1. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục là gì?
A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
B. Cung cấp một nền tảng tập trung để quản lý tài liệu, theo dõi tiến độ học tập và giao tiếp giữa giáo viên và học sinh.
C. Tăng cường khả năng tương tác trực tiếp giữa học sinh và giáo viên.
D. Giúp học sinh tiếp cận với các nguồn tài liệu học tập truyền thống dễ dàng hơn.
2. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?
A. Sử dụng bảng trắng tương tác trong lớp học.
B. Phần mềm chấm điểm tự động và cung cấp phản hồi cá nhân hóa cho học sinh.
C. Sử dụng email để giao tiếp giữa giáo viên và phụ huynh.
D. Sử dụng máy chiếu để trình bày bài giảng.
3. Một trong những lợi ích của việc sử dụng tài liệu học tập nguồn mở (OER) là gì?
A. Chất lượng tài liệu luôn được đảm bảo.
B. Giảm chi phí giáo dục và tăng khả năng tiếp cận tài liệu học tập cho mọi người.
C. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý học tập (LMS).
D. Được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn so với tài liệu thương mại.
4. Khái niệm `lớp học đảo ngược` (flipped classroom) đề cập đến điều gì?
A. Việc học sinh dạy lại bài cho giáo viên.
B. Việc giáo viên cung cấp bài giảng trực tuyến để học sinh xem ở nhà, và sử dụng thời gian trên lớp để thảo luận và làm bài tập.
C. Việc học sinh tự học hoàn toàn mà không cần giáo viên.
D. Việc sử dụng công nghệ để thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
5. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để tạo ra môi trường học tập hòa nhập cho học sinh có nhu cầu đặc biệt?
A. Sử dụng phần mềm chuyển đổi văn bản thành giọng nói cho học sinh khiếm thị.
B. Sử dụng phần mềm dịch ngôn ngữ cho học sinh mới nhập cư.
C. Sử dụng phần mềm tạo sơ đồ tư duy cho học sinh gặp khó khăn trong việc tổ chức thông tin.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Theo Gartner, xu hướng công nghệ giáo dục nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất trong 5 năm tới?
A. Sử dụng bảng trắng tương tác.
B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Sử dụng mạng xã hội trong giáo dục.
D. Sử dụng trò chơi điện tử trong giáo dục.
7. Theo SAMR model (Substitution, Augmentation, Modification, Redefinition), giai đoạn nào thể hiện việc công nghệ được sử dụng để thay đổi đáng kể nhiệm vụ học tập?
A. Substitution.
B. Augmentation.
C. Modification.
D. Redefinition.
8. Công cụ EdTech nào sau đây được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ việc đánh giá và phản hồi cho học sinh?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS) với các công cụ đánh giá tích hợp.
C. Mạng xã hội.
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.
9. Công nghệ nào sau đây có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng viết và giao tiếp hiệu quả?
A. Phần mềm kiểm tra ngữ pháp và chính tả.
B. Phần mềm tạo sơ đồ tư duy.
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Phần mềm thiết kế đồ họa.
10. Công nghệ giáo dục (EdTech) có thể được định nghĩa rộng nhất là gì?
A. Việc sử dụng phần cứng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để hỗ trợ và nâng cao quá trình dạy và học.
C. Việc số hóa sách giáo khoa và tài liệu học tập.
D. Sử dụng máy chiếu và bảng tương tác trong giảng dạy.
11. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học tập suốt đời (lifelong learning)?
A. Sử dụng các khóa học trực tuyến mở (MOOCs) để học các kỹ năng mới.
B. Sử dụng sách giáo khoa điện tử để ôn lại kiến thức cũ.
C. Sử dụng phần mềm trình chiếu để thuyết trình.
D. Sử dụng trò chơi điện tử để giải trí.
12. Theo UNESCO, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong bối cảnh công nghệ giáo dục ngày càng phát triển?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
13. Theo báo cáo Horizon Report, công nghệ nào sau đây dự kiến sẽ trở nên phổ biến trong giáo dục đại học trong vòng 1-2 năm tới?
A. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Phân tích học tập (learning analytics).
D. Blockchain.
14. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng đánh giá dựa trên năng lực (competency-based assessment) trong giáo dục?
A. Tập trung vào việc học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng thực tế.
B. Cho phép học sinh tiến bộ theo tốc độ của riêng mình.
C. Đảm bảo sự công bằng và khách quan trong đánh giá.
D. Dễ dàng so sánh kết quả học tập giữa các học sinh.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rằng công nghệ giáo dục được sử dụng một cách hiệu quả?
A. Sự hiện đại của thiết bị công nghệ.
B. Sự đào tạo và hỗ trợ đầy đủ cho giáo viên để sử dụng công nghệ một cách hiệu quả.
C. Số lượng thiết bị công nghệ có sẵn cho học sinh.
D. Việc tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh của quá trình dạy và học.
16. Theo nghiên cứu của OECD, công nghệ giáo dục có tác động lớn nhất đến việc cải thiện kết quả học tập ở lĩnh vực nào?
A. Toán học và khoa học.
B. Ngoại ngữ.
C. Ngôn ngữ và văn học.
D. Lịch sử và địa lý.
17. Theo nghiên cứu của John Hattie, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả học tập của học sinh?
A. Quy mô lớp học.
B. Trình độ học vấn của phụ huynh.
C. Phản hồi của giáo viên cho học sinh.
D. Cơ sở vật chất của trường học.
18. Một trong những thách thức đạo đức chính liên quan đến việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong giáo dục là gì?
A. Sự khó khăn trong việc thu thập dữ liệu.
B. Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư của học sinh và sử dụng dữ liệu cho mục đích không phù hợp.
C. Chi phí lưu trữ dữ liệu quá cao.
D. Sự thiếu hụt các chuyên gia phân tích dữ liệu.
19. Công nghệ nào sau đây có thể giúp giáo viên tạo ra các bài giảng tương tác và hấp dẫn hơn?
A. Phần mềm tạo bài thuyết trình tương tác với các yếu tố đa phương tiện và hoạt động tương tác.
B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
C. Phần mềm quản lý lớp học.
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.
20. Theo khung TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge), giáo viên cần có kiến thức về những lĩnh vực nào để tích hợp công nghệ hiệu quả vào giảng dạy?
A. Công nghệ, sư phạm và tâm lý học.
B. Công nghệ, nội dung môn học và sư phạm.
C. Công nghệ, kỹ thuật và khoa học.
D. Công nghệ, kinh tế và xã hội.
21. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các nước đang phát triển là gì?
A. Sự thiếu quan tâm từ phía chính phủ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp.
C. Sự phản đối từ phía giáo viên.
D. Sự phức tạp của công nghệ.
22. Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng mạng xã hội trong giáo dục là gì?
A. Sự phân tâm và giảm sự tập trung của học sinh.
B. Nguy cơ bắt nạt trực tuyến và quấy rối.
C. Sự lan truyền thông tin sai lệch và tin tức giả mạo.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng trò chơi hóa (gamification) trong giáo dục?
A. Tăng cường sự tham gia và động lực của học sinh.
B. Cung cấp phản hồi tức thì và liên tục cho học sinh.
C. Giảm thời gian học tập cần thiết để nắm vững kiến thức.
D. Tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn hơn.
24. Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều công nghệ trong giáo dục là gì?
A. Sự gia tăng chi phí giáo dục.
B. Sự suy giảm kỹ năng xã hội và tương tác trực tiếp của học sinh.
C. Sự phụ thuộc quá mức vào giáo viên.
D. Sự giảm sút khả năng tiếp thu kiến thức.
25. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để đánh giá kỹ năng thực hành của học sinh?
A. Sử dụng bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
B. Sử dụng mô phỏng và thực tế ảo để học sinh thực hiện các thao tác và giải quyết vấn đề trong môi trường ảo.
C. Sử dụng bài luận để đánh giá kiến thức lý thuyết.
D. Sử dụng phỏng vấn trực tiếp để đánh giá kỹ năng giao tiếp.
26. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai và tương tác?
A. Bảng trắng tương tác.
B. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR).
C. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
D. Phần mềm trình chiếu.
27. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học sinh khuyết tật?
A. Sử dụng phần mềm trình chiếu để giảng dạy.
B. Sử dụng phần mềm đọc màn hình cho học sinh khiếm thị.
C. Sử dụng mạng xã hội để giao tiếp với học sinh.
D. Sử dụng trò chơi điện tử để giải trí.
28. Hình thức giáo dục nào cho phép học sinh học theo tốc độ của riêng mình và thường được cung cấp trực tuyến?
A. Giáo dục truyền thống.
B. Giáo dục cá nhân hóa.
C. Giáo dục đồng đẳng.
D. Giáo dục từ xa.
29. Công nghệ nào sau đây có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác và làm việc nhóm?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Công cụ hội nghị truyền hình và nền tảng cộng tác trực tuyến.
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.
30. Công nghệ nào sau đây có thể giúp giáo viên theo dõi và quản lý hành vi của học sinh trong lớp học?
A. Phần mềm quản lý lớp học với các tính năng theo dõi hành vi và tương tác của học sinh.
B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.