Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) như propranolol trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực là gì?

A. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic.
B. Ức chế thụ thể beta-adrenergic, làm giảm nhịp tim, sức co bóp cơ tim và giảm giải phóng renin.
C. Mở kênh kali.
D. Ức chế kênh canxi.

2. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (như loratadine, cetirizine) có ưu điểm gì so với thế hệ thứ nhất (như diphenhydramine)?

A. Thời gian tác dụng ngắn hơn.
B. Tác dụng an thần mạnh hơn.
C. Ít gây buồn ngủ hơn do ít xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
D. Hiệu quả hơn trong điều trị sốc phản vệ.

3. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị bệnh gút là gì?

A. Tăng bài tiết acid uric.
B. Ức chế sản xuất acid uric.
C. Giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính đến vị trí viêm.
D. Chuyển đổi acid uric thành allantoin.

4. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) như fluoxetine trong điều trị trầm cảm là gì?

A. Ức chế monoamine oxidase (MAO).
B. Tăng cường giải phóng serotonin.
C. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh, làm tăng nồng độ serotonin.
D. Đối kháng thụ thể serotonin.

5. Thuốc chống đông máu đường uống mới (NOACs/DOACs) như rivaroxaban và apixaban có cơ chế tác dụng khác biệt so với warfarin như thế nào?

A. NOACs/DOACs ức chế vitamin K epoxide reductase.
B. NOACs/DOACs cần theo dõi INR thường xuyên.
C. NOACs/DOACs ức chế trực tiếp yếu tố đông máu Xa hoặc thrombin (IIa).
D. NOACs/DOACs có thời gian tác dụng dài hơn warfarin.

6. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể opioid mạnh, thường được sử dụng để giảm đau nhưng có nguy cơ gây nghiện cao?

A. Ibuprofen.
B. Naloxone.
C. Morphine.
D. Acetaminophen.

7. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng amiodarone, một thuốc chống loạn nhịp tim?

A. Hạ đường huyết.
B. Suy giáp hoặc cường giáp, độc tính phổi, độc tính gan.
C. Tăng kali máu.
D. Tăng bạch cầu.

8. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase.

9. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide (như hydrochlorothiazide) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Ức chế kênh natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và хлор ở ống lượn xa, làm tăng bài tiết natri và nước.
C. Đối kháng thụ thể aldosterone.
D. Ức chế carbonic anhydrase.

10. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế protease, được sử dụng trong điều trị HIV?

A. Efavirenz.
B. Ritonavir.
C. Tenofovir.
D. Lamivudine.

11. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể beta-2 adrenergic, được sử dụng để điều trị hen suyễn?

A. Ipratropium.
B. Montelukast.
C. Salbutamol (albuterol).
D. Theophylline.

12. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) như risperidone và quetiapine khác biệt so với thế hệ thứ nhất (typical antipsychotics) như haloperidol như thế nào?

A. Atypical antipsychotics chỉ tác động lên thụ thể dopamine D2.
B. Atypical antipsychotics có ái lực cao hơn với thụ thể dopamine D2.
C. Atypical antipsychotics tác động lên cả thụ thể dopamine và serotonin, ít gây tác dụng phụ ngoại tháp hơn.
D. Atypical antipsychotics không có tác dụng an thần.

13. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế men dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 2?

A. Glimepiride.
B. Sitagliptin.
C. Pioglitazone.
D. Repaglinide.

14. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5), được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương?

A. Sildenafil.
B. Tamsulosin.
C. Finasteride.
D. Dutasteride.

15. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng kéo dài corticosteroid (như prednisone) ?

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng cân, loãng xương, ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận (HPA axis).
C. Hạ huyết áp.
D. Tăng kali máu.

16. Loại tương tác thuốc nào có khả năng xảy ra khi một bệnh nhân đang dùng warfarin đồng thời bắt đầu sử dụng một loại thuốc kháng nấm azole?

A. Giảm tác dụng của warfarin do tăng đào thải.
B. Tăng nguy cơ chảy máu do ức chế chuyển hóa warfarin.
C. Giảm hấp thu warfarin từ đường tiêu hóa.
D. Tăng gắn warfarin vào protein huyết tương, giảm tác dụng.

17. Cơ chế tác dụng của methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?

A. Ức chế sản xuất kháng thể.
B. Ức chế dihydrofolate reductase, làm giảm tổng hợp purine và pyrimidine, ảnh hưởng đến sự tăng sinh tế bào viêm.
C. Ức chế TNF-alpha.
D. Kích thích sản xuất cortisol.

18. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng cholinergic như ipratropium trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là gì?

A. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic.
B. Ức chế thụ thể muscarinic, gây giãn phế quản.
C. Ức chế leukotriene.
D. Ức chế phosphodiesterase.

19. Cơ chế tác dụng của NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) như ibuprofen và naproxen là gì?

A. Kích thích sản xuất prostaglandin.
B. Ức chế cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin.
C. Đối kháng thụ thể opioid.
D. Ức chế histamine.

20. Trong liệu pháp hóa trị ung thư, thuốc alkyl hóa (như cyclophosphamide) tác động lên tế bào ung thư bằng cách nào?

A. Ức chế sự hình thành vi ống (microtubule).
B. Gây tổn thương DNA, ngăn chặn sự sao chép và phân chia tế bào.
C. Ức chế sự tổng hợp protein.
D. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis).

21. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole trong điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng là gì?

A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày.
B. Bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo một lớp màng bao phủ.
C. Ức chế необратимо bơm H+/K+-ATPase ở tế bào париетальной dạ dày, giảm sản xuất acid.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.

22. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Tăng cường sản xuất renin.
B. Ức chế sản xuất aldosterone trực tiếp.
C. Ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh.
D. Kích thích thụ thể beta-adrenergic trong tim.

23. Trong điều trị bệnh Parkinson, levodopa thường được kết hợp với carbidopa. Carbidopa có tác dụng gì?

A. Tăng cường tác dụng của levodopa ở não.
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa bằng cách ức chế dopa decarboxylase ngoại biên.
C. Kích thích sản xuất dopamine ở não.
D. Ức chế monoamine oxidase (MAO).

24. Một bệnh nhân đang điều trị bằng digoxin có nguy cơ ngộ độc digoxin tăng lên khi dùng đồng thời thuốc nào sau đây?

A. Thuốc kháng acid.
B. Thuốc lợi tiểu quai (như furosemide), gây hạ kali máu.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
D. Thuốc chẹn beta.

25. Cơ chế tác dụng của bisphosphonates (như alendronate) trong điều trị loãng xương là gì?

A. Kích thích tạo骨细胞.
B. Ức chế hủy 骨细胞, làm giảm quá trình hủy xương.
C. Tăng hấp thu canxi từ ruột.
D. Kích thích sản xuất vitamin D.

26. Cơ chế tác dụng của statin (như atorvastatin, simvastatin) trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột.
B. Ức chế HMG-CoA reductase, enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Tăng sản xuất lipoprotein mật độ cao (HDL).
D. Giảm sản xuất triglyceride.

27. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?

A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Acetylcysteine.
D. Protamine.

28. Tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi bệnh nhân đang dùng lithium đồng thời sử dụng NSAIDs?

A. Giảm nồng độ lithium.
B. Tăng nồng độ lithium do giảm thải trừ ở thận.
C. Giảm hấp thu lithium.
D. Tăng chuyển hóa lithium.

29. Một bệnh nhân bị dị ứng penicillin có khả năng phản ứng chéo với loại kháng sinh nào sau đây?

A. Macrolide (như erythromycin).
B. Tetracycline (như doxycycline).
C. Cephalosporin (như cefazolin).
D. Aminoglycoside (như gentamicin).

30. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể vitamin K, được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông?

A. Heparin.
B. Warfarin.
C. Aspirin.
D. Clopidogrel.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

1. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) như propranolol trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực là gì?

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

2. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (như loratadine, cetirizine) có ưu điểm gì so với thế hệ thứ nhất (như diphenhydramine)?

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

3. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị bệnh gút là gì?

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

4. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) như fluoxetine trong điều trị trầm cảm là gì?

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

5. Thuốc chống đông máu đường uống mới (NOACs/DOACs) như rivaroxaban và apixaban có cơ chế tác dụng khác biệt so với warfarin như thế nào?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

6. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể opioid mạnh, thường được sử dụng để giảm đau nhưng có nguy cơ gây nghiện cao?

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

7. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng amiodarone, một thuốc chống loạn nhịp tim?

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

8. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

9. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide (như hydrochlorothiazide) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

10. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế protease, được sử dụng trong điều trị HIV?

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

11. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể beta-2 adrenergic, được sử dụng để điều trị hen suyễn?

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

12. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) như risperidone và quetiapine khác biệt so với thế hệ thứ nhất (typical antipsychotics) như haloperidol như thế nào?

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

13. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế men dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 2?

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

14. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5), được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương?

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

15. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng kéo dài corticosteroid (như prednisone) ?

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

16. Loại tương tác thuốc nào có khả năng xảy ra khi một bệnh nhân đang dùng warfarin đồng thời bắt đầu sử dụng một loại thuốc kháng nấm azole?

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

17. Cơ chế tác dụng của methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

18. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng cholinergic như ipratropium trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là gì?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

19. Cơ chế tác dụng của NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) như ibuprofen và naproxen là gì?

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

20. Trong liệu pháp hóa trị ung thư, thuốc alkyl hóa (như cyclophosphamide) tác động lên tế bào ung thư bằng cách nào?

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

21. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole trong điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng là gì?

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

22. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

23. Trong điều trị bệnh Parkinson, levodopa thường được kết hợp với carbidopa. Carbidopa có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

24. Một bệnh nhân đang điều trị bằng digoxin có nguy cơ ngộ độc digoxin tăng lên khi dùng đồng thời thuốc nào sau đây?

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

25. Cơ chế tác dụng của bisphosphonates (như alendronate) trong điều trị loãng xương là gì?

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

26. Cơ chế tác dụng của statin (như atorvastatin, simvastatin) trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

27. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

28. Tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi bệnh nhân đang dùng lithium đồng thời sử dụng NSAIDs?

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

29. Một bệnh nhân bị dị ứng penicillin có khả năng phản ứng chéo với loại kháng sinh nào sau đây?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

30. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể vitamin K, được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông?