1. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, `tầm nhìn` (vision) có vai trò gì?
A. Xác định các vấn đề hiện tại
B. Cung cấp một hướng đi rõ ràng và mục tiêu cho sự thay đổi
C. Phân tích các đối thủ cạnh tranh
D. Đo lường hiệu quả hoạt động
2. Khi nào nên sử dụng phương pháp `thuyết phục` (persuasion) trong quản lý sự thay đổi?
A. Khi không có thời gian để giải thích
B. Khi nhân viên đã hoàn toàn ủng hộ sự thay đổi
C. Khi cần xây dựng sự đồng thuận và cam kết
D. Khi muốn áp đặt sự thay đổi
3. Theo Kurt Lewin, giai đoạn nào sau đây liên quan đến việc tạo ra sự sẵn sàng thay đổi bằng cách giải đông các thói quen và thái độ hiện tại?
A. Củng cố (Refreezing)
B. Chuyển đổi (Moving)
C. Đóng băng (Freezing)
D. Giải đông (Unfreezing)
4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc quản lý sự thay đổi hiệu quả?
A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên
B. Giảm thiểu sự gián đoạn
C. Tăng khả năng thích ứng với môi trường
D. Tăng sự kháng cự và bất mãn
5. Kháng cự thay đổi thường biểu hiện dưới hình thức nào sau đây?
A. Tăng cường giao tiếp và hợp tác
B. Chủ động đề xuất cải tiến
C. Trì hoãn, phàn nàn và phá hoại ngầm
D. Nhiệt tình tham gia vào quá trình thay đổi
6. Lý do chính khiến nhân viên kháng cự sự thay đổi là gì?
A. Thiếu nguồn lực
B. Sợ mất mát, không chắc chắn và thiếu hiểu biết
C. Quá tải công việc
D. Mâu thuẫn với đồng nghiệp
7. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với sự kháng cự thay đổi?
A. Lắng nghe và thấu hiểu
B. Cung cấp thông tin rõ ràng
C. Bỏ qua và trừng phạt
D. Tìm kiếm giải pháp
8. Ai chịu trách nhiệm chính cho việc dẫn dắt sự thay đổi trong một tổ chức?
A. Bộ phận nhân sự
B. Ban lãnh đạo cấp cao
C. Người quản lý dự án
D. Tất cả các cấp trong tổ chức
9. Trong quản lý sự thay đổi, `giao tiếp` (communication) đóng vai trò gì?
A. Giữ bí mật thông tin
B. Cung cấp thông tin rõ ràng, minh bạch và kịp thời
C. Chỉ thông báo khi sự thay đổi đã hoàn thành
D. Tránh thảo luận về những khó khăn
10. Trong quản lý sự thay đổi, `sự tham gia` (engagement) của nhân viên có ý nghĩa gì?
A. Buộc nhân viên tuân thủ
B. Lôi kéo nhân viên vào quá trình thay đổi
C. Giữ nhân viên ở ngoài cuộc
D. Chỉ thông báo cho nhân viên về kết quả
11. Khi nào nên sử dụng phương pháp `ép buộc` (coercion) trong quản lý sự thay đổi?
A. Khi có đủ thời gian để thảo luận và thuyết phục
B. Khi sự thay đổi là khẩn cấp và không có lựa chọn nào khác
C. Khi nhân viên sẵn sàng chấp nhận sự thay đổi
D. Khi muốn tạo ra sự đồng thuận
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để quản lý sự thay đổi thành công?
A. Giao tiếp rõ ràng và thường xuyên
B. Sự tham gia của nhân viên
C. Lãnh đạo mạnh mẽ và hỗ trợ
D. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên
13. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thay đổi được duy trì và không bị quay trở lại trạng thái cũ?
A. Củng cố (Refreezing)
B. Giải đông (Unfreezing)
C. Chuyển đổi (Moving)
D. Đóng băng (Freezing)
14. Loại hình thay đổi nào sau đây liên quan đến việc cải thiện dần các quy trình và hệ thống hiện có?
A. Thay đổi triệt để (Radical change)
B. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change)
C. Thay đổi gia tăng (Incremental change)
D. Thay đổi đột phá (Disruptive change)
15. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự kháng cự thay đổi bằng cách cho phép nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Ép buộc (Coercion)
B. Thao túng (Manipulation)
C. Giáo dục và giao tiếp (Education and communication)
D. Tham gia và trao quyền (Participation and empowerment)
16. Lợi ích chính của việc sử dụng một `mô hình` (model) quản lý sự thay đổi là gì?
A. Đảm bảo thành công 100%
B. Cung cấp một khuôn khổ có cấu trúc để hướng dẫn quá trình thay đổi
C. Loại bỏ sự cần thiết của giao tiếp
D. Giảm sự tham gia của nhân viên
17. Theo John Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để dẫn dắt sự thay đổi là gì?
A. Tạo ra một cảm giác cấp bách
B. Xây dựng một liên minh dẫn dắt
C. Phát triển một tầm nhìn và chiến lược
D. Trao quyền hành động rộng rãi
18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi?
A. Mức độ tin tưởng
B. Khả năng chấp nhận rủi ro
C. Phong cách lãnh đạo
D. Giá cổ phiếu
19. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng sự tin tưởng trong quá trình thay đổi?
A. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện
B. Giữ lời hứa và hành động nhất quán
C. Che giấu thông tin tiêu cực
D. Tránh giao tiếp cá nhân
20. Điều gì là quan trọng nhất để `củng cố` (reinforce) sự thay đổi?
A. Quay trở lại cách làm cũ
B. Công nhận và khen thưởng những hành vi mới
C. Bỏ qua những thành công nhỏ
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng
21. Loại thay đổi nào sau đây đòi hỏi sự thay đổi sâu rộng về văn hóa, cấu trúc và quy trình của tổ chức?
A. Thay đổi gia tăng (Incremental change)
B. Thay đổi chuyển đổi (Transformational change)
C. Thay đổi điều chỉnh (Adaptive change)
D. Thay đổi phản ứng (Reactive change)
22. Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về người quản lý sự thay đổi?
A. Truyền đạt tầm nhìn và mục tiêu của sự thay đổi
B. Hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi
C. Giám sát và đánh giá hiệu quả của sự thay đổi
D. Duy trì hiện trạng và chống lại sự thay đổi
23. Đâu là một ví dụ về `sự thay đổi văn hóa` trong tổ chức?
A. Thay đổi phần mềm
B. Thay đổi logo
C. Thay đổi giá trị và niềm tin của nhân viên
D. Thay đổi địa điểm văn phòng
24. Trong mô hình ADKAR, chữ `K` đại diện cho yếu tố nào?
A. Kháng cự (Resistance)
B. Kiến thức (Knowledge)
C. Khả năng (Capability)
D. Khuyến khích (Reinforcement)
25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các yếu tố thúc đẩy và cản trở sự thay đổi?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích lực trường (Force field analysis)
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng của Porter
26. Đâu là một ví dụ về `thay đổi cấu trúc` trong tổ chức?
A. Thay đổi màu sắc văn phòng
B. Thay đổi hệ thống báo cáo
C. Thay đổi chính sách nghỉ phép
D. Thay đổi nhà cung cấp
27. Đâu là một dấu hiệu cho thấy sự thay đổi đang diễn ra thành công?
A. Sự gia tăng kháng cự
B. Sự cải thiện về hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên
C. Sự trì trệ trong công việc
D. Sự gia tăng căng thẳng và mâu thuẫn
28. Vai trò của `người ủng hộ` (champion) sự thay đổi là gì?
A. Chống lại sự thay đổi
B. Tích cực quảng bá và hỗ trợ sự thay đổi
C. Giữ im lặng và không tham gia
D. Chỉ trích sự thay đổi
29. Khi nào nên sử dụng phương pháp `đàm phán` (negotiation) trong quản lý sự thay đổi?
A. Khi có sự khác biệt lớn về quan điểm và quyền lợi
B. Khi không có thời gian để thảo luận
C. Khi tất cả mọi người đều đồng ý
D. Khi muốn áp đặt một giải pháp
30. Mục đích của việc `đánh giá` (assessment) trong quản lý sự thay đổi là gì?
A. Xác định sự kháng cự
B. Đo lường tiến độ và hiệu quả của sự thay đổi
C. Lập kế hoạch truyền thông
D. Tuyển dụng nhân viên mới