1. Trong chu kỳ kinh nguyệt, hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển của lớp niêm mạc tử cung?
A. FSH (hormone kích thích nang trứng).
B. LH (hormone luteinizing).
C. Estrogen.
D. Progesterone.
2. Đâu là một dấu hiệu có thể cảnh báo về tình trạng lạc nội mạc tử cung?
A. Kinh nguyệt đều đặn và không đau.
B. Đau bụng kinh dữ dội, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
C. Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn bình thường.
D. Lượng máu kinh ít hơn bình thường.
3. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc tránh thai nội tiết tố.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc nhuận tràng.
4. Trong chu kỳ kinh nguyệt, LH (hormone luteinizing) tăng đột ngột gây ra hiện tượng gì?
A. Bắt đầu hành kinh.
B. Rụng trứng.
C. Dày lên của niêm mạc tử cung.
D. Giảm sản xuất progesterone.
5. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc tử cung nếu không có sự thụ tinh?
A. Nó dày lên để chuẩn bị cho lần rụng trứng tiếp theo.
B. Nó được tái hấp thu vào cơ thể.
C. Nó bong ra và gây ra kinh nguyệt.
D. Nó biến đổi thành một lớp bảo vệ vĩnh viễn.
6. Rối loạn kinh nguyệt nào sau đây liên quan đến tình trạng chảy máu kinh nhiều và kéo dài?
A. Vô kinh.
B. Thống kinh.
C. Cường kinh.
D. thiểu kinh.
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng, giảm muối và đường.
C. Ngủ đủ giấc.
D. Uống nhiều cà phê.
8. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra tình trạng vô kinh?
A. Mang thai.
B. Mãn kinh.
C. Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố.
D. Uống vitamin C.
9. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp thường được khuyến nghị để giảm đau bụng kinh (thống kinh)?
A. Chườm ấm bụng dưới.
B. Tập thể dục nhẹ nhàng.
C. Uống thuốc giảm đau không kê đơn (NSAIDs).
D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
10. Giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt có khả năng thụ thai cao nhất?
A. Giai đoạn hành kinh.
B. Giai đoạn trước rụng trứng.
C. Giai đoạn rụng trứng.
D. Giai đoạn sau rụng trứng.
11. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)?
A. Xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ hormone.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Chụp X-quang.
D. Điện tâm đồ.
12. Điều gì KHÔNG phải là một triệu chứng phổ biến của mãn kinh?
A. Bốc hỏa.
B. Khô âm đạo.
C. Tăng cân.
D. Tăng chiều cao.
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây ung thư nội mạc tử cung?
A. Béo phì.
B. Tiểu đường.
C. Hút thuốc lá.
D. Mãn kinh muộn.
14. Trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể phụ nữ có nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ?
A. Giai đoạn hành kinh.
B. Giai đoạn trước rụng trứng.
C. Giai đoạn rụng trứng và sau rụng trứng.
D. Tất cả các giai đoạn.
15. Thiếu máu do thiếu sắt có thể là hệ quả của rối loạn kinh nguyệt nào?
A. Vô kinh.
B. Thiểu kinh.
C. Cường kinh.
D. Thống kinh.
16. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây vô kinh thứ phát (tức là kinh nguyệt đã từng xuất hiện nhưng sau đó ngừng lại) ở phụ nữ không mang thai?
A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
B. Cường giáp.
C. Suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
D. U tuyến yên.
17. Rối loạn kinh nguyệt nào sau đây có thể liên quan đến tình trạng căng thẳng, lo âu kéo dài?
A. Vô kinh thứ phát.
B. Cường kinh.
C. Thống kinh.
D. Kinh nguyệt đều đặn.
18. Chức năng chính của FSH (hormone kích thích nang trứng) trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A. Kích thích rụng trứng.
B. Duy trì niêm mạc tử cung.
C. Kích thích phát triển nang trứng.
D. Ức chế sản xuất estrogen.
19. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện sinh lý bình thường trong giai đoạn tiền mãn kinh?
A. Kinh nguyệt kéo dài trên 15 ngày.
B. Chu kỳ kinh nguyệt ngắn lại hoặc dài ra thất thường.
C. Lượng máu kinh tăng đột ngột.
D. Đau bụng dữ dội hơn bình thường.
20. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra tình trạng thiểu kinh (kinh nguyệt thưa)?
A. Tập thể dục quá sức.
B. Chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
C. Ngủ đủ giấc.
D. Uống nhiều nước.
21. Cơ chế chính gây ra hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) là gì?
A. Sự sụt giảm đột ngột estrogen sau rụng trứng.
B. Sự thay đổi nồng độ hormone estrogen và progesterone.
C. Sự tăng cao nồng độ prolactin trong máu.
D. Sự thiếu hụt vitamin và khoáng chất.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị đau bụng kinh dữ dội?
A. Nghỉ ngơi và thư giãn.
B. Chườm ấm bụng dưới.
C. Uống thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
D. Tự ý dùng kháng sinh.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?
A. Chế độ ăn giàu protein.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Tiền sử gia đình có người mắc PMS.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.
24. Rối loạn kinh nguyệt nào sau đây có thể liên quan đến tình trạng tăng cân không kiểm soát và mọc nhiều lông?
A. Vô kinh.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Thiểu kinh.
D. Thống kinh.
25. Phương pháp nào sau đây có thể giúp theo dõi chu kỳ kinh nguyệt và phát hiện các bất thường?
A. Đo huyết áp hàng ngày.
B. Theo dõi cân nặng hàng ngày.
C. Sử dụng ứng dụng theo dõi kinh nguyệt.
D. Kiểm tra thị lực định kỳ.
26. Điều gì xảy ra với nồng độ hormone estrogen ngay trước khi rụng trứng?
A. Nó giảm mạnh.
B. Nó tăng đột ngột.
C. Nó duy trì ổn định.
D. Nó dao động thất thường.
27. Loại hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì niêm mạc tử cung trong giai đoạn nửa sau của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. LH (Luteinizing hormone).
D. FSH (Follicle-stimulating hormone).
28. Một người phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều, mụn trứng cá và khó thụ thai. Rối loạn nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. Lạc nội mạc tử cung.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Cường kinh.
D. Suy buồng trứng sớm.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ kinh nguyệt?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Cường độ tập luyện thể thao.
C. Tình trạng căng thẳng (stress).
D. Màu tóc nhuộm.
30. Rối loạn kinh nguyệt nào sau đây có thể gây khó khăn trong việc mang thai?
A. Thống kinh.
B. Cường kinh.
C. Vô kinh.
D. Kinh nguyệt đều đặn.