1. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đái máu?
A. Viêm cầu thận.
B. Sỏi thận.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Tăng huyết áp vô căn.
2. Đái máu đại thể được định nghĩa là?
A. Đái máu chỉ phát hiện được qua xét nghiệm tế bào niệu.
B. Đái máu có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
C. Đái máu chỉ phát hiện được qua siêu âm hệ tiết niệu.
D. Đái máu có số lượng hồng cầu dưới 5 tế bào/vi trường.
3. Triệu chứng nào sau đây ít liên quan đến đái máu do viêm cầu thận?
A. Phù.
B. Cao huyết áp.
C. Protein niệu.
D. Đau quặn thận.
4. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất trong việc chẩn đoán nguyên nhân đái máu?
A. Tổng phân tích tế bào máu.
B. Tổng phân tích nước tiểu và cặn lắng.
C. Siêu âm bụng tổng quát.
D. Điện tâm đồ.
5. Khi nào cần phải nhập viện cho bệnh nhân đái máu?
A. Khi đái máu vi thể không triệu chứng.
B. Khi đái máu đại thể gây mất máu nhiều, ảnh hưởng đến huyết động.
C. Khi đái máu sau khi ăn củ cải đỏ.
D. Khi đái máu sau khi tập thể dục nhẹ.
6. Trong trường hợp đái máu do sỏi thận, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Tán sỏi ngoài cơ thể.
C. Truyền dịch.
D. Sử dụng thuốc hạ huyết áp.
7. Trong trường hợp nào sau đây, nội soi bàng quang là cần thiết để chẩn đoán đái máu?
A. Đái máu sau khi tập thể dục nặng.
B. Đái máu kèm theo đau lưng cấp tính.
C. Đái máu kéo dài không rõ nguyên nhân sau khi đã thực hiện các xét nghiệm khác.
D. Đái máu sau khi ăn củ cải đỏ.
8. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá sỏi đường tiết niệu gây đái máu?
A. Chụp X-quang tim phổi.
B. Chụp CT scan bụng không thuốc cản quang.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Siêu âm tim.
9. Đái máu do hội chứng Alport thường liên quan đến các triệu chứng nào khác?
A. Điếc và các vấn đề về mắt.
B. Sốt và đau bụng.
C. Phù và tăng huyết áp.
D. Đau khớp và phát ban.
10. Một người đàn ông 60 tuổi bị đái máu không đau. Nghi ngờ đầu tiên là gì?
A. Viêm tuyến tiền liệt.
B. Sỏi thận.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Ung thư bàng quang.
11. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt đái máu do bệnh lý cầu thận và đái máu không do bệnh lý cầu thận?
A. Cấy máu.
B. Hình dạng hồng cầu niệu.
C. Độ thanh thải creatinin.
D. Điện giải đồ.
12. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi dùng thuốc chống đông máu. Điều gì nên được thực hiện đầu tiên?
A. Ngừng thuốc chống đông máu ngay lập tức.
B. Giảm liều thuốc chống đông máu và theo dõi.
C. Truyền máu.
D. Tăng liều thuốc chống đông máu.
13. Trong trường hợp đái máu do lupus ban đỏ hệ thống, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Sử dụng corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch.
C. Phẫu thuật cắt bỏ thận.
D. Truyền dịch.
14. Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị đái máu sau khi quan hệ tình dục. Nguyên nhân nào có khả năng nhất?
A. Ung thư cổ tử cung.
B. Viêm niệu đạo.
C. Sỏi thận.
D. Viêm bàng quang.
15. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi chạy marathon. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Sỏi thận.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Đái máu do gắng sức.
D. Ung thư bàng quang.
16. Đái máu vi thể được xác định khi xét nghiệm nước tiểu có:
A. Trên 3 hồng cầu/vi trường 40X.
B. Trên 50 hồng cầu/vi trường 40X.
C. Không có hồng cầu.
D. Trên 100 hồng cầu/vi trường 40X.
17. Thuốc nào sau đây có thể làm thay đổi màu nước tiểu thành màu đỏ, dễ nhầm lẫn với đái máu?
A. Vitamin C.
B. Rifampicin.
C. Paracetamol.
D. Amoxicillin.
18. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân đái máu?
A. Độ thanh thải creatinin.
B. Ure máu.
C. Điện giải đồ.
D. Công thức máu.
19. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi được đặt ống thông tiểu. Nguyên nhân nào có khả năng nhất?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Chấn thương niệu đạo do đặt ống thông.
C. Sỏi thận.
D. Ung thư bàng quang.
20. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định vị trí chảy máu trong đường tiết niệu?
A. Siêu âm Doppler.
B. Nội soi niệu quản.
C. X-quang bụng không chuẩn bị.
D. Điện tâm đồ.
21. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang gây đái máu?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên.
22. Trong trường hợp đái máu do ung thư tuyến tiền liệt, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Truyền dịch.
23. Trong trường hợp đái máu do bệnh Schistosomiasis (sán máng), phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Sử dụng praziquantel.
C. Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang.
D. Truyền dịch.
24. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do đái máu kéo dài?
A. Thiếu máu.
B. Tăng huyết áp.
C. Đái tháo đường.
D. Suy tim.
25. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho đái máu do nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Truyền máu.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Lọc máu.
D. Phẫu thuật cắt bỏ thận.
26. Trong trường hợp đái máu sau chấn thương, cần nghĩ đến tổn thương cơ quan nào đầu tiên?
A. Gan.
B. Lách.
C. Thận.
D. Ruột non.
27. Đái máu tái phát nhiều lần có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho thận?
A. Suy thận mạn tính.
B. Sỏi thận.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Ung thư thận.
28. Đái máu kèm theo sốt và đau vùng hông lưng gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm bàng quang.
B. Viêm bể thận cấp.
C. Sỏi niệu quản.
D. Ung thư thận.
29. Loại thuốc nào sau đây có thể gây đái máu?
A. Vitamin C.
B. Aspirin.
C. Paracetamol.
D. Amoxicillin.
30. Đái máu ở trẻ em thường do nguyên nhân nào sau đây?
A. Ung thư bàng quang.
B. Sỏi thận.
C. Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn.
D. U tuyến tiền liệt.