1. Trong lĩnh vực mạng máy tính, VPN là viết tắt của cụm từ nào?
A. Virtual Private Network.
B. Very Personal Network.
C. Visual Programming Network.
D. Volume Processing Network.
2. Trong lĩnh vực phát triển web, thuật ngữ `responsive design` đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế web chỉ dành cho máy tính để bàn.
B. Thiết kế web tự động điều chỉnh để phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau.
C. Thiết kế web chỉ sử dụng hình ảnh động.
D. Thiết kế web chỉ sử dụng màu trắng và đen.
3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing)?
A. Khả năng mở rộng tài nguyên linh hoạt.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng.
C. Dễ dàng truy cập dữ liệu từ mọi nơi có kết nối Internet.
D. Kiểm soát hoàn toàn phần cứng và cơ sở hạ tầng.
4. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, `mạng nơ-ron` (neural network) được lấy cảm hứng từ đâu?
A. Hệ thống máy tính lượng tử.
B. Cấu trúc của bộ não con người.
C. Hệ thống giao thông vận tải.
D. Hệ thống tài chính toàn cầu.
5. Trong lĩnh vực bảo mật web, HTTPS khác với HTTP ở điểm nào?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền tải.
C. HTTPS có nhiều tính năng hơn HTTP.
D. HTTPS dễ cấu hình hơn HTTP.
6. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, thuật ngữ `phishing` đề cập đến loại tấn công nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ.
B. Tấn công bằng cách gửi email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
C. Tấn công bằng cách khai thác lỗ hổng phần mềm.
D. Tấn công bằng cách đoán mật khẩu.
7. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các ứng dụng thực tế tăng cường (AR)?
A. Augmented Reality (AR).
B. Virtual Reality (VR).
C. Mixed Reality (MR).
D. Extended Reality (XR).
8. Trong lĩnh vực bảo mật, tường lửa (firewall) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
C. Quét virus.
D. Sao lưu dữ liệu.
9. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế?
A. Chẩn đoán bệnh tự động.
B. Phát triển thuốc mới.
C. Phẫu thuật robot.
D. Chỉnh sửa ảnh selfie.
10. Trong lĩnh vực quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian biểu của dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
11. Trong ngữ cảnh tin học ứng dụng, thuật ngữ `chuyển đổi số` (digital transformation) đề cập đến điều gì?
A. Việc số hóa tất cả tài liệu giấy của một tổ chức.
B. Quá trình tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các lĩnh vực của một doanh nghiệp, thay đổi căn bản cách thức hoạt động và mang lại giá trị cho khách hàng.
C. Việc nâng cấp phần cứng máy tính trong một tổ chức.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
12. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ blockchain?
A. Hệ thống bỏ phiếu điện tử an toàn.
B. Quản lý chuỗi cung ứng minh bạch.
C. Giao dịch tiền điện tử.
D. Chỉnh sửa ảnh bằng Photoshop.
13. Trong lĩnh vực quản lý dự án, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch đó.
B. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và sự hợp tác liên tục giữa các thành viên.
C. Quản lý rủi ro một cách cẩn thận.
D. Tối ưu hóa chi phí.
14. Công nghệ nào sau đây cho phép nhận dạng khuôn mặt?
A. Optical Character Recognition (OCR).
B. Facial Recognition.
C. Voice Recognition.
D. Gesture Recognition.
15. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các mô hình 3D từ ảnh hoặc video?
A. Photogrammetry.
B. Cryptography.
C. Stenography.
D. Typography.
16. Trong lĩnh vực phát triển web, JavaScript được sử dụng để làm gì?
A. Tạo cấu trúc trang web.
B. Định dạng kiểu dáng trang web.
C. Thêm tính tương tác và động cho trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
17. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của Internet of Things (IoT)?
A. Hệ thống đèn thông minh tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên ánh sáng môi trường.
B. Xe tự lái.
C. Máy giặt có thể điều khiển từ xa qua điện thoại.
D. Phần mềm diệt virus.
18. Công nghệ nào sau đây cho phép chuyển đổi giọng nói thành văn bản?
A. Text-to-Speech (TTS).
B. Speech-to-Text (STT).
C. Optical Character Recognition (OCR).
D. Machine Translation.
19. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường được sử dụng trong thanh toán di động?
A. Bluetooth.
B. NFC (Near Field Communication).
C. Wi-Fi.
D. GPS.
20. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các trải nghiệm thực tế ảo (VR)?
A. GPS.
B. Head-mounted displays (HMDs).
C. Bluetooth.
D. Wi-Fi.
21. Công nghệ nào sau đây cho phép máy tính `học` từ dữ liệu mà không cần được lập trình một cách rõ ràng?
A. Internet of Things (IoT).
B. Machine Learning (ML).
C. Virtual Reality (VR).
D. Augmented Reality (AR).
22. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dữ liệu lớn (big data)?
A. Volume (khối lượng lớn).
B. Variety (đa dạng).
C. Velocity (tốc độ).
D. Veracity (độ xác thực).
23. Trong lĩnh vực phát triển ứng dụng di động, nền tảng nào sau đây sử dụng ngôn ngữ Swift?
A. Android.
B. iOS.
C. Windows Phone.
D. BlackBerry.
24. Trong lĩnh vực quản lý dự án phần mềm, Scrum là gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Một framework phát triển phần mềm linh hoạt (Agile).
C. Một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Một phương pháp kiểm thử phần mềm.
25. Trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu, SQL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Structured Question Language.
B. Standard Query Language.
C. Structured Query Language.
D. Simple Query Language.
26. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, `ransomware` là gì?
A. Một loại phần mềm gián điệp.
B. Một loại phần mềm độc hại mã hóa dữ liệu của nạn nhân và đòi tiền chuộc.
C. Một loại phần mềm quảng cáo.
D. Một loại phần mềm quản lý mật khẩu.
27. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, `tấn công từ chối dịch vụ` (DoS - Denial of Service) là gì?
A. Một loại virus lây lan qua email.
B. Một cuộc tấn công nhằm đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
C. Một cuộc tấn công làm cho một dịch vụ trực tuyến không thể truy cập được đối với người dùng hợp pháp.
D. Một kỹ thuật để vượt qua các biện pháp bảo mật của một hệ thống.
28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý mã nguồn trong quá trình phát triển phần mềm?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Git.
D. Adobe Photoshop.
29. Công nghệ nào sau đây cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa thông qua internet?
A. Cloud storage.
B. Local storage.
C. Network storage.
D. External storage.
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mã nguồn mở (open-source software)?
A. Miễn phí sử dụng.
B. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi.
C. Cộng đồng hỗ trợ lớn.
D. Được bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất.