Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Chỉ dùng để quản lý hành chính.
B. Hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường tính tương tác và trực quan trong quá trình học tập.
C. Chỉ dành cho các ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin.
D. Không có vai trò gì.

2. Đâu là một trong những tiêu chí đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Số lượng học sinh, sinh viên.
B. Cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo và kết quả đầu ra.
C. Học phí.
D. Vị trí địa lý.

3. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, đâu là một trong những mục tiêu cơ bản của giáo dục nghề nghiệp?

A. Nâng cao dân trí và đào tạo nhân lực chất lượng cao cho đất nước.
B. Đào tạo nghề nghiệp để người học có năng lực thực hành nghề tương xứng với trình độ đào tạo.
C. Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ tiên tiến.
D. Xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục chuyên nghiệp.

4. Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Cung cấp nguồn tài chính cho các trường nghề.
B. Xây dựng cơ sở vật chất cho các trường nghề.
C. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo và tiếp nhận học sinh, sinh viên thực tập.
D. Tuyển dụng tất cả sinh viên tốt nghiệp từ các trường nghề.

5. Theo quy định, bằng tốt nghiệp trung cấp nghề do cơ quan nào cấp?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp có thẩm quyền.
C. Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố.
D. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

6. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, trình độ sơ cấp nghề dành cho đối tượng nào?

A. Người đã tốt nghiệp đại học.
B. Người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
C. Người đã có bằng trung cấp.
D. Người đã có bằng cao đẳng.

7. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của giáo dục nghề nghiệp?

A. Ưu tiên đào tạo các ngành nghề truyền thống.
B. Bảo đảm sự thống nhất giữa lý thuyết và thực hành, giữa nhà trường và doanh nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng cứng.
D. Giảm thời gian thực hành.

8. Đâu là lợi ích của việc tham gia các kỳ thi tay nghề quốc gia và quốc tế đối với học sinh, sinh viên nghề?

A. Chỉ để quảng bá hình ảnh cá nhân.
B. Nâng cao kỹ năng nghề, khẳng định trình độ chuyên môn và tạo cơ hội việc làm tốt hơn.
C. Chỉ để nhận giải thưởng.
D. Không có lợi ích gì.

9. Chính sách nào sau đây hỗ trợ người học thuộc diện chính sách xã hội trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng học phí.
B. Miễn, giảm học phí, cấp học bổng và hỗ trợ chi phí sinh hoạt.
C. Hạn chế tuyển sinh.
D. Không có chính sách hỗ trợ.

10. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

A. Tăng cường đào tạo lý thuyết.
B. Giảm thời gian thực hành.
C. Chuẩn hóa chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế.
D. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.

11. Theo xu hướng hiện nay, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong các ngành nghề?

A. Kỹ năng viết chữ đẹp.
B. Kỹ năng sử dụng máy tính và các phần mềm ứng dụng.
C. Kỹ năng vẽ tranh.
D. Kỹ năng hát.

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của giáo dục nghề nghiệp?

A. Số lượng học sinh, sinh viên.
B. Cơ sở vật chất hiện đại.
C. Đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế.
D. Học phí thấp.

13. Theo quy định, thời gian thực hành, thực tập tại doanh nghiệp chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong chương trình đào tạo nghề?

A. Dưới 20%.
B. Tùy thuộc vào từng ngành nghề, nhưng phải đảm bảo tỷ lệ phù hợp để người học có đủ kỹ năng thực hành.
C. Trên 80%.
D. Không quy định.

14. Đâu là yếu tố quan trọng để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động?

A. Chương trình đào tạo phải có tính hàn lâm cao.
B. Chương trình đào tạo phải được xây dựng dựa trên khảo sát nhu cầu của doanh nghiệp và phân tích xu hướng phát triển của ngành nghề.
C. Chương trình đào tạo phải được xây dựng theo kinh nghiệm của các nước phát triển.
D. Chương trình đào tạo phải có nhiều môn học lý thuyết.

15. Theo xu hướng phát triển hiện nay, lĩnh vực nghề nghiệp nào sau đây đang có nhu cầu tuyển dụng cao?

A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Công nghệ thông tin và tự động hóa.
C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Du lịch.

16. Chính sách nào sau đây của nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Hỗ trợ kinh phí đào tạo và tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.
C. Hạn chế tuyển dụng lao động nước ngoài.
D. Tăng cường kiểm tra lao động.

17. Theo quy định hiện hành, loại hình trường nào sau đây thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

A. Trường trung học phổ thông.
B. Trung tâm giáo dục thường xuyên.
C. Trường cao đẳng.
D. Trường đại học.

18. Đâu là điểm khác biệt chính giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

A. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào lý thuyết, trong khi giáo dục đại học tập trung vào thực hành.
B. Giáo dục nghề nghiệp chú trọng kỹ năng thực hành nghề nghiệp, còn giáo dục đại học chú trọng kiến thức nền tảng và nghiên cứu.
C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho người học có trình độ văn hóa thấp.
D. Giáo dục đại học có thời gian đào tạo ngắn hơn giáo dục nghề nghiệp.

19. Đâu là vai trò của Hiệp hội nghề nghiệp đối với giáo dục nghề nghiệp?

A. Chỉ tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí.
B. Tham gia xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề, đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề.
C. Chỉ làm công tác từ thiện.
D. Không có vai trò gì.

20. Đâu là một trong những thách thức đối với việc phát triển giáo dục nghề nghiệp ở vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa?

A. Dân số quá đông.
B. Cơ sở vật chất thiếu thốn, đội ngũ giáo viên còn hạn chế và nhu cầu học nghề chưa cao.
C. Kinh tế quá phát triển.
D. Chính sách ưu đãi quá nhiều.

21. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Giảm lương cho giáo viên.
B. Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng sư phạm cho giáo viên.
C. Hạn chế giáo viên tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học.
D. Tăng số lượng học sinh trên một lớp.

22. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao tính tự chủ và trách nhiệm của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước.
B. Trao quyền tự chủ về tài chính, nhân sự và chương trình đào tạo.
C. Giảm học phí.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.

23. Hệ quả của việc thiếu hụt kỹ năng mềm trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Sinh viên tốt nghiệp dễ dàng tìm được việc làm.
B. Năng suất lao động tăng cao.
C. Khả năng thích ứng với môi trường làm việc thực tế kém.
D. Đổi mới sáng tạo trong công việc được thúc đẩy.

24. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, người học có trình độ nào sau đây có thể học liên thông lên trình độ cao đẳng?

A. Tốt nghiệp trung học cơ sở.
B. Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.
C. Tốt nghiệp sơ cấp.
D. Tốt nghiệp trung cấp.

25. Đâu là một trong những giải pháp để thu hút học sinh giỏi vào học nghề?

A. Giảm chất lượng đào tạo.
B. Tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm và thu nhập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.
C. Hạn chế liên kết với doanh nghiệp.
D. Tăng học phí.

26. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, cơ quan nào có thẩm quyền quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Tài chính.

27. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nâng cao hiệu quả liên kết giữa giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?

A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
B. Xây dựng các chương trình đào tạo theo đặt hàng của doanh nghiệp.
C. Giảm học phí cho học sinh, sinh viên.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh của các trường nghề.

28. Mục tiêu của việc kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Tăng học phí.
B. Đánh giá và công nhận chất lượng của cơ sở giáo dục nghề nghiệp, chương trình đào tạo nghề.
C. Giảm số lượng học sinh, sinh viên.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh.

29. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động.
C. Số lượng học sinh, sinh viên quá đông.
D. Cơ sở vật chất quá hiện đại.

30. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được áp dụng trong giáo dục nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng cho người lao động đang làm việc?

A. Đào tạo chính quy.
B. Đào tạo từ xa.
C. Đào tạo thường xuyên.
D. Đào tạo liên thông.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

1. Vai trò của công nghệ thông tin trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một trong những tiêu chí đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

3. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, đâu là một trong những mục tiêu cơ bản của giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là vai trò quan trọng nhất của doanh nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

5. Theo quy định, bằng tốt nghiệp trung cấp nghề do cơ quan nào cấp?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

6. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, trình độ sơ cấp nghề dành cho đối tượng nào?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của giáo dục nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là lợi ích của việc tham gia các kỳ thi tay nghề quốc gia và quốc tế đối với học sinh, sinh viên nghề?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

9. Chính sách nào sau đây hỗ trợ người học thuộc diện chính sách xã hội trong giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

11. Theo xu hướng hiện nay, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong các ngành nghề?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của giáo dục nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

13. Theo quy định, thời gian thực hành, thực tập tại doanh nghiệp chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong chương trình đào tạo nghề?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là yếu tố quan trọng để xây dựng chương trình đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

15. Theo xu hướng phát triển hiện nay, lĩnh vực nghề nghiệp nào sau đây đang có nhu cầu tuyển dụng cao?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

16. Chính sách nào sau đây của nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

17. Theo quy định hiện hành, loại hình trường nào sau đây thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là điểm khác biệt chính giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là vai trò của Hiệp hội nghề nghiệp đối với giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một trong những thách thức đối với việc phát triển giáo dục nghề nghiệp ở vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo trong giáo dục nghề nghiệp?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao tính tự chủ và trách nhiệm của các cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

23. Hệ quả của việc thiếu hụt kỹ năng mềm trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

24. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, người học có trình độ nào sau đây có thể học liên thông lên trình độ cao đẳng?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là một trong những giải pháp để thu hút học sinh giỏi vào học nghề?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

26. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, cơ quan nào có thẩm quyền quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

27. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nâng cao hiệu quả liên kết giữa giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

28. Mục tiêu của việc kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 3

30. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được áp dụng trong giáo dục nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng cho người lao động đang làm việc?