1. Đâu là đặc điểm của một nền kinh tế có tính đa dạng cao?
A. Chỉ tập trung vào một vài ngành kinh tế chính.
B. Có nhiều ngành kinh tế khác nhau cùng phát triển.
C. Phụ thuộc vào xuất khẩu một loại hàng hóa duy nhất.
D. Ít thay đổi theo thời gian.
2. Ngành công nghiệp nào sau đây thường tập trung ở các khu vực có nguồn năng lượng dồi dào?
A. Sản xuất hàng may mặc.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Sản xuất phần mềm.
3. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để cải thiện năng suất lao động?
A. Giảm lương.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ và đào tạo.
C. Giảm giờ làm.
D. Hạn chế sử dụng công nghệ mới.
4. Tác động tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với tăng trưởng kinh tế nhanh chóng?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Nâng cao mức sống.
C. Ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức.
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng.
5. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên tối đa.
D. Bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
6. Theo lý thuyết địa điểm trung tâm (central place theory) của Walter Christaller, điều gì quyết định quy mô và sự phân bố của các thành phố?
A. Yếu tố lịch sử.
B. Sở thích của người dân.
C. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho khu vực xung quanh.
D. Chính sách của chính phủ.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế ở vùng nông thôn?
A. Thiếu hụt lao động trẻ.
B. Cơ sở hạ tầng kém phát triển và thiếu vốn đầu tư.
C. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
D. Giá nông sản tăng cao.
8. Điều gì là quan trọng nhất để một quốc gia có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn?
A. Duy trì chi phí lao động thấp.
B. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển.
D. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại.
9. Điều gì thường xảy ra khi một quốc gia tăng cường bảo hộ thương mại?
A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Giảm giá hàng hóa trong nước.
C. Hạn chế nhập khẩu và bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Thúc đẩy xuất khẩu.
10. Theo lý thuyết địa lý kinh tế, hiệu ứng lan tỏa (spread effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự tập trung kinh tế ở một khu vực.
B. Tác động tích cực của sự phát triển kinh tế ở một khu vực lan sang các khu vực lân cận.
C. Sự suy giảm kinh tế ở một khu vực.
D. Tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường lan rộng.
11. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình).
B. Lịch sử phát triển.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Sở thích cá nhân.
12. Khuynh hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới.
D. Ổn định thị trường lao động trong nước.
13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành du lịch bền vững?
A. Xây dựng nhiều khách sạn sang trọng.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
C. Giảm giá tour du lịch.
D. Thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
14. Chỉ số HDI (Human Development Index) dùng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
B. Tăng trưởng GDP.
C. Tuổi thọ trung bình, trình độ giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
D. Mức độ bất bình đẳng giới.
15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định vị trí tối ưu cho một nhà máy sản xuất hàng xuất khẩu?
A. Chi phí lao động thấp.
B. Gần nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.
C. Chính sách ưu đãi thuế.
D. Cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại.
16. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
C. Phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Bỏ qua các vấn đề môi trường.
17. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phát triển năng lượng tái tạo?
A. Giảm chi phí sản xuất điện ngay lập tức.
B. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
D. Ổn định giá nhiên liệu.
18. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng toàn cầu hóa mạnh mẽ nhất?
A. Nông nghiệp.
B. Xây dựng.
C. Sản xuất ô tô.
D. Dịch vụ tang lễ.
19. Đâu là một trong những hệ quả của việc di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
B. Tăng cường phát triển nông nghiệp.
C. Tăng áp lực lên thị trường lao động và nhà ở đô thị.
D. Giảm ô nhiễm môi trường ở thành phố.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia xuất khẩu tài nguyên?
A. Giá tài nguyên luôn ổn định.
B. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu tài nguyên và biến động giá cả.
C. Dễ dàng đa dạng hóa nền kinh tế.
D. Luôn có đủ vốn đầu tư.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
A. Cơ hội việc làm tốt hơn ở thành phố.
B. Thu nhập bình quân cao hơn ở thành phố.
C. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ tốt hơn ở thành phố.
D. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp.
22. Đâu là đặc điểm chính của mô hình kinh tế `kinh tế xanh`?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến môi trường.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
C. Kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh lương thực?
A. Xuất khẩu lương thực tối đa.
B. Sản xuất lương thực đủ đáp ứng nhu cầu trong nước.
C. Nhập khẩu lương thực từ nhiều nguồn.
D. Tăng giá lương thực.
24. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành công nghiệp `không khói`?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Ngành du lịch.
D. Công nghiệp khai thác than.
25. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng bất bình đẳng kinh tế?
A. Tất cả mọi người đều có cơ hội như nhau.
B. Sự khác biệt về kỹ năng, trình độ học vấn và cơ hội tiếp cận nguồn lực.
C. Chính sách thuế công bằng.
D. Sự phân phối thu nhập đồng đều.
26. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Thuế quan và các rào cản thương mại.
D. Chất lượng giáo dục.
27. Ngành nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi biến động giá nhiên liệu?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Nông nghiệp.
C. Vận tải.
D. Giáo dục.
28. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng các đặc khu kinh tế?
A. Bảo tồn di sản văn hóa.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Nâng cao trình độ dân trí.
29. Cơ cấu kinh tế của một quốc gia được định nghĩa là gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của quốc gia đó.
B. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia đó.
C. Sự phân bổ các ngành kinh tế khác nhau (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) trong nền kinh tế.
D. Tổng số dân của quốc gia đó.
30. Điều gì là quan trọng nhất để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại.
B. Duy trì môi trường chính trị và kinh tế ổn định.
C. Tăng thuế doanh nghiệp.
D. Hạn chế tự do hóa thương mại.