1. Sự khác biệt chính giữa ức chế cạnh tranh và ức chế không cạnh tranh là gì?
A. Chất ức chế cạnh tranh liên kết với enzyme tại một vị trí khác với vị trí hoạt động, trong khi chất ức chế không cạnh tranh liên kết tại vị trí hoạt động.
B. Chất ức chế cạnh tranh làm tăng Vmax, trong khi chất ức chế không cạnh tranh làm giảm Vmax.
C. Chất ức chế cạnh tranh liên kết với enzyme tự do, trong khi chất ức chế không cạnh tranh liên kết với cả enzyme tự do và phức hợp enzyme-cơ chất.
D. Chất ức chế cạnh tranh làm tăng Km, trong khi chất ức chế không cạnh tranh không ảnh hưởng đến Km.
2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme?
A. Chỉ nhiệt độ.
B. Chỉ pH.
C. Chỉ nồng độ cơ chất.
D. Nhiệt độ, pH, nồng độ cơ chất và chất ức chế.
3. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến enzyme bằng cách nào?
A. Liên kết với enzyme tại vị trí khác vị trí hoạt động, làm thay đổi hình dạng của enzyme.
B. Liên kết với cơ chất, ngăn không cho cơ chất liên kết với enzyme.
C. Liên kết với enzyme tại vị trí hoạt động, ngăn không cho cơ chất liên kết.
D. Phá hủy hoàn toàn enzyme.
4. Chất ức chế không cạnh tranh ảnh hưởng đến Km và Vmax của enzyme như thế nào?
A. Km tăng, Vmax không đổi
B. Km không đổi, Vmax giảm
C. Km và Vmax đều tăng
D. Km và Vmax đều giảm
5. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nồng độ enzyme tăng lên (giả sử nồng độ cơ chất không giới hạn)?
A. Tốc độ phản ứng giảm
B. Tốc độ phản ứng tăng
C. Tốc độ phản ứng không đổi
D. Tốc độ phản ứng giảm sau đó tăng
6. Tại sao việc kiểm soát hoạt động enzyme lại quan trọng trong các con đường trao đổi chất?
A. Để đảm bảo tất cả các enzyme luôn hoạt động ở tốc độ tối đa.
B. Để ngăn chặn sự tích tụ của các chất trung gian độc hại.
C. Để đảm bảo các con đường trao đổi chất diễn ra theo một hướng duy nhất.
D. Để điều chỉnh tốc độ của các con đường trao đổi chất và đáp ứng nhu cầu tế bào.
7. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng đồng phân hóa?
A. Ligase
B. Isomerase
C. Hydrolase
D. Lyase
8. Coenzyme khác cofactor ở điểm nào?
A. Coenzyme là protein, cofactor là phi protein.
B. Coenzyme là kim loại, cofactor là hữu cơ.
C. Coenzyme là hữu cơ và thường có nguồn gốc từ vitamin, cofactor có thể là hữu cơ hoặc vô cơ.
D. Coenzyme liên kết chặt chẽ với enzyme, cofactor liên kết lỏng lẻo.
9. Điều gì xảy ra với năng lượng hoạt hóa của một phản ứng khi có enzyme?
A. Năng lượng hoạt hóa tăng lên.
B. Năng lượng hoạt hóa giảm xuống.
C. Năng lượng hoạt hóa không đổi.
D. Năng lượng hoạt hóa trở nên âm.
10. Loại enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển một nhóm chức từ một chất nền sang một chất nền khác?
A. Oxidoreductase
B. Hydrolase
C. Transferase
D. Isomerase
11. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng oxy hóa khử?
A. Lyase
B. Oxidoreductase
C. Isomerase
D. Ligase
12. Trong mô hình `khớp cảm ứng` của liên kết enzyme-cơ chất, điều gì xảy ra?
A. Enzyme hoàn toàn không thay đổi khi liên kết với cơ chất.
B. Cơ chất thay đổi hình dạng để phù hợp với enzyme.
C. Enzyme thay đổi hình dạng để phù hợp hơn với cơ chất.
D. Cả enzyme và cơ chất đều không thay đổi hình dạng.
13. Một zymogen là gì?
A. Một dạng enzyme hoạt động mạnh.
B. Một chất ức chế enzyme mạnh.
C. Một tiền enzyme bất hoạt.
D. Một cofactor kim loại.
14. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH nhất định, khoảng pH này được gọi là gì?
A. pH trung bình
B. pH tối ưu
C. pH sinh lý
D. pH ổn định
15. Km (hằng số Michaelis) là gì?
A. Nồng độ cơ chất cần thiết để đạt tốc độ phản ứng tối đa.
B. Nồng độ enzyme cần thiết để đạt tốc độ phản ứng tối đa.
C. Nồng độ cơ chất mà tại đó tốc độ phản ứng bằng một nửa tốc độ tối đa.
D. Nồng độ enzyme mà tại đó tốc độ phản ứng bằng một nửa tốc độ tối đa.
16. Một ví dụ về ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm là gì?
A. Sử dụng enzyme để làm mềm vải.
B. Sử dụng enzyme để sản xuất thuốc kháng sinh.
C. Sử dụng enzyme để làm chín trái cây.
D. Sử dụng enzyme để xử lý nước thải.
17. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng thủy phân?
A. Ligase
B. Isomerase
C. Hydrolase
D. Lyase
18. Vận tốc ban đầu của phản ứng enzyme thường được đo khi nào?
A. Khi phản ứng đạt trạng thái cân bằng.
B. Khi nồng độ cơ chất đạt mức tối đa.
C. Khi khoảng 50% cơ chất đã chuyển thành sản phẩm.
D. Ngay sau khi bắt đầu phản ứng, khi nồng độ sản phẩm còn thấp.
19. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao?
A. Hoạt tính enzyme tăng lên tuyến tính.
B. Hoạt tính enzyme giảm xuống do enzyme bị biến tính.
C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng.
D. Hoạt tính enzyme tăng lên đến một mức nhất định, sau đó giảm.
20. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi pH vượt quá phạm vi tối ưu?
A. Tốc độ phản ứng tăng lên.
B. Tốc độ phản ứng không đổi.
C. Tốc độ phản ứng giảm xuống.
D. Enzyme trở nên hoạt động mạnh hơn.
21. Một apoenzyme là gì?
A. Một enzyme hoàn chỉnh, hoạt động.
B. Một cofactor hữu cơ.
C. Phần protein của enzyme, không bao gồm cofactor.
D. Một enzyme đã bị biến tính.
22. Enzyme nào xúc tác cho việc nối hai phân tử lại với nhau?
A. Hydrolase
B. Lyase
C. Ligase
D. Transferase
23. Điều gì xảy ra với enzyme sau khi nó xúc tác một phản ứng?
A. Enzyme bị tiêu thụ hoàn toàn trong phản ứng.
B. Enzyme liên kết vĩnh viễn với sản phẩm.
C. Enzyme được giải phóng và có thể xúc tác các phản ứng khác.
D. Enzyme biến đổi thành một chất khác.
24. Điều gì xảy ra với Km khi có chất ức chế cạnh tranh?
A. Km giảm.
B. Km tăng.
C. Km không đổi.
D. Km bằng không.
25. Tại sao nhiều enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất của chúng?
A. Vì enzyme cần một lượng năng lượng lớn để hoạt động.
B. Vì vị trí hoạt động của enzyme có hình dạng bổ sung cho cơ chất.
C. Vì enzyme có thể liên kết với bất kỳ phân tử nào trong tế bào.
D. Vì enzyme được tạo ra từ các axit amin đặc biệt.
26. Cofactor là gì?
A. Một loại enzyme đặc biệt chỉ hoạt động trong tế bào.
B. Một protein cấu trúc giúp enzyme duy trì hình dạng.
C. Một ion kim loại hoặc phân tử hữu cơ cần thiết cho hoạt động của enzyme.
D. Một chất ức chế enzyme.
27. Liên kết cộng hóa trị nào thường được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của enzyme?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Phosphoryl hóa
D. Tương tác kỵ nước
28. Vmax là gì?
A. Nồng độ cơ chất cần thiết để đạt tốc độ phản ứng tối đa.
B. Tốc độ phản ứng tối đa khi enzyme bão hòa cơ chất.
C. Nồng độ enzyme cần thiết để đạt tốc độ phản ứng tối đa.
D. Tốc độ phản ứng tối thiểu khi không có cơ chất.
29. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng loại bỏ một nhóm, tạo thành liên kết đôi hoặc thêm một nhóm vào liên kết đôi?
A. Ligase
B. Isomerase
C. Lyase
D. Transferase
30. Điều gì xảy ra với cấu trúc bậc ba của enzyme khi nó bị biến tính?
A. Cấu trúc bậc ba trở nên chặt chẽ hơn.
B. Cấu trúc bậc ba bị phá vỡ.
C. Cấu trúc bậc ba không thay đổi.
D. Cấu trúc bậc ba trở nên phức tạp hơn.