1. Loại insulin nào có tác dụng nhanh nhất?
A. Insulin tác dụng kéo dài
B. Insulin tác dụng trung gian
C. Insulin tác dụng nhanh
D. Insulin trộn sẵn
2. Mục tiêu HbA1c cho hầu hết người lớn mắc đái tháo đường type 1 là bao nhiêu?
A. Dưới 6.0%
B. Dưới 7.0%
C. Dưới 8.0%
D. Dưới 9.0%
3. Mục tiêu chính của liệu pháp dinh dưỡng trong điều trị đái tháo đường type 1 là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate khỏi chế độ ăn
B. Đạt được và duy trì mức đường huyết, lipid máu và huyết áp mục tiêu
C. Chỉ ăn thực phẩm hữu cơ
D. Giảm cân nhanh chóng
4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường type 1?
A. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
B. HbA1c (Hemoglobin A1c)
C. Định lượng insulin huyết thanh
D. Tất cả các đáp án trên
5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM) so với máy đo đường huyết mao mạch truyền thống?
A. CGM rẻ hơn
B. CGM cung cấp thông tin đường huyết liên tục và xu hướng thay đổi
C. CGM không cần hiệu chỉnh
D. CGM chính xác hơn máy đo đường huyết mao mạch
6. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa biến chứng lâu dài của đái tháo đường type 1?
A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
B. Uống nhiều nước
C. Tập thể dục vừa phải
D. Ngủ đủ giấc
7. Khi nào người bệnh đái tháo đường type 1 nên kiểm tra ceton niệu?
A. Khi đường huyết cao (thường trên 240 mg/dL)
B. Khi có triệu chứng ốm (ví dụ, buồn nôn, nôn)
C. Khi mang thai
D. Tất cả các đáp án trên
8. Tại sao trẻ em và thanh thiếu niên mắc đái tháo đường type 1 cần được theo dõi sát sao hơn so với người lớn?
A. Vì chúng ít tuân thủ điều trị hơn
B. Vì chúng có nguy cơ biến chứng cao hơn
C. Vì sự phát triển và thay đổi гормон có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết
D. Tất cả các đáp án trên
9. Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường type 1 là gì?
A. Tình trạng kháng insulin ở các tế bào đích
B. Sự phá hủy tự miễn dịch các tế bào beta của tuyến tụy
C. Sự sản xuất quá mức insulin bởi tuyến tụy
D. Sự giảm sản xuất glucagon bởi tuyến tụy
10. Yếu tố nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của bệnh đái tháo đường type 1?
A. Sụt cân không rõ nguyên nhân
B. Khát nước nhiều và đi tiểu thường xuyên
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Mệt mỏi và suy nhược
11. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa biến chứng bàn chân ở người bệnh đái tháo đường type 1?
A. Kiểm tra bàn chân hàng ngày
B. Đi giày dép phù hợp
C. Không hút thuốc
D. Tất cả các đáp án trên
12. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để theo dõi đường huyết tại nhà cho người bệnh đái tháo đường type 1?
A. Sử dụng máy đo đường huyết mao mạch
B. Sử dụng hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM)
C. Kiểm tra đường huyết bằng que thử nước tiểu
D. Nhật ký theo dõi đường huyết
13. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ở người bệnh đái tháo đường type 1?
A. Rau xanh
B. Ngũ cốc nguyên hạt
C. Đồ uống có đường
D. Protein nạc
14. Khi nào người bệnh đái tháo đường type 1 cần tiêm glucagon?
A. Khi đường huyết cao
B. Khi có triệu chứng hạ đường huyết nghiêm trọng và không thể uống được
C. Trước khi tập thể dục
D. Sau khi ăn
15. Tình trạng nào sau đây có thể gây hạ đường huyết ở người bệnh đái tháo đường type 1?
A. Bỏ bữa ăn
B. Tiêm quá nhiều insulin
C. Tập thể dục quá sức
D. Tất cả các đáp án trên
16. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng rượu ở người bệnh đái tháo đường type 1?
A. Không bao giờ được uống rượu
B. Có thể uống rượu điều độ, nhưng cần ăn cùng để tránh hạ đường huyết
C. Uống rượu có thể thay thế cho một bữa ăn
D. Uống rượu không ảnh hưởng đến đường huyết
17. Điều nào sau đây không phải là một phần của bộ dụng cụ tiêm insulin?
A. Bút tiêm insulin hoặc bơm tiêm
B. Cồn hoặc bông gòn
C. Máy đo đường huyết
D. Insulin
18. Đâu không phải là một yếu tố nguy cơ chính gây ra đái tháo đường type 1?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường type 1
B. Yếu tố di truyền
C. Thừa cân, béo phì
D. Phản ứng tự miễn
19. Đối với bệnh nhân đái tháo đường type 1, điều gì quan trọng nhất khi tập thể dục?
A. Không cần điều chỉnh liều insulin
B. Luôn mang theo carbohydrate dễ hấp thu để phòng hạ đường huyết
C. Chỉ tập thể dục khi đường huyết cao
D. Không cần kiểm tra đường huyết trước khi tập
20. Chỉ số đường huyết lúc đói (Fasting Plasma Glucose - FPG) cho thấy đái tháo đường khi nào?
A. Lớn hơn hoặc bằng 126 mg/dL
B. Từ 100 đến 125 mg/dL
C. Dưới 100 mg/dL
D. Từ 70 đến 99 mg/dL
21. Loại insulin nào thường được sử dụng làm insulin nền (basal insulin) để cung cấp một lượng insulin ổn định trong suốt cả ngày?
A. Insulin tác dụng nhanh
B. Insulin tác dụng ngắn
C. Insulin tác dụng trung gian
D. Insulin tác dụng kéo dài
22. Điều trị chính cho bệnh đái tháo đường type 1 là gì?
A. Thuốc viên hạ đường huyết
B. Chế độ ăn kiêng và tập thể dục
C. Bổ sung insulin
D. Phẫu thuật tuyến tụy
23. Vai trò của việc đếm carbohydrate (carb counting) trong quản lý đái tháo đường type 1 là gì?
A. Để giảm cân
B. Để điều chỉnh liều insulin dựa trên lượng carbohydrate ăn vào
C. Để loại bỏ carbohydrate khỏi chế độ ăn
D. Để tăng cường hấp thu insulin
24. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng mạch máu nhỏ của đái tháo đường?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Bệnh thận
D. Bệnh tim mạch vành
25. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhu cầu insulin hàng ngày của người bệnh đái tháo đường type 1?
A. Mức độ hoạt động thể chất
B. Chế độ ăn uống
C. Tình trạng bệnh tật
D. Tất cả các đáp án trên
26. Trong trường hợp hạ đường huyết, bệnh nhân đái tháo đường type 1 nên làm gì đầu tiên?
A. Tiêm glucagon
B. Uống 15-20 gram carbohydrate dễ hấp thu
C. Ăn một bữa ăn lớn
D. Tập thể dục
27. Một người bệnh đái tháo đường type 1 nên làm gì khi bị ốm (ví dụ, cảm cúm)?
A. Ngừng dùng insulin để tránh hạ đường huyết
B. Tiếp tục dùng insulin và theo dõi đường huyết thường xuyên hơn
C. Tăng liều insulin gấp đôi để chống lại tình trạng kháng insulin
D. Chỉ uống thuốc hạ sốt và không cần thay đổi chế độ điều trị
28. Đâu là dấu hiệu của hạ đường huyết?
A. Khát nước nhiều
B. Tăng nhịp tim
C. Đi tiểu nhiều
D. Da khô
29. Tại sao việc tiêm insulin vào cùng một vị trí nhiều lần có thể gây ra vấn đề?
A. Gây tăng đường huyết
B. Gây sẹo và lipohypertrophy (phì đại mô mỡ)
C. Làm giảm hấp thu insulin
D. Cả B và C
30. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của đái tháo đường type 1 là gì?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Nhiễm toan ceton
C. Bệnh võng mạc
D. Bệnh thận