Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Da liễu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Da liễu

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Da liễu

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu do nhiễm nấm?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc kháng virus
C. Thuốc kháng nấm
D. Thuốc kháng viêm

2. Bệnh da nào sau đây do virus gây ra và thường biểu hiện bằng các mụn nước nhỏ, đau rát?

A. Bệnh zona (Herpes zoster)
B. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
C. Bệnh chàm (Eczema)
D. Bệnh bạch biến (Vitiligo)

3. Bệnh da nào sau đây gây ra mất sắc tố da, tạo thành các mảng trắng trên da?

A. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
B. Bệnh bạch biến (Vitiligo)
C. Bệnh chàm (Eczema)
D. Bệnh trứng cá đỏ (Rosacea)

4. Thành phần nào sau đây trong kem chống nắng vật lý giúp phản xạ tia UV?

A. Oxybenzone
B. Avobenzone
C. Titanium dioxide và Zinc oxide
D. Octinoxate

5. Bệnh da nào sau đây gây ra tình trạng tăng sừng hóa ở nang lông, khiến da trở nên sần sùi như da gà?

A. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
B. Bệnh bạch biến (Vitiligo)
C. Viêm nang lông (Folliculitis)
D. Keratosis pilaris (Bệnh dày sừng nang lông)

6. Thành phần nào sau đây trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm từ không khí vào da, giữ cho da ngậm nước?

A. Chất làm mềm (Emollients)
B. Chất khóa ẩm (Occlusives)
C. Chất hút ẩm (Humectants)
D. Chất bảo quản (Preservatives)

7. Đâu là một yếu tố môi trường có thể làm trầm trọng thêm bệnh viêm da cơ địa (eczema)?

A. Độ ẩm cao
B. Thời tiết ấm áp
C. Chất gây dị ứng trong không khí
D. Ánh nắng mặt trời

8. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm da tiếp xúc dị ứng?

A. Nhiễm trùng do vi khuẩn
B. Phản ứng miễn dịch với chất gây dị ứng
C. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
D. Di truyền

9. Đâu là chức năng chính của melanin trong da?

A. Sản xuất collagen
B. Bảo vệ da khỏi tia UV
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Cung cấp độ ẩm cho da

10. Bệnh da liễu nào sau đây thường gây ra các mảng đỏ, có vảy và ngứa, đặc biệt ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu?

A. Viêm da cơ địa (Eczema)
B. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
C. Mề đay (Urticaria)
D. Nấm da (Tinea)

11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và bảo vệ da khỏi tổn thương do gốc tự do?

A. Vitamin K
B. Vitamin B12
C. Vitamin C
D. Vitamin D

12. Đâu là một trong những dấu hiệu lão hóa da do tác động của ánh nắng mặt trời (photoaging)?

A. Da trở nên dày hơn
B. Tăng sản xuất collagen
C. Xuất hiện nếp nhăn và đốm nâu
D. Da trở nên ít nhạy cảm hơn

13. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện sẹo mụn bằng cách loại bỏ lớp tế bào da chết trên bề mặt?

A. Tiêm filler
B. Laser tái tạo bề mặt
C. Peel da hóa học
D. Cấy da

14. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng để loại bỏ lông không mong muốn?

A. Điện phân
B. Waxing
C. Cạo lông
D. Triệt lông bằng laser

15. Bệnh da nào sau đây gây ra các mụn nước chứa đầy dịch, thường xuất hiện ở bàn tay và bàn chân?

A. Bệnh chàm tổ đỉa (Dyshidrotic eczema)
B. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
C. Bệnh bạch biến (Vitiligo)
D. Bệnh zona (Herpes zoster)

16. Thành phần nào sau đây trong sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học giúp làm bong tróc lớp tế bào da chết và cải thiện kết cấu da?

A. Axit hyaluronic
B. Vitamin C
C. Alpha hydroxy acids (AHAs)
D. Glycerin

17. Tình trạng da nào sau đây đặc trưng bởi da đỏ, nổi mụn và giãn mạch máu, thường gặp ở vùng mặt?

A. Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)
B. Bệnh trứng cá đỏ (Rosacea)
C. Mụn trứng cá (Acne vulgaris)
D. Bệnh chàm (Eczema)

18. Loại kem chống nắng nào bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB?

A. Kem chống nắng vật lý
B. Kem chống nắng hóa học
C. Kem chống nắng quang phổ rộng (Broad-spectrum)
D. Kem chống nắng có chỉ số SPF cao

19. Đâu là một trong những biện pháp chăm sóc da cơ bản để ngăn ngừa lão hóa da?

A. Uống nhiều rượu bia
B. Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng
C. Hút thuốc lá
D. Ăn nhiều đồ ngọt

20. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nội sinh ảnh hưởng đến sức khỏe làn da?

A. Di truyền
B. Tuổi tác
C. Hormone
D. Chế độ ăn uống

21. Đâu là một biện pháp phòng ngừa ung thư da hiệu quả?

A. Tắm nắng thường xuyên
B. Sử dụng kem chống nắng hàng ngày
C. Tránh uống nhiều nước
D. Không kiểm tra da định kỳ

22. Bệnh da nào sau đây gây ra các vết loét đau đớn ở miệng hoặc bộ phận sinh dục?

A. Bệnh zona (Herpes zoster)
B. Bệnh herpes simplex
C. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
D. Bệnh chàm (Eczema)

23. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da?

A. Uống nhiều nước
B. Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời
C. Chế độ ăn uống lành mạnh
D. Sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên

24. Loại tế bào nào chiếm phần lớn trong lớp biểu bì của da?

A. Melanocytes
B. Keratinocytes
C. Langerhans cells
D. Merkel cells

25. Đâu là một yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến?

A. Tiền sử gia đình mắc bệnh vẩy nến
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Sử dụng kem chống nắng thường xuyên
D. Tập thể dục đều đặn

26. Thành phần nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn trứng cá để giúp làm giảm viêm và tiêu diệt vi khuẩn?

A. Axit hyaluronic
B. Vitamin C
C. Benzoyl peroxide
D. Retinol

27. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các nốt ruồi hoặc tổn thương da nghi ngờ ung thư?

A. Liệu pháp laser
B. Phẫu thuật cắt bỏ
C. Áp lạnh (Cryotherapy)
D. Kem bôi corticosteroid

28. Thành phần nào sau đây có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm sắc tố?

A. Axit hyaluronic
B. Vitamin E
C. Niacinamide
D. Glycerin

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị sẹo rỗ do mụn trứng cá bằng cách tạo ra các tổn thương nhỏ trên da để kích thích quá trình lành thương?

A. Tiêm botox
B. Lăn kim (Microneedling)
C. Đắp mặt nạ
D. Bôi kem dưỡng ẩm

30. Thành phần nào sau đây trong sản phẩm chăm sóc da có tác dụng kích thích sản xuất collagen và giảm nếp nhăn?

A. Glycerin
B. Axit hyaluronic
C. Retinoids
D. Ceramides

1 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu do nhiễm nấm?

2 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

2. Bệnh da nào sau đây do virus gây ra và thường biểu hiện bằng các mụn nước nhỏ, đau rát?

3 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

3. Bệnh da nào sau đây gây ra mất sắc tố da, tạo thành các mảng trắng trên da?

4 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

4. Thành phần nào sau đây trong kem chống nắng vật lý giúp phản xạ tia UV?

5 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

5. Bệnh da nào sau đây gây ra tình trạng tăng sừng hóa ở nang lông, khiến da trở nên sần sùi như da gà?

6 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

6. Thành phần nào sau đây trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm từ không khí vào da, giữ cho da ngậm nước?

7 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một yếu tố môi trường có thể làm trầm trọng thêm bệnh viêm da cơ địa (eczema)?

8 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm da tiếp xúc dị ứng?

9 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là chức năng chính của melanin trong da?

10 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

10. Bệnh da liễu nào sau đây thường gây ra các mảng đỏ, có vảy và ngứa, đặc biệt ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu?

11 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

11. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và bảo vệ da khỏi tổn thương do gốc tự do?

12 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là một trong những dấu hiệu lão hóa da do tác động của ánh nắng mặt trời (photoaging)?

13 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện sẹo mụn bằng cách loại bỏ lớp tế bào da chết trên bề mặt?

14 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng để loại bỏ lông không mong muốn?

15 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

15. Bệnh da nào sau đây gây ra các mụn nước chứa đầy dịch, thường xuất hiện ở bàn tay và bàn chân?

16 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

16. Thành phần nào sau đây trong sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học giúp làm bong tróc lớp tế bào da chết và cải thiện kết cấu da?

17 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

17. Tình trạng da nào sau đây đặc trưng bởi da đỏ, nổi mụn và giãn mạch máu, thường gặp ở vùng mặt?

18 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

18. Loại kem chống nắng nào bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB?

19 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một trong những biện pháp chăm sóc da cơ bản để ngăn ngừa lão hóa da?

20 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nội sinh ảnh hưởng đến sức khỏe làn da?

21 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một biện pháp phòng ngừa ung thư da hiệu quả?

22 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

22. Bệnh da nào sau đây gây ra các vết loét đau đớn ở miệng hoặc bộ phận sinh dục?

23 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da?

24 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

24. Loại tế bào nào chiếm phần lớn trong lớp biểu bì của da?

25 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là một yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến?

26 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

26. Thành phần nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn trứng cá để giúp làm giảm viêm và tiêu diệt vi khuẩn?

27 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các nốt ruồi hoặc tổn thương da nghi ngờ ung thư?

28 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

28. Thành phần nào sau đây có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm sắc tố?

29 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị sẹo rỗ do mụn trứng cá bằng cách tạo ra các tổn thương nhỏ trên da để kích thích quá trình lành thương?

30 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 3

30. Thành phần nào sau đây trong sản phẩm chăm sóc da có tác dụng kích thích sản xuất collagen và giảm nếp nhăn?