1. Dấu hiệu Piskacek là gì và nó liên quan đến điều gì trong chẩn đoán thai nghén?
A. Sự mềm ra của cổ tử cung, cho thấy thai nghén.
B. Sự phì đại không đều của tử cung, có thể do thai làm tổ ở một bên.
C. Sự thay đổi màu sắc của âm đạo, báo hiệu thai nghén.
D. Cảm giác cử động thai sớm.
2. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, xét nghiệm beta-hCG thường cho kết quả như thế nào?
A. Luôn luôn âm tính.
B. Dương tính với nồng độ cao hơn bình thường.
C. Dương tính nhưng nồng độ tăng chậm hơn so với thai trong tử cung.
D. Không bị ảnh hưởng, kết quả tương tự như thai trong tử cung.
3. Điều gì sau đây là mục đích của việc khám thai định kỳ?
A. Chỉ để xác định giới tính thai nhi.
B. Chỉ để đo huyết áp của thai phụ.
C. Theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của thai phụ, phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra.
D. Chỉ để kê đơn vitamin cho thai phụ.
4. Dấu hiệu Chadwick, một dấu hiệu sớm của thai nghén, biểu hiện bằng sự thay đổi màu sắc ở đâu?
A. Da mặt.
B. Vú.
C. Âm đạo và cổ tử cung.
D. Bàn tay.
5. Xét nghiệm beta-hCG được sử dụng để chẩn đoán thai nghén dựa trên cơ sở nào?
A. Đo nồng độ estrogen trong máu.
B. Đo nồng độ progesteron trong nước tiểu.
C. Đo nồng độ hormone gonadotropin màng đệm người (hCG) trong máu hoặc nước tiểu.
D. Đo nồng độ prolactin trong máu.
6. Dấu hiệu Goodell là gì và nó liên quan đến bộ phận nào trong chẩn đoán thai nghén?
A. Sự mềm ra của thân tử cung.
B. Sự mềm ra của cổ tử cung.
C. Sự thay đổi màu sắc của âm đạo.
D. Sự xuất hiện của các cơn co Braxton Hicks.
7. Dấu hiệu nào sau đây được xem là dấu hiệu có khả năng có thai nhất?
A. Chậm kinh nguyệt và thử thai cho kết quả âm tính.
B. Xuất hiện các cơn ốm nghén nhẹ vào buổi sáng.
C. Siêu âm thấy hình ảnh túi thai trong tử cung.
D. Cảm giác mệt mỏi và căng tức ngực.
8. Điều gì sau đây là một dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ cần được thăm khám ngay lập tức?
A. Ốm nghén nhẹ vào buổi sáng.
B. Đau lưng nhẹ.
C. Chảy máu âm đạo.
D. Táo bón.
9. Tại sao việc hỏi tiền sử kinh nguyệt cẩn thận lại quan trọng trong chẩn đoán thai nghén?
A. Chỉ để biết thai phụ có kinh nguyệt đều hay không.
B. Chỉ để biết thai phụ có bị đau bụng kinh hay không.
C. Để ước tính tuổi thai và ngày dự sinh.
D. Chỉ để biết thai phụ có sử dụng biện pháp tránh thai hay không.
10. Trong trường hợp nào sau đây, việc chẩn đoán thai nghén sớm là đặc biệt quan trọng?
A. Thai phụ có tiền sử cao huyết áp.
B. Thai phụ có tiền sử thai ngoài tử cung.
C. Thai phụ bị tiểu đường thai kỳ.
D. Thai phụ trên 35 tuổi.
11. Tại sao việc xác định tuổi thai chính xác lại quan trọng trong chăm sóc thai nghén?
A. Chỉ để biết ngày dự sinh.
B. Chỉ để chọn quần áo phù hợp cho thai nhi.
C. Để theo dõi sự phát triển của thai nhi, đánh giá nguy cơ và lên kế hoạch sinh.
D. Chỉ để đặt tên cho thai nhi.
12. Tại sao việc tư vấn về dinh dưỡng lại quan trọng trong quá trình khám thai?
A. Chỉ để thai phụ ăn ngon miệng hơn.
B. Chỉ để thai phụ tăng cân nhiều hơn.
C. Để đảm bảo thai phụ có đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của thai nhi và duy trì sức khỏe của bản thân.
D. Chỉ để thai phụ không bị ốm nghén.
13. Ngoài xét nghiệm beta-hCG, xét nghiệm nào khác có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán thai sớm?
A. Xét nghiệm máu tổng phân tích tế bào máu.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm progesteron máu.
D. Xét nghiệm đường huyết.
14. Trong trường hợp nào sau đây, cần phải sử dụng các phương pháp chẩn đoán thai nghén xâm lấn?
A. Khi thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp.
B. Khi cần chẩn đoán các bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
C. Khi thai phụ có nhóm máu Rh âm.
D. Khi thai phụ trên 35 tuổi.
15. Trong quá trình khám thai, bác sĩ sử dụng nghiệm pháp Hegar để đánh giá điều gì?
A. Độ mềm của đoạn dưới tử cung.
B. Kích thước của buồng trứng.
C. Vị trí của nhau thai.
D. Sự phát triển của xương thai nhi.
16. Tại sao việc theo dõi huyết áp của thai phụ lại quan trọng trong chẩn đoán và quản lý thai nghén?
A. Chỉ để biết thai phụ có bị say nắng hay không.
B. Chỉ để biết thai phụ có bị thiếu máu hay không.
C. Để phát hiện và quản lý các rối loạn tăng huyết áp trong thai kỳ như tiền sản giật.
D. Chỉ để biết thai phụ có bị tiểu đường hay không.
17. Tại sao việc tư vấn về các dấu hiệu chuyển dạ lại quan trọng trong giai đoạn cuối thai kỳ?
A. Chỉ để thai phụ biết cách hít thở.
B. Chỉ để thai phụ chuẩn bị đồ dùng cho em bé.
C. Để thai phụ nhận biết được khi nào cần đến bệnh viện và chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
D. Chỉ để thai phụ biết cách cho con bú.
18. Đâu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí thai?
A. Chụp X-quang bụng.
B. Siêu âm.
C. Chụp MRI.
D. Nội soi ổ bụng.
19. Ngoài việc xác định có thai hay không, xét nghiệm beta-hCG còn có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để xác định giới tính thai nhi.
B. Chỉ để đo huyết áp của thai phụ.
C. Theo dõi sự phát triển của thai kỳ và phát hiện các vấn đề như thai ngoài tử cung hoặc thai trứng.
D. Chỉ để kê đơn vitamin cho thai phụ.
20. Khi nào thì thai phụ bắt đầu cảm nhận được cử động thai (quickening) ở lần mang thai đầu tiên?
A. Khoảng tuần thứ 8-10.
B. Khoảng tuần thứ 12-14.
C. Khoảng tuần thứ 16-20.
D. Khoảng tuần thứ 24-28.
21. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của que thử thai tại nhà?
A. Thời điểm thử thai (quá sớm sau khi thụ thai).
B. Uống nhiều nước trước khi thử.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
22. Trong trường hợp nào sau đây, cần phải phân biệt thai nghén với các tình trạng bệnh lý khác?
A. Thai phụ có tiền sử gia đình bị ung thư.
B. Thai phụ có các triệu chứng giống thai nghén nhưng xét nghiệm hCG âm tính.
C. Thai phụ có nhóm máu Rh âm.
D. Thai phụ có tiền sử sinh non.
23. Trong trường hợp nào sau đây, xét nghiệm beta-hCG có thể cho kết quả dương tính giả?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Uống nhiều nước trước khi xét nghiệm.
C. Mắc một số bệnh lý như u nguyên bào nuôi.
D. Sau khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ.
24. Phương pháp nào sau đây cho phép chẩn đoán thai sớm nhất?
A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
B. Xét nghiệm nước tiểu tìm hCG.
C. Khám lâm sàng.
D. Xét nghiệm máu định lượng beta-hCG.
25. Trong trường hợp nào sau đây, cần phải theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG) sớm?
A. Khi thai phụ có tiền sử gia đình bị ung thư.
B. Khi thai phụ có tiền sử sinh non hoặc có các bệnh lý nội khoa.
C. Khi thai phụ có nhóm máu Rh âm.
D. Khi thai phụ trên 35 tuổi.
26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chủ quan của thai nghén?
A. Ốm nghén.
B. Mệt mỏi.
C. Cảm nhận được cử động thai.
D. Nghe được tim thai bằng ống nghe Doppler.
27. Trong trường hợp thai trứng, xét nghiệm beta-hCG thường cho kết quả như thế nào?
A. Luôn luôn âm tính.
B. Dương tính với nồng độ rất cao.
C. Dương tính nhưng nồng độ tăng chậm.
D. Không bị ảnh hưởng, kết quả tương tự như thai thường.
28. Khi nào thì có thể nghe thấy tim thai bằng ống nghe Doppler?
A. Khoảng tuần thứ 6 của thai kỳ.
B. Khoảng tuần thứ 10-12 của thai kỳ.
C. Khoảng tuần thứ 18-20 của thai kỳ.
D. Ngay sau khi trễ kinh.
29. Điều gì sau đây là một thay đổi sinh lý bình thường trong thai kỳ có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý?
A. Tăng cân quá nhiều.
B. Tăng huyết áp.
C. Thiếu máu do thiếu sắt.
D. Ốm nghén.
30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của siêu âm trong ba tháng đầu thai kỳ?
A. Xác định vị trí thai.
B. Xác định số lượng thai.
C. Đánh giá hình thái học chi tiết của thai nhi.
D. Ước tính tuổi thai.