1. Hệ thuộc luật hình thức văn bản được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Hình thức của hợp đồng.
B. Nội dung của hợp đồng.
C. Năng lực ký kết hợp đồng.
D. Thời hiệu của hợp đồng.
2. Nguyên tắc có đi có lại trong Tư pháp quốc tế được hiểu như thế nào?
A. Một quốc gia dành cho quốc gia khác những quyền và ưu đãi tương tự như quốc gia kia dành cho mình.
B. Một quốc gia chỉ công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài nếu quốc gia đó có điều ước quốc tế với mình.
C. Một quốc gia chỉ dẫn độ tội phạm cho quốc gia khác nếu quốc gia đó cam kết dẫn độ tội phạm cho mình.
D. Một quốc gia chỉ hợp tác với quốc gia khác trong lĩnh vực tư pháp nếu quốc gia đó có hệ thống pháp luật tương đồng.
3. Trong Tư pháp quốc tế, "tống đạt tư pháp" được hiểu là gì?
A. Việc chuyển giao các giấy tờ tố tụng từ cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cho cá nhân hoặc tổ chức ở quốc gia khác.
B. Việc một quốc gia hỗ trợ quốc gia khác trong việc điều tra tội phạm.
C. Việc một quốc gia bảo vệ quyền lợi của công dân mình ở nước ngoài.
D. Việc một quốc gia công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài.
4. Điều ước quốc tế về tương trợ tư pháp có vai trò gì?
A. Tạo cơ sở pháp lý cho việc hợp tác giữa các quốc gia trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng.
B. Quy định về việc thành lập Tòa án quốc tế.
C. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế.
D. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
5. Tương trợ tư pháp trong lĩnh vực hình sự bao gồm những hoạt động nào?
A. Dẫn độ, chuyển giao người đang chấp hành án phạt tù, và tống đạt các giấy tờ tố tụng.
B. Giải quyết tranh chấp biên giới.
C. Ký kết các hiệp định thương mại.
D. Bảo vệ quyền lợi của công dân ở nước ngoài.
6. Nguyên tắc "có đi có lại" trong công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài được hiểu như thế nào?
A. Tòa án Việt Nam chỉ công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài nếu tòa án của nước đó cũng công nhận và cho thi hành bản án của tòa án Việt Nam.
B. Tòa án Việt Nam chỉ công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài nếu có điều ước quốc tế song phương về vấn đề này.
C. Tòa án Việt Nam chỉ công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài nếu pháp luật của nước đó không trái với pháp luật Việt Nam.
D. Tòa án Việt Nam chỉ công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài nếu bản án đó có lợi cho công dân Việt Nam.
7. Trong Tư pháp quốc tế, "trốn tránh pháp luật" được hiểu là gì?
A. Hành vi của các bên nhằm thay đổi yếu tố pháp lý để né tránh việc áp dụng một hệ thống pháp luật nhất định.
B. Hành vi của các bên nhằm vi phạm các quy định của pháp luật.
C. Hành vi của các bên nhằm lợi dụng kẽ hở của pháp luật.
D. Hành vi của các bên nhằm kéo dài thời gian giải quyết vụ việc.
8. Phân biệt điểm khác nhau cơ bản giữa xung đột pháp luật thực chất và xung đột pháp luật hình thức.
A. Xung đột pháp luật thực chất liên quan đến việc lựa chọn hệ thống pháp luật áp dụng, xung đột pháp luật hình thức liên quan đến việc giải thích và áp dụng pháp luật.
B. Xung đột pháp luật thực chất chỉ xảy ra trong lĩnh vực tư, xung đột pháp luật hình thức chỉ xảy ra trong lĩnh vực công.
C. Xung đột pháp luật thực chất là xung đột giữa các quy phạm pháp luật quốc gia, xung đột pháp luật hình thức là xung đột giữa các quy phạm pháp luật quốc tế.
D. Xung đột pháp luật thực chất luôn dẫn đến việc áp dụng pháp luật nước ngoài, xung đột pháp luật hình thức luôn dẫn đến việc áp dụng pháp luật quốc gia.
9. Hệ thuộc luật nơi cư trú thường xuyên được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Quan hệ nhân thân của vợ chồng.
B. Quyền sở hữu tài sản.
C. Hình thức của hợp đồng.
D. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
10. Trong trường hợp nào sau đây, việc áp dụng pháp luật nước ngoài tại Việt Nam có thể bị từ chối?
A. Nếu hậu quả của việc áp dụng trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
B. Nếu pháp luật nước ngoài đó có nội dung phức tạp và khó hiểu.
C. Nếu việc áp dụng pháp luật nước ngoài gây khó khăn cho việc thu thập chứng cứ.
D. Nếu pháp luật nước ngoài đó không phù hợp với tập quán của Việt Nam.
11. Trong Tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật được hiểu là gì?
A. Sự mâu thuẫn giữa các quy phạm pháp luật của các quốc gia khác nhau khi điều chỉnh cùng một quan hệ pháp luật có yếu tố nước ngoài.
B. Sự tranh chấp giữa các quốc gia về việc giải thích và áp dụng điều ước quốc tế.
C. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
D. Sự mâu thuẫn giữa các quy định của pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.
12. Hệ thuộc luật quốc tịch được sử dụng để xác định vấn đề gì trong Tư pháp quốc tế?
A. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân.
B. Hình thức của hợp đồng được giao kết ở nước ngoài.
C. Quyền sở hữu trí tuệ đối với tác phẩm văn học.
D. Thẩm quyền của tòa án trong việc giải quyết tranh chấp thương mại.
13. Thế nào là xung đột thẩm quyền xét xử trong tư pháp quốc tế?
A. Việc hai hay nhiều tòa án của các quốc gia khác nhau đều có thể có thẩm quyền xét xử cùng một vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài.
B. Việc một tòa án từ chối xét xử một vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài.
C. Việc các bên trong một vụ tranh chấp lựa chọn tòa án có thẩm quyền giải quyết.
D. Việc tòa án áp dụng pháp luật nước ngoài để giải quyết vụ việc.
14. Hệ thuộc luật hợp đồng được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng.
B. Hình thức của hợp đồng.
C. Năng lực giao kết hợp đồng.
D. Thời hiệu của hợp đồng.
15. Hệ thuộc luật quốc tịch của pháp nhân được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân.
B. Hình thức của hợp đồng do pháp nhân ký kết.
C. Quyền sở hữu trí tuệ của pháp nhân.
D. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của pháp nhân.
16. Trong Tư pháp quốc tế, "chuyển giao người đang chấp hành án phạt tù" là gì?
A. Việc một quốc gia chuyển giao cho quốc gia khác người đang chấp hành án phạt tù để người đó tiếp tục chấp hành án tại quốc gia của mình.
B. Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài đang chấp hành án phạt tù được về nước.
C. Việc một quốc gia đưa người đang chấp hành án phạt tù ra nước ngoài để lao động.
D. Việc một quốc gia thuê người nước ngoài đang chấp hành án phạt tù để làm việc cho mình.
17. Trong Tư pháp quốc tế, "quyền miễn trừ tư pháp" được hiểu là gì?
A. Quyền của một quốc gia hoặc tổ chức quốc tế được miễn trừ khỏi thẩm quyền xét xử của tòa án nước ngoài trong một số trường hợp nhất định.
B. Quyền của công dân nước ngoài được hưởng các quyền lợi tương tự như công dân của nước sở tại.
C. Quyền của người nước ngoài được bảo vệ bởi pháp luật quốc tế.
D. Quyền của người nước ngoài được tự do đi lại và cư trú.
18. Trong trường hợp nào sau đây, tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài?
A. Bị đơn là người nước ngoài không có nơi cư trú tại Việt Nam và tài sản liên quan đến vụ việc ở nước ngoài.
B. Vụ việc liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ được bảo hộ tại Việt Nam.
C. Nguyên đơn và bị đơn đều là người nước ngoài và lựa chọn tòa án nước ngoài để giải quyết.
D. Vụ việc phát sinh từ hợp đồng được giao kết và thực hiện hoàn toàn ở nước ngoài.
19. Hệ thuộc luật nơi gây thiệt hại được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
B. Hình thức của hợp đồng.
C. Năng lực hành vi dân sự.
D. Quyền sở hữu tài sản.
20. Hệ thuộc luật tòa án được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Thủ tục tố tụng tại tòa án.
B. Năng lực hành vi tố tụng của các bên.
C. Thẩm quyền của tòa án.
D. Việc thu thập chứng cứ.
21. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, văn bản nào sau đây không được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế?
A. Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
B. Tập quán quốc tế được Việt Nam thừa nhận.
C. Án lệ của Tòa án Việt Nam.
D. Luật quốc gia điều chỉnh các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài.
22. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Tư pháp quốc tế và Luật quốc tế công.
A. Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ tư, Luật quốc tế công điều chỉnh quan hệ công.
B. Tư pháp quốc tế là một bộ phận của Luật quốc tế công.
C. Luật quốc tế công chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, còn Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân.
D. Tư pháp quốc tế sử dụng phương pháp điều chỉnh mệnh lệnh, còn Luật quốc tế công sử dụng phương pháp thỏa thuận.
23. Hệ thuộc luật nơi thực hiện hành vi được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
B. Năng lực giao kết hợp đồng của pháp nhân.
C. Thẩm quyền của tòa án đối với tranh chấp lao động.
D. Quyền thừa kế theo di chúc.
24. Trong Tư pháp quốc tế, "bảo lưu" điều ước quốc tế được hiểu như thế nào?
A. Tuyên bố đơn phương của một quốc gia nhằm loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực pháp lý của một hoặc một số điều khoản của điều ước quốc tế trong việc áp dụng đối với quốc gia đó.
B. Việc một quốc gia trì hoãn việc phê chuẩn điều ước quốc tế.
C. Việc một quốc gia yêu cầu sửa đổi nội dung của điều ước quốc tế.
D. Việc một quốc gia rút khỏi điều ước quốc tế.
25. Hệ thuộc luật nơi có rủi ro được áp dụng để xác định vấn đề gì?
A. Hợp đồng bảo hiểm.
B. Hợp đồng vận chuyển.
C. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
D. Hợp đồng dịch vụ.
26. Khi nào thì áp dụng tập quán quốc tế trong Tư pháp quốc tế?
A. Khi không có điều ước quốc tế hoặc pháp luật quốc gia điều chỉnh vấn đề đó và tập quán quốc tế được thừa nhận rộng rãi.
B. Khi các bên trong quan hệ pháp luật lựa chọn áp dụng tập quán quốc tế.
C. Khi pháp luật quốc gia dẫn chiếu đến việc áp dụng tập quán quốc tế.
D. Khi tập quán quốc tế phù hợp với lợi ích của quốc gia.
27. Điều gì sau đây là đặc điểm của phương pháp điều chỉnh của Tư pháp quốc tế?
A. Sử dụng quy phạm pháp luật xung đột để lựa chọn hệ thống pháp luật áp dụng.
B. Áp dụng trực tiếp các quy phạm pháp luật quốc tế để điều chỉnh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài.
C. Chỉ sử dụng các quy phạm pháp luật quốc gia để điều chỉnh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài.
D. Chỉ áp dụng điều ước quốc tế để giải quyết các tranh chấp.
28. Điều kiện để công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của Tòa án nước ngoài tại Việt Nam là gì?
A. Không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, có điều ước quốc tế hoặc pháp luật Việt Nam quy định.
B. Phải được dịch công chứng sang tiếng Việt.
C. Phải được Tòa án Việt Nam xem xét lại nội dung.
D. Phải được sự đồng ý của Chính phủ Việt Nam.
29. Trong Tư pháp quốc tế, "dẫn độ" được hiểu là gì?
A. Việc một quốc gia chuyển giao cho quốc gia khác một người bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc bị kết án hình sự.
B. Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú.
C. Việc một quốc gia bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
D. Việc một quốc gia công nhận và cho thi hành bản án của tòa án nước ngoài.
30. Hệ thuộc luật nơi có tài sản thường được áp dụng để điều chỉnh vấn đề gì?
A. Quyền sở hữu đối với bất động sản.
B. Năng lực hành vi dân sự của cá nhân.
C. Hình thức của hợp đồng mua bán hàng hóa.
D. Quan hệ pháp luật về thừa kế.