Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thai Nghén Nguy Cơ Cao

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thai Nghén Nguy Cơ Cao

1. Một thai phụ bị bệnh tim mạch cần được theo dõi đặc biệt như thế nào trong thai kỳ?

A. Đánh giá chức năng tim thường xuyên và điều chỉnh thuốc khi cần thiết.
B. Hạn chế vận động tối đa.
C. Không cần thay đổi chế độ điều trị nếu bệnh tim ổn định.
D. Uống nhiều nước để giảm gánh nặng cho tim.

2. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến thai nghén nguy cơ cao do bất thường về nhau thai?

A. Nhau tiền đạo.
B. Thiếu máu do thiếu sắt.
C. Ối vỡ non.
D. Nghén nặng.

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ tiền sản giật?

A. Bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ.
B. Sử dụng aspirin liều thấp theo chỉ định của bác sĩ.
C. Ăn mặn để tăng huyết áp.
D. Kiểm soát cân nặng hợp lý.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của thai nghén nguy cơ cao?

A. Tiền sử sẩy thai liên tiếp.
B. Mẹ trên 35 tuổi hoặc dưới 18 tuổi.
C. Chiều cao của mẹ trên 1m70.
D. Mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, tim mạch.

5. Trong trường hợp thai nhi bị dị tật bẩm sinh nặng, ảnh hưởng đến khả năng sống sót sau sinh, quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tư vấn kỹ lưỡng cho gia đình về tình trạng của thai nhi và đưa ra các lựa chọn phù hợp, bao gồm tiếp tục thai kỳ hoặc chấm dứt thai kỳ.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức mà không cần tư vấn.
C. Giữ bí mật tình trạng của thai nhi với gia đình.
D. Không cần can thiệp gì.

6. Một thai phụ có tiền sử sinh non ở lần mang thai trước có nguy cơ gì trong lần mang thai này?

A. Nguy cơ sinh non tăng cao.
B. Nguy cơ thai ngoài tử cung tăng cao.
C. Nguy cơ tiền sản giật giảm.
D. Không có nguy cơ gì khác biệt.

7. Trong thai nghén nguy cơ cao, biến chứng nào sau đây liên quan đến tình trạng tiền sản giật?

A. Co giật (sản giật).
B. Đái tháo đường thai kỳ.
C. Thai ngoài tử cung.
D. Sảy thai.

8. Trong trường hợp thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), mục tiêu của việc theo dõi là gì?

A. Xác định nguyên nhân và có biện pháp can thiệp kịp thời để cải thiện sự phát triển của thai nhi.
B. Chờ đợi thai nhi tự phát triển bình thường.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
D. Không cần can thiệp gì.

9. Tình trạng thiếu ối (quá ít nước ối) có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

A. Biến dạng thai nhi.
B. Đa ối.
C. Tiền sản giật.
D. Nhau tiền đạo.

10. Mục tiêu chính của việc quản lý thai nghén nguy cơ cao là gì?

A. Giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và bé.
B. Đảm bảo thai kỳ kéo dài đến đủ tháng.
C. Giảm chi phí chăm sóc y tế.
D. Tăng cường sức khỏe cho mẹ sau sinh.

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để quản lý thai nghén nguy cơ cao?

A. Tăng cường khám thai định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
B. Thực hiện các xét nghiệm sàng lọc và chẩn đoán trước sinh.
C. Uống thuốc bổ không theo chỉ định của bác sĩ để tăng cường sức khỏe.
D. Thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục phù hợp.

12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để sàng lọc dị tật bẩm sinh ở thai nhi trong thai nghén nguy cơ cao?

A. Siêu âm hình thái học.
B. Xét nghiệm Double test/Triple test.
C. Chọc ối.
D. Công thức máu.

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để theo dõi sức khỏe thai nhi trong thai nghén nguy cơ cao?

A. Siêu âm Doppler.
B. Điện tâm đồ.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp X-quang.

14. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ có thể được cân nhắc trong thai nghén nguy cơ cao?

A. Khi sức khỏe của mẹ bị đe dọa nghiêm trọng và việc tiếp tục thai kỳ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
B. Khi thai nhi bị dị tật bẩm sinh nhẹ.
C. Khi mẹ không muốn tiếp tục mang thai.
D. Khi gia đình không đủ điều kiện kinh tế để nuôi con.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến thai nghén nguy cơ cao?

A. Căng thẳng (stress).
B. Trầm cảm.
C. Lo âu.
D. Chiều cao của người chồng.

16. Một thai phụ bị lupus ban đỏ hệ thống cần được quản lý thai nghén như thế nào?

A. Theo dõi chặt chẽ các biến chứng của bệnh và điều chỉnh thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
B. Ngừng tất cả các loại thuốc điều trị lupus.
C. Không cần thay đổi chế độ điều trị nếu bệnh ổn định.
D. Tự ý sử dụng các loại thuốc nam để điều trị bệnh.

17. Trong trường hợp nào sau đây, thai phụ nên đến bệnh viện ngay lập tức?

A. Ra máu âm đạo bất thường.
B. Đau bụng nhẹ.
C. Ối vỡ.
D. Cả A và C.

18. Trong trường hợp song thai hoặc đa thai, nguy cơ nào sau đây tăng cao?

A. Sinh non.
B. Thai ngoài tử cung.
C. Tiền sản giật giảm.
D. Nhau tiền đạo giảm.

19. Một thai phụ bị thiếu máu nặng cần được bổ sung sắt như thế nào?

A. Uống viên sắt theo chỉ định của bác sĩ và ăn các thực phẩm giàu sắt.
B. Truyền máu nếu thiếu máu quá nặng.
C. Không cần bổ sung sắt nếu không có triệu chứng.
D. Cả A và B.

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ vỡ tử cung trong thai kỳ?

A. Có sẹo mổ lấy thai ở tử cung.
B. Mang thai con so.
C. Không có tiền sử phẫu thuật ở tử cung.
D. Thai ngôi đầu.

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ sinh non ở thai phụ có cổ tử cung ngắn?

A. Khâu vòng cổ tử cung.
B. Sử dụng progesterone.
C. Nghỉ ngơi tại giường.
D. Tăng cường vận động.

22. Vai trò của vitamin và khoáng chất trong thai nghén nguy cơ cao là gì?

A. Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và duy trì sức khỏe của mẹ.
B. Chữa khỏi các bệnh lý nền của mẹ.
C. Ngăn ngừa hoàn toàn các biến chứng thai kỳ.
D. Giúp mẹ tăng cân nhanh chóng.

23. Tình trạng đa ối (quá nhiều nước ối) có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

A. Sinh non.
B. Thai chậm phát triển trong tử cung.
C. Nhau bong non.
D. Ối vỡ sớm.

24. Một phụ nữ mang thai 38 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp, đến khám thai định kỳ. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ thai nghén nguy cơ cao ở bệnh nhân này?

A. Tuổi tác của mẹ và tiền sử tăng huyết áp.
B. Việc khám thai định kỳ.
C. Việc mang thai.
D. Không có yếu tố nào làm tăng nguy cơ.

25. Một thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp cần được theo dõi như thế nào trong thai kỳ?

A. Khám thai thường xuyên hơn và thực hiện các xét nghiệm để tìm nguyên nhân gây sảy thai.
B. Không cần theo dõi đặc biệt nếu không có triệu chứng.
C. Nghỉ ngơi hoàn toàn tại giường trong suốt thai kỳ.
D. Tự ý sử dụng các loại thuốc an thai.

26. Một thai phụ bị tiểu đường thai kỳ cần được tư vấn về chế độ ăn uống như thế nào?

A. Hạn chế tối đa tinh bột và đường.
B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp.
C. Không cần thay đổi chế độ ăn uống nếu đường huyết không quá cao.
D. Ăn thoải mái các loại trái cây ngọt để bổ sung vitamin.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung?

A. Tiền sử viêm nhiễm vùng chậu.
B. Sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống vitamin tổng hợp.

28. Đâu là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa nhiễm trùng trong thai nghén nguy cơ cao?

A. Rửa tay thường xuyên.
B. Ăn đồ ăn tái sống.
C. Tự ý dùng kháng sinh.
D. Hạn chế vận động.

29. Trong trường hợp thai nghén nguy cơ cao do nhiễm trùng, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
B. Tự ý mua thuốc kháng sinh để điều trị.
C. Cách ly để tránh lây nhiễm cho người khác.
D. Theo dõi sát các dấu hiệu của nhiễm trùng.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của tư vấn tiền sản cho thai nghén nguy cơ cao?

A. Cung cấp thông tin và kiến thức về các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra.
B. Giúp thai phụ đưa ra các quyết định sáng suốt về chăm sóc sức khỏe.
C. Giảm bớt lo lắng và căng thẳng cho thai phụ.
D. Đảm bảo thai phụ luôn lạc quan và không bao giờ lo lắng.

1 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

1. Một thai phụ bị bệnh tim mạch cần được theo dõi đặc biệt như thế nào trong thai kỳ?

2 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

2. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến thai nghén nguy cơ cao do bất thường về nhau thai?

3 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ tiền sản giật?

4 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của thai nghén nguy cơ cao?

5 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

5. Trong trường hợp thai nhi bị dị tật bẩm sinh nặng, ảnh hưởng đến khả năng sống sót sau sinh, quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

6. Một thai phụ có tiền sử sinh non ở lần mang thai trước có nguy cơ gì trong lần mang thai này?

7 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

7. Trong thai nghén nguy cơ cao, biến chứng nào sau đây liên quan đến tình trạng tiền sản giật?

8 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

8. Trong trường hợp thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR), mục tiêu của việc theo dõi là gì?

9 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

9. Tình trạng thiếu ối (quá ít nước ối) có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

10 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

10. Mục tiêu chính của việc quản lý thai nghén nguy cơ cao là gì?

11 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để quản lý thai nghén nguy cơ cao?

12 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để sàng lọc dị tật bẩm sinh ở thai nhi trong thai nghén nguy cơ cao?

13 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để theo dõi sức khỏe thai nhi trong thai nghén nguy cơ cao?

14 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

14. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ có thể được cân nhắc trong thai nghén nguy cơ cao?

15 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến thai nghén nguy cơ cao?

16 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

16. Một thai phụ bị lupus ban đỏ hệ thống cần được quản lý thai nghén như thế nào?

17 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

17. Trong trường hợp nào sau đây, thai phụ nên đến bệnh viện ngay lập tức?

18 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

18. Trong trường hợp song thai hoặc đa thai, nguy cơ nào sau đây tăng cao?

19 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

19. Một thai phụ bị thiếu máu nặng cần được bổ sung sắt như thế nào?

20 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ vỡ tử cung trong thai kỳ?

21 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ sinh non ở thai phụ có cổ tử cung ngắn?

22 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

22. Vai trò của vitamin và khoáng chất trong thai nghén nguy cơ cao là gì?

23 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

23. Tình trạng đa ối (quá nhiều nước ối) có thể gây ra biến chứng nào sau đây?

24 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

24. Một phụ nữ mang thai 38 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp, đến khám thai định kỳ. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ thai nghén nguy cơ cao ở bệnh nhân này?

25 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

25. Một thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp cần được theo dõi như thế nào trong thai kỳ?

26 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

26. Một thai phụ bị tiểu đường thai kỳ cần được tư vấn về chế độ ăn uống như thế nào?

27 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung?

28 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa nhiễm trùng trong thai nghén nguy cơ cao?

29 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

29. Trong trường hợp thai nghén nguy cơ cao do nhiễm trùng, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

30 / 30

Category: Thai Nghén Nguy Cơ Cao

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của tư vấn tiền sản cho thai nghén nguy cơ cao?