Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

1. Tại sao việc duy trì sự linh hoạt lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để tăng nguy cơ té ngã.
B. Để cải thiện phạm vi chuyển động, giảm đau và ngăn ngừa chấn thương.
C. Để giảm khối lượng cơ bắp.
D. Để tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính.

2. Điều gì sau đây là một cách hiệu quả để quản lý cơn đau mãn tính ở người cao tuổi?

A. Chỉ dựa vào thuốc giảm đau opioid.
B. Sử dụng kết hợp các phương pháp điều trị bằng thuốc và không dùng thuốc.
C. Bỏ qua cơn đau và hy vọng nó tự biến mất.
D. Tăng hoạt động thể chất đột ngột và mạnh mẽ.

3. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi đối phó với cảm giác lo lắng và trầm cảm?

A. Cô lập họ khỏi xã hội.
B. Khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động mà họ thích và tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp nếu cần.
C. Bỏ qua cảm xúc của họ.
D. Cho họ dùng thuốc an thần mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

4. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho người cao tuổi để duy trì sức khỏe của xương và ngăn ngừa loãng xương?

A. Chế độ ăn ít canxi và vitamin D.
B. Chế độ ăn giàu thực phẩm chế biến sẵn.
C. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D.
D. Chế độ ăn nhiều đường và chất béo.

5. Điều gì sau đây là một thay đổi sinh lý bình thường ở người cao tuổi?

A. Tăng khả năng hấp thụ vitamin D.
B. Giảm khối lượng cơ bắp và sức mạnh.
C. Tăng cường chức năng thận.
D. Cải thiện trí nhớ ngắn hạn.

6. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi đối phó với cảm giác mất mát và đau buồn?

A. Khuyến khích họ tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc nhóm hỗ trợ.
B. Bỏ qua cảm xúc của họ.
C. Cô lập họ khỏi xã hội.
D. Cho họ dùng thuốc an thần mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

7. Yếu tố nào sau đây góp phần lớn nhất vào sự cô đơn và cách ly xã hội ở người cao tuổi?

A. Sự gia tăng số lượng bạn bè và người thân.
B. Khả năng tiếp cận giao thông công cộng được cải thiện.
C. Mất người thân hoặc bạn đời.
D. Tăng cường sức khỏe thể chất.

8. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ té ngã ở người cao tuổi?

A. Vitamin tổng hợp.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc kháng axit.
D. Thuốc giảm đau không kê đơn.

9. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để ngăn ngừa rụng tóc.
B. Để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và nhận được điều trị kịp thời.
C. Để tăng cường chức năng thận.
D. Để cải thiện trí nhớ ngắn hạn.

10. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), điều nào sau đây là một trong những yếu tố quan trọng để lão hóa khỏe mạnh?

A. Lão hóa khỏe mạnh chỉ liên quan đến sức khỏe thể chất.
B. Lão hóa khỏe mạnh chỉ liên quan đến việc tránh bệnh tật.
C. Lão hóa khỏe mạnh bao gồm việc duy trì sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội.
D. Lão hóa khỏe mạnh không liên quan đến việc tham gia vào các hoạt động xã hội.

11. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì hoạt động trí tuệ?

A. Xem TV cả ngày.
B. Đọc sách, giải câu đố, chơi trò chơi và học những điều mới.
C. Tránh các hoạt động kích thích trí não.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động thể chất.

12. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì sự độc lập và phẩm giá của họ?

A. Kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của họ.
B. Khuyến khích họ đưa ra quyết định và tham gia vào các hoạt động mà họ thích.
C. Bỏ qua mong muốn và sở thích của họ.
D. Cô lập họ khỏi xã hội.

13. Điều nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để cải thiện giấc ngủ ở người cao tuổi?

A. Uống một lượng lớn chất lỏng trước khi đi ngủ.
B. Duy trì lịch trình ngủ đều đặn.
C. Ngủ trưa dài vào buổi chiều.
D. Xem TV trên giường cho đến khi bạn cảm thấy buồn ngủ.

14. Tại sao việc duy trì hoạt động thể chất lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
B. Để cải thiện sức khỏe thể chất, chức năng nhận thức và sức khỏe tinh thần.
C. Để giảm khối lượng cơ bắp.
D. Để tăng nguy cơ té ngã.

15. Điều gì sau đây là một dấu hiệu phổ biến của bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi?

A. Cải thiện trí nhớ và khả năng nhận thức.
B. Khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới.
C. Tăng khả năng đưa ra quyết định.
D. Giảm lo lắng và trầm cảm.

16. Điều nào sau đây là một lợi ích của việc hoạt động xã hội đối với người cao tuổi?

A. Tăng nguy cơ cô lập xã hội.
B. Cải thiện sức khỏe tinh thần và chức năng nhận thức.
C. Giảm hoạt động thể chất.
D. Tăng nguy cơ suy dinh dưỡng.

17. Tại sao việc tiêm phòng cúm hàng năm lại đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để ngăn ngừa rụng tóc.
B. Để tăng cường thị lực.
C. Để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng liên quan đến cúm.
D. Để cải thiện trí nhớ ngắn hạn.

18. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì sức khỏe răng miệng tốt?

A. Không chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
B. Ăn nhiều đồ ngọt và đồ uống có đường.
C. Chải răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên, đồng thời đi khám nha sĩ định kỳ.
D. Chỉ làm sạch răng khi chúng bị bẩn.

19. Tại sao việc kiểm tra thính giác thường xuyên lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để ngăn ngừa rụng tóc.
B. Để phát hiện và điều trị sớm tình trạng mất thính lực.
C. Để cải thiện thị lực.
D. Để tăng cường chức năng thận.

20. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì một môi trường sống an toàn?

A. Loại bỏ các mối nguy hiểm té ngã, lắp đặt tay vịn và đảm bảo ánh sáng đầy đủ.
B. Để các mối nguy hiểm té ngã ở nguyên vị trí.
C. Giảm ánh sáng trong nhà.
D. Loại bỏ tất cả các tay vịn.

21. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà nào sau đây có thể hỗ trợ người cao tuổi ở lại nhà của họ một cách an toàn và thoải mái?

A. Chỉ cung cấp dịch vụ chăm sóc trong bệnh viện.
B. Cung cấp hỗ trợ với các hoạt động hàng ngày, quản lý thuốc và đồng hành.
C. Yêu cầu người cao tuổi chuyển đến một cơ sở điều dưỡng.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp.

22. Tại sao việc kiểm tra thị lực thường xuyên lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để ngăn ngừa rụng tóc.
B. Để phát hiện và điều trị sớm các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.
C. Để tăng cường chức năng thận.
D. Để cải thiện trí nhớ ngắn hạn.

23. Điều nào sau đây là một cách để giúp người cao tuổi quản lý thuốc của họ một cách an toàn và hiệu quả?

A. Không dùng thuốc theo chỉ định.
B. Dùng thuốc của người khác.
C. Sử dụng hộp đựng thuốc, lập danh sách thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
D. Trộn tất cả các loại thuốc lại với nhau.

24. Loại bài tập nào sau đây được khuyến nghị đặc biệt cho người cao tuổi để cải thiện sự cân bằng và giảm nguy cơ té ngã?

A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy nước rút tốc độ cao.
C. Thái cực quyền.
D. Nhảy bungee.

25. Tại sao việc duy trì sức khỏe tim mạch lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
B. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe khác.
C. Để giảm khối lượng cơ bắp.
D. Để tăng nguy cơ té ngã.

26. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi đối phó với cảm giác cô đơn và cách ly xã hội?

A. Khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động xã hội và duy trì kết nối với bạn bè và gia đình.
B. Cô lập họ khỏi xã hội.
C. Bỏ qua cảm xúc của họ.
D. Cho họ dùng thuốc chống trầm cảm mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

27. Tại sao việc duy trì cân nặng khỏe mạnh lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
B. Để cải thiện sức khỏe thể chất và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
C. Để giảm khối lượng cơ bắp.
D. Để tăng nguy cơ té ngã.

28. Tại sao việc duy trì chức năng nhận thức lại quan trọng đối với người cao tuổi?

A. Để tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
B. Để duy trì sự độc lập, chất lượng cuộc sống và khả năng đưa ra quyết định.
C. Để giảm khối lượng cơ bắp.
D. Để tăng nguy cơ té ngã.

29. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ chính gây loét do tì đè (loét do áp lực) ở người cao tuổi?

A. Tăng khả năng vận động.
B. Dinh dưỡng tốt.
C. Bất động.
D. Vệ sinh da tốt.

30. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì chế độ ăn uống lành mạnh?

A. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.
B. Uống nhiều đồ uống có đường.
C. Ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
D. Bỏ bữa thường xuyên.

1 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

1. Tại sao việc duy trì sự linh hoạt lại quan trọng đối với người cao tuổi?

2 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì sau đây là một cách hiệu quả để quản lý cơn đau mãn tính ở người cao tuổi?

3 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi đối phó với cảm giác lo lắng và trầm cảm?

4 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

4. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho người cao tuổi để duy trì sức khỏe của xương và ngăn ngừa loãng xương?

5 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì sau đây là một thay đổi sinh lý bình thường ở người cao tuổi?

6 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

6. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi đối phó với cảm giác mất mát và đau buồn?

7 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây góp phần lớn nhất vào sự cô đơn và cách ly xã hội ở người cao tuổi?

8 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

8. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ té ngã ở người cao tuổi?

9 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

9. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên lại quan trọng đối với người cao tuổi?

10 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

10. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), điều nào sau đây là một trong những yếu tố quan trọng để lão hóa khỏe mạnh?

11 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì hoạt động trí tuệ?

12 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì sự độc lập và phẩm giá của họ?

13 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

13. Điều nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để cải thiện giấc ngủ ở người cao tuổi?

14 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

14. Tại sao việc duy trì hoạt động thể chất lại quan trọng đối với người cao tuổi?

15 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì sau đây là một dấu hiệu phổ biến của bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi?

16 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

16. Điều nào sau đây là một lợi ích của việc hoạt động xã hội đối với người cao tuổi?

17 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

17. Tại sao việc tiêm phòng cúm hàng năm lại đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi?

18 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì sức khỏe răng miệng tốt?

19 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

19. Tại sao việc kiểm tra thính giác thường xuyên lại quan trọng đối với người cao tuổi?

20 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì một môi trường sống an toàn?

21 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

21. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà nào sau đây có thể hỗ trợ người cao tuổi ở lại nhà của họ một cách an toàn và thoải mái?

22 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

22. Tại sao việc kiểm tra thị lực thường xuyên lại quan trọng đối với người cao tuổi?

23 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

23. Điều nào sau đây là một cách để giúp người cao tuổi quản lý thuốc của họ một cách an toàn và hiệu quả?

24 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

24. Loại bài tập nào sau đây được khuyến nghị đặc biệt cho người cao tuổi để cải thiện sự cân bằng và giảm nguy cơ té ngã?

25 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

25. Tại sao việc duy trì sức khỏe tim mạch lại quan trọng đối với người cao tuổi?

26 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi đối phó với cảm giác cô đơn và cách ly xã hội?

27 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

27. Tại sao việc duy trì cân nặng khỏe mạnh lại quan trọng đối với người cao tuổi?

28 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

28. Tại sao việc duy trì chức năng nhận thức lại quan trọng đối với người cao tuổi?

29 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ chính gây loét do tì đè (loét do áp lực) ở người cao tuổi?

30 / 30

Category: Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì sau đây là một cách để giúp người cao tuổi duy trì chế độ ăn uống lành mạnh?