1. Thời điểm lấy máu gót chân để thực hiện xét nghiệm sàng lọc sơ sinh tốt nhất là khi nào?
A. Sau 24 giờ tuổi.
B. Ngay sau sinh.
C. Khi trẻ 1 tháng tuổi.
D. Khi trẻ 6 tháng tuổi.
2. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Rút lõm lồng ngực.
B. Thở rên.
C. Tím tái.
D. Đi tiểu nhiều.
3. Khi nào cần tầm soát ROP cho trẻ sinh non?
A. Khi trẻ được 4-6 tuần tuổi.
B. Ngay sau sinh.
C. Khi trẻ 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ 1 tuổi.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc ROP ở trẻ sinh non?
A. Cân nặng khi sinh thấp.
B. Tuổi thai nhỏ.
C. Sử dụng oxy kéo dài.
D. Bú mẹ hoàn toàn.
5. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ sơ sinh bị đau?
A. Khóc thét.
B. Ngủ ngon.
C. Bú giỏi.
D. Đi tiêu đều đặn.
6. Bệnh lý xuất huyết não thất ở trẻ sinh non (IVH) có thể gây ra di chứng nào?
A. Bại não.
B. Vàng da.
C. Hạ đường huyết.
D. Nhiễm trùng.
7. Phương pháp nào sau đây giúp phát hiện sớm tật tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Đo SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm bụng.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của trẻ sơ sinh non tháng?
A. Da dày và nhiều nếp nhăn.
B. Nhiều lông tơ.
C. Ít mỡ dưới da.
D. Phản xạ bú yếu.
9. Phương pháp nào sau đây giúp giảm đau cho trẻ sơ sinh khi thực hiện các thủ thuật y tế?
A. Cho trẻ ngậm đường.
B. Để trẻ một mình.
C. Không cho trẻ bú mẹ.
D. Bật đèn sáng.
10. Tật nứt đốt sống ở trẻ sơ sinh xảy ra do thiếu hụt vitamin nào trong thai kỳ?
A. Axit folic.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin B12.
11. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ngạt ở trẻ sơ sinh?
A. Uống nhiều nước.
B. Dây rốn quấn cổ.
C. Hít phải phân su.
D. Mẹ bị tiền sản giật.
12. Tình trạng nào sau đây là một cấp cứu sơ sinh cần được xử trí ngay lập tức?
A. Ngừng thở.
B. Nấc cụt.
C. Ợ hơi.
D. Hắt hơi.
13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh phổi mạn tính ở trẻ sinh non?
A. Sử dụng surfactant.
B. Cho trẻ ăn dặm sớm.
C. Hạn chế oxy.
D. Không cho trẻ bú mẹ.
14. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Trẻ nhẹ cân.
B. Trẻ bú mẹ hoàn toàn.
C. Trẻ đủ tháng.
D. Trẻ có cân nặng bình thường.
15. Phương pháp điều trị vàng da sơ sinh nào sau đây sử dụng ánh sáng để chuyển bilirubin thành dạng hòa tan trong nước?
A. Truyền máu.
B. Chiếu đèn.
C. Sử dụng phenobarbital.
D. Phẫu thuật.
16. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh giúp phát hiện sớm bệnh lý nào sau đây?
A. Suy giáp bẩm sinh.
B. Viêm phổi.
C. Tiêu chảy.
D. Cảm lạnh.
17. Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh mắc hội chứng Down?
A. Mắt xếch.
B. Tầm vóc cao lớn.
C. Thông minh vượt trội.
D. Ít bệnh tật.
18. Tình trạng nào sau đây cần được can thiệp phẫu thuật ngay sau sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Thoát vị rốn.
B. Sứt môi, hở hàm ếch.
C. Tật không hậu môn.
D. Vàng da sinh lý.
19. Dị tật nào sau đây liên quan đến việc thoát vị các cơ quan nội tạng qua thành bụng?
A. Thoát vị rốn (Omphalocele).
B. Sứt môi.
C. Hở hàm ếch.
D. Tật không hậu môn.
20. Tật nào sau đây cần được đánh giá và can thiệp bởi bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình nhi?
A. Trật khớp háng bẩm sinh.
B. Vàng da sinh lý.
C. Nấc cụt.
D. Hắt hơi.
21. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng sơ sinh?
A. Bú kém.
B. Tăng cân đều.
C. Ngủ nhiều.
D. Phản xạ tốt.
22. Một trẻ sơ sinh bị vàng da nặng do bất đồng nhóm máu ABO. Biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tổn thương não?
A. Thay máu.
B. Chiếu đèn.
C. Uống than hoạt.
D. Ngừng bú mẹ.
23. Biến chứng nguy hiểm nhất của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Co giật và tổn thương não.
B. Vàng da.
C. Hạ thân nhiệt.
D. Khó thở.
24. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. Siêu âm tim.
C. Điện não đồ.
D. Đo thính lực.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc giảm nguy cơ IVH ở trẻ sinh non?
A. Sử dụng corticosteroid trước sinh.
B. Kiểm soát huyết áp mẹ.
C. Nuôi dưỡng tốt.
D. Cho trẻ bú sữa công thức.
26. Biện pháp nào sau đây giúp ổn định thân nhiệt cho trẻ sơ sinh non tháng?
A. Sử dụng lồng ấp.
B. Cho trẻ tắm nước ấm.
C. Mặc nhiều quần áo.
D. Cho trẻ uống nước đá.
27. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Bất đồng nhóm máu mẹ con (ABO hoặc Rh).
B. Tắc ruột.
C. Viêm phổi.
D. Hạ đường huyết.
28. Bệnh lý võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP) có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Mù lòa.
B. Điếc.
C. Chậm phát triển.
D. Dị tật tim.
29. Hội chứng Down ở trẻ sơ sinh là do bất thường về nhiễm sắc thể nào?
A. Nhiễm sắc thể 21.
B. Nhiễm sắc thể 13.
C. Nhiễm sắc thể 18.
D. Nhiễm sắc thể X.
30. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh?
A. Rửa tay thường xuyên.
B. Cho trẻ ăn dặm sớm.
C. Hạn chế tiêm chủng.
D. Không cho trẻ bú mẹ.