Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động
1. Sự khác biệt chính giữa dẫn truyền liên tục và dẫn truyền nhảy cóc là gì?
A. Dẫn truyền liên tục chỉ xảy ra ở sợi trục có myelin, trong khi dẫn truyền nhảy cóc xảy ra ở sợi trục không có myelin.
B. Dẫn truyền liên tục chậm hơn và xảy ra dọc theo toàn bộ sợi trục, trong khi dẫn truyền nhảy cóc nhanh hơn và xảy ra tại các eo Ranvier.
C. Dẫn truyền liên tục sử dụng kênh natri, trong khi dẫn truyền nhảy cóc sử dụng kênh kali.
D. Dẫn truyền liên tục không tiêu thụ năng lượng, trong khi dẫn truyền nhảy cóc tiêu thụ năng lượng.
2. Điện thế màng của tế bào thần kinh ở trạng thái nghỉ thường là bao nhiêu?
A. +60 mV.
B. 0 mV.
C. -70 mV.
D. +30 mV.
3. Myelin đóng vai trò gì trong dẫn truyền điện thế hoạt động?
A. Giảm tốc độ dẫn truyền.
B. Ngăn chặn hoàn toàn sự dẫn truyền.
C. Tăng tốc độ dẫn truyền bằng cách cho phép dẫn truyền nhảy cóc.
D. Không ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền.
4. Eo Ranvier là gì?
A. Các kênh ion điện thế nằm rải rác đều trên sợi trục.
B. Vùng sợi trục được bao bọc bởi myelin liên tục.
C. Khoảng trống giữa các tế bào Schwann nơi màng sợi trục tiếp xúc với dịch ngoại bào.
D. Nơi synapse hình thành giữa hai tế bào thần kinh.
5. Ảnh hưởng của độc tố tetrodotoxin (TTX) lên điện thế hoạt động là gì?
A. TTX kích hoạt kênh natri.
B. TTX ức chế kênh kali.
C. TTX phong bế kênh natri điện thế.
D. TTX kích hoạt bơm natri-kali.
6. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động trong một sợi thần kinh?
A. Nhiệt độ của môi trường ngoại bào.
B. Đường kính sợi trục và sự myelin hóa.
C. Nồng độ glucose trong máu.
D. Số lượng ribosome trong tế bào thần kinh.
7. Điều gì xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?
A. Điện thế nghỉ trở nên âm hơn.
B. Điện thế nghỉ không thay đổi.
C. Tế bào trở nên khó bị kích thích hơn.
D. Điện thế nghỉ trở nên dương hơn (khử cực).
8. Thời kỳ trơ tuyệt đối là gì?
A. Thời gian mà tế bào không thể tạo ra điện thế hoạt động bất kể cường độ kích thích.
B. Thời gian mà tế bào dễ bị kích thích hơn bình thường.
C. Thời gian mà điện thế màng trở về điện thế nghỉ.
D. Thời gian mà tế bào có thể tạo ra điện thế hoạt động với kích thích yếu hơn bình thường.
9. Loại tế bào nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh ngoại biên?
A. Tế bào Schwann.
B. Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Tế bào vi mô (microglia).
10. Quá trình khử cực xảy ra khi:
A. Ion kali đi vào tế bào.
B. Ion clo đi vào tế bào.
C. Ion natri đi vào tế bào.
D. Ion natri đi ra khỏi tế bào.
11. Thời kỳ trơ tương đối là gì?
A. Thời gian mà tế bào không thể tạo ra điện thế hoạt động.
B. Thời gian mà tế bào dễ bị kích thích hơn bình thường.
C. Thời gian mà tế bào có thể tạo ra điện thế hoạt động, nhưng cần kích thích mạnh hơn bình thường.
D. Thời gian mà điện thế màng trở về điện thế nghỉ.
12. Nếu một tế bào thần kinh được kích thích liên tục dưới ngưỡng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Điện thế hoạt động sẽ được tạo ra.
B. Tế bào sẽ chết.
C. Không có điện thế hoạt động nào được tạo ra.
D. Tế bào sẽ trở nên dễ bị kích thích hơn.
13. Điều gì xảy ra nếu bơm natri-kali bị ức chế?
A. Điện thế nghỉ sẽ trở nên âm hơn.
B. Điện thế hoạt động sẽ tăng biên độ.
C. Gradient ion sẽ giảm và tế bào sẽ mất khả năng tạo ra điện thế hoạt động.
D. Tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động sẽ tăng lên.
14. Điện thế hoạt động có đặc điểm "tất cả hoặc không", điều này có nghĩa là gì?
A. Điện thế hoạt động có thể có nhiều biên độ khác nhau.
B. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra nếu kích thích đạt đến ngưỡng, và biên độ của nó không phụ thuộc vào cường độ kích thích.
C. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở một số loại tế bào nhất định.
D. Điện thế hoạt động có thể lan truyền theo cả hai hướng trên sợi trục.
15. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng trên sợi trục thần kinh?
A. Do bơm natri-kali chỉ hoạt động theo một hướng.
B. Do các kênh natri ở phía sau điện thế hoạt động đang trong trạng thái trơ.
C. Do myelin chỉ cho phép dẫn truyền theo một hướng.
D. Do nồng độ ion chỉ thay đổi theo một hướng.
16. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi các kênh clo mở ra?
A. Khử cực.
B. Tái cực hoặc ưu phân cực.
C. Không thay đổi.
D. Tạo ra điện thế hoạt động.
17. Tại sao nồng độ ion natri bên ngoài tế bào lại cao hơn so với bên trong?
A. Do các kênh natri luôn mở.
B. Do hoạt động của bơm natri-kali.
C. Do sự khuếch tán thụ động của natri vào tế bào.
D. Do sự hấp thụ natri từ môi trường ngoại bào.
18. Tình trạng ưu phân cực xảy ra khi:
A. Điện thế màng trở nên ít âm hơn so với điện thế nghỉ.
B. Điện thế màng trở nên dương hơn so với điện thế nghỉ.
C. Điện thế màng trở nên âm hơn so với điện thế nghỉ.
D. Điện thế màng trở về điện thế nghỉ.
19. Cơ chế nào chịu trách nhiệm chính cho giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động?
A. Mở kênh natri.
B. Đóng kênh kali.
C. Mở kênh kali.
D. Bơm natri-kali.
20. Ngưỡng điện thế là gì?
A. Điện thế màng ở trạng thái nghỉ.
B. Điện thế màng tối đa đạt được trong quá trình khử cực.
C. Điện thế màng mà tại đó điện thế hoạt động được kích hoạt.
D. Điện thế màng tối thiểu đạt được trong quá trình ưu phân cực.
21. Loại kênh ion nào mở ra để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng và đóng vai trò quan trọng trong điện thế hoạt động?
A. Kênh ion gắn phối tử.
B. Kênh ion nhạy cảm cơ học.
C. Kênh ion điện thế.
D. Kênh ion luôn mở.
22. Điều gì xảy ra với điện thế hoạt động khi sợi trục bị khử myelin hóa?
A. Tốc độ dẫn truyền tăng lên.
B. Điện thế hoạt động không bị ảnh hưởng.
C. Dẫn truyền bị chậm lại hoặc bị chặn hoàn toàn.
D. Biên độ điện thế hoạt động tăng lên.
23. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Kênh natri luôn mở.
B. Bơm natri-kali và tính thấm chọn lọc của màng đối với kali.
C. Sự khuếch tán của clo vào tế bào.
D. Kênh kali luôn đóng.
24. Loại tế bào nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann.
B. Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Tế bào vi mô (microglia).
25. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến điện thế nghỉ của tế bào?
A. Tính thấm của màng đối với ion kali.
B. Hoạt động của bơm natri-kali.
C. Nồng độ ion canxi ngoại bào.
D. Nồng độ ion natri ngoại bào.
26. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tế bào thần kinh bị kích thích và đạt đến ngưỡng?
A. Điện thế màng trở nên âm hơn.
B. Điện thế màng không thay đổi.
C. Điện thế màng đạt đến điện thế nghỉ.
D. Điện thế hoạt động được tạo ra.
27. Tại sao việc duy trì điện thế nghỉ âm là rất quan trọng đối với chức năng của tế bào thần kinh?
A. Để ngăn chặn sự xâm nhập của ion natri vào tế bào.
B. Để tạo điều kiện cho sự khuếch tán của ion kali ra khỏi tế bào.
C. Để tạo ra gradient điện hóa cần thiết cho điện thế hoạt động.
D. Để duy trì hình dạng của tế bào thần kinh.
28. Chức năng chính của điện thế hoạt động là gì?
A. Duy trì điện thế nghỉ của tế bào.
B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào.
C. Truyền tín hiệu nhanh chóng trên khoảng cách dài.
D. Tổng hợp protein.
29. Vai trò của bơm natri-kali là gì?
A. Duy trì nồng độ ion kali cao bên ngoài tế bào.
B. Duy trì nồng độ ion natri cao bên trong tế bào.
C. Duy trì nồng độ ion natri cao bên ngoài tế bào và nồng độ ion kali cao bên trong tế bào.
D. Cân bằng nồng độ ion natri và kali ở cả bên trong và bên ngoài tế bào.
30. Giai đoạn nào sau đây của điện thế hoạt động đặc trưng bởi sự tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion natri?
A. Tái cực.
B. Ưu phân cực.
C. Khử cực.
D. Điện thế nghỉ.