1. Trong quá trình điều trị đau dây thần kinh tọa, vai trò của việc thay đổi lối sống là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ quan trọng sau phẫu thuật.
C. Giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
D. Chỉ cần dùng thuốc là đủ.
2. Khi thực hiện các bài tập kéo giãn để giảm đau dây thần kinh tọa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Tập càng nhanh càng tốt.
B. Tập đến khi cảm thấy đau dữ dội.
C. Thực hiện chậm rãi, nhẹ nhàng và lắng nghe cơ thể.
D. Nhờ người khác kéo giãn giúp.
3. Tư thế ngồi nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đau dây thần kinh tọa?
A. Ngồi thẳng lưng, có hỗ trợ thắt lưng.
B. Ngồi xổm.
C. Ngồi vẹo, không có hỗ trợ thắt lưng.
D. Ngồi trên ghế có độ cao phù hợp.
4. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau dây thần kinh tọa?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
C. Vitamin C.
D. Thuốc lợi tiểu.
5. Ngoài thoát vị đĩa đệm và hẹp ống sống, nguyên nhân ít phổ biến hơn gây đau dây thần kinh tọa là gì?
A. Cảm lạnh.
B. U dây thần kinh.
C. Dị ứng thực phẩm.
D. Thiếu ngủ.
6. Loại đệm nào được khuyến nghị cho người bị đau dây thần kinh tọa?
A. Đệm quá mềm.
B. Đệm lò xo cũ.
C. Đệm có độ cứng vừa phải, hỗ trợ cột sống.
D. Nằm trực tiếp xuống sàn.
7. Người bị đau dây thần kinh tọa nên lựa chọn giày dép như thế nào?
A. Giày cao gót.
B. Giày bệt hoàn toàn.
C. Giày có đế mềm, hỗ trợ vòm chân.
D. Đi chân đất.
8. Bệnh nhân đau dây thần kinh tọa nên tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia nào?
A. Bác sĩ da liễu.
B. Bác sĩ nhãn khoa.
C. Bác sĩ thần kinh hoặc bác sĩ chuyên khoa cột sống.
D. Bác sĩ sản khoa.
9. Đau dây thần kinh tọa thường ảnh hưởng đến dây thần kinh nào?
A. Dây thần kinh chày sau.
B. Dây thần kinh mác chung.
C. Dây thần kinh đùi.
D. Dây thần kinh tọa.
10. Vitamin nào có thể hỗ trợ điều trị đau dây thần kinh tọa?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.
11. Bệnh nhân đau dây thần kinh tọa nên tránh hoạt động nào sau đây?
A. Đi bộ nhẹ nhàng.
B. Bơi lội.
C. Nâng vật nặng.
D. Yoga.
12. Chụp MRI được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán đau dây thần kinh tọa?
A. Đo điện tim.
B. Đánh giá cấu trúc cột sống và dây thần kinh.
C. Kiểm tra chức năng phổi.
D. Đo huyết áp.
13. Điểm khác biệt chính giữa đau dây thần kinh tọa và đau lưng thông thường là gì?
A. Đau dây thần kinh tọa chỉ đau ở lưng.
B. Đau dây thần kinh tọa lan xuống chân.
C. Đau lưng thông thường lan xuống chân.
D. Đau dây thần kinh tọa không gây tê bì.
14. Đau dây thần kinh tọa có thể gây ra biến chứng nào nếu không được điều trị?
A. Mất trí nhớ.
B. Yếu cơ, mất cảm giác ở chân.
C. Suy giảm thị lực.
D. Rụng tóc.
15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc đau dây thần kinh tọa?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Thừa cân, béo phì.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Ngồi đúng tư thế.
16. Biện pháp chườm nóng hoặc lạnh có tác dụng gì đối với đau dây thần kinh tọa?
A. Làm tăng viêm.
B. Không có tác dụng gì.
C. Giảm đau và giảm viêm.
D. Gây tê liệt.
17. Đau dây thần kinh tọa do hẹp ống sống thường gặp ở đối tượng nào?
A. Trẻ em.
B. Người lớn tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Vận động viên.
18. Nếu một người bị đau dây thần kinh tọa kèm theo sốt và yếu cơ nghiêm trọng, điều gì quan trọng nhất cần làm?
A. Tự điều trị bằng thuốc giảm đau tại nhà.
B. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường.
C. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
D. Chờ đợi xem triệu chứng có tự khỏi không.
19. Tầm quan trọng của việc duy trì tư thế đúng khi ngủ đối với người bị đau dây thần kinh tọa là gì?
A. Không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng đối với người bị đau lưng.
C. Giúp giảm áp lực lên cột sống và dây thần kinh tọa.
D. Chỉ quan trọng khi sử dụng thuốc giảm đau.
20. Phương pháp điều trị bảo tồn đau dây thần kinh tọa thường bao gồm những gì?
A. Phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh.
B. Sử dụng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu.
C. Cấy ghép tế bào gốc.
D. Truyền máu.
21. Trong vật lý trị liệu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau dây thần kinh tọa?
A. Truyền dịch.
B. Điện xung trị liệu.
C. Massage tim.
D. Liệu pháp oxy cao áp.
22. Bài tập nào sau đây có thể giúp giảm đau dây thần kinh tọa?
A. Nâng tạ nặng.
B. Gập bụng liên tục.
C. Kéo giãn cơ hình lê (Piriformis stretch).
D. Chạy marathon.
23. Khi nào người bệnh đau dây thần kinh tọa cần phẫu thuật?
A. Khi triệu chứng đau nhẹ và mới xuất hiện.
B. Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả và có dấu hiệu tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
C. Khi người bệnh muốn hết đau nhanh chóng.
D. Khi có bảo hiểm y tế chi trả.
24. Tác dụng phụ tiềm ẩn của việc sử dụng thuốc giảm đau opioid trong điều trị đau dây thần kinh tọa là gì?
A. Tăng cân.
B. Hạ huyết áp.
C. Táo bón và nghiện thuốc.
D. Rụng tóc.
25. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa đau dây thần kinh tọa?
A. Ngồi lâu một chỗ.
B. Khuân vác vật nặng sai tư thế.
C. Duy trì cân nặng hợp lý.
D. Ít vận động.
26. Phương pháp điều trị thay thế nào có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị đau dây thần kinh tọa?
A. Cúng bái.
B. Châm cứu.
C. Uống nước lã.
D. Đeo bùa hộ mệnh.
27. Nếu đau dây thần kinh tọa ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát ruột hoặc bàng quang, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Tình trạng bình thường của đau dây thần kinh tọa.
B. Một tình trạng y tế khẩn cấp cần được can thiệp ngay lập tức.
C. Tác dụng phụ của thuốc giảm đau.
D. Do ăn quá nhiều chất xơ.
28. Triệu chứng đặc trưng của đau dây thần kinh tọa là gì?
A. Đau nhói ở cổ tay.
B. Đau lan dọc từ thắt lưng xuống chân.
C. Đau âm ỉ ở vai.
D. Đau buốt ở khuỷu tay.
29. Nguyên nhân phổ biến nhất gây đau dây thần kinh tọa là gì?
A. U tủy sống.
B. Thoát vị đĩa đệm.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Hẹp ống sống.
30. Trong điều trị đau dây thần kinh tọa, tiêm steroid ngoài màng cứng có tác dụng gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn đau dây thần kinh tọa.
B. Giảm viêm và đau tạm thời.
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
D. Cải thiện lưu thông máu.