1. Thận trọng khi sử dụng natri bicarbonat trong hồi sức sơ sinh là gì?
A. Chỉ sử dụng khi có bằng chứng rõ ràng về toan chuyển hóa nặng và đã thông khí tốt.
B. Sử dụng thường quy cho tất cả trẻ suy hô hấp.
C. Sử dụng khi trẻ hạ đường huyết.
D. Sử dụng khi trẻ hạ thân nhiệt.
2. Bước đầu tiên trong hồi sức sơ sinh là gì?
A. Làm ấm, lau khô và kích thích trẻ.
B. Bóp bóng giúp thở.
C. Đặt nội khí quản.
D. Ép tim.
3. Mục tiêu chính của hồi sức sơ sinh là gì?
A. Đảm bảo trẻ sơ sinh có thể tự thở và duy trì tuần hoàn hiệu quả.
B. Nhanh chóng đưa trẻ đến đơn vị chăm sóc đặc biệt.
C. Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán để xác định nguyên nhân gây suy hô hấp.
D. Thông báo cho gia đình về tình trạng của trẻ.
4. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ cần hồi sức ở trẻ sơ sinh?
A. Sinh non.
B. Sinh đủ tháng.
C. Cân nặng trên 3500 gram.
D. Không có tiền sử bệnh lý.
5. Ưu điểm của việc sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA) so với đặt nội khí quản trong hồi sức sơ sinh là gì?
A. Dễ đặt hơn và ít gây tổn thương.
B. Thông khí hiệu quả hơn.
C. Hút đờm dãi dễ dàng hơn.
D. Cố định chắc chắn hơn.
6. Ai nên được đào tạo về hồi sức sơ sinh?
A. Tất cả nhân viên y tế tham gia vào quá trình sinh.
B. Chỉ bác sĩ nhi khoa.
C. Chỉ nữ hộ sinh.
D. Chỉ điều dưỡng.
7. Khi nào cần bắt đầu hồi sức sơ sinh?
A. Khi trẻ không thở hoặc thở thoi thóp, hoặc nhịp tim dưới 100 lần/phút.
B. Khi trẻ khóc ngay sau sinh.
C. Khi trẻ có màu da xanh tím.
D. Khi trẻ có cân nặng dưới 2500 gram.
8. Hút dịch đường thở ở trẻ sơ sinh cần thực hiện như thế nào?
A. Chỉ hút khi có chỉ định, tránh hút sâu và kéo dài.
B. Hút thường xuyên để đảm bảo đường thở thông thoáng.
C. Hút mạnh và sâu để loại bỏ hết dịch.
D. Không cần hút dịch đường thở.
9. Biến chứng nào có thể xảy ra nếu hồi sức sơ sinh không hiệu quả?
A. Tổn thương não, bại não, tử vong.
B. Vàng da.
C. Hạ canxi máu.
D. Thoát vị rốn.
10. Tỉ lệ ép tim và bóp bóng giúp thở là bao nhiêu?
A. 3:1.
B. 1:1.
C. 5:1.
D. 15:2.
11. Đường dùng adrenalin nào được ưu tiên trong hồi sức sơ sinh?
A. Đường tĩnh mạch.
B. Đường nội khí quản.
C. Đường tiêm bắp.
D. Đường dưới da.
12. Khi nào cần sử dụng CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) cho trẻ sơ sinh?
A. Khi trẻ tự thở nhưng có dấu hiệu suy hô hấp nhẹ.
B. Khi trẻ ngừng thở hoàn toàn.
C. Khi trẻ cần ép tim.
D. Khi trẻ có cân nặng trên 4000 gram.
13. Dấu hiệu nào cho thấy bóp bóng giúp thở đang có hiệu quả?
A. Lồng ngực trẻ phồng lên và xẹp xuống nhịp nhàng.
B. Nhịp tim trẻ giảm xuống.
C. Màu da trẻ trở nên tím tái hơn.
D. Không nghe thấy tiếng rì rào phế nang.
14. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Ngạt chu sinh.
B. Viêm phổi.
C. Bệnh tim bẩm sinh.
D. Hạ đường huyết.
15. Vị trí ép tim đúng ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Nửa dưới xương ức.
B. Nửa trên xương ức.
C. Mỏm tim.
D. Vị trí khoang liên sườn 2 bên trái.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tam chứng cổ điển của thoát vị hoành bẩm sinh?
A. Bụng lõm.
B. Tim lệch sang bên đối diện.
C. Giảm rì rào phế nang bên thoát vị.
D. Gan to.
17. Trong hồi sức sơ sinh, mục tiêu SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) ở 10 phút sau sinh là bao nhiêu?
A. 85-95%.
B. 50-60%.
C. 70-80%.
D. 98-100%.
18. Vai trò của việc giữ ấm cho trẻ sơ sinh trong quá trình hồi sức là gì?
A. Ngăn ngừa hạ thân nhiệt, giảm tiêu thụ oxy và cải thiện hiệu quả hồi sức.
B. Giúp trẻ dễ thở hơn.
C. Giảm đau cho trẻ.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
19. Sau khi hồi sức thành công, trẻ cần được theo dõi những gì?
A. Nhịp tim, hô hấp, nhiệt độ, đường huyết, và các dấu hiệu thần kinh.
B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu.
C. Màu da, phản xạ.
D. Số lượng nước tiểu.
20. Khi nào cần ép tim cho trẻ sơ sinh?
A. Khi nhịp tim dưới 60 lần/phút mặc dù đã bóp bóng giúp thở hiệu quả.
B. Khi nhịp tim trên 100 lần/phút.
C. Khi trẻ có màu da hồng hào.
D. Khi trẻ tự thở tốt.
21. Điều gì quan trọng nhất khi hồi sức một trẻ sơ sinh nghi ngờ bị thoát vị hoành bẩm sinh?
A. Tránh bóp bóng qua mặt nạ và đặt ống thông dạ dày.
B. Bóp bóng với áp lực cao để đẩy các tạng về ổ bụng.
C. Cho trẻ bú sớm để kích thích nhu động ruột.
D. Nằm sấp để giảm áp lực lên phổi.
22. Một trẻ sơ sinh sau khi hồi sức ban đầu ổn định, nhưng sau đó lại xuất hiện các cơn ngừng thở. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Sử dụng CPAP hoặc thông khí hỗ trợ.
B. Ép tim.
C. Tiêm adrenalin.
D. Truyền dịch nhanh.
23. Nồng độ oxy sử dụng ban đầu khi bóp bóng giúp thở cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 21% (khí trời).
B. 40%.
C. 60%.
D. 100%.
24. Thuốc nào thường được sử dụng trong hồi sức sơ sinh khi ép tim không hiệu quả?
A. Adrenalin.
B. Glucose.
C. Natri bicarbonat.
D. Calci clorua.
25. Khi nào cần đặt nội khí quản cho trẻ sơ sinh?
A. Khi bóp bóng giúp thở không hiệu quả hoặc cần hút đờm dãi nhiều.
B. Khi trẻ khóc ngay sau sinh.
C. Khi trẻ có màu da hồng hào.
D. Khi nhịp tim trẻ trên 100 lần/phút.
26. Đánh giá ban đầu về trẻ sơ sinh sau sinh bao gồm những yếu tố nào?
A. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ.
B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu.
C. Màu da, nhiệt độ, phản xạ.
D. Tiền sử sản khoa, tuổi thai, phương pháp sinh.
27. Hồi sức sơ sinh cần được thực hiện ở đâu?
A. Tại phòng sinh hoặc khu vực có đầy đủ trang thiết bị và nhân viên được đào tạo.
B. Tại phòng mổ.
C. Tại nhà.
D. Trên đường vận chuyển đến bệnh viện.
28. Khi nào cần xem xét ngừng hồi sức sơ sinh?
A. Sau 10 phút hồi sức tích cực mà không có dấu hiệu cải thiện.
B. Sau 1 phút hồi sức.
C. Khi trẻ khóc.
D. Khi trẻ mở mắt.
29. Vị trí đặt ống nội khí quản đúng ở trẻ sơ sinh là gì?
A. 1-2 cm trên carina.
B. Ở thanh môn.
C. Trong thực quản.
D. Sâu vào phế quản gốc phải.
30. Tần số bóp bóng giúp thở thích hợp cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 40-60 lần/phút.
B. 20-30 lần/phút.
C. 10-15 lần/phút.
D. 80-100 lần/phút.