1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh tim ở trẻ em?
A. Chỉ có thuốc giảm đau.
B. Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, và thuốc chẹn beta.
C. Chỉ có vitamin.
D. Chỉ có kháng sinh.
2. Trong giai đoạn bào thai, cấu trúc nào cho phép máu giàu oxy từ mẹ đi trực tiếp vào tuần hoàn của thai nhi, bỏ qua phổi?
A. Ống động mạch (Ductus arteriosus).
B. Lỗ bầu dục (Foramen ovale).
C. Ống tĩnh mạch (Ductus venosus).
D. Động mạch rốn (Umbilical artery).
3. Trong trường hợp nào sau đây, việc đo điện tâm đồ (ECG) là cần thiết cho trẻ em?
A. Khi trẻ bị cảm lạnh thông thường.
B. Khi trẻ có triệu chứng đau ngực, khó thở, hoặc ngất xỉu.
C. Khi trẻ bị tiêu chảy.
D. Khi trẻ bị táo bón.
4. Tần số tim bình thường ở trẻ sơ sinh (0-28 ngày tuổi) là bao nhiêu?
A. 60-80 nhịp/phút.
B. 80-120 nhịp/phút.
C. 100-160 nhịp/phút.
D. 120-180 nhịp/phút.
5. Tại sao trẻ bị bệnh tim cần được tiêm phòng đầy đủ?
A. Vì tiêm phòng không liên quan đến bệnh tim.
B. Vì tiêm phòng giúp bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng có thể gây biến chứng tim mạch.
C. Vì tiêm phòng chỉ có lợi cho hệ hô hấp.
D. Vì tiêm phòng chỉ có lợi cho hệ tiêu hóa.
6. Chế độ ăn uống như thế nào là tốt cho tim mạch của trẻ em?
A. Chế độ ăn nhiều đồ ngọt và chất béo.
B. Chế độ ăn giàu trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
C. Chế độ ăn chỉ có thịt.
D. Chế độ ăn chỉ có sữa.
7. Tại sao trẻ em dễ bị mất nước hơn người lớn?
A. Vì trẻ em có tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn.
B. Vì trẻ em có tỷ lệ diện tích bề mặt da trên cân nặng cao hơn.
C. Vì thận của trẻ em hoạt động hiệu quả hơn.
D. Vì trẻ em ít đổ mồ hôi hơn.
8. Điều gì có thể gây ra tiếng thổi ở tim (heart murmur) ở trẻ em?
A. Luôn là dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh nghiêm trọng.
B. Có thể là bình thường (tiếng thổi vô tội) hoặc do bệnh tim.
C. Chỉ xảy ra khi trẻ bị sốt cao.
D. Luôn cần phải phẫu thuật tim.
9. Điều gì xảy ra với lỗ bầu dục (foramen ovale) sau khi trẻ được sinh ra và bắt đầu thở?
A. Nó vẫn mở cho đến khi trẻ đạt 1 tuổi.
B. Nó đóng lại trong vài giờ hoặc vài ngày đầu đời.
C. Nó biến thành dây chằng.
D. Nó mở ra để cho phép máu trộn lẫn giữa tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái.
10. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi trẻ sinh ra?
A. Nó vẫn mở mãi mãi.
B. Nó đóng lại trong vòng vài giờ hoặc vài ngày sau sinh.
C. Nó trở thành một phần của tim.
D. Nó mở ra khi trẻ khóc.
11. Các dấu hiệu nào cho thấy trẻ có thể bị suy tim?
A. Chỉ ho.
B. Chỉ sốt.
C. Khó thở, phù, mệt mỏi, chậm tăng cân.
D. Chỉ sổ mũi.
12. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ bị bệnh tim tại nhà?
A. Chỉ cần cho trẻ ăn uống đầy đủ.
B. Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, theo dõi các triệu chứng và tái khám định kỳ.
C. Chỉ cần cho trẻ nghỉ ngơi.
D. Chỉ cần giữ ấm cho trẻ.
13. Khi nào nên đưa trẻ đi khám bác sĩ tim mạch?
A. Chỉ khi trẻ bị sốt cao.
B. Khi trẻ có các triệu chứng như khó thở, tím tái, hoặc chậm lớn.
C. Khi trẻ chỉ bị ho.
D. Khi trẻ chỉ bị sổ mũi.
14. Tại sao việc phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng lại quan trọng đối với hệ tuần hoàn của trẻ em?
A. Vì nhiễm trùng không ảnh hưởng đến tim.
B. Vì một số bệnh nhiễm trùng có thể gây tổn thương tim.
C. Vì nhiễm trùng chỉ ảnh hưởng đến phổi.
D. Vì nhiễm trùng chỉ ảnh hưởng đến não.
15. Khi nào cần thực hiện phẫu thuật tim cho trẻ em?
A. Chỉ khi trẻ bị sốt.
B. Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả và phẫu thuật là cần thiết để cải thiện chức năng tim và chất lượng cuộc sống của trẻ.
C. Khi trẻ bị cảm lạnh.
D. Khi trẻ bị đau bụng.
16. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị bệnh tim?
A. Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ.
B. Cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
C. Để trẻ tự vận động quá sức.
D. Đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ.
17. Tại sao trẻ em có nhịp tim nhanh hơn người lớn?
A. Vì tim của trẻ nhỏ hơn và cần đập nhanh hơn để cung cấp đủ máu cho cơ thể.
B. Vì trẻ em có huyết áp cao hơn.
C. Vì trẻ em ít vận động hơn.
D. Vì trẻ em có hệ thần kinh kém phát triển.
18. Tại sao cần theo dõi cân nặng của trẻ thường xuyên, đặc biệt là trẻ có bệnh tim?
A. Vì cân nặng không liên quan đến sức khỏe tim mạch.
B. Vì cân nặng giúp đánh giá tình trạng dinh dưỡng và sự phát triển của trẻ, cũng như phát hiện sớm các dấu hiệu của suy tim.
C. Vì cân nặng chỉ liên quan đến chiều cao.
D. Vì cân nặng chỉ liên quan đến bệnh tiêu hóa.
19. Chức năng chính của hệ tuần hoàn ở trẻ em là gì?
A. Chỉ vận chuyển oxy.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và loại bỏ chất thải.
C. Chỉ loại bỏ chất thải.
D. Chỉ điều hòa nhiệt độ cơ thể.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một bệnh tim bẩm sinh thường gặp ở trẻ em?
A. Thông liên thất (VSD).
B. Hẹp van động mạch chủ.
C. Bệnh mạch vành.
D. Tứ chứng Fallot.
21. Tại sao việc kiểm tra mạch ở trẻ em lại quan trọng?
A. Để xác định xem trẻ có bị dị ứng hay không.
B. Để đánh giá nhịp tim và lưu lượng máu, giúp phát hiện sớm các vấn đề tim mạch.
C. Để đo chiều cao của trẻ.
D. Để kiểm tra xem trẻ có bị sốt hay không.
22. Huyết áp của trẻ em thay đổi như thế nào theo độ tuổi?
A. Huyết áp giảm dần theo độ tuổi.
B. Huyết áp tăng dần theo độ tuổi.
C. Huyết áp không thay đổi theo độ tuổi.
D. Huyết áp chỉ tăng trong giai đoạn dậy thì.
23. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến huyết áp của trẻ em?
A. Chỉ có bệnh tim bẩm sinh.
B. Chế độ ăn uống, mức độ hoạt động thể chất, và tiền sử gia đình.
C. Chỉ có cân nặng.
D. Chỉ có chiều cao.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở trẻ?
A. Chỉ có di truyền.
B. Tiền sử gia đình, nhiễm trùng trong thai kỳ, và một số bệnh lý của mẹ.
C. Chỉ có chế độ ăn uống của mẹ.
D. Chỉ có môi trường sống.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của hệ tuần hoàn ở trẻ sơ sinh?
A. Số lượng hồng cầu cao hơn so với người lớn.
B. Thể tích máu tương đối so với cân nặng thấp hơn so với người lớn.
C. Tim nằm ngang hơn so với người lớn.
D. Huyết áp thấp hơn so với người lớn.
26. Khi đo huyết áp cho trẻ em, điều quan trọng là gì?
A. Sử dụng ống nghe của người lớn.
B. Chọn kích thước vòng bít (cuff) phù hợp với cánh tay của trẻ.
C. Đo huyết áp khi trẻ đang khóc.
D. Không cần phải lo lắng về kích thước vòng bít.
27. Làm thế nào để phát hiện sớm các vấn đề tim mạch ở trẻ em?
A. Chỉ cần đo chiều cao và cân nặng.
B. Khám sức khỏe định kỳ, theo dõi các triệu chứng bất thường và thực hiện các xét nghiệm khi cần thiết.
C. Chỉ cần kiểm tra thị lực.
D. Chỉ cần kiểm tra thính lực.
28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về sự khác biệt giữa hệ tuần hoàn của trẻ em và người lớn?
A. Trẻ em có nhịp tim nhanh hơn người lớn.
B. Trẻ em có huyết áp thấp hơn người lớn.
C. Trẻ em có thể tích máu trên cân nặng thấp hơn người lớn.
D. Trẻ em có khả năng điều chỉnh nhịp tim và huyết áp kém hơn người lớn.
29. Hoạt động thể chất có lợi như thế nào cho hệ tuần hoàn của trẻ em?
A. Không có lợi ích gì.
B. Giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ béo phì và các bệnh tim mạch.
C. Chỉ có lợi cho cơ bắp.
D. Chỉ có lợi cho xương.
30. Tại sao trẻ sinh non dễ mắc các vấn đề về tim mạch hơn trẻ sinh đủ tháng?
A. Vì tim của trẻ sinh non lớn hơn.
B. Vì hệ tuần hoàn của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện.
C. Vì trẻ sinh non có huyết áp cao hơn.
D. Vì trẻ sinh non ít vận động hơn.