Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa đại cương

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa đại cương

1. Tại sao các chất khí thực tế lại lệch khỏi hành vi của chất khí lý tưởng?

A. Do các phân tử khí có thể tích đáng kể và tương tác giữa các phân tử.
B. Do các phân tử khí không chuyển động.
C. Do các phân tử khí không va chạm.
D. Do nhiệt độ quá cao.

2. Phát biểu nào sau đây là đúng về động năng phân tử trung bình?

A. Động năng phân tử trung bình tỷ lệ nghịch với nhiệt độ tuyệt đối.
B. Động năng phân tử trung bình tỷ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối.
C. Động năng phân tử trung bình không phụ thuộc vào nhiệt độ.
D. Động năng phân tử trung bình tỷ lệ với bình phương nhiệt độ tuyệt đối.

3. Hiện tượng khuếch tán xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ cao hơn vì sao?

A. Các phân tử di chuyển chậm hơn.
B. Các phân tử di chuyển nhanh hơn.
C. Các phân tử lớn hơn.
D. Không có sự khác biệt về tốc độ khuếch tán.

4. Điều gì là quan trọng nhất để xác định tính chất hóa học của một nguyên tố?

A. Số neutron.
B. Số proton.
C. Số electron lớp ngoài cùng.
D. Khối lượng nguyên tử.

5. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?

A. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của một phản ứng.
B. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của một phản ứng.
C. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của một phản ứng.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng.

6. Điều gì ảnh hưởng đến tốc độ của một phản ứng hóa học?

A. Chỉ nhiệt độ.
B. Chỉ nồng độ của các chất phản ứng.
C. Nhiệt độ, nồng độ của các chất phản ứng và chất xúc tác.
D. Chỉ chất xúc tác.

7. Liên kết hydro mạnh nhất khi nào?

A. Khi góc giữa liên kết cộng hóa trị và liên kết hydro là 90 độ.
B. Khi góc giữa liên kết cộng hóa trị và liên kết hydro là 180 độ.
C. Khi góc giữa liên kết cộng hóa trị và liên kết hydro là 45 độ.
D. Liên kết hydro không phụ thuộc vào góc.

8. Điểm tương đương trong chuẩn độ là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu.
B. Điểm mà tại đó số mol acid bằng số mol base.
C. Điểm mà tại đó phản ứng kết thúc.
D. Điểm mà tại đó dung dịch bão hòa.

9. Trong phản ứng oxy hóa khử, chất khử là chất như thế nào?

A. Chất nhận electron.
B. Chất cho electron.
C. Chất bị oxy hóa.
D. Cả chất cho electron và chất bị oxy hóa.

10. Enthalpy (H) là gì?

A. Đo lường sự hỗn loạn của một hệ thống.
B. Tổng năng lượng nhiệt của một hệ thống ở áp suất không đổi.
C. Năng lượng tự do có sẵn để thực hiện công.
D. Lượng công cần thiết để tạo ra một hệ thống.

11. Định luật Raoult phát biểu rằng điều gì?

A. Áp suất hơi của một dung dịch tỷ lệ thuận với phần mol của dung môi trong dung dịch.
B. Áp suất hơi của một dung dịch tỷ lệ nghịch với phần mol của dung môi trong dung dịch.
C. Điểm sôi của một dung dịch thấp hơn điểm sôi của dung môi nguyên chất.
D. Điểm đông đặc của một dung dịch cao hơn điểm đông đặc của dung môi nguyên chất.

12. Điều gì xác định một dung dịch đệm?

A. Một acid mạnh và một base mạnh.
B. Một acid yếu và base liên hợp của nó.
C. Một acid mạnh và base liên hợp của nó.
D. Một base mạnh và acid liên hợp của nó.

13. Độ âm điện là gì?

A. Năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron khỏi một nguyên tử.
B. Ái lực của một nguyên tử đối với electron trong một liên kết hóa học.
C. Năng lượng giải phóng khi một electron được thêm vào một nguyên tử.
D. Kích thước của một nguyên tử.

14. Phản ứng nào sau đây luôn tỏa nhiệt?

A. Phản ứng thu nhiệt.
B. Phản ứng tỏa nhiệt.
C. Phản ứng có ΔG > 0.
D. Phản ứng có ΔS > 0.

15. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất một acid Lewis?

A. Chất cho proton.
B. Chất nhận proton.
C. Chất cho cặp electron.
D. Chất nhận cặp electron.

16. Ảnh hưởng của việc tăng áp suất lên một hệ cân bằng có các chất khí (theo nguyên lý Le Chatelier) là gì?

A. Hệ sẽ chuyển dịch sang phía có nhiều mol khí hơn.
B. Hệ sẽ chuyển dịch sang phía có ít mol khí hơn.
C. Áp suất không ảnh hưởng đến hệ cân bằng.
D. Hệ sẽ chuyển dịch để tăng nhiệt độ.

17. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết sigma (σ)?

A. Nó được hình thành bởi sự xen phủ bên của các orbital.
B. Nó yếu hơn liên kết pi (π).
C. Nó mạnh hơn liên kết pi (π).
D. Nó không thể quay.

18. Điều gì xảy ra với entropy khi một chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng?

A. Entropy giảm.
B. Entropy tăng.
C. Entropy không đổi.
D. Entropy bằng không.

19. Hằng số cân bằng (K) cho một phản ứng cho biết điều gì?

A. Tốc độ phản ứng.
B. Hướng mà phản ứng sẽ tiến hành để đạt đến trạng thái cân bằng.
C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Entanpi của phản ứng.

20. Quá trình điện phân được sử dụng để làm gì?

A. Để tạo ra điện từ phản ứng hóa học.
B. Để sử dụng điện để gây ra một phản ứng hóa học không tự phát.
C. Để đo điện thế của một tế bào.
D. Để trung hòa một acid với một base.

21. Điều gì quyết định tính acid của một dung dịch?

A. Nồng độ của ion hydroxide (OH-).
B. Nồng độ của ion hydro (H+).
C. Tổng nồng độ của các ion.
D. Sự hiện diện của một chất chỉ thị màu.

22. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu rằng điều gì về các electron trong một nguyên tử?

A. Hai electron bất kỳ trong một nguyên tử có thể có cùng một tập hợp bốn số lượng tử.
B. Hai electron bất kỳ trong một nguyên tử không thể có cùng một tập hợp bốn số lượng tử.
C. Các electron luôn ghép đôi với spin đối song.
D. Các electron phải chiếm các orbital có năng lượng thấp nhất trước.

23. Hệ số van`t Hoff (i) biểu thị điều gì?

A. Áp suất thẩm thấu của dung dịch.
B. Số lượng hạt được tạo ra khi một hợp chất hòa tan trong dung dịch.
C. Độ tan của chất tan.
D. Sự thay đổi nhiệt độ đông đặc của dung dịch.

24. Sự khác biệt chính giữa phản ứng bậc một và phản ứng bậc hai là gì?

A. Phản ứng bậc một phụ thuộc vào nồng độ của một chất phản ứng, trong khi phản ứng bậc hai phụ thuộc vào nồng độ của hai chất phản ứng.
B. Phản ứng bậc một luôn nhanh hơn phản ứng bậc hai.
C. Phản ứng bậc hai luôn nhanh hơn phản ứng bậc một.
D. Phản ứng bậc một không cần chất xúc tác, trong khi phản ứng bậc hai cần chất xúc tác.

25. Định luật Hess phát biểu rằng điều gì?

A. Entanpi của một phản ứng là không đổi cho dù phản ứng xảy ra trong một bước hay nhiều bước.
B. Entropy của một hệ cô lập luôn tăng.
C. Năng lượng không thể được tạo ra hoặc phá hủy.
D. Thể tích của một chất khí tỷ lệ thuận với nhiệt độ của nó.

26. Điều gì xảy ra với điểm sôi của một dung dịch khi thêm một chất tan không bay hơi?

A. Điểm sôi giảm.
B. Điểm sôi tăng.
C. Điểm sôi không đổi.
D. Chất tan không bay hơi không ảnh hưởng đến điểm sôi.

27. Định luật Boyle phát biểu mối quan hệ giữa áp suất và thể tích của một chất khí như thế nào ở nhiệt độ không đổi?

A. Áp suất và thể tích tỷ lệ thuận.
B. Áp suất và thể tích tỷ lệ nghịch.
C. Áp suất và thể tích không liên quan.
D. Áp suất bằng thể tích.

28. Thuyết động học phân tử mô tả điều gì?

A. Hành vi của chất khí lý tưởng.
B. Hành vi của chất lỏng.
C. Hành vi của chất rắn.
D. Hành vi của plasma.

29. Liên kết ion được hình thành do điều gì?

A. Sự chia sẻ electron giữa hai nguyên tử.
B. Lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.
C. Sự chia sẻ electron giữa nhiều nguyên tử.
D. Lực hút giữa các phân tử.

30. Cấu hình electron của ion Fe2+ là gì (Fe có số nguyên tử là 26)?

A. [Ar] 4s2 3d6
B. [Ar] 4s2 3d4
C. [Ar] 3d6
D. [Ar] 4s1 3d5

1 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

1. Tại sao các chất khí thực tế lại lệch khỏi hành vi của chất khí lý tưởng?

2 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

2. Phát biểu nào sau đây là đúng về động năng phân tử trung bình?

3 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

3. Hiện tượng khuếch tán xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ cao hơn vì sao?

4 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì là quan trọng nhất để xác định tính chất hóa học của một nguyên tố?

5 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

5. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?

6 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì ảnh hưởng đến tốc độ của một phản ứng hóa học?

7 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

7. Liên kết hydro mạnh nhất khi nào?

8 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

8. Điểm tương đương trong chuẩn độ là gì?

9 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

9. Trong phản ứng oxy hóa khử, chất khử là chất như thế nào?

10 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

10. Enthalpy (H) là gì?

11 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

11. Định luật Raoult phát biểu rằng điều gì?

12 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì xác định một dung dịch đệm?

13 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

13. Độ âm điện là gì?

14 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

14. Phản ứng nào sau đây luôn tỏa nhiệt?

15 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

15. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất một acid Lewis?

16 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

16. Ảnh hưởng của việc tăng áp suất lên một hệ cân bằng có các chất khí (theo nguyên lý Le Chatelier) là gì?

17 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

17. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết sigma (σ)?

18 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì xảy ra với entropy khi một chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng?

19 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

19. Hằng số cân bằng (K) cho một phản ứng cho biết điều gì?

20 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

20. Quá trình điện phân được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì quyết định tính acid của một dung dịch?

22 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

22. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu rằng điều gì về các electron trong một nguyên tử?

23 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

23. Hệ số van't Hoff (i) biểu thị điều gì?

24 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

24. Sự khác biệt chính giữa phản ứng bậc một và phản ứng bậc hai là gì?

25 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

25. Định luật Hess phát biểu rằng điều gì?

26 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì xảy ra với điểm sôi của một dung dịch khi thêm một chất tan không bay hơi?

27 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

27. Định luật Boyle phát biểu mối quan hệ giữa áp suất và thể tích của một chất khí như thế nào ở nhiệt độ không đổi?

28 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

28. Thuyết động học phân tử mô tả điều gì?

29 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

29. Liên kết ion được hình thành do điều gì?

30 / 30

Category: Hóa đại cương

Tags: Bộ đề 3

30. Cấu hình electron của ion Fe2+ là gì (Fe có số nguyên tử là 26)?