1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến phụ nữ sau khi sẩy thai?
A. Cảm giác tội lỗi.
B. Lo âu về khả năng mang thai trong tương lai.
C. Cảm giác nhẹ nhõm.
D. Trầm cảm.
2. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây sẩy thai nội khoa?
A. Paracetamol.
B. Mifepristone và Misoprostol.
C. Amoxicillin.
D. Vitamin D.
3. Trong trường hợp nào sau đây, việc nong và nạo (D&C) có thể được chỉ định?
A. Khi thai nhi phát triển bình thường.
B. Khi sẩy thai không hoàn toàn và cần loại bỏ mô còn sót lại.
C. Khi mẹ muốn chấm dứt thai kỳ khỏe mạnh.
D. Khi mẹ bị cảm lạnh thông thường.
4. Điều gì KHÔNG nên làm sau khi bị sẩy thai?
A. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
B. Cho phép bản thân đau buồn và trải qua các giai đoạn cảm xúc.
C. Tự trách mình về việc sẩy thai.
D. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các lựa chọn mang thai trong tương lai.
5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai tự nhiên?
A. Việc chấm dứt thai kỳ trước tuần thứ 20 của thai kỳ do các yếu tố bên ngoài tác động.
B. Việc chấm dứt thai kỳ trước tuần thứ 20 của thai kỳ do các yếu tố tự nhiên.
C. Việc chấm dứt thai kỳ sau tuần thứ 20 của thai kỳ do các yếu tố tự nhiên.
D. Việc chấm dứt thai kỳ do phẫu thuật.
6. Loại nhiễm trùng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Cảm lạnh thông thường.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Viêm da dị ứng.
D. Đau nửa đầu.
7. Tình trạng sức khỏe nào của mẹ sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Bệnh tiểu đường được kiểm soát tốt.
B. Huyết áp thấp.
C. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
D. Thiếu máu nhẹ.
8. Đâu KHÔNG phải là một phương pháp hỗ trợ sinh sản có thể được xem xét sau khi sẩy thai liên tiếp?
A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
C. Hiến trứng.
D. Kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ.
9. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ chống lại sẩy thai?
A. Tiền sử sinh con khỏe mạnh.
B. Chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính.
10. Biện pháp can thiệp y tế nào có thể được sử dụng để điều trị sẩy thai?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường.
B. Dùng thuốc để giúp đẩy các mô thai ra ngoài.
C. Truyền máu.
D. Uống vitamin C liều cao.
11. Hỗ trợ tâm lý có vai trò gì đối với phụ nữ sau sẩy thai?
A. Giúp họ quên đi nỗi đau.
B. Giúp họ đối phó với cảm xúc mất mát và vượt qua giai đoạn khó khăn.
C. Giúp họ mang thai lại ngay lập tức.
D. Giúp họ tránh nói chuyện về sẩy thai.
12. Thời điểm nào sau đây được coi là sẩy thai sớm?
A. Trước tuần thứ 6 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 6 đến tuần thứ 12 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 13 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.
D. Sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
13. Loại xét nghiệm nào có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm di truyền của cả cha và mẹ.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
14. Sẩy thai liên tiếp được định nghĩa là bao nhiêu lần sẩy thai trở lên?
A. Một lần.
B. Hai lần.
C. Ba lần.
D. Bốn lần.
15. Sau khi bị sẩy thai, thời gian khuyến cáo để cố gắng mang thai lại là bao lâu?
A. Ngay lập tức.
B. Ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt.
C. Ít nhất ba tháng.
D. Ít nhất một năm.
16. Thủ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ mô thai sau sẩy thai?
A. Nội soi ổ bụng.
B. Hút thai chân không (D&C).
C. Chụp X-quang.
D. Điện tâm đồ.
17. Yếu tố di truyền nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Hội chứng Down ở mẹ.
B. Bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi.
C. Bệnh tim bẩm sinh ở mẹ.
D. Tiền sử gia đình bị ung thư.
18. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây sẩy thai?
A. Bất thường về nhiễm sắc thể.
B. Các vấn đề về đông máu.
C. Stress nhẹ.
D. Các vấn đề về tử cung.
19. Triệu chứng nào sau đây không phải là dấu hiệu của sẩy thai?
A. Chảy máu âm đạo.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Mất các triệu chứng mang thai.
20. Trong trường hợp sẩy thai lưu, điều gì xảy ra?
A. Thai nhi phát triển bình thường đến khi sinh.
B. Thai nhi ngừng phát triển nhưng không bị đẩy ra khỏi tử cung.
C. Thai nhi bị đẩy ra khỏi tử cung ngay lập tức.
D. Mẹ không có bất kỳ triệu chứng nào.
21. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?
A. Tiền sử sẩy thai.
B. Hút thuốc lá.
C. Uống rượu vừa phải.
D. Mẹ lớn tuổi.
22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai?
A. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
B. Ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý.
C. Hút thuốc lá để giảm căng thẳng.
D. Uống nhiều cà phê.
23. Vai trò của hormone progesterone trong thai kỳ là gì?
A. Kích thích rụng trứng.
B. Duy trì niêm mạc tử cung để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Điều hòa huyết áp.
24. Loại hormone nào thường được kiểm tra để đánh giá nguy cơ sẩy thai trong giai đoạn đầu thai kỳ?
A. Insulin.
B. hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
C. Thyroxine.
D. Cortisol.
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sẩy thai?
A. Xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ hormone hCG.
B. Siêu âm để kiểm tra tim thai.
C. Khám phụ khoa để đánh giá tình trạng cổ tử cung.
D. Tất cả các phương án trên.
26. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid (APLA) được thực hiện để kiểm tra yếu tố nào liên quan đến sẩy thai?
A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Rối loạn đông máu của mẹ.
C. Bất thường cấu trúc tử cung.
D. Nồng độ hormone progesterone thấp.
27. Điều nào sau đây là đúng về sẩy thai?
A. Sẩy thai là một hiện tượng hiếm gặp.
B. Sẩy thai luôn có thể ngăn ngừa được.
C. Sẩy thai là một trải nghiệm đau buồn và cần được hỗ trợ.
D. Sẩy thai không ảnh hưởng đến khả năng mang thai trong tương lai.
28. Đối với phụ nữ bị sẩy thai liên tiếp do hội chứng kháng phospholipid, phương pháp điều trị nào thường được sử dụng?
A. Sử dụng aspirin liều thấp và heparin.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Sử dụng vitamin tổng hợp.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
29. Chế độ ăn uống giàu chất nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai?
A. Chất béo bão hòa.
B. Đường tinh luyện.
C. Folate.
D. Muối.
30. Loại siêu âm nào thường được sử dụng để xác định sẩy thai trong giai đoạn đầu thai kỳ?
A. Siêu âm Doppler.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Siêu âm 4D.
D. Siêu âm bụng.