1. Biện pháp tránh thai nào thường được sử dụng như một biện pháp lâu dài cho những người không muốn có con trong tương lai?
A. Thuốc tránh thai khẩn cấp.
B. Thắt ống dẫn tinh hoặc triệt sản.
C. Bao cao su.
D. Màng ngăn âm đạo.
2. Biện pháp tránh thai nào sau đây đòi hỏi sự theo dõi chu kỳ kinh nguyệt cẩn thận và tránh quan hệ tình dục trong những ngày dễ thụ thai?
A. Phương pháp tính ngày rụng trứng.
B. Sử dụng bao cao su.
C. Đặt vòng tránh thai.
D. Uống thuốc tránh thai hàng ngày.
3. Điều gì có thể ảnh hưởng đến thời gian rụng trứng ở phụ nữ, ảnh hưởng đến hiệu quả của các phương pháp tránh thai tự nhiên?
A. Chế độ ăn uống.
B. Mức độ căng thẳng, bệnh tật và thay đổi lịch trình.
C. Hoạt động thể chất.
D. Thời tiết.
4. Ai là người nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào?
A. Tất cả mọi người.
B. Chỉ những người có bệnh mãn tính.
C. Chỉ những người dưới 18 tuổi.
D. Chỉ những người trên 35 tuổi.
5. Điều gì quan trọng cần biết về việc sử dụng chất diệt tinh trùng một mình?
A. Là biện pháp tránh thai hiệu quả nhất.
B. Có hiệu quả cao và không cần sử dụng thêm biện pháp nào khác.
C. Ít hiệu quả khi sử dụng một mình và nên được sử dụng kết hợp với các biện pháp khác.
D. Có thể bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
6. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, chẳng hạn như kinh nguyệt không đều hoặc mất kinh?
A. Bao cao su.
B. Vòng tránh thai nội tiết tố.
C. Màng ngăn âm đạo.
D. Bọt tránh thai.
7. Điều gì quan trọng cần xem xét khi lựa chọn biện pháp tránh thai?
A. Giá thành của biện pháp.
B. Hiệu quả, tác dụng phụ tiềm ẩn, tình trạng sức khỏe cá nhân và mong muốn có con trong tương lai.
C. Sự tiện lợi và dễ dàng sử dụng.
D. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
8. Tại sao việc thảo luận về các biện pháp tránh thai với bạn tình lại quan trọng?
A. Để tránh thai ngoài ý muốn.
B. Để chia sẻ trách nhiệm và đưa ra quyết định phù hợp với cả hai người.
C. Để tăng khoái cảm tình dục.
D. Để giảm chi phí tránh thai.
9. Phương pháp tránh thai nào cần được thực hiện trong vòng 72 giờ sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ để có hiệu quả?
A. Vòng tránh thai.
B. Thuốc tránh thai khẩn cấp.
C. Màng ngăn âm đạo.
D. Que cấy tránh thai.
10. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là giảm mật độ xương khi sử dụng kéo dài?
A. Thuốc tiêm tránh thai Depo-Provera (DMPA).
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Bao cao su.
D. Màng ngăn âm đạo.
11. Loại vòng tránh thai nào có thể có tác dụng kéo dài đến 10 năm?
A. Vòng tránh thai chứa đồng.
B. Vòng tránh thai chứa nội tiết tố.
C. Vòng tránh thai chỉ chứa progestin.
D. Vòng tránh thai có kích thước nhỏ.
12. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin) là gì?
A. Tăng cân, thay đổi tâm trạng, đau đầu.
B. Giảm ham muốn tình dục.
C. Loãng xương.
D. Tăng nguy cơ ung thư vú.
13. Biện pháp tránh thai nào sau đây bảo vệ chống lại sự lây nhiễm HIV?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Bao cao su.
C. Vòng tránh thai.
D. Que cấy tránh thai.
14. Tại sao việc sử dụng bao cao su cho mỗi lần quan hệ tình dục lại quan trọng?
A. Để tăng khoái cảm tình dục.
B. Để đảm bảo hiệu quả tránh thai tối đa và bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Để kéo dài thời gian quan hệ.
D. Để tránh thai ngoài ý muốn.
15. Điều gì làm cho phương pháp xuất tinh ngoài âm đạo trở thành một biện pháp tránh thai không đáng tin cậy?
A. Không có tác dụng phụ.
B. Đòi hỏi sự kiểm soát cao và tinh trùng có thể rò rỉ trước khi xuất tinh.
C. Dễ dàng thực hiện.
D. Không tốn kém.
16. Nếu một cặp vợ chồng sử dụng phương pháp tính ngày rụng trứng, họ nên làm gì nếu chu kỳ kinh nguyệt của người phụ nữ không đều?
A. Không cần điều chỉnh gì cả.
B. Sử dụng thêm các phương pháp theo dõi rụng trứng khác, chẳng hạn như đo nhiệt độ cơ thể hoặc theo dõi chất nhầy cổ tử cung.
C. Chỉ cần tránh quan hệ tình dục vào giữa chu kỳ.
D. Phương pháp này không phù hợp và nên chọn phương pháp khác.
17. Ưu điểm chính của việc sử dụng bao cao su là gì?
A. Hiệu quả tránh thai cao nhất trong số các biện pháp.
B. Dễ dàng sử dụng và không cần kê đơn.
C. Không ảnh hưởng đến khoái cảm tình dục.
D. Bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
18. Đối tượng nào sau đây nên cân nhắc sử dụng biện pháp tránh thai không chứa hormone?
A. Người có tiền sử bệnh tim mạch.
B. Người muốn có thai trong tương lai gần.
C. Người có kinh nguyệt không đều.
D. Người muốn bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
19. Que cấy tránh thai hoạt động bằng cách nào?
A. Tạo ra một hàng rào vật lý ngăn tinh trùng xâm nhập vào tử cung.
B. Giải phóng hormone progestin để ngăn rụng trứng.
C. Thay đổi độ pH của âm đạo để tiêu diệt tinh trùng.
D. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
20. Nếu một người phụ nữ muốn ngừng sử dụng que cấy tránh thai, điều gì sẽ xảy ra?
A. Phải phẫu thuật để loại bỏ que cấy.
B. Khả năng sinh sản sẽ trở lại sau một thời gian ngắn sau khi que cấy được tháo ra.
C. Không thể có thai lại sau khi tháo que cấy.
D. Kinh nguyệt sẽ ngừng vĩnh viễn.
21. Biện pháp tránh thai nào sau đây là vĩnh viễn dành cho nam giới?
A. Sử dụng bao cao su.
B. Thắt ống dẫn tinh.
C. Xuất tinh ngoài âm đạo.
D. Kiêng quan hệ tình dục.
22. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng màng ngăn âm đạo?
A. Cần được đặt bởi bác sĩ.
B. Phải được sử dụng cùng với chất diệt tinh trùng.
C. Có thể tái sử dụng nhiều lần mà không cần rửa.
D. Không cần kê đơn.
23. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là đau đầu và thay đổi tâm trạng?
A. Bao cao su.
B. Thuốc tránh thai nội tiết tố.
C. Màng ngăn âm đạo.
D. Chất diệt tinh trùng.
24. Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn chặn sự rụng trứng?
A. Màng ngăn âm đạo.
B. Bao cao su.
C. Thuốc tránh thai nội tiết tố.
D. Vòng tránh thai.
25. Biện pháp tránh thai nào có thể làm giảm nguy cơ ung thư buồng trứng?
A. Bao cao su.
B. Thuốc tránh thai kết hợp.
C. Màng ngăn âm đạo.
D. Xuất tinh ngoài âm đạo.
26. Phương pháp vô kinh cho con bú (LAM) có hiệu quả như một biện pháp tránh thai khi nào?
A. Trong vòng 6 tháng đầu sau sinh, khi cho con bú hoàn toàn và chưa có kinh nguyệt trở lại.
B. Bất cứ khi nào người mẹ cho con bú, không kể thời gian sau sinh.
C. Chỉ hiệu quả khi người mẹ dùng thêm thuốc tránh thai.
D. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
27. Hiệu quả của biện pháp tránh thai có thể bị ảnh hưởng bởi điều gì?
A. Thời tiết.
B. Cân nặng của người sử dụng.
C. Sử dụng không đúng cách hoặc không nhất quán.
D. Màu sắc của bao cao su.
28. Một người phụ nữ nên làm gì nếu quên uống một viên thuốc tránh thai kết hợp?
A. Uống hai viên ngay khi nhớ ra, và tiếp tục uống các viên còn lại như bình thường.
B. Bỏ qua viên thuốc đã quên và tiếp tục uống các viên còn lại như bình thường.
C. Ngừng uống thuốc cho đến kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
D. Uống gấp đôi liều lượng vào ngày hôm sau.
29. Biện pháp tránh thai nào sau đây không yêu cầu kê đơn của bác sĩ?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Vòng tránh thai.
C. Que cấy tránh thai.
D. Bao cao su.
30. Một số loại thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai nội tiết tố, điều này đặc biệt quan trọng đối với loại thuốc nào?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống trầm cảm.
C. Thuốc điều trị động kinh.
D. Thuốc giảm đau.