Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp kinh doanh

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

1. Phương pháp giao tiếp `DESC` (Describe, Express, Specify, Consequences) thường được sử dụng để làm gì?

A. Giải quyết xung đột một cách xây dựng và hiệu quả.
B. Thuyết trình trước đám đông một cách tự tin.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
D. Đàm phán các điều khoản hợp đồng có lợi nhất.

2. Trong một cuộc họp trực tuyến, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?

A. Kiểm tra kết nối internet và thiết bị trước khi bắt đầu.
B. Sử dụng hình nền chuyên nghiệp và trang phục lịch sự.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt với camera và lắng nghe tích cực.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp và biểu cảm.

3. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày dữ liệu trong một cuộc họp kinh doanh?

A. Sử dụng các biểu đồ và đồ thị phức tạp để thể hiện sự thông minh.
B. Trình bày dữ liệu một cách rõ ràng, súc tích và dễ hiểu, tập trung vào những điểm chính.
C. Đọc tất cả các số liệu một cách chi tiết.
D. Sử dụng các hiệu ứng hình ảnh bắt mắt để thu hút sự chú ý.

4. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn giải quyết xung đột trong nhóm một cách hiệu quả?

A. Tránh đối đầu và im lặng.
B. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
D. Đổ lỗi cho người khác.

5. Trong giao tiếp kinh doanh, `cultural sensitivity` (sự nhạy cảm văn hóa) có nghĩa là gì?

A. Chỉ tuân thủ theo các quy tắc và phong tục của nền văn hóa khác.
B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, giá trị và phong tục của người khác.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
D. Áp đặt các giá trị và phong tục của mình lên người khác.

6. Trong giao tiếp kinh doanh, `empathy` (sự đồng cảm) có nghĩa là gì?

A. Chỉ cảm thấy tiếc cho người khác.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
C. Chỉ đồng ý với ý kiến của người khác.
D. Chỉ đưa ra lời khuyên cho người khác.

7. Trong giao tiếp kinh doanh, `active listening` (lắng nghe chủ động) khác với `passive listening` (lắng nghe thụ động) như thế nào?

A. Lắng nghe chủ động chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thông tin, còn lắng nghe thụ động tập trung vào việc hiểu ý nghĩa.
B. Lắng nghe chủ động bao gồm việc đặt câu hỏi và phản hồi, còn lắng nghe thụ động chỉ đơn thuần nghe mà không có tương tác.
C. Lắng nghe chủ động chỉ áp dụng cho giao tiếp trực tiếp, còn lắng nghe thụ động áp dụng cho giao tiếp qua email.
D. Lắng nghe chủ động là lắng nghe một cách lịch sự, còn lắng nghe thụ động là lắng nghe một cách thô lỗ.

8. Trong giao tiếp kinh doanh, `feedback sandwich` là gì?

A. Một loại bánh mì được phục vụ trong các cuộc họp.
B. Một kỹ thuật đưa ra phản hồi bằng cách kẹp giữa những lời khen.
C. Một phương pháp gây áp lực cho đối tác đàm phán.
D. Một cách để tránh đưa ra phản hồi tiêu cực.

9. Tại sao việc hiểu rõ đối tượng giao tiếp lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?

A. Để thể hiện sự vượt trội và kiến thức sâu rộng của người giao tiếp.
B. Để điều chỉnh thông điệp và phương pháp giao tiếp phù hợp với nhu cầu và mong đợi của họ.
C. Để tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình giao tiếp.
D. Để áp đặt quan điểm và ý kiến của mình lên người khác.

10. Khi nào nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong giao tiếp kinh doanh?

A. Luôn luôn, để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Khi giao tiếp với bạn bè và đồng nghiệp thân thiết.
C. Khi viết email nội bộ.
D. Khi giao tiếp với cấp trên, khách hàng hoặc đối tác quan trọng.

11. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bỏ qua phản hồi nếu bạn cho rằng nó không chính xác.
B. Phản ứng một cách phòng thủ và cố gắng giải thích lý do.
C. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự đồng cảm và đưa ra giải pháp.
D. Đổ lỗi cho các bộ phận khác trong công ty.

12. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp bằng văn bản trong môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và cấu trúc câu phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Sử dụng thành ngữ và tiếng lóng để tạo sự gần gũi với người đọc.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, đơn giản và tránh các yếu tố gây hiểu lầm do khác biệt văn hóa.
D. Sử dụng các biểu tượng cảm xúc và viết tắt để tiết kiệm thời gian và không gian.

13. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối là gì?

A. Đưa ra tất cả các ý tưởng và quyết định.
B. Giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng và đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu.
C. Chỉ trích các ý tưởng không phù hợp.
D. Ghi lại tất cả các thông tin quan trọng.

14. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của giao tiếp hiệu quả?

A. Rõ ràng và súc tích.
B. Tôn trọng và lịch sự.
C. Chủ động và lắng nghe.
D. Áp đặt và độc đoán.

15. Tại sao việc xây dựng `rapport` (mối quan hệ tốt đẹp) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?

A. Để thao túng người khác.
B. Để tạo sự tin tưởng và hợp tác.
C. Để thể hiện sự vượt trội.
D. Để tránh xung đột.

16. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với người đến từ một nền văn hóa khác?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ để thể hiện sự tự tin.
B. Nói to và chậm để đảm bảo người nghe hiểu rõ.
C. Nhận thức về sự khác biệt văn hóa và tôn trọng sự đa dạng.
D. Áp đặt phong cách giao tiếp của mình lên người khác.

17. Khi viết một báo cáo kinh doanh, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Trình bày thông tin một cách rõ ràng, chính xác và có cấu trúc logic.
C. Tập trung vào việc thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và biểu đồ để làm cho báo cáo trở nên hấp dẫn.

18. Khi tham gia một cuộc đàm phán, điều gì quan trọng nhất cần chuẩn bị?

A. Học thuộc lòng tất cả các thông tin liên quan.
B. Xác định rõ mục tiêu, tìm hiểu đối tác và chuẩn bị các phương án dự phòng.
C. Mang theo nhiều tài liệu nhất có thể.
D. Thể hiện sự cứng rắn và không nhượng bộ.

19. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược `win-win` có nghĩa là gì?

A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn, còn bên kia phải chấp nhận thua thiệt.
B. Cả hai bên đều đạt được một số lợi ích và hài lòng với kết quả.
C. Một bên cố gắng kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực cho bên kia.
D. Cả hai bên đều từ bỏ mục tiêu ban đầu và chấp nhận một giải pháp trung gian.

20. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ `elevator pitch` dùng để chỉ điều gì?

A. Một bài thuyết trình dài và chi tiết về một sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Một bản tóm tắt ngắn gọn và hấp dẫn về bản thân, ý tưởng hoặc dự án.
C. Một cuộc họp được tổ chức trong thang máy.
D. Một phương pháp bán hàng bằng cách tiếp cận khách hàng trong thang máy.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của giao tiếp hiệu quả?

A. Lắng nghe chủ động.
B. Sự rõ ràng.
C. Sự mơ hồ.
D. Sự đồng cảm.

22. Khi nào thì nên sử dụng giao tiếp trực tiếp thay vì giao tiếp qua email?

A. Khi cần truyền đạt thông tin đơn giản và không khẩn cấp.
B. Khi cần thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm.
C. Khi muốn lưu lại bằng chứng về nội dung giao tiếp.
D. Khi không có thời gian để gặp mặt trực tiếp.

23. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `giao tiếp bằng mắt` thường thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tự tin và lo lắng.
B. Sự quan tâm, tôn trọng và độ tin cậy.
C. Sự tức giận và khó chịu.
D. Sự thờ ơ và không quan tâm.

24. Trong giao tiếp kinh doanh, `nonverbal cues` (tín hiệu phi ngôn ngữ) có thể tiết lộ điều gì?

A. Chỉ thông tin chính thức.
B. Cảm xúc, thái độ và ý định thực sự của người nói.
C. Chỉ thông tin về nền tảng văn hóa.
D. Không có thông tin gì.

25. Trong giao tiếp kinh doanh, `noise` (nhiễu) có thể ảnh hưởng đến quá trình truyền đạt thông tin như thế nào?

A. Nhiễu chỉ ảnh hưởng đến giao tiếp bằng lời nói.
B. Nhiễu có thể gây hiểu lầm, làm gián đoạn hoặc làm sai lệch thông điệp.
C. Nhiễu chỉ xảy ra trong giao tiếp trực tiếp.
D. Nhiễu luôn có lợi cho quá trình giao tiếp.

26. Điều gì tạo nên một bài thuyết trình kinh doanh hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn và số liệu thống kê phức tạp.
B. Tập trung vào việc thể hiện sự thông minh và kiến thức của người thuyết trình.
C. Truyền tải thông điệp rõ ràng, hấp dẫn và phù hợp với đối tượng.
D. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài thuyết trình để tránh sai sót.

27. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất trong giao tiếp qua email?

A. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.
B. Viết email dài dòng và chi tiết để truyền tải đầy đủ thông tin.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và cấu trúc câu phức tạp.
D. Viết tiêu đề rõ ràng, ngắn gọn và nội dung súc tích, dễ hiểu.

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi tham gia một cuộc họp trực tuyến?

A. Tắt micro khi không phát biểu.
B. Sử dụng tính năng giơ tay để đặt câu hỏi.
C. Làm việc riêng hoặc nói chuyện với người khác khi người khác đang phát biểu.
D. Chuẩn bị tài liệu và ghi chú trước cuộc họp.

29. Trong giao tiếp kinh doanh, `body language` (ngôn ngữ cơ thể) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ giọng nói và cách phát âm.
B. Chỉ từ ngữ được sử dụng.
C. Ánh mắt, nét mặt, cử chỉ, tư thế và khoảng cách giao tiếp.
D. Chỉ trang phục và phụ kiện.

30. Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

A. Chủ động đặt câu hỏi làm rõ thông tin và thể hiện sự đồng cảm với người nói.
B. Ngồi im lặng và ghi chép đầy đủ mọi thông tin người nói đưa ra.
C. Chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng và bỏ qua các chi tiết không liên quan.
D. Đưa ra lời khuyên và giải pháp ngay khi người nói trình bày vấn đề.

1 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Phương pháp giao tiếp 'DESC' (Describe, Express, Specify, Consequences) thường được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Trong một cuộc họp trực tuyến, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?

3 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày dữ liệu trong một cuộc họp kinh doanh?

4 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn giải quyết xung đột trong nhóm một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Trong giao tiếp kinh doanh, 'cultural sensitivity' (sự nhạy cảm văn hóa) có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Trong giao tiếp kinh doanh, 'empathy' (sự đồng cảm) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Trong giao tiếp kinh doanh, 'active listening' (lắng nghe chủ động) khác với 'passive listening' (lắng nghe thụ động) như thế nào?

8 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Trong giao tiếp kinh doanh, 'feedback sandwich' là gì?

9 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Tại sao việc hiểu rõ đối tượng giao tiếp lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?

10 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Khi nào nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong giao tiếp kinh doanh?

11 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp bằng văn bản trong môi trường kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối là gì?

14 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của giao tiếp hiệu quả?

15 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Tại sao việc xây dựng 'rapport' (mối quan hệ tốt đẹp) lại quan trọng trong giao tiếp kinh doanh?

16 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với người đến từ một nền văn hóa khác?

17 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Khi viết một báo cáo kinh doanh, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

18 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Khi tham gia một cuộc đàm phán, điều gì quan trọng nhất cần chuẩn bị?

19 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'win-win' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ 'elevator pitch' dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của giao tiếp hiệu quả?

22 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Khi nào thì nên sử dụng giao tiếp trực tiếp thay vì giao tiếp qua email?

23 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'giao tiếp bằng mắt' thường thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Trong giao tiếp kinh doanh, 'nonverbal cues' (tín hiệu phi ngôn ngữ) có thể tiết lộ điều gì?

25 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Trong giao tiếp kinh doanh, 'noise' (nhiễu) có thể ảnh hưởng đến quá trình truyền đạt thông tin như thế nào?

26 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì tạo nên một bài thuyết trình kinh doanh hiệu quả?

27 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất trong giao tiếp qua email?

28 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi tham gia một cuộc họp trực tuyến?

29 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Trong giao tiếp kinh doanh, 'body language' (ngôn ngữ cơ thể) bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện rõ nhất qua hành động nào?