềm năng của nhân viên?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

18. Theo Luật Du lịch 2017, hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là kinh doanh dịch vụ lữ hành?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là xu hướng du lịch đang phát triển mạnh mẽ hiện nay, đặc biệt được giới trẻ ưa chuộng?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong kinh doanh lữ hành?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

21. Khi xây dựng sản phẩm du lịch mới, doanh nghiệp lữ hành cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong marketing du lịch hiện nay?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp lữ hành?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, doanh nghiệp lữ hành cần quan tâm đến điều gì nhất?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành xác định các vấn đề và cải thiện quy trình?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

26. Trong marketing du lịch, 'influencer marketing' (tiếp thị bằng người ảnh hưởng) là gì?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

27. Mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng dịch vụ trong doanh nghiệp lữ hành là gì?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

28. Chiến lược giá nào phù hợp nhất cho một tour du lịch cao cấp, hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lữ hành?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quản lý kênh phân phối, OTA (Online Travel Agency) là gì?