Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Lợi ích tiềm năng của việc tiêu thụ thực phẩm lên men là gì?

A. Cải thiện sức khỏe đường ruột
B. Tăng cường chức năng miễn dịch
C. Cả hai điều trên
D. Không có lợi ích sức khỏe nào

2. Điều gì xảy ra khi một người tiêu thụ nhiều calo hơn mức họ đốt cháy?

A. Giảm cân
B. Tăng cân
C. Duy trì cân nặng
D. Không có sự thay đổi về cân nặng

3. Các axit amin thiết yếu là gì?

A. Axit amin mà cơ thể có thể tự tổng hợp
B. Axit amin cần thiết cho sự sống
C. Axit amin mà cơ thể không thể tự tổng hợp và phải lấy từ thực phẩm
D. Axit amin chỉ cần thiết cho trẻ em

4. Việc tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung có liên quan đến điều gì?

A. Tăng nguy cơ sâu răng và tăng cân
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Cải thiện kiểm soát đường huyết
D. Giảm nguy cơ sâu răng

5. Điều gì được coi là một nguồn cung cấp chất béo bão hòa?

A. Dầu ô liu
B.
C. Cá hồi
D. Các loại hạt

6. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Iốt
D. Canxi

7. Loại đường nào sau đây là một monosaccharide?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose

8. Chế độ ăn giàu chất xơ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?

A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh tim mạch
C. Bệnh Parkinson
D. Bệnh đa xơ cứng

9. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin E

10. Chất xơ có vai trò quan trọng trong việc:

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột
C. Xây dựng cơ bắp
D. Vận chuyển oxy trong máu

11. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại?

A. Vitamin K
B. Vitamin E
C. Vitamin D
D. Vitamin B12

12. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo
D. Vitamin

13. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

A. Sản xuất năng lượng
B. Đông máu
C. Hấp thụ canxi
D. Chức năng thần kinh

14. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do
C. Hỗ trợ đông máu
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

15. Loại chất béo nào được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Chất béo không bão hòa đa

16. Nhu cầu canxi cao nhất ở giai đoạn nào của cuộc đời?

A. Thời thơ ấu
B. Tuổi trưởng thành
C. Tuổi già
D. Tuổi vị thành niên

17. Tỷ lệ phần trăm calo hàng ngày được khuyến nghị từ protein là bao nhiêu?

A. 10-35%
B. 45-65%
C. 20-35%
D. 5-10%

18. Đâu là một nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Gạo
B. Đậu
C. Thịt gà
D. Ngô

19. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin A
D. Vitamin B6

20. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

A. Đông máu
B. Hấp thụ canxi
C. Sản xuất collagen
D. Chuyển hóa carbohydrate

21. Chất nào sau đây được coi là một prebiotic?

A. Vi khuẩn sống trong sữa chua
B. Chất xơ không tiêu hóa được nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong ruột
C. Enzyme tiêu hóa
D. Axit béo omega-3

22. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa các mô
B. Cung cấp năng lượng
C. Điều hòa các phản ứng hóa học
D. Vận chuyển oxy

23. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?

A. Scorbut
B. Còi xương
C. Beriberi
D. Pellagra

24. Hấp thụ quá nhiều natri có thể dẫn đến tình trạng gì?

A. Hạ huyết áp
B. Tăng huyết áp
C. Loãng xương
D. Thiếu máu

25. Nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu đến từ đâu?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sản phẩm động vật
D. Các loại hạt

26. Tại sao hydrat hóa đầy đủ lại quan trọng đối với sức khỏe dinh dưỡng?

A. Nó giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể
B. Nó hỗ trợ vận chuyển chất dinh dưỡng
C. Nó giúp loại bỏ chất thải
D. Tất cả những điều trên

27. Tình trạng thiếu máu thường liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào?

A. Canxi
B. Sắt
C. Kali
D. Magie

28. Điều gì được coi là một loại đường bổ sung?

A. Đường tự nhiên có trong trái cây
B. Đường tự nhiên có trong sữa
C. Đường được thêm vào thực phẩm và đồ uống trong quá trình chế biến
D. Đường tự nhiên có trong rau

29. Điều gì được coi là một nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp?

A. Nước ngọt
B. Bánh mì trắng
C. Gạo lứt
D. Kẹo

30. Nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt nhất là gì?

A. Thịt đỏ
B. Sản phẩm từ sữa
C. Cá béo
D. Gia cầm

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

1. Lợi ích tiềm năng của việc tiêu thụ thực phẩm lên men là gì?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì xảy ra khi một người tiêu thụ nhiều calo hơn mức họ đốt cháy?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

3. Các axit amin thiết yếu là gì?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

4. Việc tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung có liên quan đến điều gì?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì được coi là một nguồn cung cấp chất béo bão hòa?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

6. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

7. Loại đường nào sau đây là một monosaccharide?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

8. Chế độ ăn giàu chất xơ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

9. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực khỏe mạnh?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

10. Chất xơ có vai trò quan trọng trong việc:

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

11. Vitamin nào sau đây hoạt động như một chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

12. Chất dinh dưỡng nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất trên mỗi gram?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

13. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

14. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

15. Loại chất béo nào được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

16. Nhu cầu canxi cao nhất ở giai đoạn nào của cuộc đời?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

17. Tỷ lệ phần trăm calo hàng ngày được khuyến nghị từ protein là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

19. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

20. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

21. Chất nào sau đây được coi là một prebiotic?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

22. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

23. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

24. Hấp thụ quá nhiều natri có thể dẫn đến tình trạng gì?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

25. Nguồn cung cấp vitamin B12 chủ yếu đến từ đâu?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao hydrat hóa đầy đủ lại quan trọng đối với sức khỏe dinh dưỡng?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

27. Tình trạng thiếu máu thường liên quan đến sự thiếu hụt khoáng chất nào?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì được coi là một loại đường bổ sung?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì được coi là một nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 3

30. Nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt nhất là gì?