1. Lực kéo tối đa được khuyến cáo khi sử dụng giác hút là bao nhiêu?
A. Không quá 50 kPa.
B. Không quá 60 kPa.
C. Không quá 70 kPa.
D. Không quá 80 kPa.
2. Khi thực hiện thủ thuật giác hút, cần phải kiểm tra lại vị trí của chén hút sau mỗi lần kéo vì?
A. Chén hút có thể bị trượt khỏi vị trí.
B. Để đảm bảo lực hút vẫn đủ mạnh.
C. Để kiểm tra xem có máu tụ dưới da đầu không.
D. Để sản phụ cảm thấy thoải mái hơn.
3. Biến chứng nào sau đây thường gặp hơn ở trẻ sơ sinh sau khi được sinh bằng giác hút so với forcep?
A. Liệt mặt.
B. Chấn thương sọ não.
C. Tụ máu dưới da đầu (chignon).
D. Gãy xương đòn.
4. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn khi sử dụng giác hút so với forcep?
A. Rách tầng sinh môn.
B. Tụ máu dưới da đầu.
C. Liệt mặt.
D. Vỡ tử cung.
5. Sau khi sinh bằng giác hút, trẻ sơ sinh cần được theo dõi đặc biệt về vấn đề gì?
A. Vàng da.
B. Khó thở.
C. Tụ máu dưới da đầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi thực hiện thủ thuật giác hút hoặc forcep?
A. Tình trạng co hồi tử cung.
B. Lượng máu mất sau sinh.
C. Dấu hiệu nhiễm trùng ở mẹ và bé.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tụ máu dưới da đầu (chignon) khi sử dụng giác hút?
A. Sử dụng chén hút lớn hơn.
B. Giảm áp lực hút.
C. Kéo liên tục, không nghỉ.
D. Xoay chén hút trong quá trình kéo.
8. Loại forcep nào được thiết kế đặc biệt để xoay đầu thai nhi?
A. Simpson forcep.
B. Kielland forcep.
C. Piper forcep.
D. Wrigley forcep.
9. Khi sử dụng giác hút, cần phải đảm bảo điều gì về cổ tử cung?
A. Cổ tử cung đã mở hết.
B. Cổ tử cung đã xóa hoàn toàn.
C. Cổ tử cung mềm mại.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Trước khi sử dụng forcep, cần phải xác định chính xác vị trí của mốc nào trên đầu thai nhi?
A. Thóp trước.
B. Thóp sau.
C. Đường khớp dọc.
D. Mặt.
11. Chỉ định nào KHÔNG phải là chỉ định của việc sử dụng giác hút trong sản khoa?
A. Ngôi chỏm, lọt thấp.
B. Thai suy trong giai đoạn sổ thai.
C. Cơn gò tử cung thưa yếu, không hiệu quả.
D. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
12. Loại tê nào thường được sử dụng khi thực hiện thủ thuật forcep hoặc giác hút?
A. Tê tủy sống.
B. Tê ngoài màng cứng.
C. Tê tại chỗ.
D. Tùy thuộc vào tình hình cụ thể.
13. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng forcep có thể giúp rút ngắn giai đoạn sổ thai và giảm nguy cơ cho thai nhi?
A. Sản phụ có cơn gò yếu.
B. Thai nhi có dấu hiệu suy yếu.
C. Sản phụ không rặn hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Mục đích của việc đánh giá "độ lọt" của ngôi thai trước khi quyết định sử dụng giác hút hoặc forcep là gì?
A. Xác định cân nặng của thai nhi.
B. Đảm bảo cổ tử cung đã mở hết.
C. Đánh giá nguy cơ vỡ tử cung.
D. Xác định xem ngôi thai đã xuống đủ thấp để có thể can thiệp an toàn hay không.
15. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng forcep sẽ thích hợp hơn so với giác hút?
A. Cần xoay thai để đưa đầu về vị trí thuận lợi.
B. Thai nhi có ngôi thế lọt cao.
C. Sản phụ không hợp tác.
D. Thai nhi có dấu hiệu suy yếu rõ ràng.
16. Khi nào thì KHÔNG nên cố gắng thực hiện thủ thuật giác hút?
A. Ối vỡ non.
B. Thai ngôi ngược.
C. Sản phụ có dấu hiệu tiền sản giật.
D. Cổ tử cung mở trọn.
17. Tại sao cần phải giải thích rõ ràng quy trình, rủi ro và lợi ích của việc sử dụng giác hút hoặc forcep cho sản phụ trước khi thực hiện?
A. Để sản phụ cảm thấy thoải mái hơn.
B. Để có được sự đồng ý và hợp tác của sản phụ.
C. Để tránh các vấn đề pháp lý sau này.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Trong trường hợp nào, việc sử dụng đồng thời cả giác hút và forcep có thể được cân nhắc?
A. Không bao giờ nên sử dụng đồng thời cả hai.
B. Khi cần lực kéo rất lớn.
C. Để giảm nguy cơ sang chấn cho thai nhi.
D. Trong trường hợp thất bại khi sử dụng một trong hai phương pháp.
19. Trong trường hợp sản phụ bị tiền sản giật nặng, phương pháp nào có thể được ưu tiên hơn để can thiệp lấy thai?
A. Giác hút.
B. Forcep.
C. Mổ lấy thai.
D. Không có sự khác biệt.
20. So sánh giữa giác hút và forcep, phương pháp nào thường được ưu tiên hơn cho các bác sĩ mới bắt đầu thực hành sản khoa?
A. Cả hai phương pháp đều như nhau.
B. Forcep.
C. Giác hút.
D. Tùy thuộc vào trang thiết bị sẵn có.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá thành công của thủ thuật giác hút?
A. Thai nhi được sinh ra an toàn.
B. Sản phụ không bị mất máu nhiều.
C. Không có biến chứng nghiêm trọng cho mẹ và bé.
D. Thời gian thực hiện thủ thuật ngắn.
22. Trước khi tiến hành thủ thuật forcep, bác sĩ cần phải làm gì để đảm bảo an toàn cho sản phụ?
A. Kiểm tra ngôi thai và độ lọt.
B. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của sản phụ.
C. Đảm bảo bàng quang và trực tràng trống rỗng.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn giữa giác hút và forcep?
A. Kinh nghiệm của người thực hiện.
B. Vị trí ngôi thai.
C. Sở thích của sản phụ.
D. Tình trạng sức khỏe của thai nhi.
24. Đâu là chống chỉ định tuyệt đối của việc sử dụng forcep?
A. Ngôi mặt.
B. Thai non tháng.
C. Cổ tử cung chưa mở hết.
D. Sản phụ có sẹo mổ lấy thai.
25. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra cho mẹ khi sử dụng forcep không đúng kỹ thuật?
A. Nhiễm trùng hậu sản.
B. Vỡ tử cung.
C. Són tiểu sau sinh.
D. Đau tầng sinh môn kéo dài.
26. Sau khi sinh bằng giác hút hoặc forcep, sản phụ nên được tư vấn về điều gì liên quan đến các lần mang thai sau?
A. Nguy cơ tái phát các biến chứng tương tự.
B. Các phương pháp giảm đau khi sinh.
C. Chế độ dinh dưỡng phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Khi nào cần phải ngừng ngay lập tức việc sử dụng giác hút hoặc forcep và chuyển sang mổ lấy thai?
A. Sau 3 lần kéo không thành công.
B. Khi sản phụ quá mệt mỏi.
C. Khi có dấu hiệu suy thai.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Để giảm nguy cơ rách tầng sinh môn khi sinh bằng forcep, cần thực hiện thêm thủ thuật nào?
A. Massage tầng sinh môn.
B. Rạch tầng sinh môn chủ động.
C. Ép bụng.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
29. Ưu điểm chính của việc sử dụng forcep so với giác hút trong trường hợp cần can thiệp nhanh chóng là gì?
A. Ít gây sang chấn cho mẹ hơn.
B. Có thể áp dụng ở nhiều vị trí ngôi thai khác nhau.
C. Lực kéo mạnh hơn, giúp xoay thai dễ dàng hơn.
D. Dễ dàng thực hiện hơn, không đòi hỏi kỹ năng cao.
30. Bước quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ sang chấn cho mẹ khi sử dụng forcep là gì?
A. Chọn loại forcep phù hợp.
B. Đảm bảo bàng quang trống rỗng.
C. Áp dụng lực kéo vừa phải, đúng hướng.
D. Thực hiện thủ thuật nhanh chóng.