1. Tại sao việc học các kỹ năng sơ cứu lại quan trọng?
A. Để có thể ứng phó với các tình huống khẩn cấp
B. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Để giảm đau nhức cơ bắp
D. Để cải thiện sự linh hoạt
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của thể lực liên quan đến sức khỏe?
A. Sức mạnh cơ bắp
B. Sức bền tim mạch
C. Linh hoạt
D. Tốc độ
3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc duy trì cân nặng hợp lý?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2
D. Cải thiện sức khỏe khớp
4. Tại sao việc đa dạng hóa các bài tập lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa sự nhàm chán và duy trì động lực
B. Để tập trung vào một nhóm cơ duy nhất
C. Để giảm cường độ tập luyện
D. Để giảm thời gian tập luyện
5. Loại chất dinh dưỡng nào là nguồn năng lượng chính cho cơ thể trong quá trình tập thể dục cường độ cao?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo
D. Vitamin
6. Đâu là một ví dụ về bài tập anaerobic?
A. Đi bộ
B. Bơi lội
C. Chạy nước rút
D. Đạp xe
7. Đâu là một ví dụ về bài tập đẳng trường?
A. Nâng tạ
B. Chạy bộ
C. Plank
D. Bơi lội
8. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi người nên tập thể dục với cường độ vừa phải ít nhất bao nhiêu phút mỗi tuần?
A. 30 phút
B. 75 phút
C. 150 phút
D. 300 phút
9. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi thiết lập mục tiêu tập thể dục?
A. Mục tiêu phải thực tế và có thể đạt được
B. Mục tiêu phải giống với mục tiêu của người khác
C. Mục tiêu phải cực kỳ khó khăn để đạt được
D. Mục tiêu phải tập trung vào việc giảm cân nhanh chóng
10. Đâu là một ví dụ về bài tập aerobic?
A. Nâng tạ
B. Chạy bộ
C. Yoga
D. Pilates
11. Lợi ích của việc tham gia các hoạt động thể thao đồng đội là gì?
A. Phát triển kỹ năng xã hội và tinh thần đồng đội
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
D. Cải thiện sự linh hoạt
12. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa chấn thương khi tập thể dục?
A. Sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp
B. Bỏ qua cơn đau và tiếp tục tập luyện
C. Khởi động kỹ trước khi tập
D. Thực hiện đúng kỹ thuật
13. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của một buổi tập luyện hoàn chỉnh?
A. Khởi động
B. Tập luyện tim mạch
C. Ăn một bữa ăn lớn ngay trước khi tập
D. Hạ nhiệt
14. Đâu là lợi ích chính của việc khởi động trước khi tập thể dục?
A. Giảm nguy cơ chấn thương
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp ngay lập tức
C. Đốt cháy nhiều calo hơn trong quá trình tập luyện
D. Giảm đau nhức cơ bắp sau tập luyện
15. Hệ quả của việc thiếu hụt vitamin D đối với sức khỏe xương là gì?
A. Tăng cường mật độ xương
B. Giảm nguy cơ loãng xương
C. Loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương
D. Cải thiện sự linh hoạt của khớp
16. Làm thế nào để bạn tính nhịp tim tối đa (MHR)?
A. 220 trừ đi tuổi
B. 200 trừ đi tuổi
C. 210 trừ đi tuổi
D. 180 trừ đi tuổi
17. Bài tập nào sau đây chủ yếu cải thiện sự linh hoạt?
A. Nâng tạ
B. Chạy nước rút
C. Kéo giãn
D. Nhảy dây
18. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng trong quá trình tập thể dục?
A. Để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể
B. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Để giảm đau nhức cơ bắp
D. Để cải thiện sự linh hoạt
19. Lợi ích chính của việc tập luyện sức mạnh là gì?
A. Tăng cường mật độ xương
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
C. Cải thiện sự linh hoạt
D. Tăng cường sức bền tim mạch
20. Tại sao việc ngủ đủ giấc lại quan trọng đối với hiệu suất thể chất?
A. Cho phép cơ bắp phục hồi và tái tạo
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp ngay lập tức
C. Đốt cháy nhiều calo hơn trong khi ngủ
D. Giảm đau nhức cơ bắp trong khi ngủ
21. Vai trò của huấn luyện viên thể thao là gì?
A. Chẩn đoán và điều trị chấn thương
B. Thiết kế và thực hiện các chương trình phục hồi chức năng
C. Cung cấp dinh dưỡng và tư vấn tâm lý
D. Tất cả các đáp án trên
22. Đâu là một ví dụ về bài tập plyometric?
A. Đi bộ
B. Bơi lội
C. Nhảy hộp
D. Yoga
23. Làm thế nào để bạn giảm nguy cơ mắc hội chứng ống cổ tay?
A. Thực hiện các bài tập kéo giãn cổ tay thường xuyên
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp tay
C. Giảm cân
D. Cải thiện sự linh hoạt của vai
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự linh hoạt?
A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Thành phần cơ thể
D. Chiều cao
25. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của việc tập luyện quá sức?
A. Cải thiện hiệu suất ổn định
B. Mệt mỏi kéo dài
C. Đau nhức cơ bắp quá mức
D. Giảm hiệu suất
26. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với người tập thể dục?
A. Để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn
B. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Để giảm đau nhức cơ bắp
D. Để cải thiện sự linh hoạt
27. Theo khuyến nghị, tỷ lệ carbohydrate, protein và chất béo trong chế độ ăn uống nên là bao nhiêu để hỗ trợ hoạt động thể chất?
A. 10% carbohydrate, 70% protein, 20% chất béo
B. 55-60% carbohydrate, 15-20% protein, 20-30% chất béo
C. 70% carbohydrate, 10% protein, 20% chất béo
D. 20% carbohydrate, 20% protein, 60% chất béo
28. Bài tập nào sau đây là tốt nhất để cải thiện sức bền cơ bắp?
A. Nâng tạ nặng với số lần lặp lại thấp
B. Nâng tạ nhẹ với số lần lặp lại cao
C. Chạy nước rút
D. Kéo giãn tĩnh
29. Đâu là một ví dụ về kỹ năng vận động thô?
A. Viết
B. Vẽ
C. Chạy
D. Xâu chuỗi hạt
30. Nguyên tắc FITT trong tập luyện thể chất bao gồm những yếu tố nào?
A. Frequency, Intensity, Time, Type
B. Force, Impact, Time, Technique
C. Flexibility, Intensity, Tempo, Training
D. Focus, Inspiration, Tenacity, Trust