Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Acid Amin – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm carboxyl của một amino acid và nhóm amino của amino acid khác thông qua phản ứng nào?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng oxy hóa khử
C. Phản ứng dehidrat hóa
D. Phản ứng este hóa
2. Protein nào sau đây có chức năng bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh?
A. Albumin
B. Keratin
C. Immunoglobulin
D. Collagen
3. Amino acid nào sau đây là thiết yếu và cơ thể không tự tổng hợp được?
A. Alanine
B. Glycine
C. Lysine
D. Serine
4. Loại cấu trúc bậc nào của protein bị phá vỡ khi protein bị biến tính bởi nhiệt?
A. Cấu trúc bậc một
B. Cấu trúc bậc hai, bậc ba và bậc bốn
C. Cấu trúc bậc hai
D. Cấu trúc bậc một và bậc hai
5. Sự khác biệt cơ bản giữa alpha helix và beta sheet là gì?
A. Alpha helix là cấu trúc xoắn ốc, beta sheet là cấu trúc gấp nếp
B. Alpha helix chỉ chứa amino acid kỵ nước, beta sheet chỉ chứa amino acid ưa nước
C. Alpha helix là cấu trúc bậc một, beta sheet là cấu trúc bậc hai
D. Alpha helix bền hơn beta sheet
6. Amino acid nào sau đây là tiền chất của chất dẫn truyền thần kinh serotonin?
A. Phenylalanine
B. Tyrosine
C. Tryptophan
D. Histidine
7. Protein nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?
A. Collagen
B. Hemoglobin
C. Myoglobin
D. Albumin
8. Enzyme trypsin cắt liên kết peptide ở vị trí nào trong chuỗi polypeptide?
A. Phía carboxyl của amino acid thơm
B. Phía amino của amino acid có mạch nhánh
C. Phía carboxyl của Lysine và Arginine
D. Phía amino của Proline
9. Tại sao proline thường được tìm thấy ở các "vòng" hoặc "uốn cong" trên bề mặt protein?
A. Proline có kích thước lớn
B. Proline có tính kỵ nước cao
C. Cấu trúc vòng của proline gây ra sự uốn cong trong chuỗi polypeptide
D. Proline tạo liên kết disulfide
10. Amino acid nào sau đây có nhóm R chứa vòng imidazole?
A. Tyrosine
B. Histidine
C. Tryptophan
D. Phenylalanine
11. Điều gì xảy ra với protein khi nó bị ubiquitin hóa?
A. Protein trở nên hoạt động hơn
B. Protein được đánh dấu để phân hủy
C. Protein được vận chuyển đến một vị trí khác trong tế bào
D. Protein được sửa chữa
12. Sự khác biệt chính giữa collagen và keratin là gì?
A. Collagen là protein cấu trúc trong da và xương, keratin là protein cấu trúc trong tóc và móng
B. Collagen là enzyme, keratin là hormone
C. Collagen vận chuyển oxy, keratin vận chuyển CO2
D. Collagen là protein dự trữ, keratin là protein bảo vệ
13. Tại sao pH lại ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme?
A. pH thay đổi trình tự amino acid của enzyme
B. pH ảnh hưởng đến sự proton hóa hoặc deproton hóa của các nhóm chức trong enzyme, ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt động của enzyme
C. pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng
D. pH làm enzyme trở nên bền vững hơn
14. Điều gì xảy ra khi một protein bị "mất hoạt tính" (denaturation)?
A. Protein tăng cường hoạt động
B. Protein mất cấu trúc bậc cao và chức năng sinh học
C. Protein thay đổi trình tự amino acid
D. Protein trở nên bền vững hơn
15. Amino acid nào sau đây có nhóm R chứa một nhóm guanidino?
A. Lysine
B. Arginine
C. Histidine
D. Asparagine
16. Amino acid nào sau đây có chứa lưu huỳnh?
A. Alanine
B. Valine
C. Methionine
D. Phenylalanine
17. Protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bằng cách nhận diện và gắn kết các kháng nguyên?
A. Hemoglobin
B. Collagen
C. Antibody (kháng thể)
D. Actin
18. Amino acid nào sau đây có khả năng tạo liên kết disulfide?
A. Alanine
B. Cysteine
C. Glycine
D. Serine
19. Amino acid nào sau đây có nhóm R chứa một nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào vòng benzen?
A. Phenylalanine
B. Tyrosine
C. Tryptophan
D. Histidine
20. Amino acid nào sau đây có nhóm R là một vòng indol?
A. Phenylalanine
B. Tyrosine
C. Tryptophan
D. Histidine
21. Chức năng của protein kinase là gì?
A. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein
B. Thêm nhóm phosphate vào protein
C. Cắt protein thành các đoạn nhỏ hơn
D. Tổng hợp protein từ amino acid
22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự cuộn gập của protein?
A. Chỉ trình tự amino acid
B. Nhiệt độ, pH, và sự hiện diện của chaperone
C. Chỉ pH
D. Chỉ áp suất
23. Protein nào sau đây có chức năng vận chuyển lipid trong máu?
A. Albumin
B. Lipoprotein
C. Globulin
D. Transferrin
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu một amino acid bị thay thế bằng một amino acid khác có tính chất hóa học rất khác biệt trong cấu trúc protein?
A. Không có ảnh hưởng gì
B. Protein sẽ cuộn gập nhanh hơn
C. Protein có thể mất chức năng hoặc thay đổi chức năng
D. Protein trở nên bền vững hơn
25. Điều gì xảy ra khi một protein bị glycosyl hóa?
A. Protein được gắn thêm một hoặc nhiều gốc đường
B. Protein bị cắt thành các đoạn nhỏ hơn
C. Protein bị loại bỏ các gốc đường
D. Protein trở nên kỵ nước hơn
26. Protein nào sau đây có chức năng dự trữ sắt?
A. Hemoglobin
B. Ferritin
C. Transferrin
D. Myoglobin
27. Enzyme nào sau đây thủy phân protein thành các peptide nhỏ hơn?
A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Cellulase
28. Loại liên kết nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydro
D. Tương tác kỵ nước
29. Chức năng chính của protein chaperone là gì?
A. Xúc tác các phản ứng hóa học
B. Vận chuyển các phân tử nhỏ
C. Hỗ trợ protein cuộn gập chính xác
D. Cung cấp năng lượng cho tế bào
30. Protein nào sau đây có vai trò quan trọng trong co cơ?
A. Collagen
B. Elastin
C. Actin và Myosin
D. Albumin