Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược động học?

A. Nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Nghiên cứu sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.
D. Nghiên cứu các tác dụng phụ của thuốc.

2. Điều gì định nghĩa một tác dụng phụ `đặc ứng` (idiosyncratic drug reaction)?

A. Một tác dụng phụ có thể dự đoán được dựa trên cơ chế tác dụng của thuốc.
B. Một tác dụng phụ xảy ra ở hầu hết bệnh nhân.
C. Một tác dụng phụ hiếm gặp và không thể dự đoán được, thường liên quan đến yếu tố di truyền hoặc miễn dịch.
D. Một tác dụng phụ chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều.

3. Tác dụng của thuốc đối với người cao tuổi thường khác biệt như thế nào so với người trẻ tuổi?

A. Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc do chức năng các cơ quan suy giảm và thay đổi dược động học.
B. Người cao tuổi thường ít nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc do tăng cường chức năng các cơ quan.
C. Tác dụng của thuốc không khác biệt giữa người cao tuổi và người trẻ tuổi.
D. Người cao tuổi có khả năng chuyển hóa thuốc nhanh hơn.

4. Thuật ngữ `dược lực học` (pharmacodynamics) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
B. Tác dụng của thuốc lên cơ thể, bao gồm cơ chế tác dụng và tác dụng sinh lý.
C. Nghiên cứu về độc tính của thuốc.
D. Nghiên cứu về tương tác thuốc.

5. Đâu là một ví dụ về thuốc có chỉ số điều trị (therapeutic index) hẹp?

A. Penicillin.
B. Warfarin.
C. Ibuprofen.
D. Aspirin.

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tốc độ hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Kích thước viên thuốc.
B. Độ hòa tan và tính thấm của thuốc.
C. Màu sắc của viên thuốc.
D. Nhà sản xuất thuốc.

7. Điều gì sẽ xảy ra với thời gian bán thải (half-life) của một loại thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân bị suy giảm đáng kể?

A. Thời gian bán thải sẽ giảm.
B. Thời gian bán thải sẽ tăng.
C. Thời gian bán thải sẽ không thay đổi.
D. Thời gian bán thải sẽ tăng lên gấp đôi.

8. Đâu là đặc điểm của thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật?

A. Thuốc có trọng lượng phân tử thấp.
B. Thuốc có tính ưa nước cao.
C. Thuốc có trọng lượng phân tử cao và tính ưa mỡ.
D. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương.

9. Điều gì xảy ra khi một thuốc có ái lực (affinity) cao với một thụ thể?

A. Thuốc cần nồng độ cao để gắn vào thụ thể.
B. Thuốc liên kết mạnh mẽ với thụ thể, ngay cả ở nồng độ thấp.
C. Thuốc không liên kết với thụ thể.
D. Thuốc liên kết với thụ thể một cách không đặc hiệu.

10. Đâu là ví dụ về một chất cảm ứng enzyme (enzyme inducer)?

A. Ketoconazole.
B. Erythromycin.
C. Rifampin.
D. Cimetidine.

11. Sinh khả dụng (bioavailability) của thuốc được định nghĩa là gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Tỷ lệ và mức độ của thuốc đi vào tuần hoàn toàn thân và có sẵn để tác dụng.
C. Thể tích phân bố của thuốc trong cơ thể.
D. Tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể.

12. Nếu một thuốc được mô tả là chất ức chế CYP3A4, điều này có nghĩa là gì?

A. Thuốc làm tăng hoạt động của enzyme CYP3A4.
B. Thuốc làm giảm hoạt động của enzyme CYP3A4.
C. Thuốc được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4.
D. Thuốc không tương tác với enzyme CYP3A4.

13. Ảnh hưởng của tuổi tác đến quá trình chuyển hóa thuốc là gì?

A. Người lớn tuổi thường có khả năng chuyển hóa thuốc nhanh hơn.
B. Người lớn tuổi thường có khả năng chuyển hóa thuốc chậm hơn do chức năng gan suy giảm.
C. Tuổi tác không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa thuốc.
D. Người lớn tuổi chỉ chuyển hóa một số loại thuốc nhanh hơn.

14. Sự khác biệt giữa hiệu lực (potency) và hiệu quả (efficacy) của một loại thuốc là gì?

A. Hiệu lực là liều cần thiết để tạo ra tác dụng tối đa, trong khi hiệu quả là tác dụng tối đa mà thuốc có thể tạo ra.
B. Hiệu lực là tác dụng tối đa mà thuốc có thể tạo ra, trong khi hiệu quả là liều cần thiết để tạo ra tác dụng tối đa.
C. Hiệu lực đề cập đến tác dụng phụ của thuốc, trong khi hiệu quả đề cập đến tác dụng điều trị.
D. Hiệu lực và hiệu quả là hai thuật ngữ có nghĩa giống nhau.

15. Sự khác biệt chính giữa thuốc chủ vận (agonist) và thuốc đối kháng (antagonist) là gì?

A. Thuốc chủ vận làm giảm tác dụng của chất nội sinh, trong khi thuốc đối kháng làm tăng tác dụng của chất nội sinh.
B. Thuốc chủ vận liên kết với thụ thể và gây ra đáp ứng, trong khi thuốc đối kháng liên kết với thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng.
C. Thuốc chủ vận chỉ tác động lên hệ thần kinh trung ương, trong khi thuốc đối kháng tác động lên hệ thần kinh ngoại biên.
D. Thuốc chủ vận có tác dụng nhanh hơn thuốc đối kháng.

16. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân dùng đồng thời hai loại thuốc đều liên kết mạnh với protein huyết tương?

A. Không có tương tác nào xảy ra.
B. Một thuốc có thể đẩy thuốc kia ra khỏi vị trí liên kết protein, làm tăng nồng độ thuốc tự do và có thể dẫn đến tăng tác dụng hoặc độc tính.
C. Cả hai thuốc sẽ liên kết mạnh hơn với protein huyết tương.
D. Cả hai thuốc sẽ bị thải trừ nhanh hơn.

17. Mục đích của việc xác định liều tải (loading dose) là gì?

A. Để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương.
B. Để nhanh chóng đạt được nồng độ thuốc điều trị trong huyết tương.
C. Để giảm tác dụng phụ của thuốc.
D. Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

18. Tại sao một số thuốc được bào chế dưới dạng enteric-coated (bao tan ở ruột)?

A. Để tăng tốc độ hấp thu của thuốc.
B. Để bảo vệ thuốc khỏi bị phá hủy bởi axit dạ dày hoặc để bảo vệ dạ dày khỏi bị kích ứng bởi thuốc.
C. Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
D. Để cải thiện mùi vị của thuốc.

19. Liên kết protein huyết tương ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

A. Liên kết protein làm tăng sự bài tiết của thuốc.
B. Liên kết protein làm giảm thể tích phân bố của thuốc và giảm lượng thuốc tự do có sẵn để tác dụng.
C. Liên kết protein làm tăng sự chuyển hóa của thuốc.
D. Liên kết protein không ảnh hưởng đến dược động học của thuốc.

20. Thuật ngữ `receptor` (thụ thể) trong dược lý học đề cập đến điều gì?

A. Một loại enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Một protein trong cơ thể mà thuốc liên kết vào để tạo ra một hiệu ứng.
C. Một chất vận chuyển protein giúp thuốc đi qua màng tế bào.
D. Một loại kháng thể giúp loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.

21. Thuật ngữ `prodrug` (tiền thuốc) dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng.
B. Một loại thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng hoạt động.
C. Một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tật.
D. Một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng, không phải nguyên nhân gốc rễ của bệnh.

22. Thể tích phân bố (volume of distribution) cho biết điều gì về một loại thuốc?

A. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương.
B. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương.
C. Tốc độ thuốc được thải trừ qua thận.
D. Ảnh hưởng của thức ăn lên sự hấp thu thuốc.

23. Con đường dùng thuốc nào cho phép thuốc tránh được hoàn toàn quá trình hấp thu?

A. Đường uống.
B. Tiêm bắp.
C. Tiêm tĩnh mạch.
D. Đường dưới lưỡi.

24. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương khi tốc độ hấp thu bằng tốc độ thải trừ?

A. Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng lên.
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương giảm xuống.
C. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt trạng thái ổn định (steady state).
D. Thuốc không có tác dụng.

25. Tác dụng hiệp đồng (synergistic effect) giữa hai loại thuốc có nghĩa là gì?

A. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau.
B. Hai thuốc có tác dụng tương tự và khi dùng chung, tác dụng mạnh hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ.
C. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc kia.
D. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc kia.

26. Loại enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

A. Glucuronosyltransferase.
B. Cytochrome P450 (CYP450).
C. N-acetyltransferase.
D. Glutathione S-transferase.

27. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm về cửa sổ điều trị (therapeutic window)?

A. Thời gian thuốc có hiệu quả sau khi dùng.
B. Khoảng liều thuốc giữa liều có hiệu quả tối thiểu và liều gây độc.
C. Số lượng thuốc cần thiết để đạt được tác dụng mong muốn.
D. Tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc.

28. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi thuốc điều trị (therapeutic drug monitoring)?

A. Để giảm giá thành thuốc.
B. Để tối ưu hóa liều lượng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu tác dụng phụ.
C. Để phát hiện các phản ứng dị ứng với thuốc.
D. Để xác định xem bệnh nhân có tuân thủ điều trị hay không.

29. Đâu là con đường dùng thuốc thường bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng vượt qua lần đầu (first-pass effect) mạnh nhất?

A. Tiêm tĩnh mạch (IV).
B. Uống (đường uống).
C. Tiêm dưới da (SC).
D. Ngậm dưới lưỡi (SL).

30. Khái niệm `dung nạp thuốc` (drug tolerance) mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng tác dụng của thuốc sau khi dùng nhiều lần.
B. Sự giảm tác dụng của thuốc sau khi dùng nhiều lần, đòi hỏi liều cao hơn để đạt được hiệu quả tương tự.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc.
D. Tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.

1 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược động học?

2 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì định nghĩa một tác dụng phụ 'đặc ứng' (idiosyncratic drug reaction)?

3 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

3. Tác dụng của thuốc đối với người cao tuổi thường khác biệt như thế nào so với người trẻ tuổi?

4 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

4. Thuật ngữ 'dược lực học' (pharmacodynamics) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là một ví dụ về thuốc có chỉ số điều trị (therapeutic index) hẹp?

6 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tốc độ hấp thu thuốc qua đường uống?

7 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì sẽ xảy ra với thời gian bán thải (half-life) của một loại thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân bị suy giảm đáng kể?

8 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là đặc điểm của thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật?

9 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì xảy ra khi một thuốc có ái lực (affinity) cao với một thụ thể?

10 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là ví dụ về một chất cảm ứng enzyme (enzyme inducer)?

11 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

11. Sinh khả dụng (bioavailability) của thuốc được định nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

12. Nếu một thuốc được mô tả là chất ức chế CYP3A4, điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

13. Ảnh hưởng của tuổi tác đến quá trình chuyển hóa thuốc là gì?

14 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

14. Sự khác biệt giữa hiệu lực (potency) và hiệu quả (efficacy) của một loại thuốc là gì?

15 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

15. Sự khác biệt chính giữa thuốc chủ vận (agonist) và thuốc đối kháng (antagonist) là gì?

16 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân dùng đồng thời hai loại thuốc đều liên kết mạnh với protein huyết tương?

17 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

17. Mục đích của việc xác định liều tải (loading dose) là gì?

18 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

18. Tại sao một số thuốc được bào chế dưới dạng enteric-coated (bao tan ở ruột)?

19 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

19. Liên kết protein huyết tương ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

20 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

20. Thuật ngữ 'receptor' (thụ thể) trong dược lý học đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

21. Thuật ngữ 'prodrug' (tiền thuốc) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

22. Thể tích phân bố (volume of distribution) cho biết điều gì về một loại thuốc?

23 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

23. Con đường dùng thuốc nào cho phép thuốc tránh được hoàn toàn quá trình hấp thu?

24 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương khi tốc độ hấp thu bằng tốc độ thải trừ?

25 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

25. Tác dụng hiệp đồng (synergistic effect) giữa hai loại thuốc có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

26. Loại enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc pha I ở gan?

27 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm về cửa sổ điều trị (therapeutic window)?

28 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

28. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi thuốc điều trị (therapeutic drug monitoring)?

29 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là con đường dùng thuốc thường bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng vượt qua lần đầu (first-pass effect) mạnh nhất?

30 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 3

30. Khái niệm 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) mô tả điều gì?