Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị xuất nhập khẩu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị xuất nhập khẩu

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị xuất nhập khẩu

1. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ `demurrage` dùng để chỉ điều gì?

A. Chi phí lưu kho.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Phí phạt do chậm trễ trong việc dỡ hàng khỏi tàu hoặc container.
D. Phí bảo hiểm hàng hóa.

2. Trong quản trị xuất nhập khẩu, `drawback` là gì?

A. Một loại thuế xuất khẩu.
B. Một khoản trợ cấp của chính phủ cho các nhà xuất khẩu.
C. Sự hoàn trả thuế nhập khẩu đã nộp đối với hàng hóa được sử dụng để sản xuất hàng xuất khẩu.
D. Một loại phí hải quan.

3. Trong quản trị xuất nhập khẩu, Incoterms 2020 quy định về điều gì?

A. Các quy tắc về thanh toán quốc tế.
B. Trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
C. Các loại thuế áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.

4. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do?

A. Hàng hóa phải có xuất xứ từ nước thành viên của hiệp định.
B. Hàng hóa phải đáp ứng các quy tắc xuất xứ cụ thể được quy định trong hiệp định.
C. Hàng hóa phải có giá trị lớn hơn một mức nhất định.
D. Hàng hóa phải có chứng nhận xuất xứ hợp lệ.

5. Trong quản trị rủi ro xuất nhập khẩu, phương pháp hedging được sử dụng để làm gì?

A. Tăng lợi nhuận.
B. Giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái hoặc giá cả hàng hóa.
C. Tránh nộp thuế.
D. Tăng cường cạnh tranh.

6. Trong trường hợp có tranh chấp thương mại quốc tế, cơ quan nào thường được sử dụng để giải quyết?

A. Tòa án trong nước của người bán.
B. Tòa án trong nước của người mua.
C. Trọng tài thương mại quốc tế hoặc tòa án quốc tế.
D. Cơ quan hành chính của chính phủ.

7. Trong quy trình xuất nhập khẩu, `Incoterms` do tổ chức nào ban hành?

A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).

8. Đâu là một trong những biện pháp kiểm soát xuất khẩu mà chính phủ có thể áp dụng?

A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Áp đặt hạn ngạch xuất khẩu.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm trong nước.
D. Tự do hóa hoàn toàn thương mại.

9. Trong logistics xuất nhập khẩu, container 20’GP có nghĩa là gì?

A. Container lạnh 20 feet.
B. Container bồn 20 feet.
C. Container khô (General Purpose) 20 feet.
D. Container hở mái 20 feet.

10. Khi nào cần sử dụng giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) trong xuất nhập khẩu?

A. Khi xuất khẩu hàng hóa thông thường.
B. Khi xuất nhập khẩu các loại thực vật, sản phẩm thực vật và các vật thể có khả năng lây lan dịch bệnh.
C. Khi nhập khẩu máy móc thiết bị.
D. Khi xuất khẩu hàng dệt may.

11. Trong hoạt động logistics xuất nhập khẩu, vai trò của người giao nhận (Forwarder) là gì?

A. Sản xuất hàng hóa.
B. Mua bán hàng hóa.
C. Cung cấp dịch vụ vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và các dịch vụ logistics khác.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa.

12. Khi một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một nước thành viên của WTO, doanh nghiệp đó được hưởng lợi gì từ quy chế tối huệ quốc (MFN)?

A. Được miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu.
B. Được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi nhất mà nước nhập khẩu dành cho bất kỳ quốc gia thành viên WTO nào khác.
C. Được độc quyền xuất khẩu một số mặt hàng.
D. Được tự do áp đặt thuế xuất khẩu.

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định thị trường xuất khẩu tiềm năng?

A. Tổ chức hội chợ triển lãm.
B. Nghiên cứu thị trường, phân tích số liệu thống kê thương mại và đánh giá đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm giá bán sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.

14. Khi một lô hàng xuất khẩu bị tổn thất do sự cố bất ngờ trên biển, loại bảo hiểm nào sẽ chi trả?

A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
D. Bảo hiểm tín dụng.

15. Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, điều khoản nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

A. Màu sắc của logo công ty.
B. Điều khoản về trọng tài hoặc giải quyết tranh chấp.
C. Kiểu chữ sử dụng trong hợp đồng.
D. Số lượng trang của hợp đồng.

16. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ `Bill of Lading` (B/L) dùng để chỉ loại chứng từ nào?

A. Hóa đơn thương mại.
B. Vận đơn đường biển, xác nhận việc nhận hàng để vận chuyển.
C. Phiếu đóng gói.
D. Giấy chứng nhận xuất xứ.

17. Khi một lô hàng nhập khẩu bị phát hiện vi phạm quy định về nhãn mác, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

A. Cho phép thông quan ngay lập tức.
B. Yêu cầu doanh nghiệp khắc phục vi phạm, xử phạt vi phạm hành chính hoặc tịch thu hàng hóa.
C. Giảm thuế nhập khẩu.
D. Tăng cường kiểm tra đối với các lô hàng khác của doanh nghiệp.

18. Khi nào doanh nghiệp cần làm thủ tục tái xuất hàng hóa?

A. Khi hàng hóa bị trả lại do không đạt yêu cầu chất lượng hoặc không phù hợp với hợp đồng.
B. Khi hàng hóa được xuất khẩu lần đầu tiên.
C. Khi hàng hóa được nhập khẩu để tiêu dùng nội địa.
D. Khi hàng hóa được vận chuyển quá cảnh qua một quốc gia.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải trong xuất nhập khẩu?

A. Chi phí vận tải.
B. Thời gian vận chuyển.
C. Loại hàng hóa.
D. Màu sắc của bao bì sản phẩm.

20. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích gì cho hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia?

A. Tăng thuế xuất nhập khẩu.
B. Giảm rào cản thương mại, tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Hạn chế số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

21. Trong quản lý rủi ro xuất nhập khẩu, biện pháp phòng ngừa rủi ro hối đoái nào được sử dụng phổ biến?

A. Sử dụng ngoại tệ mạnh để thanh toán.
B. Ký kết hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) để cố định tỷ giá.
C. Tăng cường xuất khẩu để cân bằng cán cân thương mại.
D. Chỉ sử dụng phương thức thanh toán bằng đồng nội tệ.

22. Chứng từ nào sau đây chứng minh hàng hóa đã được thông quan?

A. Hóa đơn thương mại.
B. Tờ khai hải quan đã được thông quan.
C. Phiếu đóng gói.
D. Vận đơn.

23. Đâu là một trong những chức năng chính của khu chế xuất?

A. Sản xuất hàng hóa phục vụ tiêu dùng nội địa.
B. Sản xuất hàng hóa để xuất khẩu.
C. Kinh doanh bất động sản.
D. Cung cấp dịch vụ tài chính.

24. Trong quản trị xuất nhập khẩu, đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng và giá cả cạnh tranh.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Giảm thuế xuất khẩu.

25. Trong quản lý kho bãi xuất nhập khẩu, FIFO là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. First In, First Out (Hàng nhập trước, xuất trước).
B. First In, Follow Out.
C. Fast Input, Fast Output.
D. Fixed Input, Fixed Output.

26. Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) trong xuất nhập khẩu có đặc điểm nổi bật nào?

A. Người mua trả tiền trực tiếp cho người bán trước khi giao hàng.
B. Ngân hàng đảm bảo thanh toán cho người bán khi người mua không có khả năng thanh toán.
C. Ngân hàng phát hành thư tín dụng cam kết thanh toán cho người bán khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp.
D. Người bán tự chịu trách nhiệm thu hồi nợ từ người mua.

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, việc ứng dụng công nghệ thông tin mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng cường khả năng theo dõi, quản lý hàng hóa và tối ưu hóa quy trình logistics.
C. Giảm thuế xuất nhập khẩu.
D. Hạn chế cạnh tranh.

28. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất nhập khẩu thông thường?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

29. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tín dụng (credit risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro người mua không có khả năng thanh toán.
C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách thương mại.

30. Quy trình kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu nhằm mục đích chính nào?

A. Thu thuế xuất nhập khẩu.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật về xuất nhập khẩu, kiểm soát gian lận thương mại và bảo vệ an ninh quốc gia.
C. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.

1 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

1. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ 'demurrage' dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

2. Trong quản trị xuất nhập khẩu, 'drawback' là gì?

3 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quản trị xuất nhập khẩu, Incoterms 2020 quy định về điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

4. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do?

5 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

5. Trong quản trị rủi ro xuất nhập khẩu, phương pháp hedging được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

6. Trong trường hợp có tranh chấp thương mại quốc tế, cơ quan nào thường được sử dụng để giải quyết?

7 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

7. Trong quy trình xuất nhập khẩu, 'Incoterms' do tổ chức nào ban hành?

8 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là một trong những biện pháp kiểm soát xuất khẩu mà chính phủ có thể áp dụng?

9 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

9. Trong logistics xuất nhập khẩu, container 20’GP có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

10. Khi nào cần sử dụng giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) trong xuất nhập khẩu?

11 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

11. Trong hoạt động logistics xuất nhập khẩu, vai trò của người giao nhận (Forwarder) là gì?

12 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

12. Khi một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một nước thành viên của WTO, doanh nghiệp đó được hưởng lợi gì từ quy chế tối huệ quốc (MFN)?

13 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định thị trường xuất khẩu tiềm năng?

14 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

14. Khi một lô hàng xuất khẩu bị tổn thất do sự cố bất ngờ trên biển, loại bảo hiểm nào sẽ chi trả?

15 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, điều khoản nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

16 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

16. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ 'Bill of Lading' (B/L) dùng để chỉ loại chứng từ nào?

17 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

17. Khi một lô hàng nhập khẩu bị phát hiện vi phạm quy định về nhãn mác, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?

18 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

18. Khi nào doanh nghiệp cần làm thủ tục tái xuất hàng hóa?

19 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải trong xuất nhập khẩu?

20 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

20. Hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích gì cho hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia?

21 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

21. Trong quản lý rủi ro xuất nhập khẩu, biện pháp phòng ngừa rủi ro hối đoái nào được sử dụng phổ biến?

22 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

22. Chứng từ nào sau đây chứng minh hàng hóa đã được thông quan?

23 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là một trong những chức năng chính của khu chế xuất?

24 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quản trị xuất nhập khẩu, đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp?

25 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quản lý kho bãi xuất nhập khẩu, FIFO là viết tắt của thuật ngữ nào?

26 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

26. Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) trong xuất nhập khẩu có đặc điểm nổi bật nào?

27 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quản trị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, việc ứng dụng công nghệ thông tin mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

28. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất nhập khẩu thông thường?

29 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

29. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tín dụng (credit risk) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 2

30. Quy trình kiểm tra hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu nhằm mục đích chính nào?