1. Chất nào sau đây là một chất ổn định thường được sử dụng trong kem?
A. Axit ascorbic
B. Natri clorua
C. Carrageenan
D. Sucrose
2. Chất nào sau đây là một chất làm ngọt nhân tạo?
A. Glucose
B. Sucrose
C. Aspartame
D. Fructose
3. Chất nào sau đây là một chất làm ngọt tự nhiên có hàm lượng calo thấp?
A. Aspartame
B. Sucralose
C. Stevia
D. Saccharin
4. Chất nào sau đây là một chất tạo màu tự nhiên?
A. Tartrazine
B. Allura Red
C. Beta-carotene
D. Brilliant Blue
5. Chất nào sau đây được sử dụng để làm đặc thực phẩm?
A. Axit citric
B. Natri benzoat
C. Pectin
D. Kali sorbat
6. Chất nào sau đây là một axit béo omega-3?
A. Axit oleic
B. Axit linoleic
C. Axit alpha-linolenic
D. Axit palmitic
7. Độ pH ảnh hưởng đến thực phẩm như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến thực phẩm
B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc
C. Ảnh hưởng đến hương vị, kết cấu và sự phát triển của vi sinh vật
D. Chỉ ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng
8. Điều gì xảy ra với chất béo khi chúng bị oxy hóa?
A. Chúng trở nên ngọt hơn
B. Chúng trở nên giòn hơn
C. Chúng tạo ra mùi ôi
D. Chúng trở nên dễ tiêu hóa hơn
9. Chất nào sau đây là một khoáng chất vi lượng?
A. Canxi
B. Kali
C. Sắt
D. Natri
10. Phản ứng nào sau đây tạo ra acrylamide trong thực phẩm chiên hoặc nướng ở nhiệt độ cao?
A. Phản ứng Maillard
B. Quá trình oxy hóa lipid
C. Thủy phân protein
D. Caramel hóa
11. Chất nào sau đây là một chất bảo quản thực phẩm phổ biến?
A. Axit ascorbic
B. Natri clorua
C. Tocopherol
D. Lecithin
12. Chất nào sau đây là một monosaccharide?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Fructose
D. Maltose
13. Loại đường nào thường được tìm thấy trong sữa?
A. Glucose
B. Fructose
C. Lactose
D. Sucrose
14. Enzym nào sau đây được sử dụng trong sản xuất pho mát?
A. Amylase
B. Lipase
C. Rennet
D. Protease
15. Vai trò của chất chống oxy hóa trong thực phẩm là gì?
A. Tăng cường hương vị
B. Ngăn chặn quá trình oxy hóa
C. Cải thiện kết cấu
D. Tăng thời hạn sử dụng
16. Vai trò của axit ascorbic trong thực phẩm là gì?
A. Chất tạo màu
B. Chất chống oxy hóa
C. Chất làm ngọt
D. Chất nhũ hóa
17. Quá trình hydro hóa dầu thực vật tạo ra sản phẩm gì?
A. Dầu không bão hòa
B. Dầu bão hòa
C. Axit béo omega-3
D. Glycerol
18. Enzym nào sau đây được sử dụng để làm mềm thịt?
A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Cellulase
19. Enzym nào sau đây chịu trách nhiệm phân hủy tinh bột thành đường?
A. Lipase
B. Amylase
C. Protease
D. Cellulase
20. Chất nào sau đây là một disaccharide?
A. Glucose
B. Galactose
C. Sucrose
D. Fructose
21. Chất nào sau đây là một chất nhũ hóa thường được sử dụng trong thực phẩm?
A. Pectin
B. Gelatin
C. Lecithin
D. Carrageenan
22. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid?
A. Axit citric
B. Natri benzoat
C. Butylated hydroxytoluene (BHT)
D. Kali sorbat
23. Phản ứng Maillard là phản ứng giữa loại hợp chất nào?
A. Axit béo và glycerol
B. Đường khử và axit amin
C. Vitamin và khoáng chất
D. Enzym và chất nền
24. Tại sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp lại làm chậm quá trình hư hỏng?
A. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học
B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt động của enzym
C. Nhiệt độ thấp làm chậm sự phát triển của vi sinh vật và các phản ứng hóa học
D. Nhiệt độ thấp không ảnh hưởng đến quá trình hư hỏng
25. Chất nào sau đây là một polysaccharide?
A. Fructose
B. Glucose
C. Cellulose
D. Galactose
26. Điều gì xảy ra với protein khi chúng bị biến tính?
A. Chúng trở nên hoạt động hơn
B. Chúng mất cấu trúc ba chiều của chúng
C. Chúng trở nên dễ tiêu hóa hơn
D. Chúng thay đổi thành carbohydrate
27. Phản ứng caramel hóa là gì?
A. Quá trình oxy hóa chất béo
B. Quá trình biến tính protein
C. Quá trình phân hủy đường bằng nhiệt
D. Quá trình thủy phân tinh bột
28. Chất nào sau đây được sử dụng để bảo quản thịt bằng phương pháp xông khói?
A. Formaldehyde
B. Phenol
C. Axit axetic
D. Ethanol
29. Chất nào sau đây là một vitamin tan trong nước?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin C
D. Vitamin E
30. Chất nào sau đây là một chất xơ hòa tan?
A. Cellulose
B. Lignin
C. Pectin
D. Hemicellulose