1. Trong quản lý COPD, phục hồi chức năng phổi bao gồm những hoạt động nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào các bài tập thở
B. Chỉ tập trung vào vật lý trị liệu
C. Kết hợp tập thể dục, giáo dục về bệnh và hỗ trợ tâm lý
D. Chỉ sử dụng thuốc giãn phế quản
2. Trong COPD, tình trạng tăng CO2 trong máu (tăng carbonic máu) có thể dẫn đến biến chứng nào?
A. Hạ huyết áp
B. Suy hô hấp
C. Thiếu máu
D. Đau đầu
3. Loại oxy liệu pháp nào được sử dụng cho bệnh nhân COPD bị giảm oxy máu mạn tính?
A. Oxy liệu pháp ngắt quãng
B. Oxy liệu pháp lưu lượng cao
C. Oxy liệu pháp dài hạn (ít nhất 15 giờ mỗi ngày)
D. Oxy liệu pháp khi gắng sức
4. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Tiếp xúc với khói bụi ô nhiễm môi trường
B. Hút thuốc lá chủ động và thụ động
C. Di truyền alpha-1 antitrypsin deficiency
D. Uống nhiều nước ngọt có gas
5. Trong COPD, tình trạng "bẫy khí" (air trapping) xảy ra do điều gì?
A. Sự tăng tiết chất nhầy
B. Sự co thắt phế quản
C. Sự phá hủy phế nang và xẹp đường thở nhỏ
D. Sự dày lên của màng phổi
6. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả của việc ho ở bệnh nhân COPD?
A. Uống thuốc giảm ho
B. Tập thở chúm môi và ho có kiểm soát
C. Nằm ngửa khi ho
D. Nhịn ho
7. Mục tiêu chính của việc điều trị COPD là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
B. Ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Tăng cường chức năng phổi trở lại bình thường
D. Giảm ho hoàn toàn
8. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng của việc sử dụng corticosteroid trong điều trị COPD?
A. Chữa khỏi COPD
B. Giảm viêm và giảm tần suất đợt cấp
C. Mở rộng đường thở
D. Tăng cường hệ miễn dịch
9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng oxy tại nhà cho bệnh nhân COPD?
A. Không cần tuân thủ thời gian sử dụng
B. Đảm bảo an toàn cháy nổ
C. Chỉ sử dụng khi ngủ
D. Chỉ sử dụng khi gắng sức
10. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm triệu chứng khó thở ở bệnh nhân COPD?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc giãn phế quản
D. Thuốc giảm đau
11. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân COPD cần được nhập viện?
A. Ho nhẹ vào buổi sáng
B. Khó thở tăng lên đột ngột, không đáp ứng với thuốc
C. Sưng mắt cá chân nhẹ
D. Thay đổi màu sắc đờm không đáng kể
12. Loại thuốc giãn phế quản nào sau đây có tác dụng kéo dài, thường được sử dụng để kiểm soát triệu chứng COPD hàng ngày?
A. Salbutamol (Ventolin)
B. Ipratropium (Atrovent)
C. Tiotropium (Spiriva)
D. Terbutaline
13. Trong COPD, tình trạng khí phế thũng (emphysema) liên quan đến sự phá hủy của cấu trúc nào?
A. Màng phổi
B. Phế nang
C. Khí quản
D. Phế quản
14. Khi bệnh nhân COPD sử dụng corticosteroid kéo dài, cần theo dõi tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng cân, loãng xương và tăng đường huyết
B. Hạ huyết áp
C. Giảm cân
D. Tăng kali máu
15. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định COPD?
A. Chụp X-quang phổi
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Đo chức năng hô hấp (spirometry)
D. Công thức máu
16. Trong COPD, tình trạng tâm phế mạn (cor pulmonale) là gì?
A. Suy tim trái
B. Suy tim phải do bệnh phổi
C. Bệnh van tim
D. Bệnh mạch vành
17. Điều gì sau đây không phải là một biến chứng thường gặp của COPD?
A. Tăng huyết áp
B. Suy tim phải (tâm phế mạn)
C. Viêm phổi
D. Tràn khí màng phổi
18. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển COPD ở người trẻ tuổi?
A. Béo phì
B. Thiếu máu
C. Thiếu alpha-1 antitrypsin
D. Cao huyết áp
19. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD để phòng ngừa đợt cấp?
A. Tiêm phòng cúm hàng năm
B. Tránh tiếp xúc với người bị bệnh hô hấp
C. Tập thể dục vừa phải thường xuyên
D. Uống kháng sinh dự phòng kéo dài
20. Khi nào bệnh nhân COPD nên được xem xét phẫu thuật?
A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán COPD
B. Khi bệnh nhân có triệu chứng nhẹ
C. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu và có bóng khí lớn
D. Khi bệnh nhân chỉ bị ho
21. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc làm chậm tiến triển của bệnh COPD?
A. Sử dụng thuốc giãn phế quản thường xuyên
B. Tập thể dục đều đặn
C. Ngừng hút thuốc lá
D. Tiêm phòng cúm và phế cầu
22. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện ở giai đoạn đầu của bệnh COPD?
A. Ho kéo dài
B. Khó thở khi gắng sức
C. Thở khò khè
D. Phù chân và mắt cá
23. Điều gì sau đây không phải là một mục tiêu của chương trình phục hồi chức năng phổi cho bệnh nhân COPD?
A. Cải thiện khả năng gắng sức
B. Giảm triệu chứng khó thở
C. Tăng cường chất lượng cuộc sống
D. Chữa khỏi bệnh COPD
24. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của COPD theo GOLD?
A. Chiều cao của bệnh nhân
B. Cân nặng của bệnh nhân
C. FEV1 (thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên)
D. Nhóm máu của bệnh nhân
25. Trong COPD, việc sử dụng mặt nạ thông khí áp lực dương không xâm lấn (NIPPV) được chỉ định khi nào?
A. Khi bệnh nhân có triệu chứng nhẹ
B. Khi bệnh nhân bị suy hô hấp cấp
C. Khi bệnh nhân chỉ bị ho
D. Khi bệnh nhân không thích dùng oxy
26. Bệnh nhân COPD nên được tiêm phòng vaccine nào sau đây để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng hô hấp?
A. Vaccine thủy đậu
B. Vaccine sởi - quai bị - rubella (MMR)
C. Vaccine cúm và phế cầu
D. Vaccine viêm gan B
27. GOLD là viết tắt của tổ chức nào liên quan đến COPD?
A. Global Organization for Lung Diseases
B. Global Obstructive Lung Disease
C. Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease
D. Governing Body of Lung Doctors
28. Trong quản lý COPD, vai trò của dinh dưỡng hợp lý là gì?
A. Không quan trọng
B. Giúp duy trì cân nặng hợp lý và tăng cường sức cơ hô hấp
C. Chỉ cần bổ sung vitamin
D. Chỉ cần ăn nhiều đồ ngọt
29. Trong COPD, tình trạng viêm nhiễm chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào của phổi?
A. Màng phổi
B. Phế nang và đường dẫn khí nhỏ
C. Các mạch máu phổi
D. Cơ hoành
30. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp làm loãng đờm và dễ dàng tống xuất đờm ở bệnh nhân COPD?
A. Thuốc kháng histamine
B. Thuốc long đờm (như acetylcysteine)
C. Thuốc giảm ho
D. Thuốc lợi tiểu