1. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tái cấu trúc chất nền ngoại bào trong quá trình lành vết thương?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào lympho T
C. Nguyên bào sợi cơ
D. Đại thực bào
2. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự chết tế bào do thiếu máu cục bộ (ischemia)?
A. Sự cạn kiệt ATP
B. Sự tích tụ canxi nội bào
C. Sự hình thành các gốc tự do
D. Sự tăng tổng hợp protein
3. Đâu là một ví dụ về dị sản biểu mô?
A. Sự thay đổi từ biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển thành biểu mô lát tầng ở khí quản của người hút thuốc lá
B. Sự tăng kích thước của cơ tim do tăng huyết áp
C. Sự giảm kích thước của tử cung sau sinh
D. Sự tăng số lượng tế bào biểu mô ở da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
4. Loại hoại tử nào thường liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử sinh hơi
5. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng viêm cấp tính ban đầu?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào lympho B
C. Bạch cầu đa nhân trung tính
D. Tế bào plasma
6. Loại amyloid nào thường gặp nhất trong bệnh Alzheimer?
A. AL amyloid
B. AA amyloid
C. Aβ amyloid
D. ATTR amyloid
7. Đâu là một ví dụ về tăng sản bù trừ?
A. Tăng sản tuyến vú trong tuổi dậy thì
B. Tăng sản niêm mạc tử cung do estrogen
C. Tăng sản tế bào gan sau khi cắt bỏ một phần gan
D. Tăng sản tuyến tiền liệt do dihydrotestosterone
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương?
A. Tuổi tác
B. Tình trạng dinh dưỡng
C. Mức độ căng thẳng
D. Cung cấp máu
9. Loại viêm nào được đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đơn nhân, đại thực bào và nguyên bào sợi?
A. Viêm cấp tính
B. Viêm mạn tính
C. Viêm hạt
D. Viêm hóa mủ
10. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của teo đét (atrophy)?
A. Giảm kích thước tế bào
B. Giảm số lượng tế bào
C. Tăng tổng hợp protein
D. Tăng thoái hóa protein
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân phổ biến gây ra thiếu oxy tế bào (hypoxia)?
A. Giảm lưu lượng máu (ischemia)
B. Giảm oxy hóa máu (hypoxemia)
C. Ngộ độc cyanide
D. Tăng thông khí (hyperventilation)
12. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tế bào chết theo chương trình (apoptotic)?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào lympho T
C. Đại thực bào
D. Nguyên bào sợi
13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự tích tụ lipid trong tế bào gan trong bệnh gan nhiễm mỡ?
A. Tăng vận chuyển acid béo đến gan
B. Giảm oxy hóa acid béo
C. Tăng tổng hợp triglyceride
D. Tăng vận chuyển triglyceride ra khỏi gan
14. Loại amyloid nào liên quan đến bệnh thận do amyloid lắng đọng?
A. AL amyloid
B. AA amyloid
C. Aβ amyloid
D. ATTR amyloid
15. Đâu là một đặc điểm của apoptosis?
A. Gây ra phản ứng viêm
B. Luôn luôn là một quá trình bệnh lý
C. Liên quan đến sự vỡ tế bào và giải phóng nội dung tế bào
D. Thường liên quan đến sự co rút tế bào và hình thành các thể apoptosis
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?
A. Sưng (Tumor)
B. Đau (Dolor)
C. Mất chức năng (Functio laesa)
D. Xơ hóa (Fibrosis)
17. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành sẹo?
A. Tăng sinh mạch máu
B. Sự lắng đọng collagen
C. Sự co rút vết thương
D. Sự tái tạo hoàn toàn của mô
18. Đâu là một đặc điểm của viêm hạt?
A. Sự xâm nhập chủ yếu của bạch cầu đa nhân trung tính
B. Sự hình thành các tế bào khổng lồ nhiều nhân
C. Sự phá hủy mô lan rộng
D. Sự hình thành mủ
19. Loại canxi hóa nào liên quan đến tăng nồng độ canxi huyết thanh?
A. Canxi hóa di dưỡng
B. Canxi hóa chuyển hóa
C. Canxi hóa xương
D. Canxi hóa sụn
20. Đâu là một ví dụ về loạn sản?
A. Sự tăng kích thước của cơ tim do tập thể dục
B. Sự thay đổi của biểu mô cổ tử cung do nhiễm HPV
C. Sự giảm kích thước của cơ xương sau khi bất động
D. Sự tăng số lượng tế bào biểu mô ở da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
21. Đâu là một nguyên nhân phổ biến gây ra gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)?
A. Nghiện rượu
B. Viêm gan virus
C. Béo phì
D. Thiếu dinh dưỡng
22. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu não?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử fibrinoid
23. Đâu là đặc điểm của quá trình lành vết thương thứ phát (lành vết thương bằng cách liền sẹo)?
A. Ít mô hạt hơn so với lành vết thương nguyên phát
B. Sẹo nhỏ hơn so với lành vết thương nguyên phát
C. Các mép vết thương không khít nhau
D. Thời gian lành nhanh hơn so với lành vết thương nguyên phát
24. Đâu là một ví dụ về phì đại sinh lý?
A. Phì đại cơ tim do tăng huyết áp
B. Phì đại tuyến tiền liệt ở người lớn tuổi
C. Phì đại tử cung trong thai kỳ
D. Phì đại tuyến thượng thận do hội chứng Cushing
25. Loại tế bào nào sản xuất collagen trong quá trình lành vết thương?
A. Tế bào biểu mô
B. Nguyên bào sợi
C. Tế bào nội mô
D. Bạch cầu trung tính
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc hình thành phù trong viêm?
A. Tăng tính thấm thành mạch
B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mạch máu
C. Giảm áp lực keo trong mạch máu
D. Tăng áp lực keo trong mô kẽ
27. Đâu là một yếu tố tăng sinh quan trọng trong quá trình lành vết thương?
A. Interleukin-1 (IL-1)
B. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
C. Yếu tố hoại tử khối u (TNF)
D. Interferon-gamma (IFN-γ)
28. Loại canxi hóa nào xảy ra ở mô chết hoặc hoại tử với nồng độ canxi huyết thanh bình thường?
A. Canxi hóa di dưỡng
B. Canxi hóa chuyển hóa
C. Canxi hóa xương
D. Canxi hóa sụn
29. Yếu tố nào sau đây có thể ức chế quá trình lành vết thương?
A. Vitamin C
B. Kẽm
C. Glucocorticoid
D. Protein
30. Trong bệnh xơ nang, sự tích tụ chất nhầy đặc quánh trong phổi dẫn đến tổn thương mô và viêm mạn tính. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình này?
A. Tăng sản tế bào goblet
B. Dị sản biểu mô
C. Khiếm khuyết trong protein điều hòa dẫn truyền qua màng xơ nang (CFTR)
D. Hoại tử hóa lỏng