1. Khi trẻ bị sốt, việc bù nước đầy đủ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp hạ sốt nhanh chóng.
B. Ngăn ngừa tình trạng mất nước và điện giải do sốt cao.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm đau nhức cơ thể.
2. Khi trẻ bị sốt cao, việc sử dụng thuốc hạ sốt dạng viên đặt hậu môn có ưu điểm gì?
A. Hạ sốt nhanh hơn so với các dạng thuốc khác.
B. Dễ sử dụng hơn cho trẻ không chịu uống thuốc.
C. Không gây kích ứng dạ dày.
D. Cả B và C.
3. Khi trẻ bị sốt, việc sử dụng các bài thuốc dân gian có được khuyến khích không?
A. Có, vì các bài thuốc dân gian an toàn và hiệu quả.
B. Không, vì các bài thuốc dân gian có thể không an toàn và chưa được kiểm chứng.
C. Chỉ nên sử dụng các bài thuốc dân gian đã được bác sĩ tư vấn.
D. Cả B và C.
4. Mục đích của việc sử dụng thuốc hạ sốt là gì?
A. Chữa khỏi bệnh gây sốt.
B. Giảm nhiệt độ cơ thể và làm trẻ dễ chịu hơn.
C. Ngăn ngừa co giật do sốt cao.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
5. Phương pháp nào sau đây được xem là ít xâm lấn và thích hợp nhất để đo nhiệt độ cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi?
A. Đo nhiệt độ ở miệng.
B. Đo nhiệt độ ở nách.
C. Đo nhiệt độ ở hậu môn.
D. Đo nhiệt độ bằng nhiệt kế điện tử ở trán.
6. Khi trẻ bị sốt, việc sử dụng các loại thảo dược như lá xông có thực sự hiệu quả?
A. Có, vì lá xông có tác dụng hạ sốt và giảm đau.
B. Không có bằng chứng khoa học chứng minh hiệu quả của lá xông trong việc hạ sốt.
C. Chỉ hiệu quả khi kết hợp với các loại thuốc hạ sốt khác.
D. Có thể gây dị ứng và các tác dụng phụ khác.
7. Khi trẻ bị sốt, việc sử dụng thuốc hạ sốt có làm giảm khả năng miễn dịch của trẻ không?
A. Có, vì thuốc hạ sốt làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch.
B. Không, vì thuốc hạ sốt chỉ làm giảm nhiệt độ cơ thể và không ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
C. Có, nhưng chỉ khi sử dụng thuốc hạ sốt trong thời gian dài.
D. Không có bằng chứng cho thấy thuốc hạ sốt ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
8. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa sốt ở trẻ em?
A. Giữ ấm cho trẻ.
B. Vệ sinh cá nhân tốt và tránh tiếp xúc với người bệnh.
C. Cho trẻ uống vitamin C.
D. Cho trẻ ăn nhiều thức ăn bổ dưỡng.
9. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị sốt?
A. Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát.
B. Cho trẻ uống nhiều nước.
C. Ủ ấm quá kỹ cho trẻ.
D. Theo dõi nhiệt độ thường xuyên.
10. Sốt virus và sốt do vi khuẩn khác nhau như thế nào?
A. Sốt virus thường kéo dài hơn sốt do vi khuẩn.
B. Sốt do vi khuẩn thường đáp ứng tốt với thuốc hạ sốt hơn sốt virus.
C. Sốt do vi khuẩn thường có các triệu chứng nặng hơn và cần điều trị bằng kháng sinh.
D. Cả A và B.
11. Nếu trẻ bị sốt sau khi đi du lịch đến vùng có dịch bệnh, cần làm gì?
A. Tự điều trị tại nhà bằng thuốc hạ sốt.
B. Đến ngay cơ sở y tế để được khám và xét nghiệm.
C. Theo dõi sát các triệu chứng và tự khỏi sau vài ngày.
D. Chỉ cần đến bác sĩ khi sốt cao.
12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây sốt ở trẻ em là gì?
A. Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
B. Mọc răng.
C. Tiêm chủng.
D. Phản ứng với thức ăn.
13. Điều gì sau đây là đúng về co giật do sốt cao ở trẻ em?
A. Co giật do sốt cao thường gây tổn thương não.
B. Co giật do sốt cao thường vô hại và không để lại di chứng.
C. Co giật do sốt cao cần phải điều trị bằng thuốc chống động kinh.
D. Co giật do sốt cao chỉ xảy ra ở trẻ dưới 1 tuổi.
14. Trong trường hợp trẻ bị sốt kèm theo tiêu chảy, cần lưu ý điều gì?
A. Cho trẻ ăn nhiều thức ăn để bù lại lượng nước đã mất.
B. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy ngay lập tức.
C. Bù nước và điện giải đầy đủ bằng oresol hoặc các dung dịch bù nước khác.
D. Ngừng cho trẻ ăn để giảm tình trạng tiêu chảy.
15. Tại sao nên sử dụng nhiệt kế điện tử thay vì nhiệt kế thủy ngân để đo nhiệt độ cho trẻ?
A. Vì nhiệt kế điện tử cho kết quả chính xác hơn.
B. Vì nhiệt kế điện tử an toàn hơn và không gây nguy hiểm nếu bị vỡ.
C. Vì nhiệt kế điện tử đo nhanh hơn.
D. Cả B và C.
16. Khi trẻ bị sốt, nên cho trẻ ăn những loại thức ăn nào?
A. Thức ăn giàu protein và chất béo.
B. Thức ăn dễ tiêu, mềm, lỏng và giàu dinh dưỡng.
C. Thức ăn cay nóng và nhiều gia vị.
D. Thức ăn chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
17. Trong các biện pháp hạ sốt vật lý cho trẻ em, phương pháp nào sau đây được khuyến cáo là an toàn và hiệu quả nhất?
A. Chườm ấm bằng nước ấm ở trán, nách và bẹn.
B. Chườm lạnh bằng nước đá ở trán.
C. Cho trẻ tắm nước lạnh.
D. Ủ ấm cho trẻ bằng nhiều lớp chăn.
18. Khi trẻ bị sốt, việc sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc hạ sốt có được khuyến cáo không?
A. Có, để hạ sốt nhanh hơn.
B. Không, vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và quá liều.
C. Chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
D. Cả B và C.
19. Khi trẻ bị sốt, việc sử dụng các loại nước ép trái cây có vai trò gì?
A. Giúp hạ sốt nhanh chóng.
B. Cung cấp vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
C. Bổ sung nước và điện giải.
D. Cả B và C.
20. Khi nào thì việc sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ em bị sốt được xem là cần thiết và phù hợp?
A. Khi trẻ sốt trên 37.5°C và có dấu hiệu khó chịu.
B. Khi trẻ sốt trên 38.5°C và có dấu hiệu khó chịu hoặc có tiền sử co giật do sốt cao.
C. Khi trẻ sốt trên 39°C, không kể có dấu hiệu khó chịu hay không.
D. Khi trẻ sốt trên 40°C và không đáp ứng với các biện pháp hạ sốt vật lý.
21. Tại sao trẻ em dễ bị sốt cao hơn người lớn?
A. Vì hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Vì trẻ có diện tích bề mặt cơ thể lớn hơn so với cân nặng.
C. Vì trẻ không có khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể tốt như người lớn.
D. Cả A và C.
22. Loại thuốc hạ sốt nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em?
A. Aspirin.
B. Paracetamol (Acetaminophen) hoặc Ibuprofen.
C. Codeine.
D. Tramadol.
23. Tại sao không nên tự ý sử dụng kháng sinh cho trẻ khi bị sốt?
A. Vì kháng sinh không có tác dụng hạ sốt.
B. Vì kháng sinh có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh.
C. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng khi trẻ bị sốt do vi khuẩn.
D. Cả B và C.
24. Nếu trẻ bị sốt kéo dài trên 5 ngày, cần nghĩ đến nguyên nhân nào?
A. Sốt virus thông thường.
B. Bệnh Kawasaki hoặc các bệnh lý tự miễn.
C. Mọc răng.
D. Phản ứng sau tiêm chủng.
25. Điều gì sau đây là SAI về việc sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ em?
A. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
B. Sử dụng đúng liều lượng theo cân nặng của trẻ.
C. Sử dụng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt trên 37.5°C.
D. Không tự ý sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ dưới 3 tháng tuổi.
26. Khi nào thì nên đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu trẻ bị sốt sau khi tiêm chủng?
A. Sốt nhẹ (dưới 38.5°C) và tự khỏi sau 1-2 ngày.
B. Sốt cao (trên 38.5°C) kéo dài hơn 2 ngày hoặc có các triệu chứng khác như quấy khóc, bỏ ăn.
C. Sốt kèm theo phát ban.
D. Cả B và C.
27. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị sốt cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức?
A. Trẻ vẫn chơi bình thường và ăn uống kém hơn.
B. Trẻ quấy khóc nhiều hơn bình thường và ngủ nhiều hơn.
C. Trẻ sốt cao li bì, khó đánh thức, co giật hoặc có dấu hiệu khó thở.
D. Trẻ sốt nhẹ và có nổi ban.
28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sốt ở trẻ em theo các chuyên gia y tế?
A. Sốt là tình trạng nhiệt độ cơ thể trẻ tăng cao hơn mức bình thường, thường trên 38°C khi đo ở hậu môn.
B. Sốt là tình trạng nhiệt độ cơ thể trẻ tăng cao hơn mức bình thường, thường trên 37.5°C khi đo ở nách.
C. Sốt là tình trạng nhiệt độ cơ thể trẻ tăng cao hơn mức bình thường, thường trên 37°C khi đo ở miệng.
D. Sốt là tình trạng nhiệt độ cơ thể trẻ tăng cao hơn mức bình thường, thường trên 38°C khi đo ở miệng.
29. Khi trẻ bị sốt, việc theo dõi các dấu hiệu sinh tồn (nhịp thở, mạch) có ý nghĩa gì?
A. Giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và phát hiện các biến chứng.
B. Giúp lựa chọn loại thuốc hạ sốt phù hợp.
C. Giúp xác định nguyên nhân gây sốt.
D. Giúp dự đoán thời gian sốt.
30. Tại sao việc chườm ấm lại hiệu quả hơn chườm lạnh khi hạ sốt cho trẻ?
A. Vì chườm ấm giúp làm giãn mạch máu, tăng cường lưu thông máu và giúp cơ thể tỏa nhiệt.
B. Vì chườm lạnh có thể gây co mạch và làm trẻ run, khiến nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn.
C. Vì chườm ấm dễ thực hiện hơn chườm lạnh.
D. Cả A và B.