Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Cơ

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

1. Loại cơ nào có khả năng tự động co bóp mà không cần kích thích từ hệ thần kinh?

A. Cơ vân
B. Cơ trơn
C. Cơ xương
D. Cơ tim

2. Hiện tượng co cơ liên tục, không thư giãn do kích thích với tần số cao được gọi là gì?

A. Co giật đơn
B. Co cứng (tetanus)
C. Co đẳng trường
D. Co trương lực

3. Đường cong chiều dài - sức căng (length-tension relationship) mô tả mối quan hệ giữa điều gì?

A. Tốc độ co cơ và lực co cơ
B. Chiều dài sợi cơ và lực co cơ tối đa
C. Tần số kích thích và lực co cơ
D. Nồng độ canxi và lực co cơ

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ trơn?

A. Có vân ngang
B. Co bóp chậm và kéo dài
C. Được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ
D. Có khả năng co bóp ngay cả khi bị kéo dãn

5. Tình trạng mỏi cơ (muscle fatigue) xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

A. Tích tụ ADP và Pi
B. Cạn kiệt glycogen
C. Giảm nồng độ canxi trong tế bào chất
D. Tất cả các nguyên nhân trên

6. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi động chu trình co cơ bằng cách gắn vào troponin?

A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-

7. Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ tiếp nhận acetylcholine (ACh) để khởi phát co cơ?

A. Thụ thể alpha-adrenergic
B. Thụ thể beta-adrenergic
C. Thụ thể muscarinic
D. Thụ thể nicotinic

8. Cơ chế "trượt sợi" (sliding filament theory) giải thích điều gì?

A. Sự hình thành ATP trong cơ
B. Sự dẫn truyền xung động thần kinh dọc theo sợi trục
C. Quá trình co cơ thông qua sự trượt của các sợi actin và myosin
D. Sự tái hấp thu canxi vào lưới nội chất

9. Sau khi một xung động thần kinh đến tấm vận động, điều gì xảy ra tiếp theo để khởi phát co cơ?

A. ATP liên kết với myosin
B. Acetylcholine được giải phóng và khuếch tán qua khe synapse
C. Canxi được bơm trở lại vào mạng lưới nội chất
D. Troponin liên kết với actin

10. Sự khác biệt chính giữa co cơ đẳng trương và co cơ đẳng trường là gì?

A. Co đẳng trương tạo ra lực lớn hơn
B. Co đẳng trường tạo ra lực lớn hơn
C. Co đẳng trương thay đổi chiều dài cơ, co đẳng trường không thay đổi
D. Co đẳng trường thay đổi chiều dài cơ, co đẳng trương không thay đổi

11. ATP cần thiết cho giai đoạn nào của chu trình co cơ?

A. Chỉ cần cho sự gắn kết của actin và myosin
B. Chỉ cần cho sự tách rời của actin và myosin
C. Cần cho cả sự gắn kết và tách rời của actin và myosin
D. Không cần ATP cho chu trình co cơ

12. Myoglobin có chức năng gì trong tế bào cơ?

A. Vận chuyển glucose
B. Vận chuyển oxy
C. Lưu trữ canxi
D. Tái tạo ATP

13. Vai trò của creatine phosphate trong tế bào cơ là gì?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho co cơ
B. Tái tạo ATP từ ADP
C. Lưu trữ canxi
D. Vận chuyển oxy

14. Trong quá trình thư giãn cơ, điều gì xảy ra với canxi?

A. Canxi liên kết với troponin
B. Canxi được bơm trở lại vào mạng lưới nội chất
C. Canxi được giải phóng vào tế bào chất
D. Canxi bị phân hủy

15. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase?

A. Cơ bị liệt hoàn toàn
B. Cơ co cứng liên tục
C. Cơ co giật không kiểm soát
D. Không có ảnh hưởng đến cơ

16. Loại sợi cơ nào sau đây có đặc điểm co nhanh, tạo lực lớn nhưng dễ mỏi?

A. Sợi cơ chậm (Type I)
B. Sợi cơ nhanh (Type IIx)
C. Sợi cơ trung gian (Type IIa)
D. Sợi cơ tim

17. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tín hiệu thần kinh đến sợi cơ, khởi phát co cơ?

A. Ty thể
B. Sarcolemma
C. Mạng lưới nội chất trơn
D. Tấm vận động (Motor end plate)

18. Tại sao cơ vân có vân ngang?

A. Do sự sắp xếp ngẫu nhiên của các sợi actin và myosin
B. Do sự sắp xếp đều đặn của các sợi actin và myosin
C. Do sự phân bố không đều của ty thể
D. Do sự có mặt của myoglobin

19. Nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng để co cơ là gì?

A. Glucose
B. Creatine phosphate
C. ATP
D. Glycogen

20. Loại co cơ nào xảy ra khi cơ tạo lực nhưng không thay đổi chiều dài?

A. Co đẳng trương
B. Co ly tâm
C. Co tâm thu
D. Co đẳng trường

21. Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào cơ có nhiều nhân, vân ngang và hoạt động theo ý muốn?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng

22. Quá trình nào sau đây cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ hoạt động trong thời gian ngắn, cường độ cao?

A. Đường phân hiếu khí
B. Đường phân kỵ khí
C. Oxy hóa acid béo
D. Chu trình Krebs

23. Điều gì xảy ra với sarcomere khi cơ co lại?

A. Sarcomere dài ra
B. Sarcomere ngắn lại
C. Sarcomere không thay đổi
D. Sarcomere biến mất

24. Điều gì xảy ra với nồng độ lactate trong cơ khi cường độ vận động tăng lên và vượt quá ngưỡng lactate?

A. Nồng độ lactate giảm xuống
B. Nồng độ lactate tăng lên nhanh chóng
C. Nồng độ lactate không thay đổi
D. Lactate được chuyển hóa thành glucose

25. Cơ chế nào giải thích sự tăng lực co cơ khi tăng tần số kích thích (summation)?

A. Sự cạn kiệt ATP
B. Sự tích lũy canxi trong tế bào chất
C. Sự giảm độ nhạy của thụ thể acetylcholine
D. Sự tăng tốc độ dẫn truyền thần kinh

26. Loại cơ nào có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?

A. Cơ tim
B. Cơ vân
C. Cơ trơn
D. Cả ba loại cơ có khả năng tái tạo như nhau

27. Cấu trúc nào sau đây chứa phần lớn lượng canxi cần thiết cho quá trình co cơ?

A. Ty thể
B. Sarcolemma
C. Mạng lưới nội chất (Sarcoplasmic reticulum)
D. Tơ cơ

28. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

A. Một tế bào thần kinh cảm giác và các sợi cơ mà nó chi phối
B. Một tế bào thần kinh vận động và các sợi cơ mà nó chi phối
C. Một tế bào thần kinh trung gian và các sợi cơ mà nó chi phối
D. Một tế bào thần kinh tự chủ và các sợi cơ mà nó chi phối

29. Điều gì xảy ra khi ATP gắn vào đầu myosin?

A. Myosin gắn chặt hơn vào actin
B. Myosin tách khỏi actin
C. Actin bị thủy phân
D. Canxi được giải phóng

30. Điều gì xảy ra với ty thể trong tế bào cơ khi tập luyện sức bền thường xuyên?

A. Số lượng và kích thước ty thể giảm
B. Số lượng và kích thước ty thể tăng
C. Số lượng ty thể tăng, kích thước giảm
D. Số lượng ty thể giảm, kích thước tăng

1 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

1. Loại cơ nào có khả năng tự động co bóp mà không cần kích thích từ hệ thần kinh?

2 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

2. Hiện tượng co cơ liên tục, không thư giãn do kích thích với tần số cao được gọi là gì?

3 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

3. Đường cong chiều dài - sức căng (length-tension relationship) mô tả mối quan hệ giữa điều gì?

4 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ trơn?

5 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

5. Tình trạng mỏi cơ (muscle fatigue) xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

6 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

6. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi động chu trình co cơ bằng cách gắn vào troponin?

7 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

7. Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ tiếp nhận acetylcholine (ACh) để khởi phát co cơ?

8 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

8. Cơ chế 'trượt sợi' (sliding filament theory) giải thích điều gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

9. Sau khi một xung động thần kinh đến tấm vận động, điều gì xảy ra tiếp theo để khởi phát co cơ?

10 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

10. Sự khác biệt chính giữa co cơ đẳng trương và co cơ đẳng trường là gì?

11 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

11. ATP cần thiết cho giai đoạn nào của chu trình co cơ?

12 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

12. Myoglobin có chức năng gì trong tế bào cơ?

13 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

13. Vai trò của creatine phosphate trong tế bào cơ là gì?

14 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

14. Trong quá trình thư giãn cơ, điều gì xảy ra với canxi?

15 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase?

16 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

16. Loại sợi cơ nào sau đây có đặc điểm co nhanh, tạo lực lớn nhưng dễ mỏi?

17 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

17. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tín hiệu thần kinh đến sợi cơ, khởi phát co cơ?

18 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

18. Tại sao cơ vân có vân ngang?

19 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

19. Nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng để co cơ là gì?

20 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

20. Loại co cơ nào xảy ra khi cơ tạo lực nhưng không thay đổi chiều dài?

21 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

21. Loại cơ nào sau đây có đặc điểm là tế bào cơ có nhiều nhân, vân ngang và hoạt động theo ý muốn?

22 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

22. Quá trình nào sau đây cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ hoạt động trong thời gian ngắn, cường độ cao?

23 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì xảy ra với sarcomere khi cơ co lại?

24 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì xảy ra với nồng độ lactate trong cơ khi cường độ vận động tăng lên và vượt quá ngưỡng lactate?

25 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

25. Cơ chế nào giải thích sự tăng lực co cơ khi tăng tần số kích thích (summation)?

26 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

26. Loại cơ nào có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?

27 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

27. Cấu trúc nào sau đây chứa phần lớn lượng canxi cần thiết cho quá trình co cơ?

28 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

28. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

29 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì xảy ra khi ATP gắn vào đầu myosin?

30 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì xảy ra với ty thể trong tế bào cơ khi tập luyện sức bền thường xuyên?