Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

1. IgG từ mẹ truyền sang con qua nhau thai có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ trẻ sơ sinh chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

A. Vi khuẩn nội bào.
B. Virus.
C. Ký sinh trùng.
D. Vi khuẩn ngoại bào.

2. Vai trò của tuyến ức trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Nơi tế bào B trưởng thành.
C. Nơi tế bào T trưởng thành và biệt hóa.
D. Lọc máu và loại bỏ các tế bào chết.

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về đáp ứng miễn dịch của trẻ em với vaccine?

A. Trẻ em có thể cần nhiều liều vaccine hơn để đạt được miễn dịch bảo vệ.
B. Đáp ứng miễn dịch của trẻ em với vaccine thường kéo dài hơn so với người lớn.
C. Một số vaccine không hiệu quả ở trẻ nhỏ do hệ miễn dịch chưa trưởng thành.
D. Thời điểm tiêm vaccine cho trẻ em được xác định dựa trên sự phát triển của hệ miễn dịch.

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch của trẻ em?

A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK.
D. Tế bào mast.

5. Vai trò chính của hệ thống bổ thể trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm virus.
C. Tăng cường quá trình viêm và tiêu diệt vi khuẩn.
D. Ức chế phản ứng dị ứng.

6. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

A. Sản xuất kháng thể IgE.
B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư.
C. Điều hòa phản ứng dị ứng.
D. Tăng cường quá trình thực bào.

7. Điều gì xảy ra với nồng độ IgG có nguồn gốc từ mẹ trong máu của trẻ sơ sinh trong vài tháng đầu đời?

A. Tăng lên do trẻ tự sản xuất.
B. Giảm dần do bị thoái giáng.
C. Duy trì ổn định cho đến khi trẻ 1 tuổi.
D. Dao động không dự đoán được.

8. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ trẻ chống lại nhiễm virus?

A. Tế bào B.
B. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells).
C. Tế bào mast.
D. Bạch cầu ái toan.

9. Đâu là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh cho trẻ em?

A. Cho trẻ tiếp xúc với nhiều người để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giữ gìn vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường sạch sẽ.
C. Hạn chế cho trẻ ra ngoài trời.
D. Sử dụng thuốc kháng virus thường xuyên.

10. Loại bệnh nào sau đây thường gặp hơn ở trẻ em do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện?

A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh ung thư.
C. Bệnh nhiễm trùng.
D. Bệnh tiểu đường.

11. Tình trạng nào sau đây có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của trẻ em?

A. Tiêm chủng đầy đủ.
B. Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
C. Sử dụng corticosteroid kéo dài.
D. Chế độ ăn uống cân bằng.

12. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để đánh giá chức năng tế bào T ở trẻ em?

A. Công thức máu.
B. Định lượng immunoglobulin.
C. Đếm số lượng tế bào CD4 và CD8.
D. Xét nghiệm chức năng bổ thể.

13. Đâu là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh nhiễm trùng ở trẻ sinh non?

A. Hệ miễn dịch phát triển hoàn thiện khi sinh.
B. Nhận được đầy đủ IgG từ mẹ truyền sang.
C. Hàng rào bảo vệ da và niêm mạc chưa trưởng thành.
D. Có hệ vi sinh vật đường ruột đa dạng.

14. Điều gì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của vaccine ở trẻ em?

A. Chỉ yếu tố di truyền.
B. Chỉ yếu tố môi trường.
C. Cả yếu tố di truyền, tình trạng dinh dưỡng, và các bệnh lý đồng mắc.
D. Chỉ yếu tố tâm lý.

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giải thích tại sao trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hơn người lớn?

A. Hệ thống miễn dịch niêm mạc đường hô hấp chưa phát triển đầy đủ.
B. Trẻ em ít tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh hơn người lớn.
C. Trẻ em có sức đề kháng bẩm sinh mạnh mẽ hơn.
D. Trẻ em có khả năng phục hồi nhanh hơn sau nhiễm trùng.

16. Tại sao trẻ em cần được tiêm nhắc lại vaccine?

A. Để giảm tác dụng phụ của vaccine.
B. Để tăng cường và duy trì khả năng bảo vệ của vaccine theo thời gian.
C. Để thay thế các vaccine đã hết hạn.
D. Để phòng ngừa các bệnh không liên quan.

17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh?

A. Số lượng tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells) cao hơn so với người lớn.
B. Chức năng tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) suy giảm.
C. Khả năng đáp ứng với vaccine polysaccharide kém.
D. Hàng rào bảo vệ da và niêm mạc chưa hoàn thiện.

18. Tại sao việc bú sữa mẹ lại quan trọng đối với sự phát triển hệ miễn dịch của trẻ?

A. Sữa mẹ chứa nhiều kháng sinh tự nhiên.
B. Sữa mẹ cung cấp kháng thể IgE giúp chống dị ứng.
C. Sữa mẹ chứa các yếu tố miễn dịch và prebiotic giúp phát triển hệ vi sinh vật đường ruột có lợi.
D. Sữa mẹ giúp tăng cường chức năng của tế bào NK.

19. Tại sao trẻ em bị bệnh tự miễn thường có triệu chứng khác với người lớn?

A. Do bệnh tự miễn ở trẻ em nhẹ hơn.
B. Do hệ miễn dịch của trẻ em phản ứng khác với người lớn.
C. Do trẻ em ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
D. Do trẻ em có khả năng phục hồi tốt hơn.

20. Loại immunoglobulin nào có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng ở trẻ em?

A. IgG.
B. IgA.
C. IgM.
D. IgE.

21. Đâu là một biện pháp quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ em ngoài tiêm vaccine?

A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.
B. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
C. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng.
D. Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

22. Tại sao trẻ em có nguy cơ cao hơn bị biến chứng nặng do cúm so với người lớn?

A. Do trẻ em có hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.
B. Do trẻ em ít tiếp xúc với virus cúm.
C. Do hệ miễn dịch của trẻ em chưa có kinh nghiệm đối phó với virus cúm và dễ bị phản ứng quá mức.
D. Do trẻ em có khả năng phục hồi chậm hơn.

23. Vaccine nào sau đây KHÔNG nên tiêm cho trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm HIV mà không được điều trị?

A. BCG.
B. Bại liệt uống (OPV).
C. Sởi - Quai bị - Rubella (MMR).
D. Viêm gan B.

24. Đâu là một dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch của trẻ em đang hoạt động tốt?

A. Trẻ không bao giờ bị ốm.
B. Trẻ thường xuyên bị dị ứng.
C. Trẻ có thể phục hồi nhanh chóng sau khi bị bệnh.
D. Trẻ luôn cần dùng kháng sinh khi bị bệnh.

25. Tại sao trẻ em dưới 6 tháng tuổi thường ít bị nhiễm sởi hơn so với trẻ lớn hơn, ngay cả khi chưa được tiêm vaccine?

A. Do hệ miễn dịch bẩm sinh của trẻ rất mạnh.
B. Do trẻ được bảo vệ bởi kháng thể IgG từ mẹ truyền sang.
C. Do virus sởi ít lây lan ở trẻ nhỏ.
D. Do trẻ có hệ vi sinh vật đường ruột đặc biệt.

26. Tại sao trẻ em bị suy dinh dưỡng dễ mắc bệnh nhiễm trùng hơn?

A. Do suy dinh dưỡng làm tăng cường hệ miễn dịch.
B. Do suy dinh dưỡng làm giảm số lượng tế bào lympho và chức năng của chúng.
C. Do suy dinh dưỡng làm tăng sản xuất kháng thể.
D. Do suy dinh dưỡng làm tăng cường chức năng của hệ thống bổ thể.

27. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có vai trò gì trong việc bảo vệ trẻ em?

A. Chỉ bảo vệ trẻ em đã được tiêm vaccine.
B. Bảo vệ tất cả trẻ em khỏi mọi bệnh tật.
C. Bảo vệ trẻ em chưa được tiêm vaccine hoặc không đáp ứng với vaccine bằng cách giảm sự lây lan của bệnh.
D. Chỉ bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh không lây nhiễm.

28. Phản ứng viêm ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn?

A. Phản ứng viêm ở trẻ em yếu hơn và ít triệu chứng hơn.
B. Phản ứng viêm ở trẻ em mạnh mẽ hơn và dễ lan tỏa hơn.
C. Phản ứng viêm ở trẻ em luôn đi kèm với sốt cao.
D. Phản ứng viêm ở trẻ em không đáp ứng với thuốc kháng viêm.

29. Tại sao trẻ em bị hen suyễn dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn?

A. Do hen suyễn làm tăng cường hệ miễn dịch.
B. Do hen suyễn làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp và giảm khả năng bảo vệ.
C. Do trẻ em bị hen suyễn thường được dùng kháng sinh.
D. Do hen suyễn làm tăng sản xuất kháng thể.

30. Loại kháng thể nào được tìm thấy với nồng độ cao nhất trong sữa mẹ?

A. IgG.
B. IgA.
C. IgM.
D. IgE.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

1. IgG từ mẹ truyền sang con qua nhau thai có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ trẻ sơ sinh chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

2. Vai trò của tuyến ức trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về đáp ứng miễn dịch của trẻ em với vaccine?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch của trẻ em?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

5. Vai trò chính của hệ thống bổ thể trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

6. Vai trò của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) trong hệ miễn dịch của trẻ em là gì?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì xảy ra với nồng độ IgG có nguồn gốc từ mẹ trong máu của trẻ sơ sinh trong vài tháng đầu đời?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

8. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ trẻ chống lại nhiễm virus?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh cho trẻ em?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

10. Loại bệnh nào sau đây thường gặp hơn ở trẻ em do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

11. Tình trạng nào sau đây có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của trẻ em?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

12. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để đánh giá chức năng tế bào T ở trẻ em?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh nhiễm trùng ở trẻ sinh non?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của vaccine ở trẻ em?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giải thích tại sao trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hơn người lớn?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

16. Tại sao trẻ em cần được tiêm nhắc lại vaccine?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

18. Tại sao việc bú sữa mẹ lại quan trọng đối với sự phát triển hệ miễn dịch của trẻ?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

19. Tại sao trẻ em bị bệnh tự miễn thường có triệu chứng khác với người lớn?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

20. Loại immunoglobulin nào có vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng ở trẻ em?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một biện pháp quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ em ngoài tiêm vaccine?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

22. Tại sao trẻ em có nguy cơ cao hơn bị biến chứng nặng do cúm so với người lớn?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

23. Vaccine nào sau đây KHÔNG nên tiêm cho trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm HIV mà không được điều trị?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch của trẻ em đang hoạt động tốt?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

25. Tại sao trẻ em dưới 6 tháng tuổi thường ít bị nhiễm sởi hơn so với trẻ lớn hơn, ngay cả khi chưa được tiêm vaccine?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao trẻ em bị suy dinh dưỡng dễ mắc bệnh nhiễm trùng hơn?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

27. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có vai trò gì trong việc bảo vệ trẻ em?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

28. Phản ứng viêm ở trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

29. Tại sao trẻ em bị hen suyễn dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

30. Loại kháng thể nào được tìm thấy với nồng độ cao nhất trong sữa mẹ?