Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Trong Holter ECG, điện cực thường được gắn ở vị trí nào trên cơ thể?

A. Cổ và lưng.
B. Cổ tay và mắt cá chân.
C. Ngực và bụng.
D. Thái dương và sau tai.

2. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu Troponin.

3. Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đặt ở vị trí nào?

A. Trên thành ngực.
B. Trong thực quản.
C. Trong tĩnh mạch.
D. Trong động mạch.

4. Trong chẩn đoán bệnh mạch vành, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng khi bệnh nhân không thể thực hiện nghiệm pháp gắng sức bằng bài tập?

A. Điện tâm đồ (ECG) thông thường.
B. Siêu âm tim gắng sức bằng dobutamine.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu Troponin.

5. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (exercise ECG stress test), tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định điểm kết thúc nghiệm pháp?

A. Xuất hiện đau thắt ngực điển hình.
B. ST chênh xuống >= 2mm.
C. Tăng huyết áp quá mức (ví dụ, >250/120 mmHg).
D. Nhịp tim chậm xoang.

6. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của điện tâm đồ gắng sức là gì?

A. Đánh giá chức năng phổi.
B. Phát hiện thiếu máu cơ tim cục bộ.
C. Đánh giá chức năng thận.
D. Phát hiện rối loạn đông máu.

7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp van động mạch chủ?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Siêu âm tim Doppler (Doppler Echocardiography).
D. Xét nghiệm máu Troponin.

8. Trong trường hợp nào sau đây, chụp mạch vành xâm lấn (invasive coronary angiography) thường được ưu tiên hơn chụp cắt lớp vi tính mạch vành (coronary CT angiography)?

A. Đánh giá mức độ vôi hóa mạch vành.
B. Khi cần can thiệp mạch vành (PCI) ngay lập tức.
C. Sàng lọc bệnh mạch vành ở bệnh nhân nguy cơ thấp.
D. Đánh giá các bất thường bẩm sinh của mạch vành.

9. Trong bệnh cơ tim phì đại, siêu âm tim thường cho thấy dấu hiệu đặc trưng nào sau đây?

A. Giãn buồng tim.
B. Tăng độ dày vách liên thất.
C. Giảm chức năng co bóp tim.
D. Hẹp van tim.

10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim nhanh bằng cách sử dụng năng lượng tần số radio để phá hủy các tế bào gây rối loạn nhịp?

A. Đặt máy tạo nhịp tim.
B. Sốc điện chuyển nhịp.
C. Đốt điện tim (Catheter Ablation).
D. Sử dụng thuốc chống loạn nhịp.

11. Trong đánh giá bệnh nhân bị tràn dịch màng ngoài tim, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hướng dẫn chọc hút dịch màng ngoài tim?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu BNP.

12. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá trực tiếp thông qua chụp mạch vành (coronary angiography)?

A. Mức độ hẹp của lòng mạch vành.
B. Vị trí các mảng xơ vữa.
C. Chức năng co bóp của tâm thất trái.
D. Sự hiện diện của huyết khối trong mạch vành.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi nhịp tim liên tục trong thời gian dài (ví dụ, 30 ngày) sau khi bệnh nhân xuất viện?

A. Điện tâm đồ (ECG) thông thường.
B. Holter ECG.
C. Loop recorder cấy ghép.
D. Nghiệm pháp gắng sức tim.

14. Trong siêu âm tim 3D, thông tin nào được cung cấp thêm so với siêu âm tim 2D?

A. Đánh giá vận tốc dòng máu.
B. Đánh giá hình thái và chức năng tim một cách trực quan hơn.
C. Đánh giá điện thế tim.
D. Đánh giá áp lực trong các buồng tim.

15. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Suy tim.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Viêm màng ngoài tim.
D. Hở van hai lá.

16. Trong trường hợp bệnh nhân bị rung nhĩ, xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ đột quỵ do huyết khối?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Đánh giá CHA2DS2-VASc score.
D. Xét nghiệm máu Troponin.

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?

A. Chụp X-quang tim phổi.
B. Chụp mạch vành (Coronary Angiography).
C. Chụp cắt lớp vi tính tim (Cardiac CT).
D. Siêu âm tim (Echocardiography).

18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm cơ tim?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI).
D. Xét nghiệm máu Troponin.

19. BNP (Brain Natriuretic Peptide) là một xét nghiệm máu thường được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý nào sau đây?

A. Bệnh mạch vành.
B. Suy tim.
C. Tăng huyết áp.
D. Rối loạn nhịp tim.

20. Chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng để phân biệt giữa khó thở do tim và khó thở do phổi?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Xét nghiệm máu BNP.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Đo chức năng hô hấp.

21. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá trực tiếp yếu tố nào sau đây của tim?

A. Cấu trúc giải phẫu của van tim.
B. Chức năng co bóp của cơ tim.
C. Hoạt động điện học của tim.
D. Áp lực trong các buồng tim.

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá áp lực động mạch phổi một cách chính xác nhất?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Thông tim phải (Right Heart Catheterization).
D. Chụp X-quang tim phổi.

23. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá nguy cơ hình thành huyết khối trong tim?

A. Công thức máu.
B. Đông máu cơ bản.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng thận.

24. Chỉ số nào sau đây trên điện tâm đồ (ECG) cho thấy dấu hiệu của nhồi máu cơ tim cấp tính?

A. Sóng P cao nhọn.
B. Đoạn ST chênh lên.
C. Sóng T dẹt.
D. Khoảng PR kéo dài.

25. Trong thăm dò điện sinh lý tim (Electrophysiology Study - EPS), mục đích chính là gì?

A. Đánh giá cấu trúc tim.
B. Xác định và điều trị các rối loạn nhịp tim.
C. Đo áp lực trong các buồng tim.
D. Đánh giá chức năng co bóp của tim.

26. Kỹ thuật siêu âm tim Doppler màu được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây?

A. Độ dày thành tim.
B. Kích thước các buồng tim.
C. Hướng và vận tốc dòng máu.
D. Chức năng van tim.

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng van tim một cách chi tiết nhất?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. Xét nghiệm máu BNP.

28. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu cơ tim (myocardial perfusion) trong bệnh mạch vành?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI).
C. Chụp cắt lớp vi tính tim (Cardiac CT).
D. Xạ hình tưới máu cơ tim (Myocardial Perfusion Scan).

29. Vai trò của nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) trong chẩn đoán các bệnh lý tim mạch là gì?

A. Đánh giá chức năng van tim.
B. Đánh giá rối loạn nhịp tim chậm gây ngất.
C. Đánh giá bệnh mạch vành.
D. Đánh giá tăng huyết áp.

30. Trong siêu âm tim, chỉ số EF (Ejection Fraction) dùng để đánh giá điều gì?

A. Áp lực động mạch phổi.
B. Chức năng tâm trương thất trái.
C. Chức năng tâm thu thất trái.
D. Độ dày thành tim.

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

1. Trong Holter ECG, điện cực thường được gắn ở vị trí nào trên cơ thể?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

2. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

3. Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đặt ở vị trí nào?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

4. Trong chẩn đoán bệnh mạch vành, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng khi bệnh nhân không thể thực hiện nghiệm pháp gắng sức bằng bài tập?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

5. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (exercise ECG stress test), tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định điểm kết thúc nghiệm pháp?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

6. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của điện tâm đồ gắng sức là gì?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp van động mạch chủ?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

8. Trong trường hợp nào sau đây, chụp mạch vành xâm lấn (invasive coronary angiography) thường được ưu tiên hơn chụp cắt lớp vi tính mạch vành (coronary CT angiography)?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

9. Trong bệnh cơ tim phì đại, siêu âm tim thường cho thấy dấu hiệu đặc trưng nào sau đây?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim nhanh bằng cách sử dụng năng lượng tần số radio để phá hủy các tế bào gây rối loạn nhịp?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

11. Trong đánh giá bệnh nhân bị tràn dịch màng ngoài tim, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hướng dẫn chọc hút dịch màng ngoài tim?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

12. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá trực tiếp thông qua chụp mạch vành (coronary angiography)?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi nhịp tim liên tục trong thời gian dài (ví dụ, 30 ngày) sau khi bệnh nhân xuất viện?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

14. Trong siêu âm tim 3D, thông tin nào được cung cấp thêm so với siêu âm tim 2D?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

15. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

16. Trong trường hợp bệnh nhân bị rung nhĩ, xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ đột quỵ do huyết khối?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm cơ tim?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

19. BNP (Brain Natriuretic Peptide) là một xét nghiệm máu thường được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý nào sau đây?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

20. Chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng để phân biệt giữa khó thở do tim và khó thở do phổi?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

21. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá trực tiếp yếu tố nào sau đây của tim?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá áp lực động mạch phổi một cách chính xác nhất?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

23. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá nguy cơ hình thành huyết khối trong tim?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

24. Chỉ số nào sau đây trên điện tâm đồ (ECG) cho thấy dấu hiệu của nhồi máu cơ tim cấp tính?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

25. Trong thăm dò điện sinh lý tim (Electrophysiology Study - EPS), mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

26. Kỹ thuật siêu âm tim Doppler màu được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng van tim một cách chi tiết nhất?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

28. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu cơ tim (myocardial perfusion) trong bệnh mạch vành?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

29. Vai trò của nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) trong chẩn đoán các bệnh lý tim mạch là gì?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 3

30. Trong siêu âm tim, chỉ số EF (Ejection Fraction) dùng để đánh giá điều gì?