1. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở:
A. Catot
B. Anot
C. Cầu muối
D. Dung dịch điện ly
2. Độ tan của một chất khí trong nước phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Áp suất và nhiệt độ
B. Thể tích dung dịch
C. Khối lượng chất tan
D. Bản chất của chất tan
3. Ion nào sau đây có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. $Na^+$
B. $K^+$
C. $Ag^+$
D. $Mg^{2+}$
4. Cho biết công thức liên hệ giữa $Delta G$ (biến thiên năng lượng Gibbs), $Delta H$ (biến thiên entanpi) và $Delta S$ (biến thiên entropy)?
A. $Delta G = Delta H + TDelta S$
B. $Delta G = Delta H - TDelta S$
C. $Delta G = TDelta H - Delta S$
D. $Delta G = TDelta H + Delta S$
5. Cho biết cấu hình electron của $Cu$ (Z = 29) là?
A. $[Ar]3d^{10}4s^1$
B. $[Ar]3d^94s^2$
C. $[Ar]3d^84s^24p^1$
D. $[Ar]3d^{10}4s^2$
6. Cho phản ứng: $N_2(g) + 3H_2(g)
ightleftharpoons 2NH_3(g) , Delta H < 0$. Để tăng hiệu suất tạo NH$_3$, cần thực hiện biện pháp nào?
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Tăng áp suất và giảm nhiệt độ
D. Giảm áp suất và tăng nhiệt độ
7. Cho biết công thức tính pH của dung dịch axit yếu HA có nồng độ C và hằng số axit Ka?
A. $pH = -log[H^+] approx -log(sqrt{K_aC})$
B. $pH = -log[H^+] approx -log(frac{K_a}{C})$
C. $pH = -log[H^+] approx -log(K_aC)$
D. $pH = -log[H^+] approx -log(frac{C}{K_a})$
8. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. $CH_3COOH$
B. $H_2O$
C. $NH_3$
D. $HCl$
9. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $ns^2np^4$. Trong hợp chất khí với hiđro, X có công thức nào sau đây?
A. $ ext{H}_2 ext{X}$
B. $ ext{HX}_2$
C. $ ext{H}_4 ext{X}$
D. $ ext{HX}$
10. Độ linh động của ion trong dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Kích thước ion và điện tích ion
B. Nhiệt độ dung dịch
C. Độ nhớt của dung môi
D. Tất cả các yếu tố trên
11. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Henry về độ tan của chất khí trong chất lỏng?
A. $S = kP$
B. $P = kS$
C. $S = frac{k}{P}$
D. $P = frac{k}{S}$
12. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $AgNO_3 + NaCl
ightarrow AgCl + NaNO_3$
B. $NaOH + HCl
ightarrow NaCl + H_2O$
C. $CaCO_3
ightarrow CaO + CO_2$
D. $Zn + 2HCl
ightarrow ZnCl_2 + H_2$
13. Thuyết VB (Valence Bond) tập trung vào việc mô tả liên kết hóa học dựa trên:
A. Sự xen phủ của các orbital nguyên tử
B. Sự hình thành các orbital phân tử
C. Sự chuyển động của các electron trong toàn bộ phân tử
D. Sự tương tác giữa các ion
14. Hệ số hoạt độ ($gamma$) biểu thị điều gì trong dung dịch?
A. Nồng độ thực tế của ion trong dung dịch
B. Sự sai khác giữa nồng độ lý tưởng và nồng độ hiệu dụng của ion do tương tác giữa các ion
C. Độ dẫn điện của dung dịch
D. Áp suất thẩm thấu của dung dịch
15. Độ âm điện của một nguyên tố đặc trưng cho:
A. Khả năng nhường electron của nguyên tử đó
B. Khả năng hút electron của nguyên tử đó trong liên kết hóa học
C. Năng lượng cần thiết để ion hóa nguyên tử đó
D. Kích thước của nguyên tử đó
16. Cho phản ứng: $2SO_2(g) + O_2(g)
ightleftharpoons 2SO_3(g)$. Yếu tố nào sau đây không làm ảnh hưởng đến cân bằng của phản ứng?
A. Áp suất
B. Nhiệt độ
C. Nồng độ
D. Chất xúc tác
17. Cho phản ứng hạt nhân: $_{13}^{27}Al + _2^4He
ightarrow _{15}^{30}P + X$. Hạt X là hạt nào?
A. $_0^1n$
B. $_{-1}^0e$
C. $_1^1H$
D. $_0^0gamma$
18. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết ion?
A. Liên kết ion là liên kết hình thành do sự dùng chung electron giữa các nguyên tử.
B. Liên kết ion là liên kết hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu.
C. Liên kết ion là liên kết hình thành do sự góp chung electron của các nguyên tử.
D. Liên kết ion là liên kết hình thành do sự cho và nhận proton.
19. Trong phương pháp gần đúng MO (Molecular Orbital), các orbital phân tử được tạo thành từ:
A. Sự kết hợp tuyến tính của các orbital nguyên tử
B. Sự xen phủ của các orbital nguyên tử
C. Sự lai hóa của các orbital nguyên tử
D. Sự phân chia các orbital nguyên tử
20. Cho biết công thức tính năng lượng ion hóa thứ nhất ($I_1$) của một nguyên tử?
A. $X(g) + e^-
ightarrow X^+(g)$
B. $X(g)
ightarrow X^+(g) + e^-$
C. $X^+(g) + e^-
ightarrow X(g)$
D. $X^+(g)
ightarrow X(g) + e^-$
21. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu rằng:
A. Các electron có xu hướng chiếm mức năng lượng thấp nhất
B. Không có hai electron nào trong cùng một nguyên tử có thể có cùng một tập hợp bốn số lượng tử
C. Các orbital có năng lượng bằng nhau sẽ được điền đầy trước khi electron bắt đầu ghép đôi
D. Các electron có xu hướng ghép đôi để tạo thành spin tổng bằng 0
22. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
A. HCl
B. NaCl
C. NaOH
D. H$_2$SO$_4$
23. Trong phản ứng $MnO_4^- + Fe^{2+} + H^+
ightarrow Mn^{2+} + Fe^{3+} + H_2O$, hệ số cân bằng của $Fe^{2+}$ là:
24. Liên kết hydrogen có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tạo ra tính dẫn điện của kim loại
B. Quyết định cấu trúc bậc cao của protein và DNA
C. Hình thành liên kết ion
D. Tạo ra tính cứng của kim cương
25. Entanpi tạo thành chuẩn ($Delta H_f^o$) của một chất là:
A. Nhiệt lượng tỏa ra hay thu vào khi đốt cháy hoàn toàn 1 mol chất đó ở điều kiện chuẩn.
B. Biến thiên entanpi của phản ứng tạo thành 1 mol chất đó từ các đơn chất bền nhất ở điều kiện chuẩn.
C. Năng lượng cần thiết để phá vỡ 1 mol liên kết trong phân tử ở thể khí.
D. Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng 1 mol chất đó lên 1 độ C.
26. Cho phản ứng $2A(g) + B(g)
ightleftharpoons C(g)$. Hằng số cân bằng $K_p$ của phản ứng được tính như thế nào?
A. $K_p = frac{P_C}{P_A^2P_B}$
B. $K_p = frac{P_A^2P_B}{P_C}$
C. $K_p = frac{[C]}{[A]^2[B]}$
D. $K_p = frac{[A]^2[B]}{[C]}$
27. Cho phản ứng $A + B
ightarrow C$. Thực nghiệm cho thấy, khi tăng nồng độ của A lên 2 lần, tốc độ phản ứng tăng lên 4 lần. Bậc của phản ứng đối với A là:
28. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính lưỡng tính của $Al(OH)_3$?
A. $Al(OH)_3 + 3HCl
ightarrow AlCl_3 + 3H_2O$
B. $Al(OH)_3
ightarrow Al_2O_3 + 3H_2O$
C. $Al(OH)_3 + NaOH
ightarrow NaAlO_2 + 2H_2O$
D. $2Al + 3H_2SO_4
ightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$
29. Cho phản ứng $A
ightarrow B + C$ có $E_a$ = 50 kJ/mol ở 25$^circ$C. Hỏi khi tăng nhiệt độ lên 35$^circ$C, tốc độ phản ứng tăng lên bao nhiêu lần (giả sử các yếu tố khác không đổi)?
A. Khoảng 1.5 lần
B. Khoảng 2 lần
C. Khoảng 2.5 lần
D. Khoảng 3 lần
30. Cấu hình electron nào sau đây vi phạm nguyên lý Pauli?
A. $1s^22s^22p^6$
B. $1s^22s^22p^4$
C. $1s^22s^22p^63s^23p^6$
D. $1s^22s^22p^63s^23p^64s^23d^{10}4p^65s^24d^{10}5p^6$