1. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây không sử dụng lưới để gia cố thành bụng?
A. Lichtenstein
B. TAPP (Transabdominal Preperitoneal)
C. TEP (Totally Extraperitoneal)
D. Bassini
2. Đâu là lời khuyên quan trọng nhất cho bệnh nhân sau phẫu thuật thoát vị bẹn để tránh tái phát?
A. Uống nhiều nước
B. Tránh nâng vật nặng trong vòng 6 tuần
C. Ăn nhiều chất xơ
D. Tập thể dục thường xuyên
3. Biến chứng nào sau phẫu thuật thoát vị bẹn có thể gây đau tinh hoàn mạn tính?
A. Nhiễm trùng vết mổ
B. Tụ máu
C. Tổn thương thần kinh chậu bẹn
D. Tắc ruột
4. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây thoát vị bẹn ở người lớn?
A. Béo phì
B. Ho mạn tính
C. Nâng vật nặng thường xuyên
D. Tiền sử gia đình bị thoát vị bẹn
5. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bảo tồn thoát vị bẹn?
A. Loại bỏ hoàn toàn khối thoát vị
B. Giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng
C. Tăng cường sức mạnh thành bụng
D. Phục hồi chức năng vận động
6. Trong quá trình khám lâm sàng thoát vị bẹn, nghiệm pháp Valsalva được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự toàn vẹn của thành bụng
B. Xác định kích thước của khối thoát vị
C. Tăng áp lực ổ bụng để phát hiện khối thoát vị
D. Loại trừ các nguyên nhân gây đau vùng bẹn khác
7. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân thoát vị bẹn, điều gì cần được nhấn mạnh về việc sử dụng lưới?
A. Lưới có thể tự tiêu sau một thời gian
B. Lưới giúp giảm nguy cơ tái phát thoát vị
C. Lưới có thể gây dị ứng
D. Lưới có thể cản trở vận động
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thoát vị bẹn ở người có yếu tố nguy cơ cao?
A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Duy trì cân nặng hợp lý và tránh táo bón
D. Ăn nhiều rau xanh
9. Phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên cho thoát vị bẹn tái phát?
A. Phẫu thuật mở với tạo hình cân cơ
B. Phẫu thuật nội soi với đặt lưới
C. Phẫu thuật Bassini
D. Phẫu thuật Shouldice
10. Loại thoát vị bẹn nào thường gặp hơn ở trẻ em?
A. Thoát vị bẹn trực tiếp
B. Thoát vị bẹn gián tiếp
C. Thoát vị đùi
D. Thoát vị bịt
11. Trong phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em, có cần thiết phải đặt lưới không?
A. Luôn cần thiết để gia cố thành bụng
B. Chỉ cần thiết khi thoát vị lớn
C. Thường không cần thiết vì thành bụng trẻ em có khả năng phục hồi tốt
D. Chỉ cần thiết khi có yếu tố nguy cơ tái phát
12. Thoát vị bẹn trực tiếp xảy ra do yếu thành bụng ở vùng nào?
A. Lỗ bẹn sâu
B. Tam giác Hesselbach
C. Ống bẹn
D. Dây chằng bẹn
13. Loại thoát vị bẹn nào có nguy cơ nghẹt cao nhất?
A. Thoát vị bẹn trực tiếp
B. Thoát vị bẹn gián tiếp
C. Thoát vị đùi
D. Thoát vị rốn
14. Yếu tố nào sau đây không phải là chống chỉ định tuyệt đối của phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn?
A. Rối loạn đông máu chưa kiểm soát
B. Bệnh tim phổi nặng
C. Tiền sử phẫu thuật vùng bẹn
D. Viêm phúc mạc
15. Đâu là ưu điểm của phẫu thuật nội soi TAPP so với phẫu thuật mở Lichtenstein?
A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
B. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
C. Ít đau sau mổ hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn
D. Nguy cơ tái phát thấp hơn
16. Trong phẫu thuật thoát vị bẹn, cấu trúc nào cần được bảo tồn cẩn thận để tránh biến chứng vô sinh ở nam giới?
A. Dây chằng bẹn
B. Ống dẫn tinh
C. Thần kinh chậu hạ vị
D. Động mạch thượng vị dưới
17. Đâu là dấu hiệu gợi ý thoát vị bẹn nghẹt?
A. Khối phồng vùng bẹn biến mất khi nằm
B. Đau âm ỉ vùng bẹn
C. Khối phồng vùng bẹn căng đau, không đẩy lên được
D. Táo bón kéo dài
18. Trong trường hợp nào sau đây, nên trì hoãn phẫu thuật thoát vị bẹn?
A. Bệnh nhân có thai
B. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim
C. Bệnh nhân đang mắc bệnh nhiễm trùng cấp tính
D. Bệnh nhân cao tuổi
19. Điều gì quan trọng nhất trong việc chẩn đoán phân biệt thoát vị bẹn với các bệnh lý khác?
A. Kết quả siêu âm
B. Tiền sử bệnh nhân
C. Khám lâm sàng cẩn thận
D. Chụp CT scan
20. Trong phẫu thuật TEP, không gian ngoài phúc mạc được tạo ra bằng cách nào?
A. Sử dụng bóng bóc tách
B. Mở trực tiếp vào ổ bụng
C. Khâu cân cơ
D. Cắt bỏ dây chằng bẹn
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát thoát vị bẹn sau phẫu thuật?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
B. Đặt ống dẫn lưu
C. Hút thuốc lá
D. Băng ép vùng mổ
22. Ở phụ nữ, cấu trúc nào đi qua ống bẹn?
A. Ống dẫn tinh
B. Dây chằng tròn của tử cung
C. Thần kinh chậu bẹn
D. Động mạch thượng vị dưới
23. Loại lưới nào thường được sử dụng trong phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn?
A. Lưới polypropylene
B. Lưới vicryl
C. Lưới silk
D. Lưới thép không gỉ
24. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm đau sau phẫu thuật thoát vị bẹn?
A. Sử dụng thuốc giảm đau theo đơn
B. Chườm đá vùng mổ
C. Vận động nhẹ nhàng
D. Nằm bất động hoàn toàn
25. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn trong phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn so với phẫu thuật mở?
A. Tái phát thoát vị
B. Nhiễm trùng vết mổ
C. Đau mạn tính
D. Tụ máu
26. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu lưới sử dụng trong phẫu thuật thoát vị bẹn bị nhiễm trùng?
A. Tắc ruột
B. Hình thành sẹo lồi
C. Áp xe và cần phải loại bỏ lưới
D. Đau mạn tính
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thoát vị bẹn ở trẻ em?
A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Chụp CT scan
D. Nội soi ổ bụng
28. Trong phẫu thuật thoát vị bẹn theo phương pháp Lichtenstein, lưới được cố định vào cấu trúc nào?
A. Dây chằng Cooper
B. Ống dẫn tinh
C. Động mạch thượng vị dưới
D. Cơ thẳng bụng
29. Đâu là đặc điểm giải phẫu quan trọng cần lưu ý khi phẫu thuật thoát vị bẹn gián tiếp?
A. Vị trí của bó mạch thượng vị dưới
B. Sự hiện diện của ống phúc tinh mạc
C. Kích thước của lỗ bẹn sâu
D. Độ dày của cân cơ
30. Ở trẻ em, thoát vị bẹn gián tiếp liên quan đến sự bất thường của cấu trúc nào?
A. Dây chằng Cooper
B. Ống phúc tinh mạc
C. Tam giác Hesselbach
D. Cơ ngang bụng