1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ của bệnh lý ống dẫn sữa vú?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiền sử viêm quanh ống tuyến vú.
C. Tuổi mãn kinh.
D. Ống dẫn sữa bị giãn.
2. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp giảm đau vú liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt?
A. Liệu pháp hormone thay thế.
B. Sử dụng caffeine.
C. Chế độ ăn ít chất béo và bổ sung vitamin.
D. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú.
3. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị giãn ống dẫn sữa gây đau và khó chịu?
A. Kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
C. Hormone thay thế.
D. Tamoxifen.
4. Trong các bệnh lý vú lành tính, bệnh nào thường gây đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt nhiều nhất?
A. U xơ tuyến vú.
B. Nang vú.
C. Bệnh xơ nang tuyến vú.
D. Viêm vú.
5. Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì tiết dịch núm vú màu xanh lá cây ở một bên vú. Khám lâm sàng không phát hiện khối u. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Ung thư ống dẫn sữa.
B. Giãn ống dẫn sữa.
C. U tuyến yên.
D. Viêm vú.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển u xơ tuyến vú?
A. Sử dụng thuốc tránh thai chứa estrogen.
B. Cho con bú kéo dài.
C. Chế độ ăn giàu chất xơ.
D. Tập thể dục thường xuyên.
7. Trong các bệnh lý vú lành tính, bệnh nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư vú cao nhất?
A. U nang tuyến vú.
B. U xơ tuyến vú.
C. Tăng sản không điển hình.
D. Viêm tuyến vú.
8. Một phụ nữ 40 tuổi đến khám vì có khối u vú mới phát hiện. Khám lâm sàng cho thấy khối u cứng, bờ không đều, cố định vào thành ngực. Triệu chứng này gợi ý nhiều đến bệnh lý nào?
A. U xơ tuyến vú.
B. Nang vú.
C. Ung thư vú.
D. Áp xe vú.
9. Một phụ nữ 45 tuổi phát hiện một khối tròn, di động tốt ở vú phải, không đau. Siêu âm cho thấy hình ảnh nang vú đơn giản. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA).
B. Sinh thiết lõi.
C. Theo dõi định kỳ.
D. Phẫu thuật cắt bỏ.
10. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị viêm vú do tắc tia sữa?
A. Ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
B. Giảm đau và hạ sốt.
C. Khôi phục lưu thông sữa và ngăn ngừa áp xe.
D. Cải thiện chất lượng sữa mẹ.
11. Trong điều trị u xơ tuyến vú, khi nào thì phẫu thuật cắt bỏ khối u được chỉ định?
A. Khi khối u nhỏ hơn 1cm.
B. Khi khối u gây đau nhiều và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
C. Khi khối u không thay đổi kích thước trong vòng 6 tháng.
D. Khi bệnh nhân dưới 20 tuổi.
12. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với sự phát triển của áp xe vú?
A. Tiền sử gia đình bị ung thư vú.
B. Hút thuốc lá.
C. Tắc ống dẫn sữa và viêm vú không được điều trị.
D. Sử dụng áo ngực quá chật.
13. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho nang vú phức tạp?
A. Chọc hút dịch nang.
B. Sinh thiết lõi.
C. Phẫu thuật cắt bỏ.
D. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp.
14. Đâu là dấu hiệu ít gặp nhất trong viêm vú do vi khuẩn ở phụ nữ không cho con bú?
A. Sưng, nóng, đỏ đau ở vú.
B. Sốt.
C. Tiết dịch núm vú có mủ.
D. Tăng bạch cầu.
15. Trong các bệnh lý vú lành tính, bệnh nào có thể gây ra tiết dịch núm vú lẫn máu?
A. U nhú trong ống dẫn sữa.
B. U xơ tuyến vú.
C. Nang vú.
D. Viêm vú.
16. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt giữa tiết dịch núm vú sinh lý và tiết dịch núm vú bệnh lý?
A. Màu sắc của dịch.
B. Số lượng dịch.
C. Tính chất một bên hay hai bên.
D. Sự liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
17. Một phụ nữ 25 tuổi đến khám vì có nhiều khối nhỏ, di động ở cả hai vú, đau nhẹ khi ấn. Các triệu chứng này phù hợp nhất với bệnh lý nào?
A. Ung thư vú.
B. U xơ tuyến vú.
C. Bệnh xơ nang tuyến vú.
D. Viêm vú.
18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau vú liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt?
A. Tamoxifen.
B. Danazol.
C. Bromocriptine.
D. Vitamin E.
19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán phân biệt giữa nang vú đơn giản và nang vú phức tạp?
A. Khám lâm sàng.
B. Siêu âm vú.
C. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography).
D. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA).
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá nguy cơ ung thư vú ở bệnh nhân có bệnh lý vú lành tính?
A. Kích thước khối u.
B. Độ tuổi của bệnh nhân.
C. Tiền sử gia đình và kết quả sinh thiết.
D. Mức độ đau vú.
21. Loại tế bào nào tăng sinh quá mức trong bệnh xơ nang tuyến vú?
A. Tế bào mỡ.
B. Tế bào biểu mô tuyến và mô xơ.
C. Tế bào cơ trơn.
D. Tế bào lympho.
22. Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với viêm vú ở phụ nữ cho con bú?
A. Vệ sinh núm vú bằng cồn sau mỗi lần cho con bú.
B. Cho con bú thường xuyên và đúng cách để tránh tắc tia sữa.
C. Sử dụng áo ngực quá chật để nâng đỡ vú tốt hơn.
D. Bổ sung vitamin C hàng ngày.
23. Một phụ nữ 50 tuổi phát hiện một khối không đau ở vú. Chụp nhũ ảnh cho thấy hình ảnh nghi ngờ. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Theo dõi định kỳ.
B. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) hoặc sinh thiết lõi.
C. Phẫu thuật cắt bỏ.
D. Siêu âm vú.
24. Trong các bệnh lý vú lành tính, bệnh nào thường liên quan đến việc hình thành các nang chứa đầy dịch?
A. U xơ tuyến vú.
B. Nang vú.
C. Viêm vú.
D. Giãn ống dẫn sữa.
25. Một phụ nữ 32 tuổi đến khám vì đau vú dữ dội, sưng đỏ và sốt cao sau khi sinh con được 2 tuần. Khả năng cao nhất là gì?
A. U xơ tuyến vú.
B. Nang vú.
C. Viêm vú do vi khuẩn.
D. Ung thư vú viêm.
26. Một phụ nữ 48 tuổi đến khám vì tiết dịch núm vú tự nhiên, một bên, màu vàng nhạt. Khám lâm sàng không phát hiện khối u. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography) và siêu âm vú.
B. Sinh thiết ống dẫn sữa.
C. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA).
D. Theo dõi định kỳ.
27. Một phụ nữ 30 tuổi có tiền sử gia đình ung thư vú đến khám vì đau vú theo chu kỳ. Khám lâm sàng không phát hiện khối u. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào nên được ưu tiên?
A. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography).
B. Siêu âm vú.
C. Chụp MRI vú.
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
28. Đâu là đặc điểm thường KHÔNG liên quan đến u xơ tuyến vú?
A. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt.
B. Thay đổi kích thước u theo chu kỳ kinh nguyệt.
C. Tiết dịch núm vú màu vàng hoặc xanh lá cây.
D. Sưng hạch nách kéo dài và không đau.
29. Đâu là phương pháp điều trị bảo tồn thường được áp dụng cho áp xe vú không cho con bú giai đoạn sớm?
A. Phẫu thuật rạch và dẫn lưu.
B. Sử dụng kháng sinh và chọc hút bằng kim nhỏ.
C. Sử dụng thuốc giảm đau và chườm ấm.
D. Ngưng cho con bú và dùng thuốc kháng sinh.
30. Đâu là biện pháp điều trị đầu tay cho áp xe vú ở phụ nữ cho con bú?
A. Ngưng cho con bú.
B. Chọc hút mủ bằng kim nhỏ hoặc rạch và dẫn lưu.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Chườm nóng.