Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thư tín thương mại

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Khi viết thư xác nhận đơn hàng, thông tin nào sau đây cần được nêu rõ?

A. Chi tiết sản phẩm/dịch vụ, số lượng, đơn giá, tổng tiền, phương thức thanh toán và thời gian giao hàng.
B. Thông tin cá nhân của người đặt hàng.
C. Lịch sử giao dịch trước đây của khách hàng.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh của công ty.

2. Trong thư tín thương mại, phần nào sau đây thường chứa thông tin về người gửi (tên, chức danh, công ty, địa chỉ liên hệ)?

A. Tiêu đề thư (letterhead) hoặc cuối thư (phần chữ ký).
B. Phần nội dung chính của thư.
C. Phần tiêu đề của thư (subject line).
D. Chỉ có trong phong bì thư.

3. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
B. Sử dụng phông chữ và cỡ chữ dễ đọc.
C. Đề cập đến các vấn đề cá nhân của người nhận.
D. Sử dụng các biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc.

4. Khi viết thư yêu cầu gia hạn thanh toán, nên trình bày như thế nào để được chấp nhận?

A. Nêu rõ lý do chính đáng, đề xuất phương án thanh toán khả thi và thể hiện thiện chí hợp tác.
B. Chỉ nêu lý do khó khăn mà không đề xuất giải pháp.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố khách quan mà không chịu trách nhiệm.
D. Yêu cầu gia hạn một cách vô thời hạn.

5. Trong thư tín thương mại, `cc` (carbon copy) có nghĩa là gì?

A. Gửi bản sao cho những người khác mà người nhận chính biết.
B. Gửi bản sao cho những người khác mà người nhận chính không biết.
C. Chỉ gửi cho người nhận chính.
D. Gửi thư dưới dạng bản nháp.

6. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng giọng văn tích cực và lạc quan có tác dụng gì?

A. Tạo ấn tượng tốt, xây dựng mối quan hệ tích cực và khuyến khích sự hợp tác.
B. Không quan trọng bằng việc thể hiện sự nghiêm túc.
C. Chỉ phù hợp khi viết thư cho bạn bè.
D. Có thể gây hiểu lầm là thiếu chuyên nghiệp.

7. Trong thư tín thương mại, cấu trúc `Kính gửi` thường được sử dụng ở vị trí nào?

A. Đầu thư, trước tên người nhận.
B. Cuối thư, trước chữ ký.
C. Giữa thư, sau phần giới thiệu.
D. Không bắt buộc phải có.

8. Khi viết thư mời tham gia sự kiện, thông tin nào sau đây cần được cung cấp đầy đủ và chi tiết?

A. Thời gian, địa điểm, chương trình, diễn giả và cách thức đăng ký tham gia.
B. Thông tin về các nhà tài trợ của sự kiện.
C. Lịch sử tổ chức các sự kiện trước đây.
D. Thông tin cá nhân của ban tổ chức sự kiện.

9. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?

A. Sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu hoặc gửi thư qua đường bưu điện.
B. Sử dụng phông chữ và cỡ chữ khó đọc.
C. Gửi thư cho nhiều người cùng một lúc.
D. In thư trên giấy có màu sắc sặc sỡ.

10. Khi viết thư nhắc nợ, nên tập trung vào điều gì?

A. Nhắc nhở lịch sự về khoản nợ quá hạn và đề nghị thanh toán.
B. Đe dọa pháp lý nếu không thanh toán ngay lập tức.
C. Công khai thông tin nợ của khách hàng cho các đối tác khác.
D. Bỏ qua các chi tiết cụ thể về khoản nợ.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi viết thư phàn nàn trong thư tín thương mại?

A. Nêu rõ vấn đề một cách khách quan, cụ thể và đề xuất giải pháp.
B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và thể hiện sự tức giận.
C. Đe dọa sẽ chấm dứt hợp đồng nếu không được giải quyết.
D. Kể lể chi tiết về những bất tiện mà bạn đã gặp phải.

12. Trong thư tín thương mại, việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi thư có tầm quan trọng như thế nào?

A. Thể hiện sự chuyên nghiệp, cẩn thận và tôn trọng người nhận.
B. Không quan trọng bằng nội dung của thư.
C. Chỉ cần kiểm tra những lỗi nghiêm trọng nhất.
D. Không cần thiết nếu sử dụng phần mềm kiểm tra chính tả.

13. Khi viết thư từ chối một đề nghị kinh doanh, nên làm gì để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác?

A. Thể hiện sự trân trọng đối với đề nghị, giải thích lý do từ chối một cách lịch sự và gợi ý cơ hội hợp tác khác trong tương lai.
B. Từ chối thẳng thừng mà không cần giải thích.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khiến việc hợp tác không khả thi.
D. Phớt lờ đề nghị mà không phản hồi.

14. Khi viết thư yêu cầu báo giá, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?

A. Mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ cần báo giá và số lượng yêu cầu.
B. Thông tin về đối thủ cạnh tranh của nhà cung cấp.
C. Lịch sử giao dịch trước đây với nhà cung cấp.
D. Thông tin cá nhân của người liên hệ.

15. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng dấu câu đúng cách có vai trò gì?

A. Giúp phân chia ý rõ ràng, tăng tính mạch lạc và dễ hiểu cho văn bản.
B. Không quan trọng bằng việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
C. Chỉ cần sử dụng dấu chấm và dấu phẩy là đủ.
D. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của văn bản.

16. Trong thư tín thương mại, khi nào nên sử dụng giọng văn trang trọng?

A. Khi giao tiếp với đối tác kinh doanh lần đầu hoặc khi thảo luận về các vấn đề quan trọng.
B. Khi gửi thư cho đồng nghiệp thân thiết trong công ty.
C. Khi trả lời các câu hỏi đơn giản của khách hàng.
D. Khi gửi thiệp chúc mừng nhân dịp lễ tết.

17. Mục đích chính của việc sử dụng thư chào hàng trong thư tín thương mại là gì?

A. Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến khách hàng tiềm năng.
B. Giải quyết các khiếu nại của khách hàng.
C. Thông báo về việc thay đổi giá sản phẩm.
D. Xác nhận đơn đặt hàng từ khách hàng.

18. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng tiêu đề thư (letterhead) có tác dụng gì?

A. Thể hiện tính chuyên nghiệp, cung cấp thông tin liên hệ và tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tiết kiệm chi phí in ấn.
C. Giúp thư trông đẹp mắt hơn.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.

19. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với văn hóa của người nhận có ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự tôn trọng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tăng cường hiệu quả giao tiếp.
B. Không quan trọng bằng việc sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
C. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ phổ thông là đủ.
D. Không cần thiết phải quan tâm đến yếu tố văn hóa.

20. Khi viết thư thông báo về việc thay đổi chính sách, điều gì quan trọng nhất cần truyền đạt?

A. Lý do thay đổi, nội dung chính sách mới và thời gian có hiệu lực.
B. Những khó khăn mà công ty gặp phải khi thực hiện chính sách cũ.
C. Thông tin về những người đã phản đối chính sách mới.
D. Lời xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện.

21. Trong thư tín thương mại, `Bcc` (blind carbon copy) khác với `Cc` (carbon copy) như thế nào?

A. `Bcc` gửi bản sao cho người khác mà người nhận chính không biết, còn `Cc` thì người nhận chính biết.
B. `Bcc` gửi bản sao cho người khác mà người nhận chính biết, còn `Cc` thì người nhận chính không biết.
C. `Bcc` là bản nháp, còn `Cc` là bản chính thức.
D. `Bcc` dùng cho nội bộ, còn `Cc` dùng cho đối tác.

22. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Lắng nghe, thấu hiểu và thể hiện sự sẵn sàng giải quyết vấn đề.
B. Phớt lờ hoặc bác bỏ khiếu nại.
C. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quan điểm của công ty.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác trong công ty.

23. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng chữ viết tắt có được khuyến khích không?

A. Không nên, trừ khi là các chữ viết tắt thông dụng và được chấp nhận rộng rãi.
B. Nên sử dụng để tiết kiệm thời gian và không gian.
C. Tùy thuộc vào mối quan hệ với người nhận.
D. Chỉ nên sử dụng trong nội bộ công ty.

24. Khi viết thư yêu cầu cung cấp thông tin, cần lưu ý điều gì để nhận được phản hồi nhanh chóng và đầy đủ?

A. Nêu rõ mục đích yêu cầu, đặt câu hỏi cụ thể và cung cấp thông tin liên hệ rõ ràng.
B. Yêu cầu cung cấp tất cả thông tin có liên quan.
C. Sử dụng ngôn ngữ đe dọa nếu không nhận được phản hồi.
D. Không cần nêu rõ mục đích yêu cầu.

25. Khi viết thư xin lỗi khách hàng, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

A. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.
B. Thừa nhận sai sót và đưa ra lời xin lỗi chân thành.
C. Đề xuất giải pháp khắc phục vấn đề.
D. Thể hiện sự đồng cảm với khách hàng.

26. Khi viết thư đề nghị hợp tác kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của đối tác tiềm năng?

A. Nêu bật lợi ích mà sự hợp tác mang lại cho cả hai bên.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích của công ty mình.
C. Kể chi tiết về lịch sử phát triển của công ty.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.

27. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu có tầm quan trọng như thế nào?

A. Giúp truyền đạt thông tin hiệu quả, tránh gây hiểu lầm và tiết kiệm thời gian cho người đọc.
B. Thể hiện trình độ học vấn cao của người viết.
C. Làm cho thư trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
D. Không quan trọng bằng việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.

28. Trong thư tín thương mại, phần `Tái bút` (P.S.) nên được sử dụng khi nào?

A. Để bổ sung thông tin quan trọng bị bỏ sót trong nội dung chính của thư.
B. Để nhắc lại thông tin đã đề cập trong thư.
C. Để gửi lời chào hỏi thân mật.
D. Để thể hiện sự hài hước.

29. Khi viết thư giới thiệu công ty, nên tập trung vào những khía cạnh nào?

A. Thành tựu, kinh nghiệm, năng lực và giá trị cốt lõi của công ty.
B. Những khó khăn mà công ty đang gặp phải.
C. Thông tin cá nhân của ban lãnh đạo công ty.
D. Những tin đồn không chính xác về công ty.

30. Khi viết thư cảm ơn sau phỏng vấn, mục đích chính là gì?

A. Thể hiện sự chuyên nghiệp, nhắc lại sự quan tâm đến vị trí và củng cố ấn tượng tốt.
B. Hỏi về kết quả phỏng vấn.
C. Xin thêm thông tin về công ty.
D. Phàn nàn về quá trình phỏng vấn.

1 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

1. Khi viết thư xác nhận đơn hàng, thông tin nào sau đây cần được nêu rõ?

2 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

2. Trong thư tín thương mại, phần nào sau đây thường chứa thông tin về người gửi (tên, chức danh, công ty, địa chỉ liên hệ)?

3 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

3. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận?

4 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

4. Khi viết thư yêu cầu gia hạn thanh toán, nên trình bày như thế nào để được chấp nhận?

5 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

5. Trong thư tín thương mại, 'cc' (carbon copy) có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

6. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng giọng văn tích cực và lạc quan có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

7. Trong thư tín thương mại, cấu trúc 'Kính gửi' thường được sử dụng ở vị trí nào?

8 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

8. Khi viết thư mời tham gia sự kiện, thông tin nào sau đây cần được cung cấp đầy đủ và chi tiết?

9 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

9. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?

10 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

10. Khi viết thư nhắc nợ, nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi viết thư phàn nàn trong thư tín thương mại?

12 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

12. Trong thư tín thương mại, việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi thư có tầm quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

13. Khi viết thư từ chối một đề nghị kinh doanh, nên làm gì để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác?

14 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

14. Khi viết thư yêu cầu báo giá, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần cung cấp?

15 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

15. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng dấu câu đúng cách có vai trò gì?

16 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

16. Trong thư tín thương mại, khi nào nên sử dụng giọng văn trang trọng?

17 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

17. Mục đích chính của việc sử dụng thư chào hàng trong thư tín thương mại là gì?

18 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

18. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng tiêu đề thư (letterhead) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

19. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với văn hóa của người nhận có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

20. Khi viết thư thông báo về việc thay đổi chính sách, điều gì quan trọng nhất cần truyền đạt?

21 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

21. Trong thư tín thương mại, 'Bcc' (blind carbon copy) khác với 'Cc' (carbon copy) như thế nào?

22 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

22. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

23. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng chữ viết tắt có được khuyến khích không?

24 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

24. Khi viết thư yêu cầu cung cấp thông tin, cần lưu ý điều gì để nhận được phản hồi nhanh chóng và đầy đủ?

25 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

25. Khi viết thư xin lỗi khách hàng, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

26 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

26. Khi viết thư đề nghị hợp tác kinh doanh, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của đối tác tiềm năng?

27 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

27. Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu có tầm quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

28. Trong thư tín thương mại, phần 'Tái bút' (P.S.) nên được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

29. Khi viết thư giới thiệu công ty, nên tập trung vào những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 2

30. Khi viết thư cảm ơn sau phỏng vấn, mục đích chính là gì?