1. Trong bối cảnh thị trường thế giới biến động, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thích ứng tốt nhất với sự thay đổi?
A. Duy trì chiến lược kinh doanh không đổi.
B. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
C. Xây dựng một tổ chức linh hoạt và khả năng học hỏi nhanh.
D. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
2. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính liên tục trong sản xuất?
A. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp.
C. Chọn nhà cung cấp có giá thấp nhất.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với các nhà đầu tư khi đầu tư vào thị trường mới nổi?
A. Sự biến động của giá vàng.
B. Rủi ro chính trị và thay đổi chính sách đột ngột.
C. Sự thay đổi trong công nghệ sản xuất.
D. Sự gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
4. Trong quá trình đàm phán thương mại quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đạt được một thỏa thuận công bằng?
A. Áp đặt các điều kiện có lợi cho quốc gia mình.
B. Tìm kiếm sự nhượng bộ và thỏa hiệp từ cả hai bên.
C. Giữ bí mật thông tin về lợi thế của quốc gia mình.
D. Sử dụng sức mạnh kinh tế để gây áp lực lên đối tác.
5. Biện pháp nào sau đây giúp một quốc gia giảm thâm hụt thương mại?
A. Tăng cường nhập khẩu.
B. Giảm thuế.
C. Khuyến khích xuất khẩu.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
6. Trong chiến lược marketing quốc tế, điều gì quan trọng nhất khi điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với thị trường địa phương?
A. Giữ nguyên tất cả các đặc tính của sản phẩm gốc.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí sản xuất.
C. Đáp ứng nhu cầu và văn hóa tiêu dùng của thị trường đó.
D. Sử dụng các kênh phân phối giống như thị trường gốc.
7. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia hoạt động tại các quốc gia có thể chế chính trị bất ổn?
A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự gia tăng chi phí vận chuyển.
C. Nguy cơ quốc hữu hóa tài sản.
D. Sự cạnh tranh từ các công ty địa phương.
8. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro hối đoái?
A. Sự thay đổi trong chính sách thuế.
B. Sự biến động tỷ giá giữa các đồng tiền.
C. Sự thay đổi trong lãi suất ngân hàng.
D. Sự thay đổi trong giá dầu.
9. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch?
A. Tăng cường tự do thương mại
B. Hạn chế nhập khẩu thông qua các biện pháp như thuế quan và hạn ngạch.
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
D. Giảm giá thành sản phẩm cho người tiêu dùng.
10. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cán cân thương mại luôn được cải thiện.
D. Hàng xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn.
11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty muốn thâm nhập thị trường Trung Quốc?
A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
B. Rào cản văn hóa và quy định pháp lý phức tạp.
C. Thiếu cơ sở hạ tầng.
D. Sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài khác.
12. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội cao nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với số lượng lớn nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với công nghệ hiện đại nhất.
13. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO) trong sản xuất?
A. Giảm chi phí lao động.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Hạn chế sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
D. Giảm sự cạnh tranh từ các đối thủ.
14. Đâu là đặc điểm chính của một thị trường độc quyền toàn cầu?
A. Có nhiều người bán và người mua.
B. Một số ít công ty kiểm soát phần lớn thị phần.
C. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa cao.
D. Giá cả được quyết định bởi quy luật cung cầu.
15. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp nào sau đây không được coi là một rào cản thương mại phi thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về kiểm dịch động thực vật.
16. Chính sách thương mại nào sau đây có thể gây ra tranh chấp thương mại quốc tế?
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Áp dụng các biện pháp chống bán phá giá.
C. Khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là một động lực thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế?
A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách tận dụng lợi thế về lao động và nguyên vật liệu.
C. Tránh rủi ro bằng cách đa dạng hóa thị trường.
D. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo trong sản phẩm.
18. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia thị trường quốc tế?
A. Thiếu kinh nghiệm quản lý.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và thông tin thị trường.
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn trong nước.
19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến sự biến động của tỷ giá hối đoái?
A. Chính sách tiền tệ của các quốc gia.
B. Tình hình chính trị và kinh tế vĩ mô toàn cầu.
C. Sự thay đổi trong sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
D. Hoạt động đầu cơ trên thị trường tài chính.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc thâm nhập một thị trường mới?
A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn.
B. Mức độ am hiểu văn hóa và luật pháp địa phương.
C. Khả năng cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất.
D. Mức độ quảng bá thương hiệu rộng rãi.
21. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và khả năng đổi mới liên tục.
C. Quy mô sản xuất lớn nhất.
D. Chiến lược quảng cáo rầm rộ nhất.
22. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu toàn cầu thành công?
A. Sử dụng một thông điệp quảng cáo duy nhất trên toàn thế giới.
B. Thích ứng thương hiệu với văn hóa và giá trị địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
D. Chọn một tên thương hiệu dễ phát âm ở mọi ngôn ngữ.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng của một thị trường mới?
A. Diện tích địa lý của thị trường.
B. Số lượng người nổi tiếng trên thị trường.
C. Quy mô dân số và sức mua của người tiêu dùng.
D. Số lượng các công ty nước ngoài đã hoạt động trên thị trường.
24. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động lớn nhất đến yếu tố nào sau đây của một quốc gia tham gia?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Cán cân thương mại.
C. Chỉ số hạnh phúc quốc gia.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
25. Trong bối cảnh thị trường thế giới ngày càng cạnh tranh, đâu là một trong những chiến lược quan trọng nhất để các doanh nghiệp nhỏ có thể tồn tại và phát triển?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn lớn.
B. Tìm kiếm các thị trường ngách và tập trung vào sự khác biệt hóa.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Mở rộng quy mô sản xuất nhanh chóng.
26. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
B. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát giá.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
27. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ nào sau đây cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá trong tương lai?
A. Giao dịch kỳ hạn (Forward contract).
B. Giao dịch giao ngay (Spot transaction).
C. Chính sách neo tỷ giá (Pegged exchange rate).
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
28. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động?
A. Tăng cường bảo vệ quyền lợi người lao động.
B. Gia tăng cơ hội việc làm cho người lao động.
C. Gây áp lực giảm lương và điều kiện làm việc.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.
29. Đâu là mục tiêu chính của chính sách bảo hộ thương mại?
A. Thúc đẩy cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước khác.
30. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Lãi suất giảm.
B. Lượng cung tiền tăng.
C. Lạm phát có thể được kiểm soát.
D. Đầu tư và tiêu dùng được khuyến khích.