1. Phương pháp điều trị đầu tay cho hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn thể ấm (warm autoimmune hemolytic anemia) thường là gì?
A. Truyền máu.
B. Cắt lách.
C. Sử dụng corticosteroid.
D. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch mạnh.
2. Bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn nên tránh tiếp xúc với yếu tố nào sau đây để giảm nguy cơ các đợt tán huyết?
A. Ánh nắng mặt trời.
B. Thực phẩm giàu sắt.
C. Nhiệt độ lạnh.
D. Hoạt động thể lực gắng sức.
3. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa thiếu máu tán huyết tự miễn thể ấm và thể lạnh?
A. Loại tế bào máu bị tấn công.
B. Loại kháng thể liên quan và nhiệt độ hoạt động của kháng thể.
C. Triệu chứng lâm sàng.
D. Phương pháp điều trị.
4. Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn có chỉ số hồng cầu lưới tăng cao. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Tủy xương đang sản xuất hồng cầu bù trừ cho sự phá hủy hồng cầu.
B. Bệnh nhân đang bị xuất huyết tiêu hóa.
C. Bệnh nhân đang bị suy tủy xương.
D. Bệnh nhân đang bị nhiễm trùng.
5. Đâu là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây thiếu máu tán huyết tự miễn thứ phát?
A. Tiền sử gia đình bị thiếu máu.
B. Mắc các bệnh tự miễn khác (ví dụ: lupus ban đỏ hệ thống).
C. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
D. Thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại.
6. Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn có tiền sử cắt lách. Bệnh nhân này cần được theo dõi và phòng ngừa đặc biệt về vấn đề gì?
A. Nguy cơ nhiễm trùng.
B. Nguy cơ xuất huyết.
C. Nguy cơ suy thận.
D. Nguy cơ tăng huyết áp.
7. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Do di truyền từ cha mẹ.
B. Do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
C. Do nhiễm trùng.
D. Vô căn (không rõ nguyên nhân).
8. Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn kháng trị (refractory) với nhiều phương pháp điều trị. Lựa chọn nào sau đây có thể được xem xét?
A. Sử dụng danazol.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Sử dụng thuốc kháng histamin.
D. Sử dụng thuốc giảm đau thông thường.
9. Trong hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn do thuốc, cơ chế nào sau đây thường xảy ra?
A. Thuốc gắn trực tiếp lên hồng cầu, tạo phức hợp kháng nguyên-kháng thể.
B. Thuốc làm thay đổi cấu trúc hồng cầu, khiến hệ miễn dịch nhận diện là lạ.
C. Thuốc ức chế sản xuất hồng cầu trong tủy xương.
D. Thuốc làm tăng tính thấm của màng hồng cầu.
10. Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn thể lạnh có thể được khuyên dùng loại thuốc nào để giảm kết dính hồng cầu?
A. Rituximab.
B. Erythropoietin.
C. Sắt.
D. Vitamin B12.
11. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ tán huyết trong hội chứng thiếu máu tán huyết?
A. Haptoglobin.
B. LDH.
C. Bilirubin gián tiếp.
D. Ferritin.
12. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa thiếu máu tán huyết tự miễn và các nguyên nhân gây thiếu máu tán huyết khác?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm Coombs (trực tiếp và gián tiếp).
C. Phết máu ngoại vi.
D. Định lượng sắt và ferritin.
13. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch mạnh (ví dụ: cyclophosphamide) có thể được cân nhắc trong điều trị thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán.
B. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với corticosteroid.
C. Khi bệnh nhân kháng trị với các phương pháp điều trị khác và có tình trạng bệnh nặng.
D. Khi bệnh nhân có chống chỉ định với truyền máu.
14. Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn và xuất hiện các cục máu đông. Tình trạng này có thể liên quan đến điều gì?
A. Tăng tiểu cầu.
B. Sử dụng corticosteroid.
C. Sự hoạt hóa hệ thống đông máu do tán huyết.
D. Thiếu vitamin K.
15. Trong hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn, việc sử dụng thuốc ức chế bổ thể (ví dụ: eculizumab) có thể hiệu quả trong trường hợp nào?
A. Trong mọi trường hợp thiếu máu tán huyết tự miễn.
B. Khi có sự hoạt hóa mạnh mẽ của hệ thống bổ thể gây phá hủy hồng cầu.
C. Khi bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroid.
D. Khi bệnh nhân bị suy thận.
16. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể tự miễn gây thiếu máu tán huyết?
A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK.
D. Bạch cầu trung tính.
17. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Coombs test) được sử dụng để phát hiện điều gì trong hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Số lượng hồng cầu lưới.
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu.
C. Nồng độ bilirubin trong máu.
D. Sự hiện diện của hemoglobin trong nước tiểu.
18. Trong thiếu máu tán huyết tự miễn, chỉ số lactate dehydrogenase (LDH) thường thay đổi như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
19. Trong hội chứng thiếu máu tán huyết, bilirubin gián tiếp (indirect bilirubin) thường tăng cao. Tại sao?
A. Do gan không thể chuyển hóa bilirubin trực tiếp.
B. Do hồng cầu bị phá hủy giải phóng hemoglobin, sau đó chuyển hóa thành bilirubin gián tiếp.
C. Do tắc nghẽn đường mật.
D. Do suy giảm chức năng thận.
20. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn trong hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Mệt mỏi.
B. Vàng da.
C. Khó thở.
D. Táo bón.
21. Hội chứng Evans là sự kết hợp của thiếu máu tán huyết tự miễn với bệnh tự miễn nào sau đây?
A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Lupus ban đỏ hệ thống.
C. Giảm tiểu cầu tự miễn.
D. Đái tháo đường type 1.
22. Trong hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn thể lạnh (cold autoimmune hemolytic anemia), loại kháng thể nào thường liên quan nhất?
A. IgG.
B. IgA.
C. IgM.
D. IgE.
23. Trong trường hợp thiếu máu tán huyết tự miễn thể lạnh, việc truyền máu cần được thực hiện như thế nào?
A. Không cần làm ấm máu trước khi truyền.
B. Làm ấm máu trước khi truyền để tránh kết dính hồng cầu.
C. Truyền máu càng nhanh càng tốt.
D. Chỉ truyền khi bệnh nhân có triệu chứng nặng.
24. Trong trường hợp thiếu máu tán huyết tự miễn do thuốc, bước quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Truyền máu khẩn cấp.
B. Ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ gây bệnh.
C. Sử dụng corticosteroid liều cao.
D. Cắt lách.
25. Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết tự miễn có thể cần truyền máu. Điều gì quan trọng cần xem xét trước khi truyền máu?
A. Không cần xét nghiệm hòa hợp máu.
B. Cần xét nghiệm hòa hợp máu cẩn thận vì bệnh nhân có thể có kháng thể chống lại nhiều loại hồng cầu.
C. Chỉ truyền hồng cầu đã được rửa.
D. Chỉ truyền máu tự thân.
26. Một phụ nữ mang thai bị thiếu máu tán huyết tự miễn. Điều gì quan trọng cần xem xét trong quá trình quản lý thai kỳ?
A. Không cần điều chỉnh phác đồ điều trị.
B. Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh phác đồ điều trị để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
D. Tăng liều corticosteroid để kiểm soát bệnh.
27. Cắt lách (splenectomy) có thể là một lựa chọn điều trị cho hội chứng thiếu máu tán huyết tự miễn khi nào?
A. Khi bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch khác.
B. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán bệnh.
C. Khi bệnh nhân có chống chỉ định với truyền máu.
D. Khi bệnh nhân bị suy thận.
28. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của thiếu máu tán huyết cấp tính?
A. Vàng da.
B. Sỏi mật.
C. Suy thận cấp.
D. Lách to.
29. Đâu là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Sỏi thận.
B. Hội chứng thực bào máu (hemophagocytic lymphohistiocytosis - HLH).
C. Viêm phổi.
D. Đau khớp.
30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Truyền máu.
B. Sử dụng immunoglobulin tiêm tĩnh mạch (IVIG).
C. Sử dụng corticosteroid.
D. Bổ sung sắt.