1. Trong tâm phế mạn, tình trạng giảm oxy máu có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan nào sau đây?
A. Não.
B. Thận.
C. Tim.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị tâm phế mạn với mục đích chính là gì?
A. Giảm phù và giảm gánh nặng cho tim.
B. Tăng huyết áp.
C. Giảm nhịp tim.
D. Tăng cường chức năng phổi.
3. Bệnh nhân tâm phế mạn cần được tiêm phòng vaccine nào để phòng ngừa các đợt cấp?
A. Vaccine cúm và phế cầu.
B. Vaccine thủy đậu.
C. Vaccine sởi.
D. Vaccine Rubella.
4. Bệnh nhân tâm phế mạn nên được khuyến cáo chế độ ăn như thế nào?
A. Giảm muối và đủ protein.
B. Ăn nhiều muối và chất béo.
C. Ăn nhiều đường.
D. Không cần thay đổi chế độ ăn.
5. Ý nghĩa của việc theo dõi khí máu động mạch ở bệnh nhân tâm phế mạn là gì?
A. Đánh giá mức độ thiếu oxy và CO2 trong máu.
B. Đánh giá chức năng thận.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đánh giá số lượng tế bào máu.
6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán tâm phế mạn?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Khi khám thực thể bệnh nhân tâm phế mạn, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tình trạng suy tim phải?
A. Tĩnh mạch cổ nổi.
B. Huyết áp cao.
C. Nhịp tim nhanh.
D. Ho ra máu.
8. Mục tiêu SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) ở bệnh nhân tâm phế mạn thường được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 88-92%.
B. 95-100%.
C. 80-85%.
D. 70-75%.
9. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng phổi ở bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Đo chức năng hô hấp (spirometry).
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. Xét nghiệm máu.
10. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Sildenafil.
B. Aspirin.
C. Paracetamol.
D. Vitamin C.
11. Trong tâm phế mạn, sự thay đổi nào sau đây thường xảy ra ở thất phải?
A. Phì đại và giãn.
B. Teo nhỏ.
C. Giảm độ dày thành tim.
D. Tăng co bóp.
12. Biện pháp phục hồi chức năng hô hấp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân tâm phế mạn cải thiện khả năng gắng sức?
A. Tập thở chúm môi.
B. Nghỉ ngơi hoàn toàn.
C. Ăn nhiều.
D. Tránh vận động.
13. Chỉ số nào sau đây trên điện tâm đồ (ECG) có thể gợi ý tình trạng phì đại thất phải trong tâm phế mạn?
A. Trục phải.
B. Trục trái.
C. Sóng P cao nhọn.
D. Sóng T âm.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của tâm phế mạn?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiếp xúc với ô nhiễm không khí.
C. Béo phì.
D. Tập thể dục thường xuyên.
15. Trong điều trị tâm phế mạn, thuốc giãn phế quản thường được sử dụng để:
A. Cải thiện luồng khí và giảm khó thở.
B. Giảm áp lực động mạch phổi trực tiếp.
C. Tăng cường sức co bóp của tim.
D. Giảm phù.
16. Nguyên nhân hàng đầu gây tâm phế mạn là gì?
A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Hẹp van hai lá.
C. Bệnh tim bẩm sinh.
D. Tăng huyết áp hệ thống.
17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Hút thuốc lá.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ăn uống lành mạnh.
D. Tuân thủ điều trị.
18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tiến triển tâm phế mạn ở bệnh nhân COPD?
A. Bỏ thuốc lá.
B. Ăn nhiều muối.
C. Uống nhiều nước.
D. Nằm nhiều.
19. Yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng áp lực động mạch phổi trong tâm phế mạn?
A. Giảm thông khí phế nang.
B. Tăng lưu lượng máu qua phổi.
C. Giảm sức cản mạch máu phổi.
D. Tăng cung lượng tim.
20. Trong tâm phế mạn, yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng áp lực động mạch phổi?
A. Đợt cấp COPD.
B. Tập thể dục.
C. Sử dụng thuốc giãn phế quản.
D. Liệu pháp oxy.
21. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của tâm phế mạn?
A. Khó thở.
B. Phù ngoại biên.
C. Đau ngực kiểu thắt ngực.
D. Tím tái.
22. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Suy tim phải.
B. Hạ huyết áp.
C. Cường giáp.
D. Loãng xương.
23. Trong tâm phế mạn, tình trạng tăng CO2 trong máu có thể dẫn đến:
A. Toan hô hấp.
B. Kiềm hô hấp.
C. Toan chuyển hóa.
D. Kiềm chuyển hóa.
24. Trong tâm phế mạn, tình trạng tăng CO2 trong máu có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Lú lẫn.
B. Đau đầu.
C. Ngủ gà.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Định nghĩa nào sau đây về tâm phế mạn là chính xác nhất?
A. Tâm phế mạn là tình trạng thất phải bị suy giảm chức năng do hậu quả của tăng áp lực động mạch phổi.
B. Tâm phế mạn là tình trạng thất phải bị suy giảm chức năng do các bệnh lý tim trái kéo dài.
C. Tâm phế mạn là tình trạng thất phải bị suy giảm chức năng do các bệnh lý van tim.
D. Tâm phế mạn là tình trạng thất phải bị suy giảm chức năng do hậu quả của các bệnh lý ở phổi gây tăng áp lực động mạch phổi.
26. Trong tâm phế mạn, tình trạng giảm oxy máu kéo dài có thể kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu, dẫn đến:
A. Đa hồng cầu.
B. Thiếu máu.
C. Giảm bạch cầu.
D. Tăng tiểu cầu.
27. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng thiếu oxy máu ở bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Liệu pháp oxy.
B. Truyền máu.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Ăn nhiều muối.
28. Trong tâm phế mạn, tình trạng tăng áp lực động mạch phổi có thể dẫn đến hở van nào sau đây?
A. Van ba lá.
B. Van hai lá.
C. Van động mạch chủ.
D. Van động mạch phổi.
29. Mục tiêu điều trị chính của tâm phế mạn là gì?
A. Giảm áp lực động mạch phổi và cải thiện chức năng tim phải.
B. Tăng huyết áp hệ thống.
C. Giảm nhịp tim.
D. Tăng lưu lượng máu đến thận.
30. Loại thuốc nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân tâm phế mạn vì có thể gây ức chế trung tâm hô hấp?
A. Thuốc an thần.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc giãn phế quản.