1. Mục tiêu của chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là gì?
A. Giảm tỷ lệ hộ nghèo và cải thiện đời sống người dân.
B. Tăng số lượng người giàu.
C. Giữ nguyên tỷ lệ hộ nghèo.
D. Chỉ tập trung vào khu vực thành thị.
2. Theo Điều 59 Luật Việc làm 2013, đối tượng nào được tư vấn, giới thiệu việc làm miễn phí?
A. Người lao động.
B. Doanh nghiệp.
C. Cán bộ nhà nước.
D. Người nước ngoài.
3. Đâu là một trong những giải pháp để tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ an sinh xã hội cho người dân tộc thiểu số?
A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở vùng sâu, vùng xa.
B. Hạn chế phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số.
C. Giảm chi tiêu cho y tế và giáo dục.
D. Không quan tâm đến văn hóa của người dân tộc thiểu số.
4. Chính sách nào sau đây giúp người lao động có thể duy trì thu nhập khi về già?
A. Bảo hiểm hưu trí.
B. Bảo hiểm thất nghiệp.
C. Bảo hiểm tai nạn lao động.
D. Bảo hiểm y tế.
5. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?
A. Tăng cường sự tham gia của các tổ chức xã hội.
B. Giảm chi ngân sách cho an sinh xã hội.
C. Hạn chế quyền của người dân.
D. Tăng cường độc quyền nhà nước.
6. Chính sách nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng trong xã hội?
A. Thuế thu nhập lũy tiến.
B. Thuế giá trị gia tăng.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế xuất nhập khẩu.
7. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa rủi ro trong hệ thống an sinh xã hội?
A. Đa dạng hóa nguồn tài chính.
B. Tập trung vào một nguồn tài chính duy nhất.
C. Giảm chi tiêu cho an sinh xã hội.
D. Hạn chế sự tham gia của người dân.
8. Chính sách nào sau đây hỗ trợ người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản?
A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm tai nạn lao động.
D. Bảo hiểm hưu trí.
9. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào sau đây được hưởng trợ cấp hàng tháng?
A. Người cao tuổi không có lương hưu hoặc trợ cấp xã hội hàng tháng.
B. Người có thu nhập cao.
C. Người đang trong độ tuổi lao động có việc làm ổn định.
D. Người nước ngoài du lịch tại Việt Nam.
10. Chính sách nào sau đây hỗ trợ người dân khi gặp rủi ro do thiên tai, dịch bệnh?
A. Quỹ phòng, chống thiên tai.
B. Tăng giá hàng hóa.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Tăng thuế.
11. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. Tỷ lệ sinh giảm.
C. Tỷ lệ người thất nghiệp giảm.
D. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội giảm.
12. Đâu là một trong những thách thức đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Nguồn lực còn hạn chế.
B. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội quá đông.
C. Chính sách an sinh xã hội quá tốt.
D. Đời sống người dân quá cao.
13. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, hành vi nào sau đây được xem là bạo lực gia đình?
A. Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc xâm hại thân thể thành viên gia đình.
B. Quan tâm, chăm sóc các thành viên trong gia đình.
C. Tôn trọng ý kiến của các thành viên trong gia đình.
D. Tạo điều kiện cho các thành viên trong gia đình phát triển.
14. Chính sách bảo hiểm y tế hướng tới mục tiêu nào sau đây?
A. Bảo đảm mọi người dân được tiếp cận dịch vụ y tế khi cần thiết.
B. Tăng giá thuốc.
C. Giảm số lượng bệnh viện.
D. Hạn chế quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.
15. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống an sinh xã hội?
A. Bảo đảm quyền an sinh xã hội cho mọi công dân.
B. Chỉ tập trung vào người nghèo.
C. Khuyến khích sự bất bình đẳng.
D. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng.
16. Theo Luật Người cao tuổi, Nhà nước có trách nhiệm nào sau đây?
A. Bảo đảm người cao tuổi được chăm sóc sức khỏe.
B. Bỏ mặc người cao tuổi.
C. Hạn chế quyền của người cao tuổi.
D. Không quan tâm đến người cao tuổi.
17. Theo quy định của pháp luật, đối tượng nào sau đây được ưu tiên vay vốn từ Ngân hàng Chính sách Xã hội?
A. Hộ nghèo và các đối tượng chính sách.
B. Doanh nghiệp lớn.
C. Người có thu nhập cao.
D. Người nước ngoài.
18. Chính sách nào sau đây nhằm mục đích giảm nghèo bền vững?
A. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho hộ nghèo.
B. Tăng giá điện.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
19. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, đối tượng nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật?
A. Người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động.
B. Cơ quan nhà nước quản lý về an toàn, vệ sinh lao động.
C. Doanh nghiệp nhà nước.
D. Người sử dụng lao động.
20. Đâu là một trong những mục tiêu của hệ thống trợ giúp xã hội?
A. Cung cấp các dịch vụ xã hội thiết yếu cho người có hoàn cảnh khó khăn.
B. Tăng cường sự phân biệt đối xử.
C. Hạn chế quyền của người nghèo.
D. Giảm số lượng người được trợ giúp.
21. Theo Luật Người khuyết tật, Nhà nước có chính sách ưu tiên nào sau đây đối với người khuyết tật?
A. Miễn học phí và các khoản đóng góp khác khi học văn hóa, học nghề.
B. Ưu tiên vay vốn với lãi suất cao.
C. Bắt buộc phải tham gia các hoạt động thể thao.
D. Hạn chế tham gia giao thông công cộng.
22. Chính sách nào sau đây giúp cải thiện điều kiện sống của người nghèo ở khu vực nông thôn?
A. Chương trình xây dựng nông thôn mới.
B. Tăng giá nông sản.
C. Hạn chế đầu tư vào nông nghiệp.
D. Tăng thuế cho nông dân.
23. Theo quy định hiện hành, tuổi nghỉ hưu của người lao động là bao nhiêu?
A. Nam 60 tuổi 3 tháng, nữ 55 tuổi 4 tháng (năm 2024).
B. Nam 62 tuổi, nữ 60 tuổi.
C. Nam 55 tuổi, nữ 50 tuổi.
D. Nam 65 tuổi, nữ 60 tuổi.
24. Đâu là một trong những mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp?
A. Ổn định thị trường lao động.
B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
C. Giảm thiểu tai nạn lao động.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
25. Đâu là một trong những vai trò của Quỹ Bảo trợ trẻ em?
A. Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
B. Quản lý các trường mầm non tư thục.
C. Tuyển chọn người mẫu nhí.
D. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp cho trẻ em.
26. Theo Luật Trẻ em năm 2016, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Bóc lột trẻ em.
B. Cho trẻ em tham gia các hoạt động vui chơi giải trí lành mạnh.
C. Bảo vệ trẻ em khỏi bị xâm hại.
D. Tạo điều kiện cho trẻ em phát triển toàn diện.
27. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp?
A. Đang tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Đã chấm dứt hợp đồng lao động.
C. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
D. Chưa tìm được việc làm sau 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ.
28. Theo quy định hiện hành, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?
A. 12 tháng.
B. 6 tháng.
C. 9 tháng.
D. 3 tháng.
29. Theo Luật Bảo hiểm xã hội, chế độ thai sản áp dụng cho đối tượng nào?
A. Lao động nữ và lao động nam có vợ sinh con.
B. Chỉ lao động nữ.
C. Chỉ lao động nam.
D. Người không tham gia bảo hiểm xã hội.
30. Chính sách nào sau đây không thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội cơ bản?
A. Hỗ trợ xuất khẩu.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Trợ cấp xã hội.