Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng
1. Khi nào thì tim thai có thể nghe được rõ ràng bằng ống nghe Doppler?
A. 8-10 tuần
B. 10-12 tuần
C. 12-14 tuần
D. 14-16 tuần
2. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai nhi đã sẵn sàng chào đời?
A. Cơn gò Braxton Hicks
B. Sự xuống ngôi của thai nhi
C. Sự thay đổi của cổ tử cung
D. Tất cả các dấu hiệu trên
3. Chức năng chính của dây rốn là gì?
A. Bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng từ mẹ sang thai nhi
C. Loại bỏ chất thải từ thai nhi
D. Cả B và C
4. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ rau bong non?
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Chấn thương bụng
D. Tất cả các yếu tố trên
5. Dây rốn của thai nhi đủ tháng thường có bao nhiêu mạch máu?
A. Một tĩnh mạch và một động mạch
B. Một tĩnh mạch và hai động mạch
C. Hai tĩnh mạch và một động mạch
D. Hai tĩnh mạch và hai động mạch
6. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thai nhi đủ tháng với thai nhi non tháng?
A. Khả năng điều hòa thân nhiệt
B. Sự phát triển của phổi
C. Phản xạ bú mút
D. Tất cả các đặc điểm trên
7. Chức năng chính của nước ối là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi
B. Bảo vệ thai nhi khỏi sang chấn và nhiễm trùng
C. Giúp thai nhi phát triển hệ xương
D. Giúp thai nhi phát triển hệ thần kinh
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thai nhi đủ tháng?
A. Da phủ đầy chất gây, lông tơ mịn
B. Móng tay dài quá đầu ngón
C. Tóc nhiều, dài khoảng 2-3 cm
D. Bú khỏe, phản xạ tốt
9. Cân nặng trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?
A. 2500-3000 gram
B. 3000-3500 gram
C. 3500-4000 gram
D. 4000-4500 gram
10. Chỉ số ối (AFI) ở thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?
A. 5-10 cm
B. 8-18 cm
C. 10-20 cm
D. 12-24 cm
11. Lớp bảo vệ nào giúp ngăn chặn sự truyền máu giữa mẹ và thai nhi?
A. Dây rốn
B. Màng ối
C. Hàng rào nhau thai
D. Nước ối
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của rau thai đủ tháng?
A. Hình tròn hoặc bầu dục
B. Dày khoảng 2-3 cm
C. Nặng khoảng 500 gram
D. Có nhiều múi
13. Loại hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ và phát triển rau thai?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
D. Oxytocin
14. Khi nào thì được coi là thai nhi đủ tháng?
A. Từ tuần thứ 35 trở đi
B. Từ tuần thứ 37 trở đi
C. Từ tuần thứ 38 trở đi
D. Từ tuần thứ 40 trở đi
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi đủ tháng?
A. Chế độ dinh dưỡng của mẹ
B. Sức khỏe của mẹ
C. Yếu tố di truyền
D. Tất cả các yếu tố trên
16. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu dây rốn bị chèn ép?
A. Thiếu oxy cho thai nhi
B. Tăng huyết áp cho mẹ
C. Vỡ ối sớm
D. Rau bong non
17. Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ nguyên thủy của trẻ sơ sinh đủ tháng?
A. Phản xạ bú mút
B. Phản xạ Moro
C. Phản xạ Babinski
D. Phản xạ tập đi
18. Mục đích của việc kẹp và cắt dây rốn sau sinh là gì?
A. Ngăn ngừa nhiễm trùng
B. Giúp trẻ sơ sinh thích nghi với cuộc sống bên ngoài
C. Ngăn ngừa mất máu cho mẹ và bé
D. Tất cả các mục đích trên
19. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi đủ tháng thường nằm trong khoảng nào?
A. 70-80 mm
B. 80-90 mm
C. 90-100 mm
D. 100-110 mm
20. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai nhi đang bị suy thai trong quá trình chuyển dạ?
A. Nhịp tim thai chậm hoặc không đều
B. Thai nhi cử động ít hơn
C. Nước ối có màu xanh
D. Tất cả các dấu hiệu trên
21. Chiều dài trung bình của thai nhi đủ tháng là bao nhiêu?
A. 40-45 cm
B. 45-50 cm
C. 50-55 cm
D. 55-60 cm
22. Sau khi sinh, tử cung co hồi lại kích thước ban đầu nhờ hormone nào?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Oxytocin
D. Prolactin
23. Chỉ số Apgar đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh ngay sau sinh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đánh giá trong chỉ số Apgar?
A. Nhịp tim
B. Hô hấp
C. Phản xạ
D. Cân nặng
24. Đâu là biện pháp giúp tăng cường sự gắn kết giữa mẹ và con sau sinh?
A. Da kề da ngay sau sinh
B. Cho con bú sớm
C. Massage cho bé
D. Tất cả các biện pháp trên
25. Trong quá trình chuyển dạ, yếu tố nào sau đây giúp thai nhi di chuyển xuống ống sinh?
A. Cơn co tử cung
B. Áp lực từ bụng mẹ
C. Sự giãn nở của cổ tử cung
D. Tất cả các yếu tố trên
26. Thành phần nào sau đây KHÔNG có trong nước ối?
A. Tế bào da thai nhi
B. Nước tiểu thai nhi
C. Protein
D. Hồng cầu
27. Thai nhi nhận kháng thể từ mẹ thông qua con đường nào?
A. Nước ối
B. Dây rốn
C. Rau thai
D. Đường tiêu hóa
28. Vị trí bám của rau thai ở đoạn dưới tử cung có thể gây ra biến chứng nào?
A. Rau tiền đạo
B. Rau bong non
C. Dọa sảy thai
D. Thiếu ối
29. Điều gì xảy ra với lượng nước ối khi thai nhi đủ tháng?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động không đoán trước
30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự trưởng thành phổi ở thai nhi đủ tháng?
A. Sản xuất đủ surfactant
B. Tỷ lệ lecithin/sphingomyelin (L/S) > 2
C. Có khả năng tự thở
D. Ít cử động hô hấp trong bụng mẹ