Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Tế Bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Tế Bào

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Tế Bào

1. Cấu trúc nào sau đây tham gia vào việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thực vật?

A. Desmosome
B. Liên kết chặt chẽ
C. Khe nối
D. Plasmodesmata

2. Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào trao đổi trực tiếp các ion và các phân tử nhỏ?

A. Desmosome
B. Liên kết chặt chẽ
C. Khe nối
D. Adherens junction

3. Điều gì sẽ xảy ra với một tế bào động vật nếu nó được đặt trong môi trường nhược trương?

A. Tế bào sẽ co lại.
B. Tế bào sẽ phồng lên và có thể vỡ.
C. Tế bào sẽ không thay đổi.
D. Tế bào sẽ trở nên cứng hơn.

4. Quá trình nào sau đây cho phép tế bào hấp thụ các phân tử cụ thể liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào?

A. Ẩm bào
B. Thực bào
C. Xuất bào
D. Vận chuyển qua trung gian thụ thể

5. Loại liên kết tế bào nào cung cấp sự neo đậu cơ học mạnh mẽ giữa các tế bào?

A. Khe nối
B. Liên kết chặt chẽ
C. Desmosome
D. Plasmodesmata

6. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất qua màng tế bào bằng cách thay đổi hình dạng khi liên kết với chất cần vận chuyển?

A. Protein kênh
B. Protein mang
C. Protein thụ thể
D. Protein cấu trúc

7. Loại protein nào sau đây gắn tế bào vào chất nền ngoại bào?

A. Cadherin
B. Integrin
C. Selectin
D. Immunoglobulin

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ ATP trong tế bào giảm đáng kể?

A. Khuếch tán đơn giản sẽ tăng lên.
B. Vận chuyển chủ động sẽ bị ức chế.
C. Thẩm thấu sẽ tăng lên.
D. Tất cả các quá trình vận chuyển qua màng sẽ tăng lên.

9. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào là gì?

A. Tăng tính thấm của màng đối với nước.
B. Duy trì tính linh động của màng và giảm tính thấm ở nhiệt độ cao.
C. Cung cấp năng lượng cho vận chuyển chủ động.
D. Liên kết các tế bào lại với nhau.

10. Điện thế màng tế bào được duy trì chủ yếu bởi ion nào?

A. Canxi (Ca2+)
B. Kali (K+)
C. Natri (Na+)
D. Clorua (Cl-)

11. Điều gì xảy ra với tốc độ khuếch tán khi nhiệt độ tăng lên?

A. Tốc độ khuếch tán giảm.
B. Tốc độ khuếch tán tăng.
C. Tốc độ khuếch tán không thay đổi.
D. Tốc độ khuếch tán tăng đến một ngưỡng nhất định rồi giảm.

12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm natri-kali được đưa vào tế bào?

A. Điện thế màng sẽ tăng lên.
B. Điện thế màng sẽ giảm xuống.
C. Nồng độ natri bên trong tế bào sẽ tăng lên.
D. Nồng độ kali bên trong tế bào sẽ tăng lên.

13. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng, còn khuếch tán tăng cường thì không.
B. Khuếch tán đơn giản không cần protein vận chuyển, còn khuếch tán tăng cường thì cần.
C. Khuếch tán đơn giản chỉ xảy ra ở tế bào thực vật, còn khuếch tán tăng cường chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
D. Khuếch tán đơn giản vận chuyển nước, còn khuếch tán tăng cường vận chuyển chất tan.

14. Chức năng chính của bơm natri-kali là gì?

A. Vận chuyển glucose vào tế bào.
B. Duy trì điện thế nghỉ của màng tế bào.
C. Tổng hợp protein.
D. Phân giải lipid.

15. Tại sao màng tế bào lại được mô tả là "khảm động"?

A. Vì nó chứa nhiều loại lipid khác nhau.
B. Vì các protein và lipid có thể di chuyển tự do trong lớp lipid kép.
C. Vì nó có thể thay đổi hình dạng để đáp ứng với các tín hiệu bên ngoài.
D. Vì nó có thể tự sửa chữa khi bị tổn thương.

16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán?

A. Nồng độ gradient
B. Kích thước phân tử
C. Nhiệt độ
D. Số lượng ribosome

17. Loại protein màng nào liên kết với các phân tử tín hiệu ngoại bào và khởi động các phản ứng trong tế bào?

A. Protein kênh
B. Protein mang
C. Protein thụ thể
D. Protein cấu trúc

18. Quá trình nào sau đây cho phép tế bào "ăn" các hạt lớn hoặc tế bào khác?

A. Ẩm bào
B. Thực bào
C. Xuất bào
D. Vận chuyển qua trung gian thụ thể

19. Loại protein nào sau đây có chức năng như một enzyme trên màng tế bào?

A. Protein kênh
B. Protein mang
C. Protein thụ thể
D. Enzyme màng

20. Điều gì xảy ra với một tế bào thực vật nếu nó được đặt trong môi trường ưu trương?

A. Tế bào sẽ trương lên.
B. Tế bào chất sẽ co lại khỏi thành tế bào (hiện tượng co nguyên sinh).
C. Tế bào sẽ vỡ.
D. Tế bào sẽ không thay đổi.

21. Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển chủ động
D. Thẩm thấu

22. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ các chất giữa các tế bào biểu mô?

A. Desmosome
B. Liên kết chặt chẽ
C. Khe nối
D. Adherens junction

23. Tại sao kích thước tế bào lại bị giới hạn?

A. Vì tế bào không thể tổng hợp đủ protein để duy trì hoạt động.
B. Vì tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích giảm khi kích thước tế bào tăng lên, hạn chế khả năng trao đổi chất.
C. Vì tế bào không thể chứa đủ DNA để kiểm soát các hoạt động.
D. Vì tế bào dễ bị tổn thương hơn khi kích thước lớn.

24. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tế bào thần kinh bị kích thích?

A. Điện thế màng trở nên âm hơn.
B. Điện thế màng trở nên dương hơn (khử cực).
C. Điện thế màng không thay đổi.
D. Điện thế màng dao động liên tục.

25. Sự thay đổi nào sau đây sẽ làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với nước?

A. Giảm số lượng protein kênh.
B. Tăng số lượng cholesterol trong màng.
C. Tăng số lượng aquaporin.
D. Giảm nhiệt độ.

26. Loại vận chuyển màng nào sử dụng các protein kênh có "cổng" đóng mở để đáp ứng với các tín hiệu hóa học hoặc điện?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển chủ động
D. Vận chuyển qua kênh có kiểm soát

27. Sự khác biệt chính giữa thẩm thấu và khuếch tán là gì?

A. Thẩm thấu là sự di chuyển của chất tan, còn khuếch tán là sự di chuyển của dung môi.
B. Thẩm thấu là sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm, còn khuếch tán là sự di chuyển của chất tan hoặc dung môi từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
C. Thẩm thấu cần năng lượng, còn khuếch tán thì không.
D. Thẩm thấu chỉ xảy ra ở tế bào động vật, còn khuếch tán chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

28. Quá trình nào sau đây giúp tế bào loại bỏ các chất thải hoặc các sản phẩm tiết?

A. Nhập bào
B. Ẩm bào
C. Thực bào
D. Xuất bào

29. Quá trình nhập bào nào liên quan đến việc tế bào "nuốt" các giọt chất lỏng ngoại bào?

A. Thực bào
B. Ẩm bào
C. Xuất bào
D. Vận chuyển qua trung gian thụ thể

30. Phương thức vận chuyển nào sau đây là đặc trưng của việc vận chuyển các đại phân tử như protein và polysaccharide vào tế bào?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển chủ động
D. Nhập bào

1 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

1. Cấu trúc nào sau đây tham gia vào việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

2. Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào trao đổi trực tiếp các ion và các phân tử nhỏ?

3 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì sẽ xảy ra với một tế bào động vật nếu nó được đặt trong môi trường nhược trương?

4 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

4. Quá trình nào sau đây cho phép tế bào hấp thụ các phân tử cụ thể liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào?

5 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

5. Loại liên kết tế bào nào cung cấp sự neo đậu cơ học mạnh mẽ giữa các tế bào?

6 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

6. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất qua màng tế bào bằng cách thay đổi hình dạng khi liên kết với chất cần vận chuyển?

7 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

7. Loại protein nào sau đây gắn tế bào vào chất nền ngoại bào?

8 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ ATP trong tế bào giảm đáng kể?

9 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

9. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào là gì?

10 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

10. Điện thế màng tế bào được duy trì chủ yếu bởi ion nào?

11 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì xảy ra với tốc độ khuếch tán khi nhiệt độ tăng lên?

12 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm natri-kali được đưa vào tế bào?

13 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

13. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

14 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

14. Chức năng chính của bơm natri-kali là gì?

15 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao màng tế bào lại được mô tả là 'khảm động'?

16 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán?

17 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

17. Loại protein màng nào liên kết với các phân tử tín hiệu ngoại bào và khởi động các phản ứng trong tế bào?

18 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

18. Quá trình nào sau đây cho phép tế bào 'ăn' các hạt lớn hoặc tế bào khác?

19 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

19. Loại protein nào sau đây có chức năng như một enzyme trên màng tế bào?

20 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì xảy ra với một tế bào thực vật nếu nó được đặt trong môi trường ưu trương?

21 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

21. Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ?

22 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

22. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ các chất giữa các tế bào biểu mô?

23 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

23. Tại sao kích thước tế bào lại bị giới hạn?

24 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tế bào thần kinh bị kích thích?

25 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

25. Sự thay đổi nào sau đây sẽ làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với nước?

26 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

26. Loại vận chuyển màng nào sử dụng các protein kênh có 'cổng' đóng mở để đáp ứng với các tín hiệu hóa học hoặc điện?

27 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

27. Sự khác biệt chính giữa thẩm thấu và khuếch tán là gì?

28 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

28. Quá trình nào sau đây giúp tế bào loại bỏ các chất thải hoặc các sản phẩm tiết?

29 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

29. Quá trình nhập bào nào liên quan đến việc tế bào 'nuốt' các giọt chất lỏng ngoại bào?

30 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 2

30. Phương thức vận chuyển nào sau đây là đặc trưng của việc vận chuyển các đại phân tử như protein và polysaccharide vào tế bào?