1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chăm sóc phát triển (Developmental Care) cho trẻ sinh non trong bệnh viện?
A. Giảm thiểu tiếng ồn và ánh sáng chói.
B. Tạo tư thế thoải mái cho trẻ.
C. Khuyến khích bú mẹ.
D. Cho trẻ xem tivi để giải trí.
2. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?
A. Do trẻ sinh non có ít mỡ nâu để giữ ấm cơ thể.
B. Do trẻ sinh non có hệ thần kinh điều hòa thân nhiệt phát triển hơn trẻ đủ tháng.
C. Do trẻ sinh non ít hoạt động thể chất.
D. Do trẻ sinh non có hệ tuần hoàn kém hiệu quả hơn.
3. Tại sao việc theo dõi sát sao sự phát triển của trẻ sinh non là rất quan trọng?
A. Để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe và phát triển.
B. Để so sánh sự phát triển của trẻ với các bạn cùng trang lứa.
C. Để tạo áp lực cho trẻ phát triển nhanh hơn.
D. Để chứng minh rằng trẻ có thể phát triển bình thường.
4. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng sữa mẹ cho trẻ sinh non?
A. Cung cấp các kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn.
C. Giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
D. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn so với sữa công thức trong mọi trường hợp.
5. Khi nào nên đưa trẻ sinh non đi khám bác sĩ ngay lập tức?
A. Khi trẻ có dấu hiệu khó thở, tím tái.
B. Khi trẻ bỏ bú hoặc bú kém.
C. Khi trẻ sốt cao hoặc hạ thân nhiệt.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Đâu là dấu hiệu KHÔNG cho thấy trẻ sinh non đang gặp khó khăn trong việc bú?
A. Trẻ thường xuyên bị sặc hoặc ho khi bú.
B. Trẻ không tăng cân đều đặn.
C. Trẻ ngủ ngon sau khi bú.
D. Trẻ tỏ ra mệt mỏi và bỏ bú sau vài phút.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của trẻ sinh non?
A. Mức độ non tháng khi sinh.
B. Các biến chứng sau sinh.
C. Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sau sinh.
D. Màu tóc của trẻ.
8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?
A. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước khi đủ 40 tuần.
B. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời khi cân nặng dưới 2500 gram.
C. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước 37 tuần tuổi thai.
D. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời khi phổi chưa phát triển đầy đủ.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng học tập của trẻ sinh non khi lớn lên?
A. Mức độ non tháng khi sinh.
B. Các biến chứng sau sinh.
C. Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc trong những năm đầu đời.
D. Màu mắt của trẻ.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tiên lượng sự phát triển thần kinh của trẻ sinh non?
A. Tuổi thai khi sinh.
B. Cân nặng khi sinh.
C. Các biến chứng xuất huyết não.
D. Chiều cao của bố mẹ.
11. Can thiệp sớm cho trẻ sinh non tập trung vào điều gì?
A. Hỗ trợ phát triển vận động, ngôn ngữ, nhận thức và cảm xúc.
B. Cho trẻ học chữ sớm hơn các bạn.
C. Tập trung vào việc tăng cân nhanh chóng.
D. Giúp trẻ hòa nhập với xã hội.
12. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố làm tăng nguy cơ sinh non?
A. Tiền sử sinh non trước đó.
B. Mang đa thai (song thai, ba thai,...).
C. Mẹ bị cao huyết áp hoặc tiểu đường thai kỳ.
D. Mẹ có chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc da cho trẻ sinh non?
A. Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có hương liệu.
B. Sử dụng nước ấm để tắm cho trẻ.
C. Thấm khô da nhẹ nhàng sau khi tắm.
D. Sử dụng kem dưỡng ẩm không gây kích ứng.
14. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất đối với trẻ sinh non?
A. Sữa mẹ hoặc sữa công thức đặc chế cho trẻ sinh non.
B. Nước ép trái cây.
C. Cháo loãng.
D. Bột ăn dặm.
15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP)?
A. Nồng độ oxy quá cao trong máu.
B. Nồng độ oxy trong máu được kiểm soát chặt chẽ.
C. Trẻ được bú sữa mẹ hoàn toàn.
D. Trẻ được chăm sóc Kangaroo mother care.
16. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng Kangaroo mother care (KMC) có thể không phù hợp?
A. Khi trẻ có tình trạng sức khỏe không ổn định, cần can thiệp y tế liên tục.
B. Khi trẻ đã ổn định và có thể tự thở.
C. Khi mẹ có đủ sữa cho con bú.
D. Khi gia đình có điều kiện kinh tế khó khăn.
17. Tại sao việc đảm bảo vệ sinh môi trường xung quanh trẻ sinh non lại quan trọng?
A. Vì trẻ sinh non dễ bị nhiễm trùng do hệ miễn dịch còn yếu.
B. Vì trẻ sinh non cần một môi trường yên tĩnh để ngủ.
C. Vì trẻ sinh non dễ bị dị ứng với bụi bẩn.
D. Vì trẻ sinh non cần được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.
18. Điều gì quan trọng nhất trong việc tạo môi trường phát triển tốt cho trẻ sinh non tại nhà?
A. Tạo một môi trường yêu thương, an toàn và kích thích.
B. Mua nhiều đồ chơi đắt tiền cho trẻ.
C. Cho trẻ xem tivi và chơi điện tử thường xuyên.
D. Ép trẻ học tập và phát triển nhanh chóng.
19. Tại sao việc tầm soát thính lực cho trẻ sinh non là cần thiết?
A. Vì trẻ sinh non có nguy cơ bị suy giảm thính lực cao hơn trẻ đủ tháng.
B. Vì trẻ sinh non thường xuyên phải sử dụng kháng sinh.
C. Vì trẻ sinh non dễ bị nhiễm trùng tai.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc theo dõi sự phát triển vận động của trẻ sinh non?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu chậm phát triển vận động để can thiệp kịp thời.
B. So sánh khả năng vận động của trẻ với các bạn cùng trang lứa.
C. Đảm bảo trẻ đạt được các mốc vận động đúng thời điểm.
D. Giúp trẻ trở thành vận động viên chuyên nghiệp.
21. Đâu là mục tiêu chính của việc chăm sóc Kangaroo cho trẻ sinh non?
A. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
B. Ổn định thân nhiệt, nhịp tim và nhịp thở của trẻ.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Tại sao trẻ sinh non cần được tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch?
A. Vì trẻ sinh non có hệ miễn dịch yếu hơn trẻ đủ tháng.
B. Vì trẻ sinh non dễ bị dị ứng với vắc xin hơn.
C. Vì trẻ sinh non cần được bảo vệ khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
D. Đáp án A và C đúng.
23. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp ở trẻ sinh non?
A. Các vấn đề về hô hấp do phổi chưa phát triển hoàn thiện.
B. Các vấn đề về tiêu hóa do hệ tiêu hóa chưa trưởng thành.
C. Các vấn đề về tim mạch như còn ống động mạch.
D. Khả năng đi lại và vận động sớm hơn so với trẻ đủ tháng.
24. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho cha mẹ có con sinh non?
A. Lắng nghe, thấu hiểu và cung cấp thông tin chính xác.
B. Khuyên cha mẹ nên vui vẻ và lạc quan.
C. Tránh nói về những khó khăn mà trẻ có thể gặp phải.
D. So sánh sự phát triển của con họ với những đứa trẻ khác.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa sinh non?
A. Sử dụng progesterone cho phụ nữ có tiền sử sinh non.
B. Khâu vòng cổ tử cung cho phụ nữ có cổ tử cung ngắn.
C. Truyền dịch ối cho phụ nữ bị thiểu ối.
D. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền của mẹ như tiểu đường, cao huyết áp.
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ hô hấp cho trẻ sinh non?
A. Sử dụng máy thở CPAP (Continuous Positive Airway Pressure).
B. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn ngay sau sinh.
C. Ủ ấm cho trẻ bằng đèn sưởi.
D. Massage nhẹ nhàng cho trẻ.
27. Đâu là dấu hiệu KHÔNG cho thấy trẻ sinh non có thể cần được hỗ trợ về dinh dưỡng?
A. Trẻ tăng cân chậm hoặc không tăng cân.
B. Trẻ bú ít hoặc bỏ bú.
C. Trẻ ngủ nhiều và ít quấy khóc.
D. Trẻ có các dấu hiệu thiếu vitamin hoặc khoáng chất.
28. Tại sao việc theo dõi cân nặng và chiều cao của trẻ sinh non cần được điều chỉnh theo tuổi hiệu chỉnh (corrected age)?
A. Vì trẻ sinh non cần thời gian để bắt kịp sự phát triển so với trẻ đủ tháng.
B. Vì trẻ sinh non có tốc độ phát triển nhanh hơn trẻ đủ tháng.
C. Vì trẻ sinh non cần được so sánh với những trẻ sinh non khác.
D. Vì việc theo dõi cân nặng và chiều cao thực tế không quan trọng.
29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các vấn đề về hô hấp ở trẻ sinh non?
A. Sử dụng surfactant.
B. Thở máy.
C. Chăm sóc Kangaroo mother care.
D. Cho trẻ nằm sấp khi ngủ.
30. Tại sao trẻ sinh non cần được khám mắt định kỳ?
A. Để phát hiện sớm và điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP).
B. Để đảm bảo trẻ có thị lực tốt.
C. Để phòng ngừa các bệnh về mắt.
D. Tất cả các đáp án trên.